Các ngành đào tạo Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024 mới nhất
Ngành/Nhóm ngành, theo từng phương thức xét tuyển và trình độ đào tạo.
B. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01; D10 | 21 | |
2 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; D10 | 20 | |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 20 | |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 25 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 20 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; D01; D10 | 19 |
C. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
2 | 7810101 | Du lịch | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00;A01;D01;D10 | 16 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 22 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 17 |
D. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2021
Xét điểm thi THPT
T | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
2 | 7810101 | Du lich | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00;A01;D01;D10 | 16.5 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 20 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 17 |
E. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
2 | 7810101 | Du lịch | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00;A01;D01;D10 | 16 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 22 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 17 |
2. Xét điểm học bạ
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 23 | ||
2 | 7810101 | Du lịch | 20 | ||
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | 19 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | ||
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | 24 | ||
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 21 | ||
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: