The salaries of secondary teachers in five countries - Bài mẫu IELTS Writing Task 1
Phân tích biểu đồ
Đề bài: The table below gives information about salaries of secondary/high school teachers in five countries in 2009.
Dạng biểu đồ: bảng (table)
Đặc điểm tổng quan:
- Giáo viên ở Luxembourg kiếm được nhiều tiền nhất trong suốt sự nghiệp của họ, với mức lương khởi điểm và mức lương tối đa cao nhất.
- Mặc dù ban đầu được trả lương ở mức tương đối cao, những người giảng dạy ở Úc và Đan Mạch có mức lương tối đa thấp nhất, và điều thú vị là chúng chỉ bằng số tiền mà những giáo viên này nhận được sau 15 năm.
- Đáng chú ý, mặc dù giáo viên Úc và Đan Mạch phải mất gần một thập kỷ để đạt được mức lương cao nhất, nhưng đồng nghiệp của họ ở ba quốc gia còn lại tiếp tục được tăng lương trong ít nhất hai thập kỷ nữa.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả và so sánh các số liệu của Úc và Đan Mạch vào đoạn 1, và các 3 nước còn lại vào đoạn 2.
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của Úc và Đan Mạch.
- Đối với Úc và Đan Mạch, giáo viên trung học cơ sở và trung học phổ thông ở các quốc gia này ban đầu kiếm được lần lượt là 34.600 đô la và 47.000 đô la mỗi năm.
- Mười lăm năm sau, thu nhập của họ tăng lên đạt mức cao nhất tương ứng là 48.000 đô la và 54.000 đô la, nhưng những mức thù lao này có thể đạt được chỉ sau 8 đến 9 năm.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của Lúc-xăm-bua, Hàn Quốc và Nhật Bản
- Giáo viên ở Luxembourg bắt đầu sự nghiệp của họ với mức lương 80.000 đô la, sau đó con số này tăng lên 112.000 đô la sau khoảng thời gian 15 năm trước khi đạt mức cao nhất là 139.000 đô la vào năm thứ 30.
- Đồng thời, các giáo viên Hàn Quốc và Nhật Bản có thu nhập khởi điểm tương tự nhau là 30.500 đô la và 28.000 đô la, theo thứ tự đó, với mức tăng sau đó chỉ hơn 20.000 đô la trong 15 năm sau đó. Trong khi các giáo viên ở Hàn Quốc cần 37 năm để tối đa hóa mức lương của họ (84.500 đô la), thì những giáo viên ở Nhật Bản đã làm như vậy trong 34 năm, kiếm được 62.400 đô la.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1
Bài mẫu 1:
The table shows teachers’ salaries in secondary and high schools in different countries in the year 2019.
Overall, teachers in Luxembourg earned the most money throughout their careers, boasting the highest levels of starting and maximum salaries. Despite being paid moderately high at the beginning, those teaching in Australia and Denmark had the lowest maximum salaries, and interestingly, they were the same as the amounts these teachers received after 15 years. Notably, although it took Australian and Danish teachers nearly a decade to reach their top salaries, their counterparts in the other three countries continued to receive pay rises for at least an additional two decades.
Regarding Australia and Denmark, secondary and high school teachers in these nations initially made 34.600 and 47.000 per year, respectively. Fifteen years later, their earnings rose to reach their respective peaks of 48.000 and 54.000, but these remuneration levels could be achieved in just 8 to 9 years.
Turning to the other countries, Luxembourg teachers started their careers at 80.000, then this figure climbed to 112.000 after a 15-year period before hitting its highest point of 139.000 by the 30th year. Korean and Japanese teachers, at the same time, had similar starting incomes of 30.500 and 28.000, in that order, with subsequent increases of just over 20.000 over the following 15 years. While teachers in the former country maximized their pay (84.500) after 37 years, those in the latter needed 34 years to do so, earning 62.400.
Bài mẫu 2:
The table compares secondary and high school teachers’ salaries in five countries in 2009.
Overall, while teachers in Luxembourg were the most well-paid, teachers from Australia were the lowest-paid. In addition, the amount of time it took for a teacher in Denmark to earn the maximum salary was much faster than most other countries.
Secondary and high school teachers in Luxembourg were paid a starting salary of 80,000 a year, while the figure for teachers in Denmark was significantly lower, at 45,000. Additionally, the starting salary for an inexperienced teacher in other countries stood at around 30,000.
However, teachers with at least 15 years of experience in Luxembourg earned up to 119,000 a year, while teachers in Denmark and Japan with the same level of experience only made salaries of 54,000 and 65,000 respectively. Meanwhile, Australian and Korean teachers with at least 15 years’ experience were paid the lowest salaries, at 48,000 a year. Also worth noting is that it only took teachers in Australia and Denmark less than 10 years to receive their maximum salary, while teachers in the other countries had to wait for at least 30 years.
Phân tích từ vựng
nearly (adv) a decade (n)
- nearly: gần như, gần
- a decade: một thập kỷ, mười năm
- Dịch nghĩa: gần như một thập kỷ
- Cách sử dụng: "Nearly a decade" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian gần mười năm. Nó diễn tả một khoảng thời gian dài, nhưng không chính xác là một thập kỷ.
