Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM 4 năm gần đây
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A01; D01; X26; D09; D10; D07 | 25 | |
| 2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 24.57 | |
| 3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 | 27.7 | |
| 4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 27.2 | |
| 5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 | 24 | |
| 6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26 | |
| 7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 | 24.7 | |
| 8 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | A01; D01; X26; D07; D08 | 24.2 | |
| 9 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X26 | 25.3 | |
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 29.6 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26.6 | |
| 12 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 | 24.2 | |
| 13 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26.27 | |
| 14 | 752020A1 | Thiết kế Vi mạch | A00; A01; X06; X26 | 27 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | 911 | ||
| 2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 889 | ||
| 3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 1010 | ||
| 4 | 7480101 | Khoa học máy tính | 993 | ||
| 5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 854 | ||
| 6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 946 | ||
| 7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 891 | ||
| 8 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | 867 | ||
| 9 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 923 | ||
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 1098 | ||
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 969 | ||
| 12 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 867 | ||
| 13 | 7480202 | An toàn thông tin | 956 | ||
| 14 | 752020A1 | Thiết kế Vi mạch | 984 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A01; D01; D09; D10; X02; X26 | 27.97 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 2 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A01; D01; D09; D10; X02; X26 | 27.97 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 27.75 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 27.75 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 5 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 | 29.14 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 6 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 | 29.14 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 28.9 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 28.9 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 | 27.47 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 | 27.47 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 28.37 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 28.37 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 | 27.81 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 14 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 | 27.81 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 15 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | A01; D01; X26; D07; D08 | 27.58 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 16 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | A01; D01; X26; D07; D08 | 27.58 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 17 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X26 | 28.1 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 18 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X26 | 28.1 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 19 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 29.91 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 20 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 29.91 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 28.64 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 28.64 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 23 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 | 27.58 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 24 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 | 27.58 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 25 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 28.48 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
| 26 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 28.48 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 27 | 752020A1 | Thiết kế Vi mạch | A00; A01; X06; X26 | 28.8 | Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT |
| 28 | 752020A1 | Thiết kế Vi mạch | A00; A01; X06; X26 | 28.8 | Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | 1360 | SAT | |
| 2 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | 30 | ACT | |
| 3 | 7340122 | Thương mại điện tử | 29 | ACT | |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | 1340 | SAT | |
| 5 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 29 | ACT | |
| 6 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 1344 | SAT | |
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | 29 | ACT | |
| 8 | 7480101 | Khoa học máy tính | 1344 | SAT | |
| 9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 29 | ACT | |
| 10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 1344 | SAT | |
| 11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 29 | ACT | |
| 12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 1344 | SAT | |
| 13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 1344 | SAT | |
| 14 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 29 | ACT | |
| 15 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | 1344 | SAT | |
| 16 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | 29 | ACT | |
| 17 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 1344 | SAT | |
| 18 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 29 | ACT | |
| 19 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 1440 | SAT | |
| 20 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 32 | ACT | |
| 21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 1344 | SAT | |
| 22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 29 | ACT | |
| 23 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 30 | ACT | |
| 24 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 1360 | SAT | |
| 25 | 7480202 | An toàn thông tin | 1344 | SAT | |
| 26 | 7480202 | An toàn thông tin | 29 | ACT | |
| 27 | 752020A1 | Thiết kế Vi mạch | 1344 | SAT | |
| 28 | 752020A1 | Thiết kế Vi mạch | 29 | ACT |
B. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
C. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

D. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;D07 | 27.1 | |
| 2 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00;A01;D01;D07 | 28 | |
| 3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;D01;D07 | 26.3 | |
| 4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;D07 | 28.05 | |
| 5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;D01;D07 | 26.7 | |
| 6 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (Tiên Tiến) | A00;A01;D07 | 26.2 | |
| 7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D07 | 27.05 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 27.9 | |
| 9 | 7480201_N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00;A01;D01;D06;D07 | 26.3 | |
| 10 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;D07 | 27.05 | |
| 11 | 7480202 | An toàn thông tin | A00;A01;D01;D07 | 26.95 | |
| 12 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00;A01;D01;D07 | 26.55 | |
| 13 | 7480106_IOT | Kỹ thuật máy tính (Hướng Hệ thống Nhúng và Iot | A00;A01;D01;D07 | 26.5 |
E. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480101 | KHOA HỌC MÁY TÍNH | A00;A01;D01;D07 | 27.3 | |
| 2 | 7480101_TTNT | KHOA HỌC MÁY TÍNH (HƯỚNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO) | A00;A01;D01;D07 | 27.5 | |
| 3 | 7480101_CLCA | KHOA HỌC MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 26.75 | |
| 4 | 7480102 | MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU | A00;A01;D01;D07 | 26.35 | |
| 5 | 7480102_CLCA | MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 25.6 | |
| 6 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | A00;A01;D01;D07 | 27.55 | |
| 7 | 7480103_CLCA | KỸ THUẬT PHẦN MỀM (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 27 | |
| 8 | 7480104 | HỆ THỐNG THÔNG TIN | A00;A01;D01;D07 | 26.7 | |
| 9 | 7480104_TT | HỆ THỐNG THÔNG TIN (TIÊN TIẾN) | A01;D01;D07 | 25.1 | |
| 10 | 7480104_CLCA | HỆ THỐNG THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 26.15 | |
| 11 | 7340122 | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ | A00;A01;D01;D07 | 26.7 | |
| 12 | 7340122_CLCA | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 26.3 | |
| 13 | 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | A00;A01;D01;D07 | 27.3 | |
| 14 | 7480201_CLCN | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN) | A00;A01;D01;D07 | 25.85 | |
| 15 | 7480109 | KHOA HỌC DỮ LIỆU | A00;A01;D01;D07 | 26.65 | |
| 16 | 7480202 | AN TOÀN THÔNG TIN | A00;A01;D01;D07 | 27 | |
| 17 | 7480202_CLCA | AN TOÀN THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 26.45 | |
| 18 | 7480106 | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | A00;A01;D01;D07 | 26.9 | |
| 19 | 7480106_IOT | KỸ THUẬT MÁY TÍNH (HƯỚNG HỆ THỐNG NHÚNG VÀ IOT) | A00;A01;D01;D07 | 26.4 | |
| 20 | 7480106_CLCA | KỸ THUẬT MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 25.9 |
F. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480101 | Khoa học máy tính | 27.2 | ||
| 2 | 7480101-TTNT | Khoa học máy tính (hướng trí tuệ nhân tạo) | 27.1 | ||
| 3 | 7480101-CLCA | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | 25.7 | ||
| 4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 26 | ||
| 5 | 7480102-CLCA | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu(Chất lượng cao) | 23.6 | ||
| 6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 27.7 | ||
| 7 | 7480103-CLCA | Kỹ thuật phần mềm (Chất lượng cao) | 26.3 | ||
| 8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 26.3 | ||
| 9 | 7480104-TT | Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | 22 | ||
| 10 | 7480104-CLCA | Hệ thống thông tin(Chất lượng cao) | 24.7 | ||
| 11 | 7340122 | Thương mại Điện tử | 26.5 | ||
| 12 | 7340122-CLCA | Thương mại Điện tử (Chất lượng cao) | 24.8 | ||
| 13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 27 | ||
| 14 | 7480201-CLCN | Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản ) | 23.7 | ||
| 15 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 25.9 | ||
| 16 | 7480202 | An toàn thông tin | 26.7 | ||
| 17 | 7480202_CLCA | An toàn thông tin (Chất lượng cao) | 25.3 | ||
| 18 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 26.7 | ||
| 19 | 7480106-IOT | Kỹ thuật máy tính (Hướng hệ thống Nhúng và IOT) | 26 | ||
| 20 | 7480106-CLCA | Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao ) | 24.2 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật máy tính mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Khoa học dữ liệu mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Quản lý hệ thông công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Kỹ thuật máy tính mới ra trường là bao nhiêu?