Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 42 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) năm 2024 mới nhất

Ngành học/Trình độ đào tạo (đại học)

Mã Ngành

Tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT

Tổ hợp môn xét tuyển theo học bạ

(1)

(2)

(3)

(4)

Kế toán

7340301

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Địa lí, Giáo dục công dân

Ngữ văn, Toán, Hóa học

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Địa lí, Giáo dục công dân

Ngữ văn, Toán, Hóa học

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Quản trị Kinh doanh

7340101

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Ngữ văn

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Ngữ văn

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân

Tài chính - Ngân hàng

7340201

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Luật Kinh tế

7380107

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Toán, Địa lí

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Toán, Địa lí

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Công nghệ thông tin

7480201

Toán, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Vật lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Vật lí

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

7510103

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Sinh học

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Ngữ văn

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Sinh học

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Ngữ văn

Ngôn ngữ Anh

7220201

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

 

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2023

1. Điểm thi THPT Quốc gia

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào chiều ngày 22/8.

Mã Ngành

Ngành Xét tuyển

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn

7340301

Kế Toán

A00; A09; C02; D10

15

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

15

7340201

Tài chính ngân hàng

B00; D07; A08; C08

15

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

15

7480201

Công nghệ thông tin

A00; C14; B08; C01

15

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

15

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D84; D66; D10

15

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D10

17

2. Điểm xét học bạ

Theo đề án tuyển sinh năm 2023, mức điểm được quy định cụ thể như sau.

Mã Ngành

Ngành Xét tuyển

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn

7340301

Kế Toán

A00; A09; C02; D10

18

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

18

7340201

Tài chính ngân hàng

B00; D07; A08; C08

18

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

18

7480201

Công nghệ thông tin

A00; C14; B08; C01

18

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

18

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D84; D66; D10

18

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D10

18

3. Điểm thi đánh giá năng lực/ đánh giá tư duy

Điểm thi do Đại học Quốc gia TP HCM tổ chức

Mã Ngành

Ngành Xét tuyển

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn

7340301

Kế Toán

A00; A09; C02; D10

550

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

550

7340201

Tài chính ngân hàng

B00; D07; A08; C08

550

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

550

7480201

Công nghệ thông tin

A00; C14; B08; C01

550

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

550

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D84; D66; D10

550

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D10

550

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2022

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

7340301

Kế toán

A00; A09; C02; D10

15

7340115

Marketing

A01; B03; D13; C20

15

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

15

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

15

7340201

Tài chính Ngân hàng

B00; D07; A08; C08

15

7480201

Công nghệ thông tin

A00; C14; B08; C01

15

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

15

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D10

15

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D84; D66; D10

15

7340410

Quản trị công nghệ truyền thông

A01; B03; D13; C20

16

7580101

Kiến trúc

V00; V01; V02; V03

17

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2021

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

7340301

Kế toán

A00; A09; C02; D10

15

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

15

7340201

Tài chính - Ngân hàng

B00; D07; A08; C08

15

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

15

7340115

Marketing

A01; B03; D13; C20

15

7340410

Quản trị công nghệ truyền thông

A01; B03; D13; C20

16

7480101

Công nghệ thông tin

A00; C14; D08; C01

15

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

15

7580101

Kiến trúc

V00; V01; V02; V03

17

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D12; D66; D15

15

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D15

15

E. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2020

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn

7340301

Kế toán

15

7340101

Quản trị kinh doanh

15

7340201

Tài chính - Ngân hàng

15

7380107

Luật Kinh tế

15

7340115

Marketing

15

7340410

Quản trị công nghệ truyền thông

15

7480101

Khoa học máy tính

15

7510103

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

16

7580101

Kiến trúc

15

7220201

Ngôn ngữ Anh

15

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

15

1 42 lượt xem