Các ngành đào tạo đại học Công nghệ Đông Á năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo đại học Công nghệ Đông Á năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 60 lượt xem


Các ngành đào tạo đại học Công nghệ Đông Á năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo đại học Công nghệ Đông Á năm 2024 mới nhất

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Học phí/ kỳ

Tổ hợp môn xét tuyển

Khối ngành kỹ thuật

1

Công nghệ Thông tin

7480201

14.500.000đ

A00, A01, A02, D01

2

Công nghệ Chế tạo máy

7510202

11.500.000đ

3

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

7510205

13.500.000đ

4

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)

7510206

11.500.000đ

5

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa

7510303

12.500.000đ

6

Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử

7510301

12.500.000đ

7

Kỹ thuật Xây dựng

7580201

11.500.000đ

8

Công nghệ Thực phẩm (Cử nhân/Kỹ sư)

7540101

11.500.000đ/12.000.000đ

A00, A02, B00, D07

Khối ngành kinh tế – xã hội

9

Quản trị kinh doanh

7340101

13.500.000đ

A00, A01, C00, D01

10

Chuyên ngành Marketing

7340101

13.500.000đ

11

Tài chính Ngân hàng

7340201

12.500.000đ

12

Kế toán

7340301

12.500.000đ

13

Luật

7380101

12.000.000đ

14

Ngôn ngữ Anh

7220201

12.000.000đ

15

Quản trị Khách sạn

7810201

12.500.000đ

A00, C00, D01, D10

16

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

7810103

12.500.000đ

Khối ngành sức khỏe

17

Dược học

7720201

17.500.000đ

A00, A02, B00, D07

18

Điều dưỡng

7720301

13.500.000đ

A00, A02, B00, D07

Hệ đào tạo bằng Tiếng Anh

19

Quản trị kinh doanh

 

25.000.000đ

Theo chương trình ĐH Texas và ĐH Toronto

20

Quản trị Marketing

25.000.000đ

21

Công nghệ thông tin

25.000.000đ

Theo chuẩn ITPEC (Nhật Bản)

22

Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử

25.000.000đ

Theo chương trình chuẩn Anh Quốc

23

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa

25.000.000đ

B. Điểm chuẩn trường đại học Công nghệ Đông Á năm 2023

Tài liệu VietJack

C. Điểm chuẩn trường đại học Công nghệ Đông Á năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 16.5  
2 7510202 công nghệ chế tạo máy A00; A01; A02; D01 15  
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; D01 16  
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; A02; D01 15  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển - tự động hoá A00; A01; A02; D01 15  
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; A02; D01 15  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D01 15  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 16  
10 7810201 Quản trị khách sạn D14; D15; C00; D01 16  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14; D15; C00; D01 16  
12 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C00 15  
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C00 15  
14 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 21  
15 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; D07 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 18  
2 7510202 công nghệ chế tạo máy A00; A01; A02; D01 18  
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; D01 18  
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; A02; D01 18  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển - tự động hoá A00; A01; A02; D01 18  
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; A02; D01 18  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D01 18  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 18  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18  
10 7810201 Quản trị khách sạn D14; D15; C00; D01 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14; D15; C00; D01 18  
12 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C00 18  
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C00 18  
14 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 24  
15 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; D07 19.5  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
17 7510202 công nghệ chế tạo máy A00; A01; A02; D01 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; D01 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
19 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; A02; D01 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển - tự động hoá A00; A01; A02; D01 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
21 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; A02; D01 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D01 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
25 7810201 Quản trị khách sạn D14; D15; C00; D01 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14; D15; C00; D01 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
27 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C00 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
28 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C00 18 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
29 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 24 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ
30 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; D07 19.5 Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ

D. Điểm chuẩn trường đại học Công nghệ Đông Á năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, A02, D01 16.5  
2 7510202 Công nghệ Chế tạo máy A00, A01, A02, D01 15  
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 16  
4 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) A00; A01; C01; D01 15  
5 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa A00; A01; C01; D01 15  
6 7510301 Công nghệ Kĩ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01 15  
7 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
8 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C08 15  
9 7340101 Marketing ; Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; C00; D14; D15 16  
10 7801201 Quản trị Khách sạn A00; D14; D15; C00; A01; C01; D01 16.5  
11 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; D14; D15; C00; A01; C01; D01 16  
12 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; D14; D15; C00; A01; D01 15  
13 7340301 Kế toán A00; D14; D15; C00; A01; D01 15  
14 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07; B08; B03 21  
15 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; D07; B08; B03 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 15  
2 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C00, D01 15  
3 7340301 Kế toán A00, A01, C00, D01 15  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 15  
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, A02, D01 15  
6 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, A02, D01 15  
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A02, D01 15  
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, A02, D01 15  
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, A02, B00 15  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A02, D01 15  
11 7720201 Dược học A00, A01, A02, B00 20  
12 7720301 Điều dưỡng A00, A01, A02, B00 18

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 60 lượt xem