Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Kiến thức chung về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh có cách phát âm tương đối khác so với cách phát âm trong tiếng Việt. Vì vậy chúng ta cần hiểu rõ ràng và chi tiết về cách phát âm chuẩn thì mới có thể học tập hiệu quả tại nhà hay học tiếng Anh online.
Dựa theo bảng chữ cái, trong tiếng Anh bao gồm 5 nguyên âm bao gồm u, e, o, a, i và 21 phụ âm bao gồm b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z . Dựa vào 5 nguyên âm chính này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đã chia ra thành 20 nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
1.1. Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?
Nguyên âm là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi bạn phát âm sẽ không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hay đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành tiếng trong lời nói. Có 5 nguyên âm chính, bao gồm: u, e, o, a, i. Dựa vào 5 nguyên âm chính này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đã chia ra thành 20 nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
1.2. Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm 2 loại nguyên âm đó là: nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Việc phát âm đúng nguyên âm dài và nguyên âm ngắn vô cùng quan trọng, vì đôi khi nếu bạn phát âm sai có thể khiến người nghe hiểu nhầm đoạn hội thoại đó sang một ý nghĩa khác.
Nguyên âm dài | Ví dụ | Nguyên âm ngắn | Ví dụ |
/i:/ | seal /mi:l/: dấu niêm phong | /i/ | sit /sɪt/: ngồi |
/æ/ | band /bænd/: đai, nẹp | /e/ | pen /pen/: cái bút |
/u:/ | mood /muːd/: tâm trạng | /ʊ/ | good /gʊd/: tốt |
/a:/ | hard /hɑːd/: cứng, rắn | /ʌ/ | cut /kʌt/: cắt |
/ɔ:/ hay /ɔ:r/ | sort /sɔːt/: sắp xếp | /ɒ/ | job /dʒɒb/: công việc |
/ɜ:/ | first /fɜːst/: trước tiên | /ə/ | Around /əˈraʊnd/: xung quanh |
1.3. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi được cấu tạo từ 2 nguyên âm đơn.
Nguyên âm đôi | Ví dụ |
/ir/ hay /iə/ | career /kəˈrɪər/: nghề nghiệp |
/er/ or /eə/ | barely /ˈbeəli/: trống trải |
/ei/ | mate /meɪt/: bạn cùng học |
/ɑi/ | like /laɪk/: thích |
/ʊə/ or /ʊr/ | Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác |
/ɑʊ/ | Mouse /maʊs/: con chuột |
/ɔi/ | Voice /vɔɪs/ (n): giọng |
/əʊ/ | Boat /bəʊt/: con tàu |
2.1. Phụ âm trong tiếng Anh là gì?
Phụ âm hay Consonants là âm được phát ra nhưng luồng khí từ thanh quản tới môi của bạn sẽ gặp phải cản trở, tắc lại nên không tạo ra tiếng. Phụ âm chỉ tạo được tiếng nếu như được ghép lại với nguyên âm. Lưu ý rằng phụ âm không thể đứng một mình riêng lẻ và riêng biệt.
2.2. Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là các âm được xuất phát từ cổ họng của chúng ta và bạn có thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi ta phát âm đó. Hơi sẽ bắt đầu đi từ họng, sau đó qua lưỡi và cuối cùng sẽ qua răng ra ngoài khi bạn phát âm những âm này.
Phụ âm hữu thanh | Ví dụ |
/b/ | bid /bɪd/: sự cố gắng, sự nỗ lực |
/g/ | Grab /ɡræb/: vồ lấy |
/v/ | Invite /ɪnˈvaɪt/: mời |
/z/ | Music /’mjuːzɪk/: âm nhạc |
/d/ | /ˈdɪnə(r)/ : bữa ăn tối |
/dʒ/ | Jealous /ˈdʒeləs/: ghen tị |
/ð/ | Together /təˈɡeðər/: cùng nhau |
/ʒ/ | Mission /ˈmɪʃn/: nhiệm vụ |
2.3. Phụ âm vô thanh
Khi bạn phát âm phụ âm vô thanh, bạn chỉ có thể nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì đi từ từ cổ họng.
Phụ âm vô thanh | Ví dụ |
/p/ | Peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên |
/f/ | Factory /ˈfæktri/: nhà máy |
/s/ | Science /ˈsaɪəns/: khoa học |
/ʃ/ | Machine /məˈʃiːn/: máy móc |
/k/ | Chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học |
/t/ | Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành |
/θ/ | Author /ˈɔːθər/: tác giả |
/tʃ/ | Chocolate /tʃɔːklət/: Socola |
2.4. Các phụ âm còn lại
Phụ âm còn lại | Ví dụ |
/m/ | Remember /rɪˈmembər/: nhớ |
/η/ | Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng |
/l/ | People /ˈpiːpl/: con người |
/j/ | Year /jɪər/: năm |
/n/ | Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau |
/h/ | Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ |
/r/ | Library /ˈlaɪbreri/: thư viện |
/w/ | Question /ˈkwestʃən: câu hỏi |
Cách phát âm của phụ âm này cũng sẽ khác đi tùy thuộc vào nguyên âm nào đứng ngay phía sau G
→Ví dụ: game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/.
→Ví dụ: giant /ˈdʒaɪ.ənt/, gipsy /ˈdʒɪp.si/.
Phụ âm C có các cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng sau nó là gì
→Ví dụ: cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/, cube /kjuːb/.
→Ví dụ: cyber /saɪ.bər-/, cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/, cedar /ˈsiː.dər/.
Không cần phát âm phụ âm R nếu như phía trước của nó là một nguyên âm yếu ví dụ như /ə/
→Ví dụ: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/
Phụ âm J sẽ được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết tất cả các trường hợp và sẽ không có cách đọc nào khác
→Ví dụ: job /dʒɒb/, jack /dʒæk/, juice /dʒuːs/
Trong một số trường hợp, phụ âm cuối cần phải gấp đôi cụ thể như sau
→Ví dụ: đó là well, fell, fill, sniff, call
→Ví dụ: puppy, connect, common, cabbage, giggle, rabbit.
Nếu từ được kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi
→Ví dụ: cure /kjʊər, care /keər/, site /saɪt/
Khi giao tiếp trong tiếng anh. Người bản xứ thường ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận