Các ngành đào tạo Trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 124 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024

STT

Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển

Tên ngành/ chuyên ngành xét tuyển

Tên phương thức xét tuyển

Chỉ tiêu (dự kiến)

Các tổ hợp xét tuyển

1

7810101

Du lịch

 

 

 

1.1

7810101A

CN: Văn hóa du lịch

PT1, PT2, PT3, PT4

170

C00, D01, D09, D15

1.2

7810101B

CN: Lữ hành, hướng dẫn du lịch

PT1, PT2, PT3, PT4

120

C00, D01, D09, D15

1.3

7810101C

CN: Hướng dẫn du lịch quốc tế

PT1, PT2, PT3, PT4

110

C00, D01, D09, D15

2

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

 

 

2.1

7810103A

CN: Quản trị kinh doanh du lịch

PT1, PT2, PT3, PT4

180

C00, D01, D09, D15

2.2

7810103B

CN: Quản trị du lịch cộng đồng

PT1, PT2, PT3, PT4

80

C00, D01, D09, D15

3

7320101

Báo chí

PT1, PT2, PT3, PT4

120

C00, D01, D09, C19

4

7320305

Bảo tàng học

PT1, PT2, PT3, PT4

50

C00, D01, D14, C19

5

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

PT1, PT2, PT3, PT4

90

C00, D01, D09, D15

6

7320201

Thông tin - Thư viện

 

 

 

6.1

7320201A

CN: Quản trị thư viện

PT1, PT2, PT3, PT4

50

C00, D01, D09, D15

6.2

7320201B

CN: Thư viện và thiết bị trường học

PT1, PT2, PT3, PT4

50

C00, D01, D09, D15

7

7320205

Quản lý thông tin

PT1, PT2, PT3, PT4

90

C00, D01, D09, D15

8

7380101

Luật

PT1, PT2, PT3, PT4

80

C00, D01, D09, C19

9

7220110

Sáng tác văn học

PT5

15

N00

10

7220201

Ngôn ngữ Anh

PT1, PT2, PT3, PT4

100

D01, D09, D14, D15

11

7229040

Văn hóa học

 

 

 

11.1

7229040A

CN: Nghiên cứu văn hóa

PT1, PT2, PT3, PT4

50

C00, D01, D09, D15

11.2

7229040B

CN: Văn hóa truyền thông

PT1, PT2, PT3, PT4

110

C00, D01, D09, D15

11.3

7229040C

CN: Văn hóa đối ngoại

PT1, PT2, PT3, PT4

50

C00, D01, D09, D15

12

7229042

Quản lý văn hóa

 

 

 

12.1

7229042A

CN: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

PT1, PT2, PT3, PT4

170

C00, D01, D09, C19

12.2

7229042B

CN: Quản lý di sản văn hóa

PT1, PT2, PT3, PT4

60

C00, D01, D14, C19

12.3

7229042C

CN: Biểu diễn nghệ thuật

PT5

35

N00

12.4

7229042D

CN: Tổ chức sự kiện văn hóa

PT1, PT2, PT4, PT5

70

C00, D01, D09, N05

B. Điểm chuẩn Đại học Văn Hóa năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí C00 28.27  
2 7320101 Báo chí D01 27.39  
3 7320305 Bảo tàng học C00 21.64  
4 7320305 Bảo tàng học D01 20.76  
5 7810101C Du lịch - Hướng dẫ du lịch Quốc tế D01 23.17  
6 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 25.82  
7 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01 24.94  
8 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 24.3  
9 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01 23.42  
10 7320402 Kính doanh xuất bản phẩm C00 22.76  
11 7320402 Kính doanh xuất bản phẩm D01 21.88  
12 7380101 Luật C00 27.54  
13 7380101 Luật D01 26.66  
14 72202001 Ngôn ngữ Anh D01 27.66  
15 7320205 Quản lý thông tin C00 25.17  
16 7320205 Quản lý thông tin D01 23.41  
17 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 22.67  
18 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 21.79  
19 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 22.42  
20 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01 21.54  
21 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 27.3  
22 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa D01 27.3  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 26.61  
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.73  
25 7320201 Thông tin - Thư viện C00 22.56  
26 7320201 Thông tin - Thư viện D01 21.68  
27 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 20.64  
28 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01 19.76  
29 7220112B Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS C00 21.37  
30 7220112B Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS D01 20.49  
31 7229040B Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông C00 27.49  
32 7229040B Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông D01 26.61  
33 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 23.65  
34 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 22.77  
35 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 27  
36 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01 26.12

