Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, đầy đủ nhất

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, đầy đủ nhất giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, đầy đủ nhất

Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, vì khi có vốn từ vựng nhất định, chúng ta mới có thể giao tiếp, đọc các thông tin cũng như viết bằng tiếng Anh. Vậy cần bao nhiêu từ vựng là đủ? Dưới đây, 1900 đã tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng kèm ý nghĩa và các ví dụ để các bạn hiểu rõ hơn về nó.

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Dưới đây, 1900 đã sưu tầm và tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo thứ tự bảng chữ cái để các bạn có thể dễ dàng theo dõi. Ngoài ra, 1900 đã cung cấp cả ý nghĩa, loại từ và ví dụ để các bạn có thể hiểu rõ hơn nghĩa của các từ này nhé!

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

a

/ə/

Danh từ

một

ability

/əˈbɪlɪti/

danh từ

khả năng

able

/ˈeɪbl/

tính từ

có khả năng

about

/əˈbaʊt/

giới từ

khoảng

above

/əˈbʌv/

giới từ

trên, phía trên

accept

/əkˈsept/

động từ

chấp nhận

according (to)

/əˈkɔːrdɪŋ/

giới từ

theo

account

/əˈkaʊnt/

danh từ

tài khoản

across

/əˈkrɒs/

giới từ

Đi qua

act

/ækt/

động từ

hành động, đóng vai.

action

/ˈækʃən/

danh từ

hành động, hành vi.

activity

/ækˈtɪvəti/

danh từ

hoạt động.

actually

/ˈæktʃuəli/

trạng từ

thực sự, trong thực tế.

add

/æd/

động từ

cộng thêm, thêm vào.

address

/əˈdres/

danh từ

địa chỉ, nói chuyện với ai đó, giải quyết.

administration

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

danh từ

quản lý, sự điều hành.

admit

/ədˈmɪt/

động từ

thừa nhận, cho vào, công nhận.

adult

/ˈædʌlt/

danh từ

người trưởng thành.

affect

/əˈfekt/

động từ

ảnh hưởng, tác động.

after

/ˈæftɚ/

động từ

sau, sau khi.

again

/əˈɡen/

giới từ

lại, một lần nữa.

against

/əˈɡenst/

động từ

chống lại, phản đối.

age

/eɪdʒ/

danh từ

tuổi, thời gian sống.

agency

/ˈeɪdʒənsi/

danh từ

cơ quan, công ty, đại lý.

agent

/ˈeɪdʒənt/

danh từ

đại lý, người đại diện.

ago

/əˈɡoʊ/

trạng từ

trước đây, cách đây.

agree

/əˈɡri/

động từ

đồng ý, đồng thuận.

agreement

/əˈɡriːmənt/

danh từ

sự đồng ý, hợp đồng.

ahead

/əˈhed/

giới từ

phía trước, trước mặt.

air

/er/

danh từ

không khí

all

/ɔːl/

danh từ

tất cả, mọi thứ.

allow

/əˈlaʊ/

động từ

cho phép, chấp nhận.

almost

/ˈɔːlmoʊst/

trạng từ

gần như, hầu như.

alone

/əˈloʊn/

tính từ

một mình, cô đơn.

along

/əˈlɔːŋ/

giới từ

dọc theo, cùng với.

already

/ɔːlˈredi/

trạng từ

đã, đã xảy ra.

also

/ˈɔːlsoʊ/

từ nối

cũng, cũng như.

although

/ɔːlˈðoʊ/

từ nối

mặc dù, dù.

always

/ˈɔːlweɪz/

trạng từ

luôn luôn, luôn.

American

/əˈmerɪkən/

danh từ

người Mỹ, thuộc về Mỹ.

among

/əˈmʌŋ/

giới từ

trong số, giữa.

amount

/əˈmaʊnt/

danh từ

số lượng, tổng số.

analysis

/əˈnæləsɪs/

danh từ

phân tích, phân loại.

and

/ænd/

từ nối

và.

animal

/ˈænɪməl

danh từ

động vật.

another

/əˈnʌðɚ/

đại từ

một cái khác, một người khác.

answer

/ˈænsɚ/

danh từ

câu trả lời, trả lời.

any

/ˈeni/

lượng từ

bất kỳ, một số.

anyone

/ˈeniwʌn/

trạng từ

bất kỳ ai, ai đó.

anything

/ˈeniθɪŋ/

trạng từ

bất cứ điều gì, cái gì đó.

appear

/əˈpɪr/

động từ

xuất hiện, hiện ra.

apply

/əˈplaɪ/

động từ

áp dụng, nộp đơn.

approach

/əˈproʊtʃ/

danh từ

tiếp cận, phương pháp.

area

/ˈeriə/

danh từ

khu vực, diện tích.

argue

/ˈɑːrɡjuː/

động từ

tranh luận, bàn cãi.

arm

/ɑːrm/

danh từ

cánh tay, vũ khí.

around

/əɚaʊnd/

giới từ

xung quanh, xung quanh.

arrive

/əɚaɪv/

động từ

đến, tới nơi.

art

/ɑːrt/

danh từ

nghệ thuật.

article

/ˈɑːrtɪkl/

danh từ

bài báo, mục, mạo từ.

artist

/ˈɑːrtɪst/

danh từ

nghệ sĩ, họa sĩ.

as

/æz/

trạng từ

như, như là, khi, trong khi.

