Điểm chuẩn Trường Đại học trường Đại học Kinh tế – Tài chính 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét học bạ
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) đã công bố điểm chuẩn của phương thức xét học bạ đợt 1 - 2024 đối với 36 ngành đào tạo trình độ đại học chính quy.
Theo đó, mức điểm chuẩn xét tuyển là 18 điểm cho tất cả các ngành ở cả hai phương thức: xét theo tổ hợp 3 môn lớp 12 và xét theo tổng điểm trung bình 3 học kỳ.
Mức điểm chuẩn Đại học Kinh tế tài chính TPHCM 2024 theo kết quả học bạ đợt 1 cụ thể như sau:
Theo quy chế tuyển sinh đại học năm 2024, tất cả thí sinh đã đăng ký xét tuyển sớm và trúng tuyển có điều kiện tại UEF cần tiếp tục đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GD&ĐT theo quy định. Đồng thời, thí sinh cần đảm bảo điều kiện tốt nghiệp THPT và bổ sung hồ sơ (giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời với thí sinh thi tốt nghiệp THPT 2024) để được công nhận trúng tuyển chính thức theo quy định.
B. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
8 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 17 | |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
15 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
25 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
26 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
28 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
29 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
4 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
15 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
16 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
21 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
22 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
23 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
24 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
26 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
27 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
29 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
31 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 600 | ||
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
8 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 600 | ||
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
13 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
14 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
15 | 7340116 | Bất động sản | 600 | ||
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 600 | ||
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 600 | ||
22 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
23 | 7340302 | Kiểm toán | 600 | ||
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
25 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
26 | 7380101 | Luật | 600 | ||
27 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
28 | 7380108 | Luật quốc tế | 600 | ||
29 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 600 | ||
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 600 |
C. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
2 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
3 | 7380108 | Luật quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
9 | 7320110 | Quảng cáo | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
19 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
21 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;C01 | 19 | |
22 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;C01 | 19 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C01 | 17 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C01 | 17 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C01 | 17 | |
29 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;D01;C01 | 17 | |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01;D01;D14;D15 | 19 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D14;D15 | 19 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D14;D15 | 19 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 17 | |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;D01;D14;D15 | 17 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | D01;C00;D14;D15 | 18 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
2 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
3 | 7380108 | Luật quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
9 | 7320110 | Quảng cáo | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
19 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
21 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
22 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
29 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | D01;C00;D14;D15 | 18 |
D. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;C00 | 24 | |
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 24 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 23 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C01 | 23 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;D01;C00 | 23 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C00 | 22 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;C00 | 22 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C01 | 22 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01;D01;D14;D15 | 21 | |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;C00 | 21 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;C00 | 21 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 21 | |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;D01;C01 | 21 | |
14 | 7310401 | Tâm lý học | D01;C00;D14;D15 | 21 | |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C01 | 20 | |
19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
20 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00;A01;D01;C01 | 20 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C01 | 19 | |
23 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D14;D15 | 19 | |
26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D14;D15 | 19 | |
27 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;D01;D14;D15 | 19 | |
28 | 7320110 | Quảng cáo | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;C01 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01;D01;D14;D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;D01;C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
14 | 7310401 | Tâm lý học | D01;C00;D14;D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
20 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00;A01;D01;C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
22 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
23 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D14;D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D14;D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
27 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;D01;D14;D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
28 | 7320110 | Quảng cáo | A00;A01;D01;C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
30 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
33 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
34 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
36 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
38 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01;D01;D14;D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
39 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
40 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
42 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;D01;C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
43 | 7310401 | Tâm lý học | D01;C00;D14;D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
44 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
46 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
47 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
48 | 7380108 | Luật quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
49 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
50 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00;A01;D01;C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
51 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
52 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
53 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
54 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D14;D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
55 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D14;D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
56 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;D01;D14;D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
57 | 7320110 | Quảng cáo | A00;A01;D01;C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
58 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
E. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2020
1.Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 24 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
6 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 21 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
12 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
16 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
19 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
22 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
24 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
25 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 19 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: