Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, đầy đủ nhất
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, vì khi có vốn từ vựng nhất định, chúng ta mới có thể giao tiếp, đọc các thông tin cũng như viết bằng tiếng Anh. Vậy cần bao nhiêu từ vựng là đủ? Dưới đây, 1900 đã tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng kèm ý nghĩa và các ví dụ để các bạn hiểu rõ hơn về nó.
Dưới đây, 1900 đã sưu tầm và tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo thứ tự bảng chữ cái để các bạn có thể dễ dàng theo dõi. Ngoài ra, 1900 đã cung cấp cả ý nghĩa, loại từ và ví dụ để các bạn có thể hiểu rõ hơn nghĩa của các từ này nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Ý nghĩa |
a |
/ə/ |
Danh từ |
một |
ability |
/əˈbɪlɪti/ |
danh từ |
khả năng |
able |
/ˈeɪbl/ |
tính từ |
có khả năng |
about |
/əˈbaʊt/ |
giới từ |
khoảng |
above |
/əˈbʌv/ |
giới từ |
trên, phía trên |
accept |
/əkˈsept/ |
động từ |
chấp nhận |
according (to) |
/əˈkɔːrdɪŋ/ |
giới từ |
theo |
account |
/əˈkaʊnt/ |
danh từ |
tài khoản |
across |
/əˈkrɒs/ |
giới từ |
Đi qua |
act |
/ækt/ |
động từ |
hành động, đóng vai. |
action |
/ˈækʃən/ |
danh từ |
hành động, hành vi. |
activity |
/ækˈtɪvəti/ |
danh từ |
hoạt động. |
actually |
/ˈæktʃuəli/ |
trạng từ |
thực sự, trong thực tế. |
add |
/æd/ |
động từ |
cộng thêm, thêm vào. |
address |
/əˈdres/ |
danh từ |
địa chỉ, nói chuyện với ai đó, giải quyết. |
administration |
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ |
danh từ |
quản lý, sự điều hành. |
admit |
/ədˈmɪt/ |
động từ |
thừa nhận, cho vào, công nhận. |
adult |
/ˈædʌlt/ |
danh từ |
người trưởng thành. |
affect |
/əˈfekt/ |
động từ |
ảnh hưởng, tác động. |
after |
/ˈæftɚ/ |
động từ |
sau, sau khi. |
again |
/əˈɡen/ |
giới từ |
lại, một lần nữa. |
against |
/əˈɡenst/ |
động từ |
chống lại, phản đối. |
age |
/eɪdʒ/ |
danh từ |
tuổi, thời gian sống. |
agency |
/ˈeɪdʒənsi/ |
danh từ |
cơ quan, công ty, đại lý. |
agent |
/ˈeɪdʒənt/ |
danh từ |
đại lý, người đại diện. |
ago |
/əˈɡoʊ/ |
trạng từ |
trước đây, cách đây. |
agree |
/əˈɡri/ |
động từ |
đồng ý, đồng thuận. |
agreement |
/əˈɡriːmənt/ |
danh từ |
sự đồng ý, hợp đồng. |
ahead |
/əˈhed/ |
giới từ |
phía trước, trước mặt. |
air |
/er/ |
danh từ |
không khí |
all |
/ɔːl/ |
danh từ |
tất cả, mọi thứ. |
allow |
/əˈlaʊ/ |
động từ |
cho phép, chấp nhận. |
almost |
/ˈɔːlmoʊst/ |
trạng từ |
gần như, hầu như. |
alone |
/əˈloʊn/ |
tính từ |
một mình, cô đơn. |
along |
/əˈlɔːŋ/ |
giới từ |
dọc theo, cùng với. |
already |
/ɔːlˈredi/ |
trạng từ |
đã, đã xảy ra. |
also |
/ˈɔːlsoʊ/ |
từ nối |
cũng, cũng như. |
although |
/ɔːlˈðoʊ/ |
từ nối |
mặc dù, dù. |
always |
/ˈɔːlweɪz/ |
trạng từ |
luôn luôn, luôn. |
American |
/əˈmerɪkən/ |
danh từ |
người Mỹ, thuộc về Mỹ. |
among |
/əˈmʌŋ/ |
giới từ |
trong số, giữa. |
amount |
/əˈmaʊnt/ |
danh từ |
số lượng, tổng số. |
analysis |
/əˈnæləsɪs/ |
danh từ |
phân tích, phân loại. |
and |
/ænd/ |
từ nối |
và. |
animal |
/ˈænɪməl |
danh từ |
động vật. |
another |
/əˈnʌðɚ/ |
đại từ |
một cái khác, một người khác. |
answer |
/ˈænsɚ/ |
danh từ |
câu trả lời, trả lời. |
any |
/ˈeni/ |
lượng từ |
bất kỳ, một số. |
anyone |
/ˈeniwʌn/ |
trạng từ |
bất kỳ ai, ai đó. |
anything |
/ˈeniθɪŋ/ |
trạng từ |
bất cứ điều gì, cái gì đó. |
appear |
/əˈpɪr/ |
động từ |
xuất hiện, hiện ra. |
apply |
/əˈplaɪ/ |
động từ |
áp dụng, nộp đơn. |
approach |
/əˈproʊtʃ/ |
danh từ |
tiếp cận, phương pháp. |
area |
/ˈeriə/ |
danh từ |
khu vực, diện tích. |
argue |
/ˈɑːrɡjuː/ |
động từ |
tranh luận, bàn cãi. |
arm |
/ɑːrm/ |
danh từ |
cánh tay, vũ khí. |
around |
/əɚaʊnd/ |
giới từ |
xung quanh, xung quanh. |
arrive |
/əɚaɪv/ |
động từ |
đến, tới nơi. |
art |
/ɑːrt/ |
danh từ |
nghệ thuật. |
article |
/ˈɑːrtɪkl/ |
danh từ |
bài báo, mục, mạo từ. |
artist |
/ˈɑːrtɪst/ |
danh từ |
nghệ sĩ, họa sĩ. |
as |
/æz/ |
trạng từ |
như, như là, khi, trong khi. |
ask |
/æsk/ |
động từ |
hỏi, yêu cầu, đề nghị. |
assume |
/əˈsjuːm/ |
động từ |
cho rằng, giả định. |
at |
/æt/ |
giới từ |
tại, ở. |
attack |
/əˈtæk/ |
động từ |
tấn công, công kích. |
attention |
/əˈtenʃən/ |
danh từ |
sự chú ý, sự tập trung. |
attorney |
/əˈtɜːrni/ |
danh từ |
luật sư, công tố viên. |
audience |
/ˈɔːdiəns/ |
danh từ |
khán giả, công chúng. |
author |
/ˈɔːθɚ/ |
danh từ |
tác giả, nhà văn. |
authority |
/əˈθɔːrəti/ |
danh từ |
quyền lực, chính quyền. |
available |
/əˈveɪləbl/ |
tính từ |
có sẵn, có thể sử dụng. |
avoid |
/əˈvɔɪd/ |
động từ |
tránh, né. |
away |
/əˈweɪ/ |
giới từ |
xa, đi xa. |
baby |
/ˈbeɪbi/ |
danh từ |
em bé. |
back |
/bæk/ |
giới từ |
phía sau, trở lại. |
bad |
/bæd/ |
tính từ |
xấu, tồi, không tốt. |
bag |
/bæɡ/ |
danh từ |
túi, cặp. |
ball |
/bɔːl/ |
danh từ |
quả bóng, quả cầu. |
bank |
/bæŋk/ |
danh từ |
ngân hàng. |
bar |
/bɑːr/ |
danh từ |
thanh, quầy, bar. |
base |
/beɪs/ |
động từ |
căn cứ, cơ sở. |
be |
/biː/ |
động từ tobe |
là, ở. |
beat |
/biːt/ |
động từ |
đánh, đập, đánh bại. |
beautiful |
/ˈbjuːtɪfəl/ |
tính từ |
đẹp, xinh đẹp. |
because |
/bɪˈkɔːz/ |
từ nối |
bởi vì, vì. |
become |
/bɪˈkʌm/ |
động từ |
trở thành, trở nên. |
bed |
/bed/ |
danh từ |
cái giường, nằm. |
before |
/bɪˈfɔːr/ |
giới từ |
trước, trước khi. |
begin |
/bɪˈɡɪn/ |
động từ |
