Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
How are you doing? | Ý nghĩa, cách trả lời How are you doing?
“How are you doing?” được dịch sang tiếng Việt là “Bạn ổn không?”, “Bạn khoẻ chứ?” hoặc "Bạn dạo này thế nào?". Đây là một cách để hỏi về tình trạng sức khỏe, tâm trạng hoặc tình hình hiện tại của ai/ người nào đó. Câu hỏi này thường được sử dụng như một cách lịch sự để thăm hỏi và thể hiện sự quan tâm đối với người khác. Ví dụ:
Cùng 1900 tìm hiểu những cách trả lời câu hỏi “How are you doing?” ngay dưới đây bạn nhé!
Câu trả lời |
Dịch nghĩa |
Trạng thái tốt |
I’m doing great. |
Tôi đang cảm thấy rất tốt. |
Never been better. |
Rất tốt/ Rất ổn. |
Full of beans. |
Vô cùng hạnh phúc. |
Can’t complain. |
Không có vấn đề gì, hoàn toàn ổn. |
I’m doing amazing. |
Tôi đang cảm thấy rất tuyệt vời. |
It’s all good. |
Mọi thứ đều ổn. |
I’m pretty good/ I’m pretty well. |
Rất ổn. |
So far, so good. |
Tới giờ mọi thứ đều ổn. |
Trạng thái bình thường |
|
Fine. |
Tôi ổn/ tôi khoẻ. |
Just the usual. |
Cũng thường thôi (như mọi ngày). |
Not bad. |
Cũng được/ không tệ lắm. |
Just the same old same old. |
Vẫn như mọi khi thôi. |
Nothing. |
Vẫn vậy. |
Fair to middling. |
Tàm tạm. |
I’m hanging in there. |
Tôi bình thường thôi (không quá tệ, không quá tốt). |
So – so. |
Tàm tạm. |
Still alive. |
Thường thôi.
|
I’m alive/ I’m surviving. |
|
Good enough. |
Tạm ổn. |
Trạng thái không tốt/tệ |
|
Rotten. |
Mệt hết hơi. |
I’m struggling a bit. |
Tôi đang gặp chút khó khăn. |
Couldn’t be worse. |
Quá là tệ. |
I’m snowed under. |
Tôi rất bận/ đang ngập trong công việc. |
Not great. |
Rất tệ. |
I’ve been feeling down lately. |
Dạo này tôi hơi xuống tinh thần chút/ khá là chán nản |
I’m not doing so well. |
Tôi đang không ổn lắm. |
It’s been a bit of a tough week. |
Cả tuần này thật khó khăn/ mệt mỏi. |
I’m not having an easy time at the moment. |
Bây giờ,tôi đang không ổn chút nào. |
Lảng tránh câu trả lời |
|
You don’t want to know. |
Bạn không muốn biết đâu. |
Honestly, just don’t ask me. |
Xin đừng hỏi tôi thêm gì nữa. |
Do I have to answer that? |
Tôi có cần thiết phải trả lời không? |
“How are you doing?”, “What are you doing?” và “How do you do?” khác nhau hay giống nhau? Cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
|
How are you doing? |
What are you doing? |
How do you do? |
Ý nghĩa |
Hỏi về tình trạng sức khỏe, tâm trạng hay tình hình hiện tại của người nghe. |
Hỏi về hoạt động hoặc công việc mà người nghe đang làm/ thực hiện tại thời điểm nói. |
Mặc dù trông giống như một câu hỏi, nhưng thực chất nó không hỏi về tình trạng của ai đó. "How do you do?" thường được sử dụng như một cách chào hỏi lịch sự trong các tình huống đặc biệt, như khi gặp lần đầu tiên. |
Ví dụ |
Hi there! Long time no see. How are you doing? (Chào bạn! Lâu rồi không gặp. Bạn dạo này thế nào?) |
What are you doing right now? (Bạn đang làm gì thế?) |
How do you do? My name is Alex. Nice to meet you. (Xin chào! Tên tôi là Alex. Rất vui được gặp bạn.) |
Hội thoại “How are you doing?” tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
Trên đây 1900 đã giới thiệu đến bạn cách dùng câu chào “How are you doing?” cùng 30 câu trả lời hay nhất. Chúc bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp thành công!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận