Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2025 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 20 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2025 mới nhất

A. Điểm chuẩn chính thức Đại học Phú Yên năm 2025 mới nhất

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M03; M09 24  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C03; C04; D01 26.03  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A04; B00; D01; X26 23.96  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; D01; D14 26.25  
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D10; D14 22.75  
6 7140247 SP Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; C05; C06; C08 23  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14 17.85  
8 7310630 Việt Nam học C00; C03; C04; D01; D14; D15 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; C04; D01; X01; X25 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26 15  
11 7620101 Nông nghiệp B00; B03; C02; C08; D01 15  
12 7810101 Du lịch C00; C03; C04; D01; D14; D15 15  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14 19.04  
2 7310630 Việt Nam học C00; C03; C04; D01; D14; D15 17  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; C04; D01; X01; X25 17  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26 17  
5 7620101 Nông nghiệp B00; B03; C02; C08; D01 17  
6 7810101 Du lịch C00; C03; C04; D01; D14; D15 17  

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   531  
2 7310630 Việt Nam học   460  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   460  
4 7480201 Công nghệ thông tin   460  
5 7620101 Nông nghiệp   460  
6 7810101 Du lịch   460  

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét tuyển học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn Điều kiện học lực lớp 12
1 7140201 Giáo dục Mầm non 23.84 Giỏi
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 27.58 Giỏi
3 7140209 Sư phạm Toán học 28.56 Giỏi
4 7140217 Sư phạm Ngừ văn 27.57 Giỏi
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 27.66 Giỏi
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 23.40  
7 7310630 Việt Nam học 17.00  
8 7340101 Quản trị kinh doanh 17.00  
9 7480201 Công nghệ thông tin 17.00  
10 7440112 Hóa học 17.00  
11 7620101 Nông nghiệp 17.00  

3.Xét ĐGNL của ĐHQG TPHCM 

STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn
1 7480201 Công nghệ thông tin 550
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 550
3 7340101 Quán trị kinh doanh 550

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 20.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 23.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 24  
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; D15 23.2

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 22.3  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 25.86  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 26.83  
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; D15 24.59  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 16.5  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14 16.5  
7 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 16.5  
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 16.5  
9 7620101 Nông nghiệp A00; B00; D07; D08 16.5

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M19 23.45  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 21.6  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D01 23  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 21  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M19 23.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 22  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D01 24  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 21  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14 25  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01 17  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D10;D14 17  
8 7310630 Việt Nam học C00;D01;D14 17

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M09 19.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 19  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D01 19  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 19  
5 7140212 Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) A00;B00;D07 19  
6 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08 19  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D10;D14 19  
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14 19  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) C00;D14;D15 19  
10 51140201 Giáo dục Mầm non M01;M09 18

F. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 18.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 18.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00, D01 18.5  
4 7140210 Sư phạm Tin học (Tin học - Công nghệ) A00, A01, D01 18.5  
5 7140212 Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) A00, B00, D07 18.5  
6 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, D08 18.5  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh ( Bậc THCS) A01, D01, D10, D14 18.5  
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 18.5  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) C00, D14, D15 18.5  
10 51140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 16.5 Cao đẳng
Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 
 
1 20 lượt xem


Nhắn tin Zalo