Điểm chuẩn Đại học trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 5 năm gần đây

Cập nhât Điểm chuẩn Đại học trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 284 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 5 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 23.74  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 23.04  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 23.43  
4 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 23.29  
5 7380101 Luật C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74 24.68  
6 7420201 Công nghệ sinh học B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16 22.55  
7 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 21.24  
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 22.54  
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 22.94  
10 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 21.92  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 24.23  
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 20.15  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 23.37  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 23.37  
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 23.13  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 23.04  
17 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 21.24  
18 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 22.22  
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 23.89  
20 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 20.98  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 23.26  
22 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 20.95  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 26.21  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 25.62  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 25.95  
4 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 25.83  
5 7380101 Luật C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74 27  
6 7420201 Công nghệ sinh học B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16 25.17  
7 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 23.98  
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 25.16  
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 25.52  
10 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 24.6  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 26.65  
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 22.96  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 25.9  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 25.9  
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 25.69  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 25.62  
17 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 23.98  
18 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 24.88  
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 26.34  
20 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 23.73  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 25.8  
22 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 23.7  
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   893  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   855  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng   877  
4 7340301 Kế toán   867  
5 7380101 Luật   945  
6 7420201 Công nghệ sinh học   818  
7 7460108 Khoa học dữ liệu   729  
8 7480101 Khoa học máy tính   817  
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm   848  
10 7480104 Hệ thống thông tin   778  
11 7480201 Công nghệ thông tin   925  
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   654  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   873  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   873  
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   859  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   854  
17 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng   729  
18 7510601 Quản lý công nghiệp   799  
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   904  
20 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp   711  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm   866  
22 7580302 Quản lý xây dựng   709

B. Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

C. Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 20.4  
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 15  
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 16  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 22.16  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 22.8  
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; C01; C02; D01 18.7  
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 21.15  
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 19.8  
9 7580302 Quản lý xây dựng A00; C01; C02; D01 15  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 18.5  
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; A02; C01 15  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 21.4  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 21.1  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 21.8  
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; C02 15  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 21.75  
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 21.5  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 23.3  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 21.5  
20 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 20.7  
21 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 21.25  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 23

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 22.5  
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5  
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 21.1  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26.26  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 23.75  
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; C01; C02; D01 18.04  
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 26.36  
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 22.55  
9 7580302 Quản lý xây dựng A00; C01; C02; D01 18.3  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 20.55  
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; A02; C01 19.3  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 23.8  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 22.75  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 22.6  
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; C02 18.18  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 24.8  
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 20.2  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 24.42  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 25.3  
20 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 24.68  
21 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 24.35  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 24.7

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính NL1 640  
2 7460108 Khoa học dữ liệu NL1 830.25  
3 7480104 Hệ thống thông tin NL1 640.75  
4 7480201 Công nghệ thông tin NL1 846.25  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm NL1 795.5  
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp NL1 600  
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng NL1 740.75  
8 7510601 Quản lý công nghiệp NL1 600  
9 7580302 Quản lý xây dựng NL1 600  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng NL1 600  
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng NL1 654.25  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử NL1 600  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 805.25  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa NL1 788.25  
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học NL1 600  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 600  
17 7420201 Công nghệ sinh học NL1 735.25  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng NL1 715  
19 7340101 Quản trị kinh doanh NL1 664.25  
20 7340301 Kế toán NL1 600  
21 7380101 Luật NL1 750  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh NL1 600

D. Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2022

 1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;C01;D01 24.1  
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 23.44  
3 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01;C01;D01 24.09  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 24.89  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;C01;D01 24.54  
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00;C01;C02;D01 21.2  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;C01;C02;D01 24.1  
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00;C01;C02;D01 23.99  
9 7580302 Quản lý xây dựng A00;C01;C02;D01 22.15  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A02;C01;D01 21.91  
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00;A01;A02;C01 21.3  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A02;C01 22.69  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A02;C01;D01 23.5  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A02;C01;D01 23  
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00;C02;D07 22.65  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C02;D01 23.24  
17 7420201 Công nghệ sinh học A02;B00;C02;D01 22.05  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;C01;C02;D01 22.69  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C01;C02;D01 23.64  
20 7340301 Kế toán A00;C01;C02;D01 24.09  
21 7380101 Luật C00;D01;D14;D15 24.99  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 25.19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;C01;D01 27.95  
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 24.79  
3 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01;C01;D01 27.35  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 27.99  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;C01;D01 27.69  
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00;C01;C02;D01 26  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;C01;C02;D01 27.29  
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00;C01;C02;D01 26.75  
9 7580302 Quản lý xây dựng A00;C01;C02;D01 25.24  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A02;C01;D01 26.49  
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00;A01;A02;C01 25  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A02;C01 25.9  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A02;C01;D01 27  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A02;C01;D01 26.3  
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00;C02;D07 24.9  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C02;D01 27.55  
17 7420201 Công nghệ sinh học A02;B00;C02;D01 26.05  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;C01;C02;D01 27.8  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C01;C02;D01 26.1  
20 7340301 Kế toán A00;C01;C02;D01 27.54  
21 7380101 Luật C00;D01;D14;D15 26  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 28.2

 3. Xét điểm ĐGNL QGHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính NL1 738  
2 7460108 Khoa học dữ liệu NL1 600  
3 7480104 Hệ thống thông tin NL1 600  
4 7480201 Công nghệ thông tin NL1 716.5  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm NL1 701.5  
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp NL1 600  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng NL1 662.25  
8 7510601 Quản lý công nghiệp NL1 600  
9 7580302 Quản lý xây dựng NL1 600  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng NL1 646.25  
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng NL1 600  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử NL1 721.5  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 678.25  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa NL1 616.25  
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học NL1 712.25  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 608.25  
17 7420201 Công nghệ sinh học NL1 602.5  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng NL1 606.25  
19 7340101 Quản trị kinh doanh NL1 615.25  
20 7340301 Kế toán NL1 613.25  
21 7380101 Luật NL1 713  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh NL1 712.25

E. Điểm chuẩn Đại học trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;C01;D01 23.25  
2 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 20.5  
3 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01;C01;D01 22.4  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 23.75  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;C01;D01 23.6  
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00;C01;C02;D01 19.3  
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00;C01;C02;D01 23.15  
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;C01;C02;D01 23.7  
9 7580302 Quản lý xây dựng A00;C01;C02;D01 19.75  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A02;C01;D01 19.85  
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A02;C01 21  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A02;C01;D01 22.5  
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A02;C01;D01 21.65  
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00;C02;D07 19.55  
15 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C02;D01 23.25  
16 7420201 Công nghệ sinh học A02;B00;C02;D01 19.95  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C01;C02;D01 23.4  
18 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00;A01;A02;C01 20.25  
19 7340301 Kế toán A00;C01;C02;D01 23.8  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 24.5

F. Điểm chuẩn Đại học trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18  
2 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 15.5  
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 17.5  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 23  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 19.5  
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; C01; C02; D01 17  
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 21.5  
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 24  
9 7580302 Quản lý xây dựng A00; C01; C02; D01 18  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 17  
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 16.5  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02; C01; D01 18.5  
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A02; C01; D01 19  
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 22  
15 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; C02; D01 16.5  
16 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; A02; C01 ---  
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 ---  
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 ---

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 284 lượt xem


Nhắn tin Zalo