- Ví dụ minh họa: John has been working at the company for nearly a decade, and he has seen many changes and developments during that time. (John đã làm việc tại công ty gần như một thập kỷ, và anh ấy đã chứng kiến nhiều sự thay đổi và phát triển trong suốt thời gian đó.)
pay (n) rises (n)
- pay: tiền lương
- rises: sự tăng, sự tăng lương
- Dịch nghĩa: sự tăng lương
- Cách sử dụng: "Pay rises" được sử dụng để chỉ sự tăng lương, việc nhận được mức lương cao hơn so với trước đó. Nó thường liên quan đến việc tăng lương theo thời gian hoặc theo quy định của công ty.
- Ví dụ minh họa: The employees were happy to hear that there would be pay rises at the end of the year as a reward for their hard work. (Nhân viên rất vui khi nghe tin rằng sẽ có sự tăng lương vào cuối năm như một phần thưởng cho công việc chăm chỉ của họ.)
earnings (n)
- earnings: thu nhập, lợi nhuận
- Dịch nghĩa: số tiền kiếm được, thu nhập
- Cách sử dụng: "Earnings" được sử dụng để chỉ số tiền mà một người hoặc một doanh nghiệp kiếm được từ công việc hoặc hoạt động kinh doanh. Nó thường ám chỉ tổng số tiền sau khi đã trừ đi các chi phí và thuế.
- Ví dụ minh họa: Her earnings from her freelance work have been steadily increasing over the past year. (Thu nhập từ công việc làm tự do của cô ấy đã tăng đều trong suốt năm qua.)
remuneration (n) levels (n)
- remuneration: tiền công, tiền thù lao
- levels: mức độ, cấp độ
- Dịch nghĩa: mức độ tiền công, tiền thù lao
- Cách sử dụng: "Remuneration levels" là thuật ngữ để chỉ các mức độ tiền công hoặc tiền thù lao mà người lao động nhận được trong một công việc hoặc ngành nghề cụ thể. Nó thường ám chỉ đến sự khác biệt giữa các mức lương hoặc phụ cấp giữa các vị trí, ngành nghề, hoặc công ty khác nhau.
- Ví dụ minh họa: The remuneration levels in the tech industry are generally higher compared to other sectors due to the high demand for skilled professionals. (Các mức độ tiền công trong ngành công nghệ thông tin thường cao hơn so với các ngành khác do nhu cầu cao về những chuyên gia có kỹ năng.)
similar (adj) starting (adj) incomes (n)
- similar: tương tự, giống nhau
- starting: bắt đầu, khởi đầu
- incomes: thu nhập, lợi tức
- Tạm dịch : các mức thu nhập khởi đầu tương tự
- Cách sử dụng: "Similar starting incomes" ám chỉ đến các mức thu nhập tương tự mà những người mới bắt đầu trong một ngành nghề hoặc công việc nhất định có thể mong đợi. Điều này đề cập đến việc những người mới gia nhập cùng một ngành có mức thu nhập khởi đầu gần như như nhau hoặc không có sự chênh lệch lớn.
- Ví dụ minh họa: Graduates from top-tier universities often have similar starting incomes in prestigious companies due to the demand for talent and the competitive job market. (Các tân cử nhân tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu thường có mức thu nhập khởi đầu tương tự trong các công ty danh tiếng do nhu cầu tài năng và thị trường việc làm cạnh tranh.)
subsequent (adj) increases (n)
- subsequent: tiếp theo, sau đó
- increases: sự tăng, sự gia tăng
- Dịch nghĩa: sự tăng sau này, sự gia tăng tiếp theo
- Cách sử dụng: "Subsequent increases" ám chỉ đến sự tăng lên sau đó, sự gia tăng tiếp theo trong một chuỗi thời gian. Nó thường được sử dụng để chỉ các tăng lương, tăng thu nhập hoặc tăng giá cả trong một ngành nghề, công ty hoặc thị trường cụ thể.
- Ví dụ minh họa: Employees can expect subsequent increases in their salary as they gain more experience and demonstrate their value to the company. (Nhân viên có thể mong đợi sự tăng lương sau này khi họ tích luỹ thêm kinh nghiệm và chứng minh giá trị của mình đối với công ty.)
maximize (v) their pay (n)
- maximize: tối đa hóa, làm tăng đến mức tối đa
- pay: tiền lương, thu nhập
- Dịch nghĩa: tối đa hóa thu nhập của họ
- Cách sử dụng: "Maximize their pay" có nghĩa là cố gắng tận dụng tối đa để đạt được mức lương cao nhất hoặc thu nhập tối đa có thể đạt được.
- Ví dụ minh họa: Employees can attend salary negotiation workshops to learn strategies on how to maximize their pay during job interviews and performance reviews. (Nhân viên có thể tham gia các khóa học đàm phán lương để học cách tối đa hóa thu nhập của họ trong quá trình phỏng vấn việc làm và đánh giá hiệu suất.)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: