Các ngành đào tạo Trường Đại học Gia Định năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Gia Định năm 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo đại học chính quy năm 2024
B. Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16.25 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
5 | 7340115 | Marketing | A01; A01; C00; D01 | 15.75 | |
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lỹ chuỗi cung ứng | A01; A01; C00; D01 | 16 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
13 | 7380101 | Luật | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
17 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình tài năng) | A00; A01; C00; C01; D01 | 18 | |
19 | 7340115 | Marketing (Chương trình tài năng) | A00; A01; C00; C01; D01 | 18 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình tài năng) | A00; A01; C00; C01; D01 | 18 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
5 | 7340115 | Marketing | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
8 | 7340120 | Thương mại điện tử | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
13 | 7380101 | Luật | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
17 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; A01; C00; D01 | 16.5 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C01; D01 | 18 | Chương trình tài năng |
19 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; C01; D01 | 18 | Chương trình tài năng |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C00; C01; D01 | 18 | Chương trình tài năng |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 600 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
5 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 600 | ||
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
10 | 7510605 | Logistics và quản lỹ chuỗi cung ứng | 600 | ||
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
13 | 7380101 | Luật | 600 | ||
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
15 | 7310608 | Đông phương học | 600 | ||
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
17 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình tài năng) | 700 | ||
19 | 7340115 | Marketing (Chương trình tài năng) | 700 | ||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình tài năng) | 700 |
C. Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 15.5 | |
2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
5 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
12 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
21 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 16.5 | |
2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 16.5 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;C01;D01 | 16.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 17 | |
5 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
7 | 7380101 | Luật | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
12 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
21 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
D. Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 16 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
10 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 16 | |
11 | 7380101 | Luật | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 15.5 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A01;A00;C00;D01 | 15.5 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;A00;C00;D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 5.5 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;C01;D01 | 5.5 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 5.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
10 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
11 | 7380101 | Luật | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A01;A00;C00;D01 | 5.5 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;A00;C00;D01 | 5.5 |
E. Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | A00; A09; C04; D01 | 15 | |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7310608 | Đông phương học | A01; C01; D01; D15 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: