Các ngành đào tạo Trường Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem
1 132 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2024 mới nhất

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công Nghệ Miền Đông năm 2024

STT

NGÀNH

CHUYÊN NGÀNH

MÃ NGÀNH

Tổ hợp môn xét tuyển bằng điểm thi tốt nghiệp THPT Quốc gia

1

Dược học

 

7720201

A00 (Toán, Lý, Hóa)

B00 (Toán, Hóa, Sinh)

C08 (Văn, Hóa, Sinh)

D07 (Toán, Hóa, Anh)

2

Điều dưỡng (dự kiến)

 

7720301

3

Thú y

 

7640101

4

Công nghệ thông tin

– Robot và trí tuệ nhân tạo

– Công nghệ thông tin

– Khoa học dữ liệu

7480201

A00 (Toán, Lý, Hóa)

A01 (Toán, Lý, Anh)

C01 (Toán, Văn, Lý)

D01 (Toán, Văn, Anh)

5

Công nghệ tài chính

 

7340205

6

Công nghệ kỹ thuật ô tô

 

7510205

7

Kế toán

 

7340301

8

Quản trị kinh doanh

– Quản trị kinh doan

– Quản trị ngoại thương

– Quản trị hàng không

7340101

A00 (Toán, Lý, Hóa)

A01 (Toán, Lý, Anh)

C00 (Văn, Sử, Địa)

D01 (Toán, Văn, Anh)

9

Kinh doanh quốc tế

 

7340120

10

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

 

7510605

11

Luật kinh tế

 

7380107

12

Digital Marketing

 

7340114

13

Quản lý công nghiệp

 

7510601

14

Đông phương học

– Hàn Quốc học

 

7310608

A01 (Toán, Lý, Anh)

C00 (Văn, Sử, Địa)

D01 (Toán, Văn, Anh)

D15 (Văn, Địa, Anh)

15

Ngôn ngữ Anh

 

7220201

A01 (Toán, Lý, Anh)

D01 (Toán, Văn, Anh)

D14 (Văn, Sử, Anh)

D15 (Văn, Địa, Anh)

16

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

A01 (Toán, Lý, Anh)

C00 (Văn, Sử, Địa)

D01 (Toán, Văn, Anh)

D15 (Văn, Địa, Anh)

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
4 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C01; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
6 7220204 Ngôn ngữ Trung A01; C00; D01; D15 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
7 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
8 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
10 7340114 Digital marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
11 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
12 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
13 7640101 Bác sĩ thú y A00; B00; C08; D07 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
14 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
15 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
16 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
21 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
23 7220204 Ngôn ngữ Trung A01; C00; D01; D15 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
24 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
25 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
27 7340114 Digital marketing A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
28 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
29 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
30 7640101 Bác sĩ thú y A00; B00; C08; D07 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
31 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
32 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
33 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
34 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   530  
2 7480201 Công nghệ thông tin   570  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   530  
4 7340205 Công nghệ tài chính   570  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh   530  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung   530  
7 7310608 Đông phương học   530  
8 7340301 Kế toán   530  
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   530  
10 7340114 Digital marketing   530  
11 7320108 Quan hệ công chúng   530  
12 7720201 Dược học   630  
13 7640101 Bác sĩ thú y   530  
14 7720301 Điều dưỡng   530  
15 7340120 Kinh doanh quốc tế   530  
16 7380107 Luật kinh tế   530  
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng   530

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00;B00;C08;D07 21  
2 7640101 Thú y A00;B00;C08;D07 15  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 15  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 15  
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;C01;D01 15  
6 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 15  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 15  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C00;D01 15  
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C00;D01 15  
10 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;D01 15  
11 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 15  
12 7310608 Đông phương học A01;C00;D01;D15 15  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 15  
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00;B00;C00;D01 15  
15 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;C00;D01 15  
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;C00;D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00;B00;C08;D07 24  
2 7640101 Thú y A00;B00;C08;D07 18  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 18  
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;C01;D01 18  
6 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 18  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C00;D01 18  
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C00;D01 18  
10 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;D01 18  
11 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 18  
12 7310608 Đông phương học A01;C00;D01;D15 18  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 18  
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00;B00;C00;D01 18  
15 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;C00;D01 18  
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;C00;D01 18

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00;B00;C08;D07 650  
2 7640101 Thú y A00;B00;C08;D07 600  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 600  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 600  
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;C01;D01 600  
6 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 600  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 600  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C00;D01 600  
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C00;D01 600  
10 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;D01 600  
11 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 600  
12 7310608 Đông phương học A01;C00;D01;D15 600  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 600  
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00;B00;C00;D01 600  
15 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;C00;D01 600  
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;C00;D01 600

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00;B00;D07;C02 21  
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A02;C01 15  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D10;D14;D15 15  
4 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A02;A01;C01 15  
5 7380107 Luật kinh tế A10;C00;C19;D01 15  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 15  
7 7320108 Quan hệ công chúng D01;D10;C00;C19 15  
8 7850103 Quản lý đất đai A00;A04;B00;D01 15  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A04;B00;D01 15  
10 7510601 Quản lý công nghiệp A00;B00;D01;D03 15  
11 7640101 Thú y A06;B00;B02;C02 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00;B00;D07;C02 24 Đợt 1, lớp 12 học lực xếp loại giỏi
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A02;C01 18 Đợt 1
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D10;D14;D15 18 Đợt 1
4 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A02;A01;C01 18 Đợt 1
5 7380107 Luật kinh tế A10;C00;C19;D01 18 Đợt 1
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 18 Đợt 1
7 7320108 Quan hệ công chúng D01;D10;C00;C19 18 Đợt 1
8 7850103 Quản lý đất đai A00;A04;B00;D01 18 Đợt 1
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A04;B00;D01 18 Đợt 1
10 7510601 Quản lý công nghiệp A00;B00;D01;D03 18 Đợt 1
11 7640101 Thú y A06;B00;B02;C02 18 Đợt 1

E. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học   21  
2 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô   14  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh   14  
4 7510601 Quản lý công nghiệp   14  
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng   14  
6 7380107 Luật kinh tế   14  
7 7340120 Kinh doanh quốc tế   14  
8 7320108 Quan hệ công chúng   14  
9 7850103 Quản lý đất đai   14  
10 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   14  
11 7640101 Thú y   14

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 132 lượt xem