Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Huế 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Huế 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 141 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Huế 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

 

 

2. Xét học bạ, ĐGNL 

Điểm chuẩn học bạ, ĐGNL Đại học Sư phạm - ĐH Huế năm 2024

STT Tên ngành Mã ngành Khối Điểm chuẩn học bạ Điểm chuẩn ĐGNL
1 Giáo dục Mầm non 7140201 M01; M09 22.5 22.5
2 Giáo dục Tiểu học 7140202/ 7140202TA C00; D01; D08; D10 28.2 25.25 800(NL12)
3 Giáo dục công dân 7140204 C00; C19; C20; D66 27.0 22.0 800(NL12)
4 Giáo dục Chính trị 7140205 C00; C19; C20; D66 27.6 22.0 800(NL12)
5 Sư phạm Toán học 7140209/ 7140209TA A00; A01; D07; D90 29.3 26.0 900(NL12)
6 Sư phạm Tin học 7140210/ 7140210TA A00; A01; D01; D90 26.0 21.0 750(NL12)
7 Sư phạm Vật lí 7140211/ 7140211TA A00; A01; A02; D90 29.0 27.0 930(NL12)
8 Sư phạm Hóa hục 7140212/ 7140212TA A00; B00; D07; D90 29.0 27.1 915(NL12)
9 Sư phạm Sinh học 7140213 B00; B02; B04; D90 28.86 25.0 890(NL12)
10 Sư phạm Sinh hục 7140213TA B00; B02; B04; D90 28.5 25.0 890(NL12)
11 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00; C19; D01; D66 28.7 25.84 860(NL12)
12 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00; C19; D14; D78 28.95 26.35 850(NL12)
13 Sư phạm Địa lí 7140219 C00; C20; D15; D78 28.5 27.0 850(NL12)
14 Sư phạm Am nhạc 7140221 N00; N01 21.0 24.0
15 Sư phạm Công nghệ 7140246 A00; A02; D90 24.0 22.5 800(NL12)
16 Sư phạm Khoa học tự nhiên 7140247 A00; B00; D90 27.8 25.0 900(NL12)
17 Giáo dục pháp luật 7140248 C00; C19; C20; D66 25.2 25.0 787(NL12)
18 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 7140249 C00; C19; C20; D78 26.8 25.0 800(NL12)
19 Hộ thống thông tin 7480104 A00; A01; D01; D90 21.0 18.0 630(NL12)
20 Tâm lý học giáo dục 7310403 B00; C00; C20; D01 25.0 25.0 800(NL12)
21 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208 C00; C19; C20; D66 26.9 22.0 800(NL12)

B. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; D08; D10 27.25  
3 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; C20; D66 26  
4 7140205 Giáo dục chính trị C00; C19; C20; D66 26  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 28.75  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 24.25  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D90 28.5  
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07; D90 29  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; B04; D90 28  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D01; D66 28.5  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14; D78 28.5  
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C20; D15; D78 28  
13 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 22  
14 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; A02; D90 20  
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; D90 27  
16 7140248 Giáo dục pháp luật C00; C19; C20; D66 24  
17 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D78 26.25  
18 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D90 18  
19 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C20; D01 24  
20 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00; C19; C20; D66 25.5  
21 7140202TA Giáo dục Tiểu học C00; D01; D08; D10 27.25  
22 7140209TA Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 28.75  
23 7140210TA Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 24.25  
24 7140211TA Sư phạm Vật lý A00; A01; D07; D90 29  
25 7140212TA Sư phạm Hoá học A00; B00; D07; D90 29  
26 7140213TA Sư phạm Sinh học B00; B02; D08; D90 28

C. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M09 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00;D01;D08;D10 25.25  
3 7140204 Giáo dục công dân C00;C19;C20;D66 19  
4 7140205 Giáo dục chính trị C00;C19;C20;D66 19  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 24  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D90 19  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D90 19  
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00;B00;D07;D90 22  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B02;B04;D90 19  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;D01;D66 25  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14;D78 25  
12 7140219 Sư phạm Địa lý A09;C00;C20;D15 24.25  
13 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00;N01 18  
14 7140246 Sư phạm Công nghệ A00;A02;D90 19  
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;B00;D90 19  
16 7140248 Giáo dục pháp luật C00;C19;C20;D66 24  
17 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D78 19  
18 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01;A02;D90 15  
19 7310403 Tâm lý học giáo dục B00;C00;C20;D66 15  
20 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00;C19;C20;D66 19  
21 7440102 Vật lý (Tiên tiến) A00;A01;D07;D90 26  
22 7140202TA Giáo dục Tiểu học C00;D01;D08;D10 25.25  
23 7140209TA Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 24  
24 7140210TA Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D90 23  
25 7140211TA Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D90 26  
26 7140212TA Sư phạm Hoá học A00;B00;D07;D90 22  
27 7140213TA Sư phạm Sinh học B00;B02;B08;D90 19

D. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M09 19 Môn VH >= 6.33
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00;D01;D08;D10 21  
3 7140204 Giáo dục công dân C00;C19;C20;D66 19  
4 7140205 Giáo dục chính trị C00;C19;C20;D66 19  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 20 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;D07;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00;B00;D07;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B02;B04;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;D01;D66 20 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14;D78 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
12 7140219 Sư phạm Địa lý A09;C00;C20;D15 20 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
13 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00;N01 24 Môn VH >= 6.00; Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
14 7140246 Sư phạm Công nghệ A00;B00;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;B00;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
16 7140248 Giáo dục pháp luật C00;C19;C20;D66 19  
17 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D78 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
18 7310403 Tâm lý học giáo dục B00;C00;C20;D01 15  
19 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01;D07;D90 16  
20 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00;C19;C20;D66 19  
21 T140211 Vật lý (Tiên tiến) A00;A01;D07;D90 15.5  
22 7140202TA Giáo dục Tiểu học C00;D01;D08;D10 21  
23 7140209TA Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 20 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
24 7140210TA Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
25 7140211TA Sư phạm Vật lý A00;A01;D07;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
26 7140212TA Sư phạm Hoá học A00;B00;D07;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
27 7140213TA Sư phạm Sinh học B00;B02;B04;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên

E. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn

I

Nhóm ngành đào tạo giáo viên  

 

1

7140201

Giáo dục Mầm non

19

2

7140202

Giáo dục Tiểu học

18.5

3

7140202TA

Giáo dục Tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

4

7140204

Giáo dục công dân

18.5

5

7140205

Giáo dục chính trị

18.5

6

7140208

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

18.5

7

7140209

Sư phạm Toán học

18.5

8

7140209TA

Sư pham Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

9

7140210

Sư phạm Tin học

18.5

10

7140210TA

Sư phạm Tin học (Đào tạo bẳng Tiếng Anh)

18.5

11

7140211

Sư phạm Vật lý

18.5

12

7140211TA

Sư phạm Vật lý (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

13

7140212

Sư phạm Hoá học

18.5

14

7140212TA

Sư phạm Hoá học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

15

7140213

Sư phạm Sinh học

18.5

16

7140213TA

Sư phạm Sinh học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

17

7140217

Sư phạm Ngữ văn

18.5

18

7140218

Sư phạm Lịch sử

18.5

19

7140219

Sư phạm Địa lý

18.5

20

7140221

Sư phạm Âm nhạc

18

21

7140246

Sư phạm Công nghệ

19

22

7140247

Sư phạm Khoa học tự nhiên

18.5

23

7140248

Giáo dục pháp luật

18.5

24

7140249

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

18.5

II

Nhóm ngành khác  

 

25

7310403

Tâm lý học giáo dục

15

26

7480104

Hệ thống thông tin

15

27

T140211

Vật lý (Tiên tiến)

15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập   24  
2 7140202TA Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh)   24  
3 7140204 Giáo dục công dân   24  
4 7140205 Giáo dục Chính trị   24  
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh   24  
6 7140209 Sư phạm Toán học   24  
7 7140209TA Sư phạm Toán học   24  
8 7140210 Sư phạm Tin học   24  
9 7140210TA Sư phạm Tin học (đào tạo bằng Tiếng Anh)   24  
10 7140211 Sư phạm Vật lí   24  
11 7140211TA Sư phạm vật lý (đào tạo bằng Tiếng Anh)   24  
12 7140212 Sư phạm Hóa học   24  
13 7140212TA Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh)   24  
14 7140213 Sư phạm Sinh học   24  
15 7140213TA Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng Tiếng Anh)   24  
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn   24  
17 7140218 Sư phạm Lịch sử   24  
18 7140219 Sư phạm Địa lí   24  
19 7140246 Sư phạm Công nghệ   24  
20 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên   24  
21 7140248 Giáo dục pháp luật   24  
22 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   24  
23 7310403 Tâm lý học giáo dục   18  
24 7480104 Hệ thống thông tin   18  
25 T140211 Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến)   25

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 141 lượt xem