Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM 5 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 582 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A01; D01; X26; D09; D10; D07 25  
2 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; X26; X06; D07 24.57  
3 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 27.7  
4 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; X26; X06; D07 27.2  
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 24  
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; X26; X06; D07 26  
7 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 24.7  
8 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến) A01; D01; X26; D07; D08 24.2  
9 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; X06; X26 25.3  
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X26; X06; D07 29.6  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 26.6  
12 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 24.2  
13 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 26.27  
14 752020A1 Thiết kế Vi mạch A00; A01; X06; X26 27  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông Đa phương tiện   911  
2 7340122 Thương mại điện tử   889  
3 7460108 Khoa học dữ liệu   1010  
4 7480101 Khoa học máy tính   993  
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   854  
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm   946  
7 7480104 Hệ thống thông tin   891  
8 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến)   867  
9 7480106 Kỹ thuật máy tính   923  
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo   1098  
11 7480201 Công nghệ thông tin   969  
12 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật   867  
13 7480202 An toàn thông tin   956  
14 752020A1 Thiết kế Vi mạch   984  
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ƯTXT, XT thẳng năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A01; D01; D09; D10; X02; X26 27.97 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
2 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A01; D01; D09; D10; X02; X26 27.97 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
3 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; X26; X06; D07 27.75 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; X26; X06; D07 27.75 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
5 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 29.14 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
6 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 29.14 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.9 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.9 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 27.47 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 27.47 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.37 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.37 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
13 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 27.81 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
14 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 27.81 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
15 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến) A01; D01; X26; D07; D08 27.58 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
16 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến) A01; D01; X26; D07; D08 27.58 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
17 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; X06; X26 28.1 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
18 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; X06; X26 28.1 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
19 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X26; X06; D07 29.91 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
20 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X26; X06; D07 29.91 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
21 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.64 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.64 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
23 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 27.58 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
24 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 27.58 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
25 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.48 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
26 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.48 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
27 752020A1 Thiết kế Vi mạch A00; A01; X06; X26 28.8 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
28 752020A1 Thiết kế Vi mạch A00; A01; X06; X26 28.8 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM

4. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông Đa phương tiện   1360 SAT
2 7320104 Truyền thông Đa phương tiện   30 ACT
3 7340122 Thương mại điện tử   29 ACT
4 7340122 Thương mại điện tử   1340 SAT
5 7460108 Khoa học dữ liệu   29 ACT
6 7460108 Khoa học dữ liệu   1344 SAT
7 7480101 Khoa học máy tính   29 ACT
8 7480101 Khoa học máy tính   1344 SAT
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   29 ACT
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   1344 SAT
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm   29 ACT
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm   1344 SAT
13 7480104 Hệ thống thông tin   1344 SAT
14 7480104 Hệ thống thông tin   29 ACT
15 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến)   1344 SAT
16 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến)   29 ACT
17 7480106 Kỹ thuật máy tính   1344 SAT
18 7480106 Kỹ thuật máy tính   29 ACT
19 7480107 Trí tuệ nhân tạo   1440 SAT
20 7480107 Trí tuệ nhân tạo   32 ACT
21 7480201 Công nghệ thông tin   1344 SAT
22 7480201 Công nghệ thông tin   29 ACT
23 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật   30 ACT
24 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật   1360 SAT
25 7480202 An toàn thông tin   1344 SAT
26 7480202 An toàn thông tin   29 ACT
27 752020A1 Thiết kế Vi mạch   1344 SAT
28 752020A1 Thiết kế Vi mạch   29 ACT

B. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

C. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

D. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07 27.1  
2 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;D07 28  
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;D01;D07 26.3  
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 28.05  
5 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01;D01;D07 26.7  
6 7480104_TT Hệ thống thông tin (Tiên Tiến) A00;A01;D07 26.2  
7 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 27.05  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 27.9  
9 7480201_N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00;A01;D01;D06;D07 26.3  
10 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;D07 27.05  
11 7480202 An toàn thông tin A00;A01;D01;D07 26.95  
12 7480106 Kỹ thuật máy tính A00;A01;D01;D07 26.55  
13 7480106_IOT Kỹ thuật máy tính (Hướng Hệ thống Nhúng và Iot A00;A01;D01;D07 26.5

E. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 KHOA HỌC MÁY TÍNH A00;A01;D01;D07 27.3  
2 7480101_TTNT KHOA HỌC MÁY TÍNH (HƯỚNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO) A00;A01;D01;D07 27.5  
3 7480101_CLCA KHOA HỌC MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 26.75  
4 7480102 MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU A00;A01;D01;D07 26.35  
5 7480102_CLCA MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 25.6  
6 7480103 KỸ THUẬT PHẦN MỀM A00;A01;D01;D07 27.55  
7 7480103_CLCA KỸ THUẬT PHẦN MỀM (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 27  
8 7480104 HỆ THỐNG THÔNG TIN A00;A01;D01;D07 26.7  
9 7480104_TT HỆ THỐNG THÔNG TIN (TIÊN TIẾN) A01;D01;D07 25.1  
10 7480104_CLCA HỆ THỐNG THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 26.15  
11 7340122 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ A00;A01;D01;D07 26.7  
12 7340122_CLCA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 26.3  
13 7480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A00;A01;D01;D07 27.3  
14 7480201_CLCN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN) A00;A01;D01;D07 25.85  
15 7480109 KHOA HỌC DỮ LIỆU A00;A01;D01;D07 26.65  
16 7480202 AN TOÀN THÔNG TIN A00;A01;D01;D07 27  
17 7480202_CLCA AN TOÀN THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 26.45  
18 7480106 KỸ THUẬT MÁY TÍNH A00;A01;D01;D07 26.9  
19 7480106_IOT KỸ THUẬT MÁY TÍNH (HƯỚNG HỆ THỐNG NHÚNG VÀ IOT) A00;A01;D01;D07 26.4  
20 7480106_CLCA KỸ THUẬT MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 25.9

F. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính   27.2  
2 7480101-TTNT Khoa học máy tính (hướng trí tuệ nhân tạo)   27.1  
3 7480101-CLCA Khoa học máy tính (Chất lượng cao)   25.7  
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   26  
5 7480102-CLCA Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu(Chất lượng cao)   23.6  
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm   27.7  
7 7480103-CLCA Kỹ thuật phần mềm (Chất lượng cao)   26.3  
8 7480104 Hệ thống thông tin   26.3  
9 7480104-TT Hệ thống thông tin ( Tiên tiến )   22  
10 7480104-CLCA Hệ thống thông tin(Chất lượng cao)   24.7  
11 7340122 Thương mại Điện tử   26.5  
12 7340122-CLCA Thương mại Điện tử (Chất lượng cao)   24.8  
13 7480201 Công nghệ Thông tin   27  
14 7480201-CLCN Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản )   23.7  
15 7480109 Khoa học dữ liệu   25.9  
16 7480202 An toàn thông tin   26.7  
17 7480202_CLCA An toàn thông tin (Chất lượng cao)   25.3  
18 7480106 Kỹ thuật máy tính   26.7  
19 7480106-IOT Kỹ thuật máy tính (Hướng hệ thống Nhúng và IOT)   26  
20 7480106-CLCA Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao )   24.2

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 582 lượt xem


Nhắn tin Zalo