D. Điểm chuẩn Đại học Văn Hóa năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 23.45  
2 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 22.45  
3 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 23.5  
4 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 22.5  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96; A16; A00 33.18 Tiếng Anh nhân 2
6 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 25.2  
7 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 24.2  
8 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 27  
9 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01; D78; D96; A16; A00 26  
10 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 26.5  
11 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; D78; D96; A16; A00 25.5  
12 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 24.25  
13 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D78; D96; A16; A00 23.25  
14 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 24.5  
15 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 23.5  
16 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.75  
17 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 25.75  
18 7320101 Báo chí C00 27.5  
19 7320101 Báo chí D01; D78; D96; A16; A00 26.5  
20 7320201 Thông tin - Thư viện C00 24  
21 7320201 Thông tin - Thư viện D01; D78; D96; A16; A00 23  
22 7320205 Quản lý thông tin C00 26.75  
23 7320205 Quản lý thông tin D01; D78; D96; A16; A00 25.75  
24 7320305 Bảo tàng học C00 22.75  
25 7320305 Bảo tàng học D01; D78; D96; A16; A00 21.75  
26 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 24.25  
27 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D78; D96; A16; A00 23.25  
28 7380101 Luật C00 27.5  
29 7380101 Luật D01; D78; D96; A16; A00 26.5  
30 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26  
31 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D78; D96; A16; A00 25  
32 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27  
33 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D78; D96; A16; A00 26  
34 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D78; D96; A16; A00 31.85 Tiếng Anh nhân 2
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.5  
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D78; D96; A16; A00 26.5

2. Xét điểm học bạ

T Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí C00 30.5  
2 7320101 Báo chí D01; A00 29.5  
3 7320305 Bảo tàng học C00 23  
4 7320305 Bảo tàng học D01; A00 22  
5 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; A00 34.25  
6 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 28.5  
7 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; A00 27.5  
8 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 27.5  
9 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; A00 26.5  
10 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 25  
11 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; A00 24  
12 7380101 Luật C00 30.5  
13 7380101 Luật D01; A00 29.5  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A00 37  
15 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật C00 25  
16 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật D01; A00 24  
17 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 25  
18 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01; A00 24  
19 7229042E QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 29.25  
20 7229042E QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa D01; A00 28.25  
21 7320205 Quản lý thông tin C00 26.5  
22 7320205 Quản lý thông tin D01; A00 25.5  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 30.5  
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; A00 29.5  
25 7320201 Thông tin - Thư viện C00 24  
26 7320201 Thông tin - Thư viện D01; A00 23  
27 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 22  
28 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D01; A00 21  
29 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 22  
30 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01; A00 21  
31 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 26  
32 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; A00 25  
33 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 28.5  
34 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; A00 27.5  
35 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 30  
36 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01; A00 29

D. Điểm chuẩn Đại học Văn Hóa năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 16  
2 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 15  
3 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 17  
4 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 16  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A16; D01; D78; D96 35.1 Tiếng Anh nhân 2
6 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa C00 25.1  
7 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 24.1  
8 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 26.5  
9 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông A00; A16; D01; D78; D96 25.5  
10 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 26  
11 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại A00; A16; D01; D78; D96 25  
12 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 24.1  
13 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00; A16; D01; D78; D96 23.1  
14 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình C00 16  
15 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00; A16; D01; D78; D96 15  
16 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 23  
17 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 22  
18 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.3  
19 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 26.3  
20 7320101 Báo chí C00 26.6  
21 7320101 Báo chí A00; A16; D01; D78; D96 25.6  
22 7320201 Thông tin – Thư viện C00 20  
23 7320201 Thông tin – Thư viện A00; A16; D01; D78; D96 19  
24 7320205 Quản lý thông tin C00 26  
25 7320205 Quản lý thông tin A00; A16; D01; D78; D96 25  
26 7320305 Bảo tàng học C00 17  
27 7320305 Bảo tàng học A00; A16; D01; D78; D96 16  
28 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 20  
29 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm A00; A16; D01; D78; D96 19  
30 7380101 Luật C00 26.6  
31 7380101 Luật A00; A16; D01; D78; D96 25.6  
32 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26.2  
33 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.2  
34 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.7  
35 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.7  
36 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế A00; A16; D01; D78; D96 32.4 Tiếng Anh nhân 2
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.3  
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A16; D01; D78; D96 26.3

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01 34.75 Tiếng Anh nhân 2
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28.75  
3 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01 27.75  
4 7380101 Luật C00 26.75  
5 7380101 Luật A00; D01 25.75  
6 7320101 Báo chí C00 26.75  
7 7320101 Báo chí A00; D01 25.75  
8 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 21  
9 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm A00; D01 20  
10 7320201 Thông tin – Thư viện C00 21  
11 7320201 Thông tin – Thư viện A00; D01 20  
12 7320205 Quản lý thông tin C00 24.75  
13 7320205 Quản lý thông tin A00; D01 23.75  
14 7320305 Bảo tàng học C00 21  
15 7320305 Bảo tàng học A00; D01 20  
16 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa C00 23  
17 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa A00; D01 22  
18 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 27  
19 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông A00; D01 26  
20 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 26  
21 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại A00; D01 25  
22 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 21  
23 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00; D01 20  
24 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 21  
25 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00; D01 20  
26 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 20  
27 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00; D01 19  
28 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình C00 20  
29 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00; D01 19  
30 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 21  
31 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa A00; D01 20  
32 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26  
33 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa A00; D01 26  
34 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 22.75  
35 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch A00; D01 21.75  
36 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 25.5  
37 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch A00; D01 24.5  
38 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế A00; D01 29 Tiếng Anh nhân 2

E. Điểm chuẩn Đại học Văn Hóa năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 16  
2 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 20.25  
3 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 23  
4 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 25.25  
5 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 24  
6 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật C00 20.75  
7 7229042B Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 16  
8 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 21  
9 7229042E Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa C00 24.75  
10 7320101 Báo chí C00 25.5  
11 7320201 Thông tin Thư viện C00 18  
12 7320205 Quản lý thông tin C00 24.5  
13 7320305 Bảo tàng học C00 16  
14 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 16  
15 7380101 Luật C00 26.25  
16 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 25.5  
17 7810101B Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.5  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.5  
19 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01, D78, D96 15  
20 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01, D78, D96 19.25  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D96 31.75  
22 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01, D78, D96 22  
23 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01, D78, D96 24.25  
24 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01, D78, D96 23  
25 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật D01, D78, D96 19.75  
26 7229042B Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01, D78, D96 15  
27 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01, D78, D96 20  
28 7229042E Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa D01, D78, D96 24.75  
29 7320101 Báo chí D01, D78, D96 24.5  
30 7320201 Thông tin Thư viện D01, D78, D96 17  
31 7320205 Quản lý thông tin D01, D78, D96 23.5  
32 7320305 Bảo tàng học D01, D78, D96 15  
33 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01, D78, D96 15  
34 7380101 Luật D01, D78, D96 25.25  
35 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01, D78, D96 24.5  
36 7810101B Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01, D78, D96 25.5  
37 7810101C Dư lịch - Hưỡng dẫn du lịch quốc tế D01, D78, D96 30.25  
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D78, D96 26.5

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 34  
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27  
3 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26  
4 7380101 Luật C00 25.5  
5 7380101 Luật D01 24.5  
6 7320101 Báo chí C00 25.5  
7 7320101 Báo chí D01 24.5  
8 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01 18  
9 7320201 Thông tin-Thư viện C00, D01 18  
10 7320205 Quản lý thông tin C00 23  
11 7320205 Quản lý thông tin D01 22  
12 7320305 Bảo tàng học C00, D01 18  
13 7229040A VHH - Nghiên cứu văn hóa C00 22.5  
14 7229040A VHH - Nghiên cứu văn hóa D01 21.5  
15 7229040B VHH - Văn hóa truyền thông C00 26  
16   VHH - Văn hóa truyền thông D01 25  
17 7229040C VHH - Văn hóa đối ngoại C00 24  
18 7229040C VHH - Văn hóa đối ngoại D01 23  
19 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00, D01 18  
20 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00, D01 18  
21 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 22.5  
22 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 21.5  
23 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00, D01 18  
24 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 21.5  
25 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 20.5  
26 7229042E QLVH - Tổ chức sự kiện văn hoá C00, D01 25.25  
27 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26  
28 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01 25  
29 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.75  
30 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01 25.75  
31 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch Quốc tế D01 33

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 124 lượt xem