bắt đầu, khởi đầu. |
behavior |
/bɪˈheɪvjɚ/ |
danh từ |
hành vi, cách cư xử. |
behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
giới từ |
phía sau, đằng sau. |
believe |
/bɪˈliːv/ |
động từ |
tin, tin tưởng. |
benefit |
/ˈbenɪfɪt/ |
danh từ |
lợi ích, được lợi. |
best |
/best/ |
tính từ |
tốt nhất, hay nhất. |
better |
/ˈbetɚ/ |
tính từ |
tốt hơn, tốt hơn. |
between |
/bɪˈtwiːn / |
giới từ |
giữa, ở giữa. |
beyond |
/bɪˈjɑːnd/ |
giới từ |
vượt ra ngoài, xa hơn. |
big |
/bɪɡ/ |
tính từ |
lớn, to. |
bill |
/bɪl/ |
danh từ |
hóa đơn, tờ tiền. |
billion |
/ˈbɪljən/ |
danh từ |
tỷ. |
bit |
/bɪt/ |
lượng từ |
một chút, một ít. |
black |
/blæk/ |
danh từ |
đen, màu đen. |
blood |
/blʌd/ |
danh từ |
máu, huyết. |
blue |
/bluː/ |
danh từ |
màu xanh dương. |
board |
/bɔːrd/ |
danh từ |
tấm ván, ban quản trị. |
body |
/ˈbɑːdi/ |
danh từ |
cơ thể, thân thể. |
book |
/bʊk/ |
danh từ |
sách, đặt chỗ. |
born |
/bɔːrn/ |
động từ |
sinh ra, được sinh ra. |
both |
/boʊθ/ |
từ nối |
cả hai, cùng. |
box |
/bɒks / |
danh từ |
hộp, thùng. |
boy |
/bɔɪ/ |
danh từ |
cậu bé, con trai. |
break |
/breɪk / |
động từ |
phá vỡ, nghỉ ngơi. |
bring |
/brɪŋ/ |
động từ |
mang, đưa đến. |
brother |
/ˈbrʌðɚ/ |
danh từ |
anh em (nam). |
budget |
/ˈbʌdʒɪt/ |
danh từ |
ngân sách, ngân sách. |
build |
/bɪld/ |
động từ |
xây dựng, xây nên. |
building |
/ˈbɪldɪŋ/ |
danh từ |
tòa nhà, công trình xây dựng. |
business |
/ˈbɪznəs/ |
danh từ |
kinh doanh, doanh nghiệp. |
but |
/bʌt/ |
từ nối |
nhưng, tuy nhiên. |
buy |
/baɪ/ |
động từ |
mua, mua sắm. |
by |
/baɪ/ |
giới từ |
bởi, bên cạnh. |
call |
/kɔːl/ |
động từ |
gọi điện, gọi, kêu gọi. |
camera |
/ ˈkæmɚə/ |
động từ |
máy ảnh, máy quay. |
campaign |
/kæmˈpeɪn/ |
danh từ |
chiến dịch, cuộc vận động. |
can |
/kæn/ |
động từ khuyết thiếu |
có thể. |
cancer |
/ˈkænsɚ/ |
danh từ |
ung thư. |
candidate |
/ˈkændɪdət/ |
danh từ |
ứng viên. |
capital |
/ˈkæpɪtl/ |
danh từ |
thủ đô, vốn. |
car |
/kɑːr/ |
danh từ |
xe hơi, ô tô. |
card |
/kɑːrd/ |
danh từ |
thẻ |
career |
/kəɚɪr/ |
danh từ |
sự nghiệp, nghề nghiệp. |
carry |
/ˈkæri/ |
động từ |
mang, vận chuyển. |
case |
/keɪs/ |
danh từ |
trường hợp, hộp đựng. |
catch |
/kætʃ/ |
động từ |
bắt, nắm bắt. |
cause |
/kɔːz/ |
động từ |
nguyên nhân, gây ra. |
cell |
/sel/ |
danh từ |
tế bào, ngăn. |
center |
/ˈsentɚ/ |
danh từ |
trung tâm, tâm điểm. |
central |
/ˈsentrəl/ |
tính từ |
trung tâm, trung ương. |
century |
/ˈsentʃɚi/ |
danh từ |
thế kỷ, 100 năm. |
certain |
/ˈsɜːrtən/ |
tính từ |
chắc chắn, nhất định. |
certainly |
/ˈsɜːrtənli/ |
trạng từ |
chắc chắn, nhất định. |
chair |
