Các ngành đào tạo Trường Đại học Phú Yên năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Phú Yên năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPT | M03; M09 | ||||
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; C00; C03; C04; D01 | ||||
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; A04; B00; D01; X26 | ||||
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14 | ||||
| 5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||||
| 6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A02; B00; C05; C06; C08 | ||||
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học BạĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||||
| 8 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C03; C04; D01; X01; X25 | ||||
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
| 11 | 7620101 | Nông nghiệp | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C02; C08; D01 | ||||
| 12 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03; M09 | 24 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; C04; D01 | 26.03 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; B00; D01; X26 | 23.96 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; D01; D14 | 26.25 | |
| 5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D10; D14 | 22.75 | |
| 6 | 7140247 | SP Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05; C06; C08 | 23 | |
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 17.85 | |
| 8 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; C04; D01; X01; X25 | 15 | |
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 11 | 7620101 | Nông nghiệp | B00; B03; C02; C08; D01 | 15 | |
| 12 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 19.04 | |
| 2 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 17 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; C04; D01; X01; X25 | 17 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 17 | |
| 5 | 7620101 | Nông nghiệp | B00; B03; C02; C08; D01 | 17 | |
| 6 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 17 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 531 | ||
| 2 | 7310630 | Việt Nam học | 460 | ||
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 460 | ||
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 460 | ||
| 5 | 7620101 | Nông nghiệp | 460 | ||
| 6 | 7810101 | Du lịch | 460 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét tuyển học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Điều kiện học lực lớp 12 |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 23.84 | Giỏi |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27.58 | Giỏi |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 28.56 | Giỏi |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngừ văn | 27.57 | Giỏi |
| 5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 27.66 | Giỏi |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 23.40 | |
| 7 | 7310630 | Việt Nam học | 17.00 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 17.00 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 17.00 | |
| 10 | 7440112 | Hóa học | 17.00 | |
| 11 | 7620101 | Nông nghiệp | 17.00 |
3.Xét ĐGNL của ĐHQG TPHCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 |
| 3 | 7340101 | Quán trị kinh doanh | 550 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 20.5 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 23.5 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 24 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; D15 | 23.2 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 22.3 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.86 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 26.83 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; D15 | 24.59 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16.5 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 16.5 | |
| 7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 16.5 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
| 9 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; D07; D08 | 16.5 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M19 | 23.45 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 21.6 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 23 | |
| 4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 21 | |
| 5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M19 | 23.5 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 22 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 24 | |
| 4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 21 | |
| 5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 25 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01 | 17 | |
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D10;D14 | 17 | |
| 8 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D14 | 17 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19.5 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 19 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 19 | |
| 4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 19 | |
| 5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | A00;B00;D07 | 19 | |
| 6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08 | 19 | |
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01;D01;D10;D14 | 19 | |
| 8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 19 | |
| 9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C00;D14;D15 | 19 | |
| 10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 18 |
G. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 18.5 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18.5 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 18.5 | |
| 4 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Tin học - Công nghệ) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
| 5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | A00, B00, D07 | 18.5 | |
| 6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08 | 18.5 | |
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh ( Bậc THCS) | A01, D01, D10, D14 | 18.5 | |
| 8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 18.5 | |
| 9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C00, D14, D15 | 18.5 | |
| 10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 16.5 | Cao đẳng |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: