Điểm chuẩn Trường Đại học Hoa Sen năm 2023 mới nhất

Điểm chuẩn Trường Đại học Hoa Sen năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 77 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Hoa Sen năm 2023 mới nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 16  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
4 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 16  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 16  
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 16  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 16  
8 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D03; D09 16  
9 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D03; D09 15  
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D09 15  
11 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 15  
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 16  
13 7810202 Quản trị nhà hàng &dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 16  
14 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 16  
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00; A01; D01; D03; D09 16  
16 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 17  
17 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16  
18 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 16  
19 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
20 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
21 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 16  
22 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 15  
23 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 16  
24 7480102 Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D03; D07 15  
25 7340202 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 15  
26 7210403 Thiết kế đồ họa A01; D01; D09; D14 15  
27 7210404 Thiết kế thời trang A01; D01; D09; D14 15  
28 7210304 Phim A01; D01; D09; D14 18  
29 7580108 Thiết kế nội thất A01; D01; D09; D14 15  
30 7210408 Nghệ thuật số A01; D01; D09; D14 15  
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16  
32 7310613 Nhật Bản học D01; D09; D14; D16 15  
33 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; D09 16

C. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 16  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16  
3 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
4 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 16  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 16  
6 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 16  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 16  
8 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D03; D09 16  
9 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D03; D09 16  
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D09 16  
11 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D03; D09 18  
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 16  
13 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 16  
14 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 16  
15 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 16  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03; D09 16  
17 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 16  
18 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16  
19 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 16  
20 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
21 7380108 Luật Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D09 16  
23 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D09 16  
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D09 16  
25 7480102 Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D03; D09 16  
26 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00; B00; D07; D08 16  
27 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; D01; D09; D14 16  
28 7210404 Thiết kế Thời trang A01; D01; D09; D14 16  
29 7210304 Phim A01; D01; D09; D14 16  
30 7580108 Thiết kế Nội thất A01; D01; D09; D14 16  
31 7210408 Nghệ thuật số A01; D01; D09; D14 16  
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16  
33 7310640 Hoa Kỳ Học D01; D09; D14; D15 17  
34 7310613 Nhật Bản Học D01; D09; D14; D15 16  
35 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; D09 16

D. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01/D03, D07 16  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01/D03, D07 16  
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01/D03, D07 16  
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D07, D08 16  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D08 16  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01/D03, D09 17  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01/D03, D09 16  
8 7340406 Quản trị Văn phòng (chuyên ngành quản trị vận hành doanh nghiệp) A00, A01, D01/D03, D09 16  
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01/D03, D09 16  
10 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00, A01, D01/D03, D09 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01/D03, D09 16  
12 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01/D03, D09 16  
13 7310401 Tâm lý học A01, D01, D08, D09 16  
14 7210403 Thiết kế đồ họa A01, D01, D09, D14 16  
15 7210404 Thiết kế thời trang A01, D01, D09, D14 16  
16 7580108 Thiết kế nội thất A01, D01, D09, D14 16  
17 7310613 Nhật Bản học (ngành mới) A01, D01, D09, D15 16  
18 7310640 Hoa Kỳ học (ngành mới) A01, D01, D09, D15 16  
19 7210408 Nghệ thuật số (ngành mới) A01, D01, D09, D14 16  
20 7340412 Quản trị sự kiện (ngành mới) A00, A01, D01/D03, D09 16  
21 7340204 Bảo hiểm (ngành mới) A00, A01, D01/D03, D09 16  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01/D03, D09 17  
23 7340115 Marketing A00, A01, D01/D03, D09 17  
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01/D03, D09 16  
25 7340301 Kế toán A00, A01, D01/D03, D09 16  
26 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01/D03, D09 16  
27 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01/D03, D09 16  
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 16 hệ số 2 môn tiếng Anh

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480102 Mạng máy tính và truyền thống dữ liệu   6 Phương thức 2, 3, 4
2 7480201 Công nghệ thông tin   6 Phương thức 2, 3, 4
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm   6 Phương thức 2, 3, 4
4 7540101 Công nghệ thực phẩm   6 Phương thức 2, 3, 4
5 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   6 Phương thức 2, 3, 4
6 7340101 Quản trị kinh doanh   6 Phương thức 2, 3, 4
7 7340115 Marketing   6 Phương thức 2, 3, 4
8 7340120 Kinh doanh quốc tế   6 Phương thức 2, 3, 4
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng   6 Phương thức 2, 3, 4
10 7340301 Kế toán   6 Phương thức 2, 3, 4
11 7340404 Quản trị nhân lực   6 Phương thức 2, 3, 4
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   6 Phương thức 2, 3, 4
13 7340406 Quản trị văn phòng   6 Phương thức 2, 3, 4
14 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông   6 Phương thức 2, 3, 4
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   6 Phương thức 2, 3, 4
16 7810201 Quản trị khách sạn   6 Phương thức 2, 3, 4
17 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   6 Phương thức 2, 3, 4
18 7220201 Ngôn ngữ Anh   6 Phương thức 2, 3, 4
19 7310401 Tâm lý học   6 Phương thức 2, 3, 4
20 7210403 Thiết kế đồ họa   6 Phương thức 2, 3, 4
21 7210404 Thiết kế thời trang   6 Phương thức 2, 3, 4
22 7580108 Thiết kế nội thất   6 Phương thức 2, 3, 4
23 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   6 Phương thức 2, 3, 4
24 7340204 Bảo hiểm   6 Phương thức 2, 3, 4
25 7340412 Quản trị sự kiện   6 Phương thức 2, 3, 4
26 7210408 Nghệ thuật số   6 Phương thức 2, 3, 4
27 7310613 Nhật Bản học   6 Phương thức 2, 3, 4
28 7310640 Hoa Kỳ học   6 Phương thức 2, 3, 4

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 77 lượt xem