ask

/æsk/

động từ

hỏi, yêu cầu, đề nghị.

assume

/əˈsjuːm/

động từ

cho rằng, giả định.

at

/æt/

giới từ

tại, ở.

attack

/əˈtæk/

động từ

tấn công, công kích.

attention

/əˈtenʃən/

danh từ

sự chú ý, sự tập trung.

attorney

/əˈtɜːrni/

danh từ

luật sư, công tố viên.

audience

/ˈɔːdiəns/

danh từ

khán giả, công chúng.

author

/ˈɔːθɚ/

danh từ

tác giả, nhà văn.

authority

/əˈθɔːrəti/

danh từ

quyền lực, chính quyền.

available

/əˈveɪləbl/

tính từ

có sẵn, có thể sử dụng.

avoid

/əˈvɔɪd/

động từ

tránh, né.

away

/əˈweɪ/

giới từ

xa, đi xa.

baby

/ˈbeɪbi/

danh từ

em bé.

back

/bæk/

giới từ

phía sau, trở lại.

bad

/bæd/

tính từ

xấu, tồi, không tốt.

bag

/bæɡ/

danh từ

túi, cặp.

ball

/bɔːl/

danh từ

quả bóng, quả cầu.

bank

/bæŋk/

danh từ

ngân hàng.

bar

/bɑːr/

danh từ

thanh, quầy, bar.

base

/beɪs/

động từ

căn cứ, cơ sở.

be

/biː/

động từ tobe

là, ở.

beat

/biːt/

động từ

đánh, đập, đánh bại.

beautiful

/ˈbjuːtɪfəl/

tính từ

đẹp, xinh đẹp.

because

/bɪˈkɔːz/

từ nối

bởi vì, vì.

become

/bɪˈkʌm/

động từ

trở thành, trở nên.

bed

/bed/

danh từ

cái giường, nằm.

before

/bɪˈfɔːr/

giới từ

trước, trước khi.

begin

/bɪˈɡɪn/

động từ

bắt đầu, khởi đầu.

behavior

/bɪˈheɪvjɚ/

danh từ

hành vi, cách cư xử.

behind

/bɪˈhaɪnd/

giới từ

phía sau, đằng sau.

believe

/bɪˈliːv/

động từ

tin, tin tưởng.

benefit

/ˈbenɪfɪt/

danh từ

lợi ích, được lợi.

best

/best/

tính từ

tốt nhất, hay nhất.

better

/ˈbetɚ/

tính từ

tốt hơn, tốt hơn.

between

/bɪˈtwiːn /

giới từ

giữa, ở giữa.

beyond

/bɪˈjɑːnd/

giới từ

vượt ra ngoài, xa hơn.

big

/bɪɡ/

tính từ

lớn, to.

bill

/bɪl/

danh từ

hóa đơn, tờ tiền.

billion

/ˈbɪljən/

danh từ

tỷ.

bit

/bɪt/

lượng từ

một chút, một ít.

black

/blæk/

danh từ

đen, màu đen.

blood

/blʌd/

danh từ

máu, huyết.

blue

/bluː/

danh từ

màu xanh dương.

board

/bɔːrd/

danh từ

tấm ván, ban quản trị.

body

/ˈbɑːdi/

danh từ

cơ thể, thân thể.

book

/bʊk/

danh từ

sách, đặt chỗ.

born

/bɔːrn/

động từ

sinh ra, được sinh ra.

both

/boʊθ/

từ nối

cả hai, cùng.

box

/bɒks /

danh từ

hộp, thùng.

boy

/bɔɪ/

danh từ

cậu bé, con trai.

break

/breɪk /

động từ

phá vỡ, nghỉ ngơi.

bring

/brɪŋ/

động từ

mang, đưa đến.

brother

/ˈbrʌðɚ/

danh từ

anh em (nam).

budget

/ˈbʌdʒɪt/

danh từ

ngân sách, ngân sách.

build

/bɪld/

động từ

xây dựng, xây nên.

building

/ˈbɪldɪŋ/

danh từ

tòa nhà, công trình xây dựng.

business

/ˈbɪznəs/

danh từ

kinh doanh, doanh nghiệp.

but

/bʌt/

từ nối

nhưng, tuy nhiên.

buy

/baɪ/

động từ

mua, mua sắm.

by

/baɪ/

giới từ

bởi, bên cạnh.

call

/kɔːl/

động từ

gọi điện, gọi, kêu gọi.

camera

/ ˈkæmɚə/

động từ

máy ảnh, máy quay.

campaign

/kæmˈpeɪn/

danh từ

chiến dịch, cuộc vận động.

can

/kæn/

động từ khuyết thiếu

có thể.

cancer

/ˈkænsɚ/

danh từ

ung thư.

candidate

/ˈkændɪdət/

danh từ

ứng viên.

capital

/ˈkæpɪtl/

danh từ

thủ đô, vốn.

car

/kɑːr/

danh từ

xe hơi, ô tô.

card

/kɑːrd/

danh từ

thẻ

career

/kəɚɪr/

danh từ

sự nghiệp, nghề nghiệp.

carry

/ˈkæri/

động từ

mang, vận chuyển.

case

/keɪs/

danh từ

trường hợp, hộp đựng.

catch

/kætʃ/

động từ

bắt, nắm bắt.

cause

/kɔːz/

động từ

nguyên nhân, gây ra.

cell

/sel/

danh từ

tế bào, ngăn.

center

/ˈsentɚ/

danh từ

trung tâm, tâm điểm.

central

/ˈsentrəl/

tính từ

trung tâm, trung ương.

century

/ˈsentʃɚi/

danh từ

thế kỷ, 100 năm.

certain

/ˈsɜːrtən/

tính từ

chắc chắn, nhất định.

certainly

/ˈsɜːrtənli/

trạng từ

chắc chắn, nhất định.

chair

/tʃer/

danh từ

ghế, chủ tịch.

challenge

/ˈtʃælɪndʒ/

danh từ

thách thức, thử thách.

chance

/tʃæns/

danh từ

cơ hội, may mắn.

change

/tʃeɪndʒ/

động từ

thay đổi, biến đổi.

character

/ˈkærɪktɚ/

danh từ

nhân vật, tính cách.

charge

/tʃɑːrdʒ/

động từ

tính phí, cáo buộc.

check

/tʃek/

động từ

kiểm tra, thanh toán.

child

/ tʃaɪld/

danh từ

trẻ em, đứa trẻ.

choice

/tʃɔɪs/

danh từ

sự lựa chọn, sự chọn lựa.

choose

/tʃuːz/

động từ

chọn, lựa chọn.

church

/tʃɜːrtʃ/

danh từ

nhà thờ, giáo đường.

citizen

/ ˈsɪtɪzn /

danh từ

công dân, thành viên.

city

/ˈsɪti/

danh từ

thành phố.

civil

/ˈsɪvəl /

danh từ

dân sự, công dân.

claim

/kleɪm/

động từ

tuyên bố, đòi hỏi.

class

/klæs/

danh từ

lớp học, giai cấp.

clear

/klɪr/

tính từ

rõ ràng, trong sáng.

clearly

/ˈklɪrli/

trạng từ

rõ ràng, rành mạch.

close

/kloʊz/

động từ

gần, đóng lại.

coach

/koʊtʃ/

danh từ

huấn luyện viên, xe khách.

cold

/koʊld/

tính từ

lạnh, cảm lạnh.

collection

/kəˈlekʃən/

danh từ

bộ sưu tập, sự thu thập.

college

/ˈkɑːlɪdʒ/

danh từ

trường đại học, trường cao đẳng.

color

/ˈkʌlɚ/

danh từ

màu sắc, sắc thái.

come

/kʌm/

động từ

đến, đi đến.

commercial

/kəˈmɜːrʃəl/

tính từ

quảng cáo, thương mại.

common

/ˈkɑːmən/

tính từ

phổ biến, chung.

community

/kəˈmjuːnɪti/

danh từ

cộng đồng, cộng đồng.

company

/ˈkʌmpəni/

danh từ

công ty, công ty.

compare

/kəmˈper/

động từ

so sánh, đối chiếu.

computer

/ kəmˈpjuːtɚ/

danh từ

máy tính, máy vi tính.

concern

/kənˈsɜrn/

Động từ

quan tâm, lo ngại.

condition

/kənˈdɪʃən/

danh từ

điều kiện, trạng thái.

conference

/ˈkɑːnfɚəns/

danh từ

hội nghị, cuộc họp.

Congress

/ˈkɑːŋɡres /

danh từ

Quốc hội, Đại hội.

consider

/kənˈsɪdɚ/

động từ

xem xét, cân nhắc.

consumer

/kənˈsuːmɚ/

danh từ

người tiêu dùng, khách hàng.

contain

/kənˈteɪn/

động từ

chứa đựng, gồm có.

continue

/kənˈtɪnjuː/

động từ

tiếp tục, duy trì.

control

/kənˈtroʊl/

động từ

kiểm soát, quản lý.

cost

/kɔːst/

động từ

giá, chi phí.

could

/kʊd/

động từ khuyết thiếu

có thể, có khả năng.

country

/ˈkʌntri/

danh từ

quốc gia, đất nước.

couple

/ˈkʌpl/

danh từ

cặp đôi, hai người.

course

/kɔːrs/

danh từ

khóa học, quá trình.

court

/kɔːrt/

danh từ

tòa án, sân tennis.

cover

/ ˈkʌvɚ/

động từ

bìa, phủ, che đậy.

create

/kriˈeɪt/

động từ

tạo ra, sáng tạo.

crime

/kraɪm/

danh từ

tội phạm, tội ác.

cultural

/ˈkʌltʃɚəl/

tính từ

văn hóa, thuộc văn hóa.

culture

/ˈkʌltʃɚ/

danh từ

văn hóa, văn minh.

cup

/kʌp/

danh từ

cốc, ly.

current

/ˈkɜːrənt/

tính từ

hiện tại, dòng chảy.

customer

/ˈkʌstəmɚ/

danh từ

khách hàng, người mua hàng.

cut

/kʌt/

động từ

cắt, chặt.

dark

/dɑːrk/

tính từ

tối, đen.

data

/ˈdeɪtə/

danh từ

dữ liệu, thông tin.

daughter

/ˈdɔːtɚ/

danh từ

con gái, con ruột.

day

/deɪ/

danh từ

ngày, buổi ban ngày.

dead

/ded/

động từ

chết, đã mất.

deal

/diːl/

động từ

thỏa thuận, giao dịch.

death

/deθ/

danh từ

cái chết, sự qua đời.

debate

/dɪˈbeɪt/

động từ

tranh luận, cuộc tranh cãi.

decade

/ˈdekeɪd/

danh từ

thập kỷ, mười năm.

decide

/dɪˈsaɪd/

động từ

quyết định, giải quyết.

decision

/dɪˈsɪʒən/

danh từ

quyết định, sự đánh giá.

deep

/diːp/

tính từ

sâu, sự sâu sắc.

defense

/dɪˈfens/

động từ

phòng vệ, bảo vệ.

degree

/dɪˈɡriː/

động từ

bằng cấp, độ.

Democrat

/ˈdeməkræt /

danh từ

người Dân chủ, Đảng Dân chủ.

democratic

/ˌdeməˈkrætɪk/

tính từ

dân chủ, dân chủ.

describe

/dɪsˈkraɪb/

động từ

mô tả, miêu tả.

design

/dɪˈzaɪn/

danh từ

thiết kế, bản thiết kế.

despite

/dɪˈspaɪt/

giới từ

mặc dù, bất chấp.

detail

/ˈdiːteɪl/

danh từ

chi tiết, đặc điểm.

determine

/dɪˈtɜːrmɪn/

động từ

xác định, quyết định.

develop

/dɪˈveləp/

động từ

phát triển, tiến bộ.

development

/dɪˈveləpmənt/

danh từ

sự phát triển, quá trình phát triển.

die

/daɪ/

động từ

chết, qua đời.

difference

/ˈdɪfɚəns/

danh từ

sự khác biệt, sự khác nhau.

different

/ˈdɪfɚənt/

tính từ

khác nhau, khác biệt.

difficult

/ˈdɪfɪkəlt/

tính từ

khó khăn, khó.

dinner

/ˈdɪnɚ/

danh từ

bữa tối, bữa ăn tối.

direction

/dɪˈrekʃən/

danh từ

hướng, phương hướng.

director

/dɪˈrektɚ/

danh từ

giám đốc, đạo diễn.

discover

/ dɪˈskʌvɚ/

động từ

khám phá, tìm ra.

discuss

/dɪˈskʌs/

động từ

thảo luận, bàn thảo.

discussion

/dɪˈskʌʃən/

danh từ

cuộc thảo luận, cuộc bàn thảo.

disease

/dɪˈziz/

danh từ

bệnh tật, căn bệnh.

do

/duː/

động từ

làm, thực hiện.

doctor

/ˈdɑːktɚ/

danh từ

bác sĩ, y tá.

dog

/dɔːɡ/

danh từ

chó, con chó.

door

/dɔːr/

danh từ

cửa, cánh cửa.

down

/daʊn/

giới từ

xuống, về phía dưới.

draw

/drɔː/

động từ

vẽ, kéo.

dream

/driːm/

danh từ

giấc mơ, mơ mộng.

drive

/draɪv/

động từ

lái xe, điều khiển.

drop

/drɑːp /

động từ

rơi, làm rơi.

drug

/drʌɡ/

danh từ

thuốc, chất ma túy.

during

ˈdʊrɪŋ /

giới từ

trong suốt, trong khoảng thời gian.

each

/iːtʃ/

lượng từ

mỗi, từng cái.

early

/ˈɜːrli/

trạng từ

sớm, sớm hơn thường lệ.

east

/iːst/

danh từ

phía đông.

easy

/ ˈiːzi/

tính từ

dễ dàng, đơn giản.

eat

/iːt/

động từ

ăn, ăn uống.

economic

/ˌiːkəˈnɑːmɪk/

tính từ

kinh tế, liên quan đến kinh tế.

economy

/ɪˈkɑːnəmi/

danh từ

nền kinh tế, kinh tế.

edge

/edʒ/

danh từ

mép, cạnh.

education

/ˌedʒʊˈkeɪʃən/

danh từ

giáo dục, sự giáo dục.

effect

/ ɪˈfekt/

danh từ

hiệu quả, tác động.

effort

/ ˈefɚt/

danh từ

nỗ lực, sự cố gắng.

eight

/eɪt/

danh từ

tám, số tám.

either

/ˈiːðɚ/

trạng từ

hoặc là, một trong hai.

election

/ɪˈlekʃən/

danh từ

cuộc bầu cử, sự bỏ phiếu.

else

/els/

trạng từ

khác, nếu không.

employee

/ɪmˈplɔɪiː/

danh từ

nhân viên, người lao động.

end

/ end/

động từ

cuối, kết thúc.

energy

/ ˈenɚdʒi/

danh từ

năng lượng, sinh lực.

enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

động từ

thưởng thức, tận hưởng.

enough

/ɪˈnʌf/

lượng từ

đủ, đủ rồi.

enter

/ ˈentɚ/

động từ

đi vào, nhập vào.

entire

/ɪnˈtaɪɚ/

tính từ

toàn bộ, hoàn toàn.

environment

/ɪnˈvaɪrənmənt /

danh từ

môi trường, môi trường sống.

environmental

/ɪnˌvaɪrənˈmentəl/

tính từ

liên quan đến môi trường, về môi trường.

especially

/ɪˈspeʃəli/

trạng từ

đặc biệt, nhất là.

establish

/ɪˈstæblɪʃ/

động từ

thành lập, thiết lập.

even

/ˈiːvn/

trạng từ

ngay cả, ngay cả khi.

evening

/ˈiːvnɪŋ/

danh từ

buổi tối, tối.

event

/ɪˈvent/

danh từ

sự kiện, sự việc.

ever

/ˈevɚ/

Trạng từ

từng, mọi khi.

every

/ˈevri/

lượng từ

mỗi, mọi.

everybody

/ˈevribɑːdi/

danh từ

mọi người, tất cả mọi người.

everyone

/ˈevrɪwʌn/

danh từ

mỗi người, tất cả mọi người.

everything

/ˈevriθɪŋ/

danh từ

mọi thứ, tất cả mọi thứ.

evidence

/ˈevɪdəns/

danh từ

bằng chứng, tài liệu.

exactly

/ɪɡˈzæktli/

trạng từ

chính xác, đúng.

example

/ɪɡˈzæmpl̩/

danh từ

ví dụ, gương mẫu.

executive

/ɪɡˈzekjətɪv/

tính từ

điều hành, quản lý.

exist

/ ɪɡˈzɪst/

động từ

tồn tại, có thực.

expect

/ɪkˈspekt/

động từ

mong đợi, dự đoán.

experience

/ɪkˈspɪriəns/

danh từ

kinh nghiệm, trải nghiệm.

expert

/ˈekspɜrt/

danh từ

chuyên gia, chuyên viên.

explain

/ɪkˈspleɪn/

động từ

giải thích, làm rõ.

eye

/aɪ/

danh từ

mắt, con mắt.

face

/feɪs/

danh từ

mặt, khuôn mặt.

fact

/fækt/

danh từ

sự thật, thực tế.

factor

/ˈfæktɚ/

danh từ

yếu tố, nhân tố.

fail

/feɪl/

động từ

thất bại, không thành công.

fall

/fɔːl/

động từ

rơi, ngã, sụp đổ.

family

/ˈfæməli/

danh từ

gia đình, họ hàng.

far

/fɑːr/

động từ

xa, xa xôi.

fast

/fæst/

tính từ

nhanh, nhanh chóng.

father

/ˈfɑːðɚ/

danh từ

cha, bố.

fear

/fɪr/

động từ

sợ, sợ hãi.

federal

/ˈfedɚəl/

danh từ

liên bang, liên bang hóa.

feel

/fiːl/

động từ

cảm thấy, cảm nhận.

feeling

/ˈfiːlɪŋ/

danh từ

cảm giác, tình cảm.

few

/fjuː /

lượng từ

vài, một ít.

field

/fiːld/

danh từ

cánh đồng, bãi, lĩnh vực.

fight

/faɪt/

danh từ

chiến đấu, đánh nhau.

figure

/ˈfɪɡjɚ/

danh từ

hình dạng, số liệu, con số.

fill

/fɪl/

động từ

lấp đầy, điền vào.

film

/fɪlm/

danh từ

phim, bộ phim.

final

/ˈfaɪnəl/

tính từ

cuối cùng, sau cùng.

finally

/ˈfaɪnəli/

trạng từ

cuối cùng, sau cùng.

financial

/faɪˈnænʃəl/

tính từ

tài chính, về tài chính.

find

/faɪnd/

động từ

tìm thấy, phát hiện.

fine

/faɪn/

tính từ

tốt, tuyệt vời, phạt tiền.

finger

/ˈfɪŋɡɚ/

danh từ

ngón tay.

finish

/ˈfɪnɪʃ/

động từ

hoàn thành, kết thúc.

fire

/faɪr/

danh từ

ửa, cháy, sa thải.

firm

/fɜːrm/

danh từ

công ty, công ty cố định, vững chắc.

first

/fɜːrst/

số thứ tự

đầu tiên, trước tiên.

fish

/fɪʃ/

danh từ

cá, câu cá.

five

/faɪv/

danh từ

năm, số năm.

floor

/flɔːr/

danh từ

sàn nhà, tầng.

fly

/flaɪ/

động từ

bay, con ruồi.

focus

/ˈfoʊkəs/

động từ

tập trung, nhìn chăm chú.

follow

/ˈfɑːloʊ/

động từ

theo sau, đi theo.

food

/fuːd/

danh từ

thức ăn, đồ ăn.

foot

/fʊt/

danh từ

chân, bàn chân.

for

/fɔːr/

giới từ

cho, vì, để.

force

/fɔːrs/

động từ

lực, cưỡng bức, ép buộc.

foreign

/ˈfɔːrɪn/

danh từ

nước ngoài, ngoại quốc.

forget

/fɚɡet/

động từ

quên, quên đi.

form

/fɔːrm/

động từ

hình thức, form.

former

/ˈfɔːrmɚ/

tính từ

trước, nguyên, cũ.

forward

/ˈfɔːrwɚd/

giới từ

về phía trước, tiến lên.

four

/fɔːr/

danh từ

bốn, số bốn.

free

/friː/

tính từ

miễn phí, tự do.

friend

/frend/

danh từ

bạn, người bạn.

from

/frɒm/

giới từ

từ, từ phía.

front

/frʌnt/

giới từ

mặt trước, phía trước.

full

/fʊl/

tính từ

đầy đủ, đầy.

fund

/fʌnd/

danh từ

quỹ, quỹ tiền, quỹ tài chính.

future

/ˈfjuːtʃɚ /

danh từ

tương lai, tương lai hơn.

game

/ɡeɪm/

danh từ

trò chơi, trò thể thao.

garden

/ˈɡɑːrdn/

danh từ

vườn, khu vườn.

gas

/ɡæs/

danh từ

khí, khí gas.

general

/ˈdʒenɚəl/

tính từ

tổng quát, chung, tướng.

generation

/ ˌdʒenəɚeɪʃən/

danh từ

thế hệ, đời, sự sinh ra.

get

/ɡet/

động từ

nhận được, đạt được.

girl

/ɡɜːrl/

danh từ

cô gái, con gái.

give

/ɡɪv/

động từ

cho, tặng, đưa.

glass

/ɡlæs/

danh từ

ly, cốc, kính.

go

/ɡoʊ/

động từ

đi, đi ra.

goal

/ɡoʊl/

danh từ

mục tiêu, bàn thắng.

good

/ɡʊd/

tính từ

tốt, tốt đẹp.

government

/ˈɡʌvɚnmənt/

danh từ

chính phủ, chính quyền.

great

/ɡreɪt/

tính từ

tuyệt vời, vĩ đại.

green

/ɡriːn/

danh từ

màu xanh lá cây, xanh.

ground

/ɡraʊnd/

danh từ

mặt đất, bãi đất, sân.

group

/ɡruːp/

danh từ

nhóm, nhóm hợp.

grow

/ɡroʊ/

động từ

mọc, phát triển, trưởng thành.

growth

/ɡroʊθ/

danh từ

sự tăng trưởng, sự phát triển.

guess

/ɡes/

động từ

đoán, phỏng đoán, ước chừng.

gun

/ɡʌn/

danh từ

súng, khẩu súng.

guy

/ɡaɪ/

danh từ

chàng trai, chàng.

hair

/her/

danh từ

tóc, mái tóc.

half

/hæf/

lượng từ

một nửa, nửa.

hand

/hænd/

danh từ

tay, bàn tay.

hang

/hæŋ/

động từ

treo, mắc, treo lên.

happen

/ˈhæpən/

động từ

xảy ra, xảy đến.

happy

/ˈhæpi/

tính từ

vui vẻ, hạnh phúc.

hard

/hɑːrd/

tính từ

khó khăn, cứng, cứng rắn.

have

/hæv/

động từ

có, sở hữu.

he

/hiː/

đại từ

anh ấy, ông ấy.

head

/hed /

danh từ

đầu, phần đầu.

health

/helθ

danh từ

sức khỏe, tình trạng sức khỏe.

hear

/hɪr/

động từ

nghe, lắng nghe.

heart

/hɑːrt/

danh từ

trái tim, lòng trắc ẩn.

heat

/hit/

danh từ

nhiệt, sức nóng.

heavy

/ˈhevi/

tính từ

nặng, nặng nề.

help

/help/

động từ

giúp đỡ, trợ giúp.

her

/hɚ/

đại từ

cô ấy, bà ấy.

here

/hɪr/

trạng từ

ở đây, tại đây.

herself

/hɜrˈself/

đại từ phản thân

chính bản thân cô ấy, chính bản thân bà ấy.

high

/haɪ/

tính từ

cao, cao hơn, mức cao.

him

/hɪm/

đại từ

anh ấy, ông ấy.

himself

/hɪmˈself/

đại từ phản thân

chính bản thân anh ấy, chính bản thân ông ấy.

his

/hɪz/

danh từ

của anh ấy, của ông ấy.

history

/ˈhɪstɚi/

danh từ

lịch sử, quá khứ.

hit

/hɪt/

động từ

đánh, đập, va chạm.

hold

/hoʊld/

động từ

cầm, giữ, nắm.

home

/hoʊm/

danh từ

nhà, gia đình, quê hương.

hope

/hoʊp/

động từ

hy vọng, hi vọng.

hospital

/ˈhɑːspɪtl/

danh từ

bệnh viện, viện dưỡng lão.

hot

/hɑt/

tính từ

nóng, nóng bức.

hotel

/hoʊˈtel /

danh từ

khách sạn.

hour

/aʊɚ/

danh từ

giờ, giờ đồng hồ.

house

/haʊs/

danh từ

ngôi nhà, căn nhà.

how

/haʊ/

từ để hỏi

như thế nào, làm sao.

however

/haʊˈevɚ/

trạng từ

tuy nhiên, dù sao.

huge

/hjuːdʒ/

tính từ

to lớn, khổng lồ.

human

/ˈhjuːmən/

danh từ

con người, loài người.

hundred

/ˈhʌndrəd/

danh từ

một trăm, hàng trăm.

husband

/ˈhʌzbənd/

danh từ

chồng, ông xã.

I

/aɪ/

danh từ

tôi, tớ, ta.

idea

/aɪˈdiə/

danh từ

ý tưởng, ý kiến.

identify

/aɪˈdentəˌfaɪ/

động từ

xác định, nhận biết.

if

/ɪf

từ nối

nếu, nếu như.

image

/ˈɪmɪdʒ

danh từ

hình ảnh, hình tượng.

imagine

/ɪˈmædʒɪn/

động từ

tưởng tượng, tưởng tượng ra.

impact

/ˈɪmpækt/

động từ

tác động, ảnh hưởng.

important

/ɪmˈpɔrtnt/

tính từ

quan trọng, trọng đại.

improve

/ɪmˈpruv/

động từ

cải thiện, cải tiến.

in

/ɪn/

giới từ

trong, ở trong.

include

/ɪnˈklud/

động từ

bao gồm, kể cả.

including

/ɪnˈkludɪŋ/

động từ

bao gồm, kể cả.

increase

/ɪnˈkris/

động từ

tăng, tăng lên.

indeed

/ɪnˈdid/

trạng từ

thực sự, quả thật.

indicate

/ˈɪndɪˌkeɪt/

động từ

chỉ ra, cho thấy.

individual

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

danh từ

cá nhân, riêng lẻ.

industry

/ˈɪndəstri/

danh từ

ngành công nghiệp, ngành nghề.

information

/ˌɪnfɚmeɪʃən/

danh từ

thông tin, tin tức.

inside

/ɪnˈsaɪd/

giới từ

bên trong, trong.

instead

/ɪnˈsted/

trạng từ

thay vì, thay vào đó.

institution

/ˌɪnstɪˈtuːʃən/

danh từ

tổ chức, cơ quan.

interest

/ˈɪntrəst/

danh từ

sự quan tâm, lợi ích.

interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/

tính từ

thú vị, hấp dẫn.

international

/ˌɪntɚnæʃənəl/

tính từ

quốc tế, toàn cầu.

interview

/ˈɪntɚvjuː/

danh từ

cuộc phỏng vấn, cuộc trò chuyện.

into

/ˈɪntuː/

giới từ

vào trong, vào trong.

investment

/ɪnˈvestmənt/

danh từ

đầu tư, khoản đầu tư.

involve

/ɪnˈvɑlv/

động từ

liên quan, tham gia.

issue

/ˈɪʃuː/

danh từ

vấn đề, vấn đề.

it

/ɪt/

danh từ

nó, nó (đại từ nhân xưng).

item

/ˈaɪtəm/

danh từ

mục, hàng hóa.

its

/ɪts/

đại từ

của nó, của nó (đại từ sở hữu).

itself

/ɪtˈself /

đại từ phản thân

chính nó, nó tự.

job

/dʒɑb/

danh từ

công việc, nghề nghiệp.

join

/dʒɔɪn/

động từ

tham gia, gia nhập.

just

/dʒʌst/

trạng từ

chỉ, mới chỉ, đúng.

keep

/kiːp/

động từ

giữ, duy trì.

key

/kiː/

danh từ

chìa khóa, yếu tố quan trọng.

kid

/kɪd/

danh từ

đứa trẻ, con nít.

kill

/kɪl/

động từ

giết, sát hại.

kind

/kaɪnd/

tính từ

loại, thể loại; tử tế, tốt bụng.

kitchen

/ˈkɪtʃən/

danh từ

nhà bếp.

know

/noʊ/

động từ

biết, hiểu.

knowledge

/ˈnɑːlɪdʒ/

danh từ

kiến thức, tri thức.

land

/lænd/

danh từ

đất, đất đai.

language

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

danh từ

ngôn ngữ.

large

/lɑːrdʒ/

tính từ

lớn, rộng.

last

/læst/

tính từ

cuối cùng, trước khi hết.

late

/leɪt/

tính từ

muộn, trễ; đã mất, đã qua đời.

later

/ˈleɪtɚ/

trạng từ

sau này, sau đó.

laugh

/læf/

động từ

cười

law

/lɔː/

danh từ

luật, pháp luật.

lawyer

/ˈlɔɪ.jɚ/

danh từ

người luật sư.

lay

/leɪ/

động từ

đặt, để, bố trí.

lead

/liːd/

động từ

dẫn dắt, dẫn đường.

leader

/ˈliːdɚ/

danh từ

người lãnh đạo, người dẫn đầu.

learn

/lɜːrn/

động từ

học, tìm hiểu.

least

/liːst/

trạng từ

ít nhất, nhỏ nhất.

leave

/liːv/

động từ

rời đi, ra đi.

left

/left/

động từ

trái, còn lại.

leg

/leɡ/

danh từ

chân.

legal

/ˈliːɡəl/

tính từ

hợp pháp, pháp lý.

less

/les/

tính từ

ít hơn, không nhiều.

let

/let/

động từ

để, cho phép.

letter

/ˈletɚ/

danh từ

lá thư, chữ cái.

level

/ˈlevəl/

danh từ

mức độ, trình độ.

lie

/laɪ/

động từ

nói dối, nằm.

life

/laɪf/

danh từ

cuộc sống, sự sống.

light

/laɪt/

danh từ

ánh sáng, nhẹ nhàng.

like

/laɪk/

động từ

giống, như.

likely

/ˈlaɪkli/

trạng từ

có khả năng, có thể.

line

/laɪn/

danh từ

dòng, hàng, đường.

list

/lɪst/

danh từ

danh sách, liệt kê.

listen

/ˈlɪsən/

động từ

nghe, lắng nghe.

little

/ˈlɪtəl/

lượng từ

nhỏ, ít.

live

/lɪv /

động từ

sống, sinh sống.

local

/ˈloʊkəl/

tính từ

địa phương.

long

/lɔːŋ/

tính từ

dài, lâu.

look

/lʊk/

động từ

nhìn.

lose

/luːz/

động từ

mất.

loss

/lɔːs/

danh từ

sự mất mát, tổn thất.

lot

/lɑːt/

lượng từ

nhiều, rất nhiều.

love

/lʌv/

động từ

yêu

low

/loʊ/

tính từ

thấp.

machine

/məˈʃiːn/

danh từ

máy móc, thiết bị.

