Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2024 mới nhất
B. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 27.25 | |
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 26 | |
4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; C20; D66 | 26 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 28.75 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D90 | 28.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 29 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 28 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D66 | 28.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 28.5 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20; D15; D78 | 28 | |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 22 | |
14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A02; D90 | 20 | |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 27 | |
16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 24 | |
17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 26.25 | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 24 | |
20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 25.5 | |
21 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 27.25 | |
22 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 28.75 | |
23 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
24 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 29 | |
25 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 29 | |
26 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 28 |
C. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00;D01;D08;D10 | 25.25 | |
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D90 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;D90 | 19 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D07;D90 | 22 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B02;B04;D90 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;D01;D66 | 25 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;C19;D14;D78 | 25 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09;C00;C20;D15 | 24.25 | |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00;N01 | 18 | |
14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00;A02;D90 | 19 | |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00;D90 | 19 | |
16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00;C19;C20;D66 | 24 | |
17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;C19;C20;D78 | 19 | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;A02;D90 | 15 | |
19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00;C00;C20;D66 | 15 | |
20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
21 | 7440102 | Vật lý (Tiên tiến) | A00;A01;D07;D90 | 26 | |
22 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00;D01;D08;D10 | 25.25 | |
23 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D90 | 24 | |
24 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 23 | |
25 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;D90 | 26 | |
26 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D07;D90 | 22 | |
27 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00;B02;B08;D90 | 19 |
D. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19 | Môn VH >= 6.33 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00;D01;D08;D10 | 21 | |
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;D07;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D07;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B02;B04;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;D01;D66 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;C19;D14;D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09;C00;C20;D15 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00;N01 | 24 | Môn VH >= 6.00; Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00;B00;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;C19;C20;D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00;C00;C20;D01 | 15 | |
19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;D07;D90 | 16 | |
20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
21 | T140211 | Vật lý (Tiên tiến) | A00;A01;D07;D90 | 15.5 | |
22 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00;D01;D08;D10 | 21 | |
23 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
24 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
25 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00;A01;D07;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
26 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D07;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
27 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00;B02;B04;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
E. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
Đang cập nhật...
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập | 24 | ||
2 | 7140202TA | Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | 24 | ||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 24 | ||
5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 24 | ||
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 24 | ||
7 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | 24 | ||
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
9 | 7140210TA | Sư phạm Tin học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 24 | ||
11 | 7140211TA | Sư phạm vật lý (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 24 | ||
13 | 7140212TA | Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 24 | ||
15 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 24 | ||
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24 | ||
18 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 24 | ||
19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 24 | ||
20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24 | ||
21 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | 24 | ||
22 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 24 | ||
23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 18 | ||
24 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 18 | ||
25 | T140211 | Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến) | 25 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Toán mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiểu Học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiếng anh mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Vật lý mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Hóa học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Ngữ văn mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Sinh học mới nhất 2024