Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2022 cao nhất 23.45 điểm
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M19 | 23.45 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 21.6 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 23 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 21 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M19 | 23.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 22 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 24 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 21 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 25 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01 | 17 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D10;D14 | 17 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D14 | 17 |
B. Học phí trường Đại học Phú Yên năm 2022 - 2023
Dựa trên Thông tin tuyển sinh năm 2022 của Nhà trường. Mức học phí dự kiến trung bình 11.800.000 VNĐ/năm. Lộ trình tăng học phí ~12%. Cụ thể như sau:
- Ngành Khoa học xã hội, kinh tế, luật, nông, lâm, thủy sản:
+ Trình độ đại học: 10.670.000 đồng/năm.
+ Trình độ cao đẳng: 8.495.000 đồng/năm.
- Ngành KH tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; TDTT, nghệ thuật;khách sạn, du lịch:
+ Trình độ đại học: 12.740.000 đồng/năm.
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 19 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 19 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | A00;B00;D07 | 19 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08 | 19 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01;D01;D10;D14 | 19 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 19 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C00;D14;D15 | 19 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 18 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: