Điểm chuẩn Trường Đại học Công thương TP.HCM 5 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Công thương TP.HCM 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 582 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Công thương TP.HCM 5 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP.HCM năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 23.75  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D14 24  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23  
4 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 24.25  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 23.5  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 23.75  
7 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; C01; D01 18.5  
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm B00; C02; D01; D07 20.5  
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 23.5  
10 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C01; D01 22.25  
11 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 22.5  
12 7380101 Luật C00; C03; C14; D01 24.25  
13 7380107 Luật kinh tế C00; C03; C14; D01 24  
14 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 18.5  
15 7460108 Khoa học dữ liệu A00; C01; D01; X26 22  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; C01; D01; X26 23.25  
17 7480202 An toàn thông tin A00; C01; D01; X26 22  
18 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D01 21.25  
19 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 22  
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; C01; D01 21.5  
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 22.25  
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B00; B08; A00; D07 18  
23 7510402 Công nghệ vật liệu A00; B00; B08; D07 17  
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 17  
25 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 24.5  
26 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01 20  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D07 23  
28 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; B00; B08; D07 17  
29 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B08; D07 18  
30 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17  
31 7810101 Du lịch C00; C03; D01; D15 24  
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; D01; D15 24  
33 7810201 Quản trị khách sạn C00; C03; D01; D15 23.5  
34 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; C03; D15; C00 23.5  
35 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A01; B00; C02; D07 19  
36 7819010 Khoa học chế biến món ăn A01; B00; C02; D07 21  
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 17  
38 LK7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). A01; D01; D09; D14 20  
39 LK7340101 Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU). A00; A01; C01; D01 16  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 25.6  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D14 25.9  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 24.8  
4 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 26.2  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 25.3  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 25.6  
7 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; C01; D01 20.83  
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm B00; C02; D01; D07 22.5  
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 25.3  
10 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C01; D01 24.2  
11 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 24.4  
12 7380101 Luật C00; C03; C14; D01 26.2  
13 7380107 Luật kinh tế C00; C03; C14; D01 25.9  
14 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 20.83  
15 7460108 Khoa học dữ liệu A00; C01; D01; X26 24  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; C01; D01; X26 25  
17 7480202 An toàn thông tin A00; C01; D01; X26 24  
18 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D01 23.25  
19 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 24  
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; C01; D01 23.5  
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 24.2  
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B00; B08; A00; D07 20.67  
23 7510402 Công nghệ vật liệu A00; B00; B08; D07 20.33  
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 20.33  
25 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 26.5  
26 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01 22  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D07 24.8  
28 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; B00; B08; D07 20.33  
29 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B08; D07 20.67  
30 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 20.33  
31 7810101 Du lịch C00; C03; D01; D15 25.9  
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; D01; D15 25.9  
33 7810201 Quản trị khách sạn C00; C03; D01; D15 25.3  
34 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; C03; D15; C00 25.3  
35 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A01; B00; C02; D07 21  
36 7819010 Khoa học chế biến món ăn A01; B00; C02; D07 23  
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 20.33  
38 LK7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 22  
39 LK7340101 Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU).   20  
40 LK7340101 Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU). A00; A01; B08; C01; D01; D07; D09; D14; D15; X26 20  

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   764  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   776  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   732  
4 7340115 Marketing   788  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế   752  
6 7340122 Thương mại điện tử   764  
7 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may   617  
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm   650  
9 7340201 Tài chính ngân hàng   752  
10 7340205 Công nghệ tài chính   708  
11 7340301 Kế toán   716  
12 7380101 Luật   788  
13 7380107 Luật kinh tế   776  
14 7420201 Công nghệ sinh học   617  
15 7460108 Khoa học dữ liệu   700  
16 7480201 Công nghệ thông tin   740  
17 7480202 An toàn thông tin   700  
18 7510202 Công nghệ chế tạo máy   670  
19 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   700  
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử   680  
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   708  
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   613  
23 7510402 Công nghệ vật liệu   607  
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   607  
25 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   800  
26 7520115 Kỹ thuật Nhiệt   640  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm   732  
28 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản   607  
29 7540106 Đảm bảo chất lượng & ATTP   613  
30 7540204 Công nghệ dệt, may   607  
31 7810101 Du lịch   776  
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   776  
33 7810201 Quản trị khách sạn   752  
34 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   752  
35 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực   620  
36 7819010 Khoa học chế biến món ăn   660  
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   607  

4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D09; D14 25.35 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D09; D14 25.65 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
3 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; C01; A01 24.5 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
4 7340115 Marketing D01; A00; C01; A01 25.95 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
5 7340120 Kinh doanh quốc tế D01; A00; C01; A01 25.05 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
6 7340122 Thương mại điện tử D01; A00; C01; A01 25.35 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
7 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may D01; A00; C01; A01 20.63 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm B00; D01; C02; D07 22.06 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
9 7340201 Tài chính ngân hàng D01; A00; C01; A01 25.05 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
10 7340205 Công nghệ tài chính D01; A00; C01; A01 23.75 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
11 7340301 Kế toán D01; A00; C01; A01 24 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
12 7380101 Luật D01; C03; C14; C00 25.95 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
13 7380107 Luật kinh tế D01; C03; C14; C00 25.65 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
14 7420201 Công nghệ sinh học B00; B08; A00; D07 20.63 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
15 7460108 Khoa học dữ liệu D01; A00; C01; X26 23.5 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
16 7480201 Công nghệ thông tin D01; A00; C01; X26 24.75 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
17 7480202 An toàn thông tin D01; A00; C01; X26 23.5 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
18 7510202 Công nghệ chế tạo máy D01; A00; C01; A01 22.75 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
19 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; A00; C01; A01 23.5 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử D01; A00; C01; A01 23 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D01; A00; C01; A01 23.75 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B00; B08; A00; D07 20.5 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
23 7510402 Công nghệ vật liệu B00; B08; A00; D07 20.25 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A01; A00; D07 20.25 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
25 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng D01; A00; C01; A01 26.25 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
26 7520115 Kỹ thuật nhiệt D01; A00; C01; A01 21.63 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
27 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; B08; A00; D07 24.5 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
28 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản B00; B08; A00; D07 20.25 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
29 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm B00; B08; A00; D07 20.5 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
30 7540204 Công nghệ dệt, may D01; A00; C01; A01 20.25 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
31 7810101 Du lịch D01; C03; D15; C00 25.65 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; C03; D15; C00 25.65 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
33 7810201 Quản trị khách sạn D01; C03; D15; C00 25.05 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
34 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; C03; D15; C00 25.05 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
35 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A01; B00; C02; D07 20.75 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
36 7819010 Khoa học chế biến món ăn A01; B00; C02; D07 22.5 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00; A01; A00; D07 20.25 Kết hợp điểm thi ĐGNL ĐHSPHN và học bạ

B. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP.HCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đã có điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Đại học Công Thương TPHCM năm 2024 cho tất cả các ngành xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT. Theo đó, mức điểm dao động từ 17 điểm đến 24.5 điểm.

2. Xét điểm học bạ

STT NGÀNH ĐIỂM CHUẨN
1 Công nghệ thực phẩm 24.5
2 Đảm bảo chất lượng & ATTP 22
3 Công nghệ chế biến thủy sản 20
4 Quản trị kinh doanh thực phẩm 21
5 Quản trị kinh doanh 23.5
6 Kinh doanh quốc tế 24
7 Marketing 25
8 Thương mại điện tử 24
9 Kế toán 23.5
10 Tài chính ngân hàng 24.5
11 Công nghệ tài chính 23.5
12 Luật kinh tế 23.5
13 Công nghệ kỹ thuật hóa học 20
14 Công nghệ kỹ thuật môi trường 20
15 Quản lý tài nguyên và môi trường 20
16 Công nghệ sinh học 20
17 Công nghệ thông tin 23.75
18 An toàn thông tin 22
19 Khoa học dữ liệu 22
20 Kinh doanh thời trang và Dệt may 20
21 Công nghệ dệt, may 20
22 Công nghệ chế tạo máy 20
23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20
24 Kỹ thuật Nhiệt 20
25 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 21
26 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 21
27 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực 20.5
28 Khoa học chế biến món ăn 20.5
29 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22
30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22
31 Quản trị khách sạn 22
32 Ngôn ngữ Anh 24.25
33 Ngôn ngữ Trung Quốc 24.5
34 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 24

3. Xét điểm ĐGNL

STT NGÀNH ĐIỂM CHUẤN
1 Công nghệ thực phẩm 700
2 Đảm bảo chất lượng & ATTP 600
3 Công nghệ chế biến thủy sản 600
4 Quản trị kinh doanh thực phẩm 600
5 Quản trị kinh doanh 700
6 Kinh doanh quốc tế 750
7 Marketing 750
8 Thương mại điện tử 750
9 Kế toán 650
10 Tài chính ngân hàng 700
11 Công nghệ tài chính 600
12 Luật kinh tế 650
13 Công nghệ kỹ thuật hóa học 600
14 Công nghệ kỹ thuật môi trường 600
15 Quản lý tài nguyên và môi trường 600
16 Công nghệ sinh học 600
17 Công nghệ thông tin 700
18 An toàn thông tin 600
19 Khoa học dữ liệu 600
20 Kinh doanh thời trang và Dệt may 600
21 Công nghệ dệt, may 600
22 Công nghệ chế tạo máy 600
23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600
24 Kỹ thuật Nhiệt 600
25 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 600
26 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
27 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực 600
28 Khoa học chế biến món ăn 600
29 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 600
31 Quản trị khách sạn 600
32 Ngôn ngữ Anh 700
33 Ngôn ngữ Trung Quốc 650
34 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 750

4. Xét tuyển thẳng

STT NGÀNH ĐIỂM CHUẤN
1 Công nghệ thực phẩm 24
2 Đảm bảo chất lượng & ATTP 24
3 Công nghệ chế biến thủy sản 24
4 Quản trị kinh doanh thực phẩm 24
5 Quản trị kinh doanh 24
6 Kinh doanh quốc tế 24
7 Marketing 24
8 Thương mại điện tử 24
9 Kế toán 24
10 Tài chính ngân hàng 24
11 Công nghệ tài chính 24
12 Luật kinh tế 24
13 Công nghệ kỹ thuật hóa học 24
14 Công nghệ kỹ thuật môi trường 24
15 Quản lý tài nguyên và môi trường 24
16 Công nghệ sinh học 24
17 Công nghệ thông tin 24
18 An toàn thông tin 24
19 Khoa học dữ liệu 24
20 Kinh doanh thời trang và Dệt may 24
21 Công nghệ dệt, may 24
22 Công nghệ chế tạo máy 24
23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 24
24 Kỹ thuật Nhiệt 24
25 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 24
26 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 24
27 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực 24
28 Khoa học chế biến món ăn 24
29 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24
30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 24
31 Quản trị khách sạn 24
32 Ngôn ngữ Anh 24
33 Ngôn ngữ Trung Quốc 24
34 Logìstic và quản lý chuỗi cung ứng 24

C. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP.HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 24  
2 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 22  
3 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 20  
4 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 21  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 23.5  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 23.5  
7 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 23.5  
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D10 23  
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 23  
10 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 23  
11 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 20  
12 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 23  
13 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 20  
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 20  
15 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 20  
16 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 20  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.5  
18 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 21.25  
19 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 20  
20 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 20  
21 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 20  
22 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 20  
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 20  
24 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 20  
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 20  
26 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 20  
27 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 20.5  
28 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 20.5  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D15 22  
30 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D15 22  
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D15 22  
32 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 24  
33 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 24

3. Xét điểm ĐGNL

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm   700  
2 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP   600  
3 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản   600  
4 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm   600  
5 7340101 Quản trị kinh doanh   700  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế   650  
7 7340115 Marketing   700  
8 7340122 Thương mại điện tử   600  
9 7340301 Kế toán   650  
10 7340201 Tài chính ngân hàng   600  
11 7340205 Công nghệ tài chính   600  
12 7380107 Luật kinh tế   600  
13 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   600  
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   600  
15 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   600  
16 7420201 Công nghệ sinh học   600  
17 7480201 Công nghệ thông tin   700  
18 7480202 An toàn thông tin   600  
19 7460108 Khoa học dữ liệu   600  
20 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may   600  
21 7540204 Công nghệ dệt, may   600  
22 7510202 Công nghệ chế tạo máy   600  
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   600  
24 7520115 Kỹ thuật Nhiệt   600  
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử   600  
26 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   600  
27 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực   600  
28 7819010 Khoa học chế biến món ăn   600  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
30 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   600  
31 7810201 Quản trị khách sạn   600  
32 7220201 Ngôn ngữ Anh   650  
33 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   650

D. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP.HCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 22.25  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.5  
3 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 19.75  
4 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 19.75  
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 17.25  
6 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; B00 16  
7 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 17.5  
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 21  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 21  
10 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 16  
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 21  
12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 17.25  
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 16  
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 16  
15 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 21  
16 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 16  
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 22.5  
18 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 21.75  
19 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 20.5  
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 23.5  
21 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 23.5  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 23.5  
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 24  
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D10 23  
25 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 24  
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 23  
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 23.5  
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 23  
29 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 16.5  
30 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 16.5  
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 22.5  
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 22.5

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 21.25 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
3 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 20 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
4 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 20 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 20 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
6 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; B00 20 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
7 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 20 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 21.25 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 21.25 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
10 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 20 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 21.5 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 22.25 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 21 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 20 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
15 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 22 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
16 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 20 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 27 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
18 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 22.75 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
19 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 24 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 25.5 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
21 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 25.5 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 25.5 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 25.5 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D10 24.5 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
25 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 26.5 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 26 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 26 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 24 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
29 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 22.25 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
30 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 22.25 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 25 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 24 HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12
33 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 23 HB cả năm lớp 12
34 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26.5 HB cả năm lớp 12
35 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 21 HB cả năm lớp 12
36 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 21 HB cả năm lớp 12
37 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 22.5 HB cả năm lớp 12
38 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; B00 20 HB cả năm lớp 12
39 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 20 HB cả năm lớp 12
40 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 23 HB cả năm lớp 12
41 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 23.5 HB cả năm lớp 12
42 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 20 HB cả năm lớp 12
43 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 23.5 HB cả năm lớp 12
44 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 23 HB cả năm lớp 12
45 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 21 HB cả năm lớp 12
46 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 21 HB cả năm lớp 12
47 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 22 HB cả năm lớp 12
48 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 20 HB cả năm lớp 12
49 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 27.5 HB cả năm lớp 12
50 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 23.5 HB cả năm lớp 12
51 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 24.5 HB cả năm lớp 12
52 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 26 HB cả năm lớp 12
53 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 26.5 HB cả năm lớp 12
54 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 25.75 HB cả năm lớp 12
55 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 25.75 HB cả năm lớp 12
56 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D10 25.25 HB cả năm lớp 12
57 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 27.5 HB cả năm lớp 12
58 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 26.75 HB cả năm lớp 12
59 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 26.5 HB cả năm lớp 12
60 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 25 HB cả năm lớp 12
61 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 22.5 HB cả năm lớp 12
62 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 22.5 HB cả năm lớp 12
63 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 25 HB cả năm lớp 12
64 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 24 HB cả năm lớp 12

3. Xét điểm ĐGNL

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 600  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 700  
3 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 600  
4 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 600  
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 600  
6 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; B00 600  
7 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 600  
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 600  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 600  
10 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 600  
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 600  
12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 600  
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 600  
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 600  
15 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 600  
16 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 600  
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 750  
18 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 600  
19 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 600  
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 680  
21 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 680  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 700  
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 650  
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D10 600  
25 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 730  
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 700  
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 730  
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 600  
29 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 600  
30 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 600  
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 600  
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 600

E. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP.HCM năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 24  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 24  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 23.75  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 23.5  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 23.5  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 23  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 22.75  
8 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 22.75  
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 22.5  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 22.5  
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 22.5  
12 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 22.5  
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D10 21.5  
14 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 20  
15 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 18  
16 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 17  
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 17  
18 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 17  
19 7420201 Công nghệ sinh học (CNSH Công nghiệp, CNSH Nông nghiệp, CNSH Y Dược) A00; A01; D07; B00 16.5  
20 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 16  
21 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 16  
22 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 16  
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 16  
24 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 16  
25 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 16  
26 7510402 Công nghệ vật liệu (Thương mại - sản xuất nhựa, bao bì, cao su, sơn, gạch men) A00; A01; D07; B00 16  
27 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 16  
28 7520311 Kỹ thuật hóa phân tích A00; A01; D07; B00 16  
29 7520115 Kỹ thuật Nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; D07 16  
30 7620303 Khoa học thủy sản (Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến và khai thác thủy sản) A00; A01; D07; B00 16  
31 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D07; B00 16  
32 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 24 Đợt 1
2 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 22 Đợt 1
3 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 18 Đợt 1
4 7620303 Khoa học thủy sản (Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến và khai thác thủy sản) A00; A01; D07; B00 18 Đợt 1
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 21.5 Đợt 1
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 21.5 Đợt 1
7 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 22 Đợt 1
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 20 Đợt 1
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 22.5 Đợt 1
10 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 22 Đợt 1
11 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D10 21.5 Đợt 1
12 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 19 Đợt 1
13 7520115 Kỹ thuật Nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; D07 18 Đợt 1
14 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 18 Đợt 1
15 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D07; B00 18 Đợt 1
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 19 Đợt 1
17 7520311 Kỹ thuật hóa phân tích A00; A01; D07; B00 18 Đợt 1
18 7510402 Công nghệ vật liệu (Thương mại - sản xuất nhựa, bao bì, cao su, sơn, gạch men) A00; A01; D07; B00 18 Đợt 1
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 18 Đợt 1
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 18 Đợt 1
21 7420201 Công nghệ sinh học (CNSH Công nghiệp, CNSH Nông nghiệp, CNSH Y Dược) A00; A01; D07; B00 20 Đợt 1
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 21.5 Đợt 1
23 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 19 Đợt 1
24 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 19 Đợt 1
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 19 Đợt 1
26 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 19 Đợt 1
27 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 19 Đợt 1
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 22 Đợt 1
29 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 22 Đợt 1
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 21 Đợt 1
31 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 22 Đợt 1
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 22 Đợt 1
33 LK7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 18 Đợt 1, Đại học liên kết quốc tế

3. Xét điểm ĐGNL

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm   700  
2 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP   650  
3 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản   650  
4 7620303 Khoa học thủy sản (Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến và khai thác thủy sản)   650  
5 7340301 Kế toán   650  
6 7340201 Tài chính ngân hàng   650  
7 7340115 Marketing   650  
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm   650  
9 7340101 Quản trị kinh doanh   700  
10 7340120 Kinh doanh quốc tế   650  
11 7380107 Luật kinh tế   650  
12 7540204 Công nghệ dệt, may   650  
13 7520115 Kỹ thuật Nhiệt (Điện lạnh)   650  
14 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may   650  
15 7510602 Quản lý năng lượng   650  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   650  
17 7520311 Kỹ thuật hóa phân tích   650  
18 7510402 Công nghệ vật liệu (Thương mại - sản xuất nhựa, bao bì, cao su, sơn, gạch men)   650  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   650  
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   650  
21 7420201 Công nghệ sinh học (CNSH Công nghiệp, CNSH Nông nghiệp, CNSH Y Dược)   650  
22 7480201 Công nghệ thông tin   650  
23 7480202 An toàn thông tin   650  
24 7510202 Công nghệ chế tạo máy   650  
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử   650  
26 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   650  
27 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   650  
28 7720499 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực   650  
29 7720498 Khoa học chế biến món ăn   650  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   650  
31 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   650  
32 7810201 Quản trị khách sạn   650  
33 7220201 Ngôn ngữ Anh   650  
34 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   650

F. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP.HCM năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; D07 22.5  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D10 22  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 22  
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 22  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 20.5  
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 20  
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D10 20  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 20  
9 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 19  
10 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; D10 19  
11 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D10 19  
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 18  
13 7540110 Đảm bảo Chất lượng và An toàn TP A00; A01; B00; D07 17  
14 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 17  
15 7720499 Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực A00; A01; B00; D07 17  
16 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; D07 16.5  
17 7720498 Khoa học Chế biến món ăn A00; A01; B00; D07 16.5  
18 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; D01; D07 16  
19 7510202 Công nghệ Chế tạo máy A00; A01; D01; D07 16  
20 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D07 16  
21 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 17  
22 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; D01; D07 16  
23 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A00; A01; B00; D07 17  
24 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 16  
25 7540105 Công nghệ Chế biến Thủy sản A00; A01; B00; D07 15  
26 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 15  
27 7510402 Công nghệ Vật liệu A00; A01; B00; D07 17  
28 7620303 Khoa học thủy sản A00; A01; B00; D07 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, D07, B00 23  
2 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00, A01, D07, B00 21  
3 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, A01, D07, B00 18  
4 7620303 Khoa học thủy sản A00, A01, D07, B00 18  
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 21  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D10 21  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 21  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D10 21  
9 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D10 21  
10 7720499 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00, A01, D07, B00 20  
11 7720498 Khoa học chế biến món ăn A00, A01, D07, B00 20  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D10 21.5  
13 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D10 21.5  
14 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D10 20  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 21.5  
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D09, D10 20  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 21  
18 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 19  
19 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 19  
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00, A01, D01, D07 19  
21 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 19  
22 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 19  
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, D07, B00 19  
24 7510402 Công nghệ vật liệu A00, A01, D07, B00 18  
25 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, D01, D07 19  
26 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường a A00, A01, D07, B00 18

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 582 lượt xem


Nhắn tin Zalo