Các ngành đào tạo Trường Đại học Hoa Sen năm 2025 mới nhất

Các ngành đào tạo Trường Đại học Hoa Sen năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 956 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Hoa Sen năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Hoa Sen năm 2025 mới nhất

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210403 Thiết kế Đồ họa 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; A01; D01; C10
ĐGNL HN Q00
2 7210404 Thiết kế Thời trang 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; A01; D01; C10
ĐGNL HN Q00
3 7210408 Nghệ thuật số 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; A01; D01; C10
ĐGNL HN Q00
4 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D15; C00
ĐGNL HN Q00
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D04; C00
ĐGNL HN Q00
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D09; C00
ĐGNL HN Q00
7 7310113 Kinh tế thể thao 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
8 7310401 Tâm lý học 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D08; C00
ĐGNL HN Q00
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00
ĐGNL HN Q00
10 7320108 Quan hệ công chúng 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00
ĐGNL HN Q00
11 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
12 7340114 Digital Marketing 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
13 7340115 Marketing 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
14 7340120 Kinh doanh Quốc tế 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
15 7340122 Thương mại điện tử 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
17 7340205 Công nghệ tài chính 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
18 7340301 Kế toán 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
19 7340404 Quản trị Nhân lực 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
20 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
21 7340412 Quản trị sự kiện 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HN Q00
22 7380101 Luật 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00
ĐGNL HN Q00
23 7380107 Luật Kinh tế 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00
ĐGNL HN Q00
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D07
ĐGNL HN Q00
25 7480107 Trí tuệ nhân tạo 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D07
ĐGNL HN Q00
26 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D07
ĐGNL HN Q00
27 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00
ĐGNL HN Q00
28 7580108 Thiết kế Nội thất 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D09
ĐGNL HN Q00
29 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00
ĐGNL HN Q00
30 7810201 Quản trị khách sạn 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00
ĐGNL HN Q00
31 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00
ĐGNL HN Q00

B. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; A01; D01; C10 15  
2 7210404 Thiết kế Thời trang A01; A01; D01; C10 15  
3 7210408 Nghệ thuật số A01; A01; D01; C10 15  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D15; C00 15  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C00 15  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D09; C00 15  
7 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 17  
8 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; C00 15  
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 15  
10 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 15  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 15  
12 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 15  
13 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 15  
14 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 15  
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 15  
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 15  
17 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 17  
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 15  
19 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 15  
20 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 15  
21 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 15  
22 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 15  
23 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; C00 15  
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 15  
25 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 16  
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 15  
27 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 15  
28 7580108 Thiết kế Nội thất A00; A01; D01; D09 15  
29 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; D01; C00 15  
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 15  
31 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 15  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; A01; D01; C10 18  
2 7210404 Thiết kế Thời trang A01; A01; D01; C10 18  
3 7210408 Nghệ thuật số A01; A01; D01; C10 18  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D15; C00 18  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C00 18  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D09; C00 18  
7 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 19.45  
8 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; C00 18  
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 18  
10 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 18  
12 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 18  
13 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 18  
14 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 18  
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 18  
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 18  
17 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 19.45  
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 18  
19 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 18  
20 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 18  
21 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 18  
22 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18  
23 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; C00 18  
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 18  
25 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 18.73  
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 18  
27 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18  
28 7580108 Thiết kế Nội thất A00; A01; D01; D09 18  
29 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; D01; C00 18  
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 18  
31 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 18  

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; A01; D01; C10 67 Theo thang điểm 150
2 7210404 Thiết kế Thời trang A01; A01; D01; C10 67 Theo thang điểm 150
3 7210408 Nghệ thuật số A01; A01; D01; C10 67 Theo thang điểm 150
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D15; C00 67 Theo thang điểm 150
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C00 67 Theo thang điểm 150
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D09; C00 67 Theo thang điểm 150
7 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 73 Theo thang điểm 150
8 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; C00 67 Theo thang điểm 150
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 67 Theo thang điểm 150
10 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 67 Theo thang điểm 150
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
12 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
13 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
14 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
17 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 73 Theo thang điểm 150
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
19 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
20 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
21 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 67 Theo thang điểm 150
22 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 67 Theo thang điểm 150
23 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; C00 67 Theo thang điểm 150
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 67 Theo thang điểm 150
25 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 70 Theo thang điểm 150
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 67 Theo thang điểm 150
27 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 67 Theo thang điểm 150
28 7580108 Thiết kế Nội thất A00; A01; D01; D09 67 Theo thang điểm 150
29 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; D01; C00 67 Theo thang điểm 150
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 67 Theo thang điểm 150
31 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 67 Theo thang điểm 150

4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; A01; D01; C10 600 Theo thang điểm 1.200
2 7210404 Thiết kế Thời trang A01; A01; D01; C10 600 Theo thang điểm 1.200
3 7210408 Nghệ thuật số A01; A01; D01; C10 600 Theo thang điểm 1.200
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D15; C00 600 Theo thang điểm 1.200
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C00 600 Theo thang điểm 1.200
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D09; C00 600 Theo thang điểm 1.200
7 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 652 Theo thang điểm 1.200
8 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; C00 600 Theo thang điểm 1.200
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 600 Theo thang điểm 1.200
10 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 600 Theo thang điểm 1.200
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
12 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
13 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
14 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
17 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 652 Theo thang điểm 1.200
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
19 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
20 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
21 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 600 Theo thang điểm 1.200
22 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 600 Theo thang điểm 1.200
23 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; C00 600 Theo thang điểm 1.200
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 600 Theo thang điểm 1.200
25 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 626 Theo thang điểm 1.200
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 600 Theo thang điểm 1.200
27 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 600 Theo thang điểm 1.200
28 7580108 Thiết kế Nội thất A00; A01; D01; D09 600 Theo thang điểm 1.200
29 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; D01; C00 600 Theo thang điểm 1.200
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 600 Theo thang điểm 1.200
31 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 600 Theo thang điểm 1.200

5. Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; A01; D01; C10 18  
2 7210404 Thiết kế Thời trang A01; A01; D01; C10 18  
3 7210408 Nghệ thuật số A01; A01; D01; C10 18  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D15; C00 18  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C00 18  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D09; C00 18  
7 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 18  
8 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; C00 18  
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 18  
10 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 18  
12 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 18  
13 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 18  
14 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 18  
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 18  
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 18  
17 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 18  
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 18  
19 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 18  
20 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 18  
21 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 18  
22 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18  
23 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; C00 18  
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 18  
25 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 18  
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 18  
27 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18  
28 7580108 Thiết kế Nội thất A00; A01; D01; D09 18  
29 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; D01; C00 18  
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 18  
31 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 18  

6. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; A01; D01; C10 18 Điểm phỏng vấn
2 7210404 Thiết kế Thời trang A01; A01; D01; C10 18 Điểm phỏng vấn
3 7210408 Nghệ thuật số A01; A01; D01; C10 18 Điểm phỏng vấn
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D15; C00 18 Điểm phỏng vấn
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C00 18 Điểm phỏng vấn
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D09; C00 18 Điểm phỏng vấn
7 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 19.45 Điểm phỏng vấn
8 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; C00 18 Điểm phỏng vấn
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 18 Điểm phỏng vấn
10 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18 Điểm phỏng vấn
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
12 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
13 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
14 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
17 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 19.45 Điểm phỏng vấn
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
19 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
20 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
21 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 18 Điểm phỏng vấn
22 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18 Điểm phỏng vấn
23 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; C00 18 Điểm phỏng vấn
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 18 Điểm phỏng vấn
25 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 18.73 Điểm phỏng vấn
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 18 Điểm phỏng vấn
27 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18 Điểm phỏng vấn
28 7580108 Thiết kế Nội thất A00; A01; D01; D09 18 Điểm phỏng vấn
29 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; D01; C00 18 Điểm phỏng vấn
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 18 Điểm phỏng vấn
31 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 18 Điểm phỏng vấn

C. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2024

Xét điểm thi THPT

Theo thông báo của trường Đại học Hoa Sen (HSU), ngành Kinh tế thể thao lấy điểm chuẩn cao nhất.

Theo sau là các ngành Marketing, Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo, Kỹ thuật phần mềm và Ngôn ngữ Anh với 18 điểm. Thấp nhất là nhóm các ngành Thiết kế đồ họa, Thiết kế thời trang, Thiết kế nội thất, Nghệ thuật số, cùng mức 15 điểm.

Như vậy, trung bình thí sinh đạt từ 5 đến hơn 6 điểm mỗi môn là trúng tuyển. So với năm ngoái, điểm chuẩn hầu hết ngành tăng 1-3, riêng ngành Thiết kế thời trang giảm 1.

Điểm chuẩn năm 2024 của trường Đại học Hoa Sen như sau:

D. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2023

Xét điểm thi THPT

E. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 16  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
4 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 16  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 16  
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 16  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 16  
8 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D03; D09 16  
9 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D03; D09 15  
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D09 15  
11 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 15  
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 16  
13 7810202 Quản trị nhà hàng &dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 16  
14 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 16  
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00; A01; D01; D03; D09 16  
16 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 17  
17 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16  
18 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 16  
19 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
20 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
21 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 16  
22 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 15  
23 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 16  
24 7480102 Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D03; D07 15  
25 7340202 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 15  
26 7210403 Thiết kế đồ họa A01; D01; D09; D14 15  
27 7210404 Thiết kế thời trang A01; D01; D09; D14 15  
28 7210304 Phim A01; D01; D09; D14 18  
29 7580108 Thiết kế nội thất A01; D01; D09; D14 15  
30 7210408 Nghệ thuật số A01; D01; D09; D14 15  
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16  
32 7310613 Nhật Bản học D01; D09; D14; D16 15  
33 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; D09 16

F. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 16  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16  
3 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
4 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 16  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 16  
6 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 16  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 16  
8 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D03; D09 16  
9 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D03; D09 16  
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D09 16  
11 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D03; D09 18  
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 16  
13 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 16  
14 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 16  
15 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 16  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03; D09 16  
17 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 16  
18 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16  
19 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 16  
20 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
21 7380108 Luật Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16  
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D09 16  
23 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D09 16  
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D09 16  
25 7480102 Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D03; D09 16  
26 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00; B00; D07; D08 16  
27 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; D01; D09; D14 16  
28 7210404 Thiết kế Thời trang A01; D01; D09; D14 16  
29 7210304 Phim A01; D01; D09; D14 16  
30 7580108 Thiết kế Nội thất A01; D01; D09; D14 16  
31 7210408 Nghệ thuật số A01; D01; D09; D14 16  
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16  
33 7310640 Hoa Kỳ Học D01; D09; D14; D15 17  
34 7310613 Nhật Bản Học D01; D09; D14; D15 16  
35 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; D09 16

G. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01/D03, D07 16  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01/D03, D07 16  
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01/D03, D07 16  
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D07, D08 16  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D08 16  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01/D03, D09 17  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01/D03, D09 16  
8 7340406 Quản trị Văn phòng (chuyên ngành quản trị vận hành doanh nghiệp) A00, A01, D01/D03, D09 16  
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01/D03, D09 16  
10 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00, A01, D01/D03, D09 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01/D03, D09 16  
12 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01/D03, D09 16  
13 7310401 Tâm lý học A01, D01, D08, D09 16  
14 7210403 Thiết kế đồ họa A01, D01, D09, D14 16  
15 7210404 Thiết kế thời trang A01, D01, D09, D14 16  
16 7580108 Thiết kế nội thất A01, D01, D09, D14 16  
17 7310613 Nhật Bản học (ngành mới) A01, D01, D09, D15 16  
18 7310640 Hoa Kỳ học (ngành mới) A01, D01, D09, D15 16  
19 7210408 Nghệ thuật số (ngành mới) A01, D01, D09, D14 16  
20 7340412 Quản trị sự kiện (ngành mới) A00, A01, D01/D03, D09 16  
21 7340204 Bảo hiểm (ngành mới) A00, A01, D01/D03, D09 16  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01/D03, D09 17  
23 7340115 Marketing A00, A01, D01/D03, D09 17  
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01/D03, D09 16  
25 7340301 Kế toán A00, A01, D01/D03, D09 16  
26 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01/D03, D09 16  
27 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01/D03, D09 16  
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 16 hệ số 2 môn tiếng Anh

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480102 Mạng máy tính và truyền thống dữ liệu   6 Phương thức 2, 3, 4
2 7480201 Công nghệ thông tin   6 Phương thức 2, 3, 4
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm   6 Phương thức 2, 3, 4
4 7540101 Công nghệ thực phẩm   6 Phương thức 2, 3, 4
5 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   6 Phương thức 2, 3, 4
6 7340101 Quản trị kinh doanh   6 Phương thức 2, 3, 4
7 7340115 Marketing   6 Phương thức 2, 3, 4
8 7340120 Kinh doanh quốc tế   6 Phương thức 2, 3, 4
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng   6 Phương thức 2, 3, 4
10 7340301 Kế toán   6 Phương thức 2, 3, 4
11 7340404 Quản trị nhân lực   6 Phương thức 2, 3, 4
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   6 Phương thức 2, 3, 4
13 7340406 Quản trị văn phòng   6 Phương thức 2, 3, 4
14 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông   6 Phương thức 2, 3, 4
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   6 Phương thức 2, 3, 4
16 7810201 Quản trị khách sạn   6 Phương thức 2, 3, 4
17 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   6 Phương thức 2, 3, 4
18 7220201 Ngôn ngữ Anh   6 Phương thức 2, 3, 4
19 7310401 Tâm lý học   6 Phương thức 2, 3, 4
20 7210403 Thiết kế đồ họa   6 Phương thức 2, 3, 4
21 7210404 Thiết kế thời trang   6 Phương thức 2, 3, 4
22 7580108 Thiết kế nội thất   6 Phương thức 2, 3, 4
23 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   6 Phương thức 2, 3, 4
24 7340204 Bảo hiểm   6 Phương thức 2, 3, 4
25 7340412 Quản trị sự kiện   6 Phương thức 2, 3, 4
26 7210408 Nghệ thuật số   6 Phương thức 2, 3, 4
27 7310613 Nhật Bản học   6 Phương thức 2, 3, 4
28 7310640 Hoa Kỳ học   6 Phương thức 2, 3, 4

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 956 lượt xem


Nhắn tin Zalo