magazine

/ˌmæɡəˈziːn/

danh từ

tạp chí, ấn phẩm.

main

/meɪn/

tính từ

chính, chủ yếu.

maintain

/meɪnˈteɪn /

động từ

duy trì, bảo quản.

major

/ˈmeɪdʒɚ/

tính từ

chính, quan trọng; chuyên ngành.

majority

/məˈdʒɔːrəti/

danh từ

đa số, phần lớn.

make

/meɪk/

động từ

làm, tạo ra.

man

/mæn/

danh từ

người đàn ông, người.

manage

/ˈmænɪdʒ/

động từ

quản lý, điều hành.

management

/ˈmænɪdʒmənt/

danh từ

quản lý, sự quản lý.

manager

/ˈmænɪdʒɚ/

danh từ

người quản lý, giám đốc.

many

/ˈmeni/

lượng từ

nhiều, nhiều.

market

/ˈmɑːrkɪt/

danh từ

thị trường, chợ.

marriage

/ˈmæriɪdʒ/

danh từ

hôn nhân, cuộc sống hôn nhân.

material

/məˈtɪriəl/

danh từ

vật liệu, nguyên liệu; chất liệu, tài liệu.

matter

/ˈmætɚ/

danh từ

vấn đề, điều quan trọng.

may

/meɪ/

động từ khuyết thiếu

có thể, có lẽ.

maybe

/ˈmeɪbiː/

trạng từ

có thể, có lẽ.

me

/miː/

đại từ

tôi, tớ.

mean

/miːn/

tính từ

có nghĩa là, ý chỉ.

measure

/ˈmeʒɚ/

danh từ

đo lường, biện pháp.

media

/ˈmidiə/

danh từ

truyền thông, phương tiện truyền thông.

medical

/ˈmedɪkl/

tính từ

y tế, thuộc về y học.

 

meet

/miːt/

động từ

gặp gỡ, họp.

meeting

/ˈmiːtɪŋ/

danh từ

cuộc họp, buổi gặp gỡ.

Bài tập ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho các chỗ trống dưới đây:

1. The zookeeper fed the ________in the morning.

A. Animals

B.People

C. House

2. We have a team meeting at 2 p.m. to ______the project progress.

A. Stop

B. Understand

C. Discuss

3. She went to the local _______to buy fresh fruits and vegetables.

A. Hospital

B. Market

C. School

4. I want to ________how to play the piano.

A. Play

B. Continue

C. Learn

5. Reading books is a great way to expand your _______.

A. Selfishness

B. Ability

C. Knowledge

Đáp án

1. A

2. C

3. B

4. C

5. C

Bài tập 2: Điền các giới từ thích hợp vào các câu dưới đây: In, about, into

1. The cat curled up _______ the cozy bed.

2. They had a heated discussion _______ the upcoming election.

3. The children jumped _______ the swimming pool with excitement.

4. I found my keys _______ the jacket pocket.

5. She wrote an article _______ the benefits of exercising regularly.

Đáp án

1 In

2. About

3. Into

4. In

5. About

Bài tập 3: Lựa chọn đáp án đúng

1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.  

A. Lazy

B. Jealous

C. Hard-working 

2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night.

A. Scared

B. Stubborn

C. Meaning     

3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru.

A. Account

B. Tale

C. Communication

4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten.

A. Pain 

B. Harm

C. Ache

5. He was full of _______ for her bravery.

A. Energy

B. Admiration

C. Surprise

6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____.

A. Honored

B. Rejected

C. Grateful

7. They are twins and look very _______.

A. Alike

B. Same

C. likely

Đáp án:

1. A

2. A

3. A

4.C

5.B

6.B

7.A

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

Câu 1: Từ nào đồng nghĩa với "spouse"?

a) Friend b) Sibling c) Relative d) Husband/Wife

Câu 2: "Itinerary" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

a) Hành lý b) Lịch trình c) Vé máy bay d) Khách sạn

Câu 3: "Century" là bao nhiêu năm?

a) 10 năm b) 100 năm c) 1000 năm d) 10,000 năm

Câu 4: Từ nào KHÔNG thuộc chủ đề "Du lịch"?

a) Scenery b) Luggage c) Argument d) Destination

Câu 5: "Breakup" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

a) Kết hôn b) Hòa giải c) Chia tay d) Hẹn hò

Câu 6: Bạn muốn khen cảnh đẹp, bạn sẽ nói:

a) Delicious cuisine! b) Beautiful scenery! c) Cozy accommodation! d) Friendly locals!

Câu 7: Từ nào dùng để miêu tả người bạn rất thân?

a) Acquaintance b) Pal c) Best friend d) Cousin

Câu 8: "Visa" là gì?

a) Một loại giấy tờ cần thiết khi đi du lịch nước ngoài.

b) Một loại tiền được sử dụng ở nước ngoài.

c) Một loại thức uống phổ biến ở nước ngoài.

d) Một loại hình di chuyển phổ biến ở nước ngoài.

Câu 9: "Honesty" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

a) Lòng trung thành b) Sự thỏa hiệp c) Sự tôn trọng d) Sự thành thậtCâu 10: Bạn muốn đặt phòng khách sạn, bạn sẽ nói:

a) I'd like to book a flight.

b) I'd like to book a table.

c) I'd like to book a reservation.

d) I'd like to check in.

Đáp án:

Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Đáp án

D

B

B

C

C

B

C

A

D

C

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;

 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!