/tʃer/ |
danh từ |
ghế, chủ tịch. |
challenge |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
danh từ |
thách thức, thử thách. |
chance |
/tʃæns/ |
danh từ |
cơ hội, may mắn. |
change |
/tʃeɪndʒ/ |
động từ |
thay đổi, biến đổi. |
character |
/ˈkærɪktɚ/ |
danh từ |
nhân vật, tính cách. |
charge |
/tʃɑːrdʒ/ |
động từ |
tính phí, cáo buộc. |
check |
/tʃek/ |
động từ |
kiểm tra, thanh toán. |
child |
/ tʃaɪld/ |
danh từ |
trẻ em, đứa trẻ. |
choice |
/tʃɔɪs/ |
danh từ |
sự lựa chọn, sự chọn lựa. |
choose |
/tʃuːz/ |
động từ |
chọn, lựa chọn. |
church |
/tʃɜːrtʃ/ |
danh từ |
nhà thờ, giáo đường. |
citizen |
/ ˈsɪtɪzn / |
danh từ |
công dân, thành viên. |
city |
/ˈsɪti/ |
danh từ |
thành phố. |
civil |
/ˈsɪvəl / |
danh từ |
dân sự, công dân. |
claim |
/kleɪm/ |
động từ |
tuyên bố, đòi hỏi. |
class |
/klæs/ |
danh từ |
lớp học, giai cấp. |
clear |
/klɪr/ |
tính từ |
rõ ràng, trong sáng. |
clearly |
/ˈklɪrli/ |
trạng từ |
rõ ràng, rành mạch. |
close |
/kloʊz/ |
động từ |
gần, đóng lại. |
coach |
/koʊtʃ/ |
danh từ |
huấn luyện viên, xe khách. |
cold |
/koʊld/ |
tính từ |
lạnh, cảm lạnh. |
collection |
/kəˈlekʃən/ |
danh từ |
bộ sưu tập, sự thu thập. |
college |
/ˈkɑːlɪdʒ/ |
danh từ |
trường đại học, trường cao đẳng. |
color |
/ˈkʌlɚ/ |
danh từ |
màu sắc, sắc thái. |
come |
/kʌm/ |
động từ |
đến, đi đến. |
commercial |
/kəˈmɜːrʃəl/ |
tính từ |
quảng cáo, thương mại. |
common |
/ˈkɑːmən/ |
tính từ |
phổ biến, chung. |
community |
/kəˈmjuːnɪti/ |
danh từ |
cộng đồng, cộng đồng. |
company |
/ˈkʌmpəni/ |
danh từ |
công ty, công ty. |
compare |
/kəmˈper/ |
động từ |
so sánh, đối chiếu. |
computer |
/ kəmˈpjuːtɚ/ |
danh từ |
máy tính, máy vi tính. |
concern |
/kənˈsɜrn/ |
Động từ |
quan tâm, lo ngại. |
condition |
/kənˈdɪʃən/ |
danh từ |
điều kiện, trạng thái. |
conference |
/ˈkɑːnfɚəns/ |
danh từ |
hội nghị, cuộc họp. |
Congress |
/ˈkɑːŋɡres / |
danh từ |
Quốc hội, Đại hội. |
consider |
/kənˈsɪdɚ/ |
động từ |
xem xét, cân nhắc. |
consumer |
/kənˈsuːmɚ/ |
danh từ |
người tiêu dùng, khách hàng. |
contain |
/kənˈteɪn/ |
động từ |
chứa đựng, gồm có. |
continue |
/kənˈtɪnjuː/ |
động từ |
tiếp tục, duy trì. |
control |
/kənˈtroʊl/ |
động từ |
kiểm soát, quản lý. |
cost |
/kɔːst/ |
động từ |
giá, chi phí. |
could |
/kʊd/ |
động từ khuyết thiếu |
có thể, có khả năng. |
country |
/ˈkʌntri/ |
danh từ |
quốc gia, đất nước. |
couple |
/ˈkʌpl/ |
danh từ |
cặp đôi, hai người. |
course |
/kɔːrs/ |
danh từ |
khóa học, quá trình. |
court |
/kɔːrt/ |
danh từ |
tòa án, sân tennis. |
cover |
/ ˈkʌvɚ/ |
động từ |
bìa, phủ, che đậy. |
create |
/kriˈeɪt/ |
động từ |
tạo ra, sáng tạo. |
crime |
/kraɪm/ |
danh từ |
tội phạm, tội ác. |
cultural |
/ˈkʌltʃɚəl/ |
tính từ |
văn hóa, thuộc văn hóa. |
culture |
/ˈkʌltʃɚ/ |
danh từ |
văn hóa, văn minh. |
cup |
/kʌp/ |
danh từ |
cốc, ly. |
current |
/ˈkɜːrənt/ |
tính từ |
hiện tại, dòng chảy. |
customer |
/ˈkʌstəmɚ/ |
danh từ |
khách hàng, người mua hàng. |
cut |
/kʌt/ |
động từ |
cắt, chặt. |
dark |
/dɑːrk/ |
tính từ |
tối, đen. |
data |
/ˈdeɪtə/ |
danh từ |
dữ liệu, thông tin. |
daughter |
/ˈdɔːtɚ/ |
danh từ |
con gái, con ruột. |
day |
/deɪ/ |
danh từ |
ngày, buổi ban ngày. |
dead |
/ded/ |
động từ |
chết, đã mất. |
deal |
/diːl/ |
động từ |
thỏa thuận, giao dịch. |
death |
/deθ/ |
danh từ |
cái chết, sự qua đời. |
debate |
/dɪˈbeɪt/ |
động từ |
tranh luận, cuộc tranh cãi. |
decade |
/ˈdekeɪd/ |
danh từ |
thập kỷ, mười năm. |
decide |
/dɪˈsaɪd/ |
động từ |
quyết định, giải quyết. |
decision |
/dɪˈsɪʒən/ |
danh từ |
quyết định, sự đánh giá. |
deep |
/diːp/ |
tính từ |
sâu, sự sâu sắc. |
defense |
/dɪˈfens/ |
động từ |
phòng vệ, bảo vệ. |
degree |
/dɪˈɡriː/ |
động từ |
bằng cấp, độ. |
Democrat |
/ˈdeməkræt / |
danh từ |
người Dân chủ, Đảng Dân chủ. |
democratic |
/ˌdeməˈkrætɪk/ |
tính từ |
dân chủ, dân chủ. |
describe |
/dɪsˈkraɪb/ |
động từ |
mô tả, miêu tả. |
design |
/dɪˈzaɪn/ |
danh từ |
thiết kế, bản thiết kế. |
despite |
/dɪˈspaɪt/ |
giới từ |
mặc dù, bất chấp. |
detail |
/ˈdiːteɪl/ |
danh từ |
chi tiết, đặc điểm. |
determine |
/dɪˈtɜːrmɪn/ |
động từ |
xác định, quyết định. |
develop |
/dɪˈveləp/ |
động từ |
phát triển, tiến bộ. |
development |
/dɪˈveləpmənt/ |
danh từ |
sự phát triển, quá trình phát triển. |
die |
/daɪ/ |
động từ |
chết, qua đời. |
difference |
/ˈdɪfɚəns/ |
danh từ |
sự khác biệt, sự khác nhau. |
different |
/ˈdɪfɚənt/ |
tính từ |
khác nhau, khác biệt. |
difficult |
/ˈdɪfɪkəlt/ |
tính từ |
khó khăn, khó. |
dinner |
/ˈdɪnɚ/ |
danh từ |
bữa tối, bữa ăn tối. |
direction |
/dɪˈrekʃən/ |
danh từ |
hướng, phương hướng. |
director |
/dɪˈrektɚ/ |
danh từ |
giám đốc, đạo diễn. |
discover |
/ dɪˈskʌvɚ/ |
động từ |
khám phá, tìm ra. |
discuss |
/dɪˈskʌs/ |
động từ |
thảo luận, bàn thảo. |
discussion |
/dɪˈskʌʃən/ |
danh từ |
cuộc thảo luận, cuộc bàn thảo. |
disease |
/dɪˈziz/ |
danh từ |
bệnh tật, căn bệnh. |
do |
/duː/ |
động từ |
làm, thực hiện. |
doctor |
/ˈdɑːktɚ/ |
danh từ |
bác sĩ, y tá. |
dog |
/dɔːɡ/ |
danh từ |
chó, con chó. |
door |
/dɔːr/ |
danh từ |
cửa, cánh cửa. |
down |
/daʊn/ |
giới từ |
xuống, về phía dưới. |
draw |
/drɔː/ |
động từ |
vẽ, kéo. |
dream |
/driːm/ |
danh từ |
giấc mơ, mơ mộng. |
drive |
/draɪv/ |
động từ |
lái xe, điều khiển. |
drop |
/drɑːp / |
động từ |
rơi, làm rơi. |
drug |
/drʌɡ/ |
danh từ |
thuốc, chất ma túy. |
during |
ˈdʊrɪŋ / |
giới từ |
trong suốt, trong khoảng thời gian. |
each |
/iːtʃ/ |
lượng từ |
mỗi, từng cái. |
early |
/ˈɜːrli/ |
trạng từ |
sớm, sớm hơn thường lệ. |
east |
/iːst/ |
danh từ |
phía đông. |
easy |
/ ˈiːzi/ |
tính từ |
dễ dàng, đơn giản. |
eat |
/iːt/ |
động từ |
ăn, ăn uống. |
economic |
/ˌiːkəˈnɑːmɪk/ |
tính từ |
kinh tế, liên quan đến kinh tế. |
economy |
/ɪˈkɑːnəmi/ |
danh từ |
nền kinh tế, kinh tế. |
edge |
/edʒ/ |
danh từ |
mép, cạnh. |
education |
/ˌedʒʊˈkeɪʃən/ |
danh từ |
giáo dục, sự giáo dục. |
effect |
/ ɪˈfekt/ |
danh từ |
hiệu quả, tác động. |
effort |
/ ˈefɚt/ |
danh từ |
nỗ lực, sự cố gắng. |
eight |
/eɪt/ |
danh từ |
tám, số tám. |
either |
/ˈiːðɚ/ |
trạng từ |
hoặc là, một trong hai. |
election |
/ɪˈlekʃən/ |
danh từ |
cuộc bầu cử, sự bỏ phiếu. |
else |
/els/ |
trạng từ |
khác, nếu không. |
employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
danh từ |
nhân viên, người lao động. |
end |
/ end/ |
động từ |
cuối, kết thúc. |
energy |
/ ˈenɚdʒi/ |
danh từ |
năng lượng, sinh lực. |
enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
động từ |
thưởng thức, tận hưởng. |
enough |
/ɪˈnʌf/ |
lượng từ |
đủ, đủ rồi. |
enter |
/ ˈentɚ/ |
động từ |
đi vào, nhập vào. |
entire |
/ɪnˈtaɪɚ/ |
tính từ |
toàn bộ, hoàn toàn. |
environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt / |
danh từ |
môi trường, môi trường sống. |
environmental |
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl/ |
tính từ |
liên quan đến môi trường, về môi trường. |
especially |
/ɪˈspeʃəli/ |
trạng từ |
đặc biệt, nhất là. |
establish |
/ɪˈstæblɪʃ/ |
động từ |
thành lập, thiết lập. |
even |
/ˈiːvn/ |
trạng từ |
ngay cả, ngay cả khi. |
evening |
/ˈiːvnɪŋ/ |
danh từ |
buổi tối, tối. |
event |
/ɪˈvent/ |
danh từ |
sự kiện, sự việc. |
ever |
/ˈevɚ/ |
Trạng từ |
từng, mọi khi. |
every |
/ˈevri/ |
lượng từ |
mỗi, mọi. |
everybody |
/ˈevribɑːdi/ |
danh từ |
mọi người, tất cả mọi người. |
everyone |
/ˈevrɪwʌn/ |
danh từ |
mỗi người, tất cả mọi người. |
everything |
/ˈevriθɪŋ/ |
danh từ |
mọi thứ, tất cả mọi thứ. |
evidence |
/ˈevɪdəns/ |
danh từ |
bằng chứng, tài liệu. |
exactly |
/ɪɡˈzæktli/ |
trạng từ |
chính xác, đúng. |
example |
/ɪɡˈzæmpl̩/ |
danh từ |
ví dụ, gương mẫu. |
executive |
/ɪɡˈzekjətɪv/ |
tính từ |
điều hành, quản lý. |
exist |
/ ɪɡˈzɪst/ |
động từ |
tồn tại, có thực. |
expect |
/ɪkˈspekt/ |
động từ |
mong đợi, dự đoán. |
experience |
/ɪkˈspɪriəns/ |
danh từ |
kinh nghiệm, trải nghiệm. |
expert |
/ˈekspɜrt/ |
danh từ |
chuyên gia, chuyên viên. |
explain |
/ɪkˈspleɪn/ |
động từ |
giải thích, làm rõ. |
eye |
/aɪ/ |
danh từ |
mắt, con mắt. |
face |
/feɪs/ |
danh từ |
mặt, khuôn mặt. |
fact |
/fækt/ |
danh từ |
sự thật, thực tế. |
factor |
/ˈfæktɚ/ |
danh từ |
yếu tố, nhân tố. |
fail |
/feɪl/ |
động từ |
thất bại, không thành công. |
fall |
/fɔːl/ |
động từ |
rơi, ngã, sụp đổ. |
family |
/ˈfæməli/ |
danh từ |
gia đình, họ hàng. |
far |
/fɑːr/ |
động từ |
xa, xa xôi. |
fast |
/fæst/ |
tính từ |
nhanh, nhanh chóng. |
father |
/ˈfɑːðɚ/ |
danh từ |
cha, bố. |
fear |
/fɪr/ |
động từ |
sợ, sợ hãi. |
federal |
/ˈfedɚəl/ |
danh từ |
liên bang, liên bang hóa. |
feel |
/fiːl/ |
động từ |
cảm thấy, cảm nhận. |
feeling |
/ˈfiːlɪŋ/ |
danh từ |
cảm giác, tình cảm. |
few |
/fjuː / |
lượng từ |
vài, một ít. |
field |
/fiːld/ |
danh từ |
cánh đồng, bãi, lĩnh vực. |
fight |
/faɪt/ |
danh từ |
chiến đấu, đánh nhau. |
figure |
/ˈfɪɡjɚ/ |
danh từ |
hình dạng, số liệu, con số. |
fill |
/fɪl/ |
động từ |
lấp đầy, điền vào. |
film |
/fɪlm/ |
danh từ |
phim, bộ phim. |
final |
/ˈfaɪnəl/ |
tính từ |
cuối cùng, sau cùng. |
finally |
/ˈfaɪnəli/ |
trạng từ |
cuối cùng, sau cùng. |
financial |
/faɪˈnænʃəl/ |
tính từ |
tài chính, về tài chính. |
find |
/faɪnd/ |
động từ |
tìm thấy, phát hiện. |
fine |
/faɪn/ |
tính từ |
tốt, tuyệt vời, phạt tiền. |
finger |
/ˈfɪŋɡɚ/ |
danh từ |
ngón tay. |
finish |
/ˈfɪnɪʃ/ |
động từ |
hoàn thành, kết thúc. |
fire |
/faɪr/ |
danh từ |
ửa, cháy, sa thải. |
firm |
/fɜːrm/ |
danh từ |
công ty, công ty cố định, vững chắc. |
first |
/fɜːrst/ |
số thứ tự |
đầu tiên, trước tiên. |
fish |
/fɪʃ/ |
danh từ |
cá, câu cá. |
five |
/faɪv/ |
danh từ |
năm, số năm. |
floor |
/flɔːr/ |
danh từ |
sàn nhà, tầng. |
fly |
/flaɪ/ |
động từ |
bay, con ruồi. |
focus |
/ˈfoʊkəs/ |
động từ |
tập trung, nhìn chăm chú. |
follow |
/ˈfɑːloʊ/ |
động từ |
theo sau, đi theo. |
food |
/fuːd/ |
danh từ |
thức ăn, đồ ăn. |
foot |
/fʊt/ |
danh từ |
chân, bàn chân. |
for |
/fɔːr/ |
giới từ |
cho, vì, để. |
force |
/fɔːrs/ |
động từ |
lực, cưỡng bức, ép buộc. |
foreign |
/ˈfɔːrɪn/ |
danh từ |
nước ngoài, ngoại quốc. |
forget |
/fɚɡet/ |
động từ |
quên, quên đi. |
form |
/fɔːrm/ |
động từ |
hình thức, form. |
former |
/ˈfɔːrmɚ/ |
tính từ |
trước, nguyên, cũ. |
forward |
/ˈfɔːrwɚd/ |
giới từ |
về phía trước, tiến lên. |
four |
/fɔːr/ |
danh từ |
bốn, số bốn. |
free |
/friː/ |
tính từ |
miễn phí, tự do. |
friend |
/frend/ |
danh từ |
bạn, người bạn. |
from |
/frɒm/ |
giới từ |
từ, từ phía. |
front |
/frʌnt/ |
giới từ |
mặt trước, phía trước. |
full |
/fʊl/ |
tính từ |
đầy đủ, đầy. |
fund |
/fʌnd/ |
danh từ |
quỹ, quỹ tiền, quỹ tài chính. |
future |
/ˈfjuːtʃɚ / |
danh từ |
tương lai, tương lai hơn. |
game |
/ɡeɪm/ |
danh từ |
trò chơi, trò thể thao. |
garden |
/ˈɡɑːrdn/ |
danh từ |
vườn, khu vườn. |
gas |
/ɡæs/ |
danh từ |
khí, khí gas. |
general |
/ˈdʒenɚəl/ |
tính từ |
tổng quát, chung, tướng. |
generation |
/ ˌdʒenəɚeɪʃən/ |
danh từ |
thế hệ, đời, sự sinh ra. |
get |
/ɡet/ |
động từ |
nhận được, đạt được. |
girl |
/ɡɜːrl/ |
danh từ |
cô gái, con gái. |
give |
/ɡɪv/ |
động từ |
cho, tặng, đưa. |
glass |
/ɡlæs/ |
danh từ |
ly, cốc, kính. |
go |
/ɡoʊ/ |
động từ |
đi, đi ra. |
goal |
/ɡoʊl/ |
danh từ |
mục tiêu, bàn thắng. |
good |
/ɡʊd/ |
tính từ |
tốt, tốt đẹp. |
government |
/ˈɡʌvɚnmənt/ |
danh từ |
chính phủ, chính quyền. |
great |
/ɡreɪt/ |
tính từ |
tuyệt vời, vĩ đại. |
green |
/ɡriːn/ |
danh từ |
màu xanh lá cây, xanh. |
ground |
/ɡraʊnd/ |
danh từ |
mặt đất, bãi đất, sân. |
group |
/ɡruːp/ |
danh từ |
nhóm, nhóm hợp. |
grow |
/ɡroʊ/ |
động từ |
mọc, phát triển, trưởng thành. |
growth |
/ɡroʊθ/ |
danh từ |
sự tăng trưởng, sự phát triển. |
guess |
/ɡes/ |
động từ |
đoán, phỏng đoán, ước chừng. |
gun |
/ɡʌn/ |
danh từ |
súng, khẩu súng. |
guy |
/ɡaɪ/ |
danh từ |
chàng trai, chàng. |
hair |
/her/ |
danh từ |
tóc, mái tóc. |
half |
/hæf/ |
lượng từ |
một nửa, nửa. |
hand |
/hænd/ |
danh từ |
tay, bàn tay. |
hang |
/hæŋ/ |
động từ |
treo, mắc, treo lên. |
happen |
/ˈhæpən/ |
động từ |
xảy ra, xảy đến. |
happy |
/ˈhæpi/ |
tính từ |
vui vẻ, hạnh phúc. |
hard |
/hɑːrd/ |
tính từ |
khó khăn, cứng, cứng rắn. |
have |
/hæv/ |
động từ |
có, sở hữu. |
he |
/hiː/ |
đại từ |
anh ấy, ông ấy. |
head |
/hed / |
danh từ |
đầu, phần đầu. |
health |
/helθ |
danh từ |
sức khỏe, tình trạng sức khỏe. |
hear |
/hɪr/ |
động từ |
nghe, lắng nghe. |
heart |
/hɑːrt/ |
danh từ |
trái tim, lòng trắc ẩn. |
heat |
/hit/ |
danh từ |
nhiệt, sức nóng. |
heavy |
/ˈhevi/ |
tính từ |
nặng, nặng nề. |
help |
/help/ |
động từ |
giúp đỡ, trợ giúp. |
her |
/hɚ/ |
đại từ |
cô ấy, bà ấy. |
here |
/hɪr/ |
trạng từ |
ở đây, tại đây. |
herself |
/hɜrˈself/ |
đại từ phản thân |
chính bản thân cô ấy, chính bản thân bà ấy. |
high |
/haɪ/ |
tính từ |
cao, cao hơn, mức cao. |
him |
/hɪm/ |
đại từ |
anh ấy, ông ấy. |
himself |
/hɪmˈself/ |
đại từ phản thân |
chính bản thân anh ấy, chính bản thân ông ấy. |
his |
/hɪz/ |
danh từ |
của anh ấy, của ông ấy. |
history |
/ˈhɪstɚi/ |
danh từ |
lịch sử, quá khứ. |
hit |
/hɪt/ |
động từ |
đánh, đập, va chạm. |
hold |
/hoʊld/ |
động từ |
cầm, giữ, nắm. |
home |
/hoʊm/ |
danh từ |
nhà, gia đình, quê hương. |
hope |
/hoʊp/ |
động từ |
hy vọng, hi vọng. |
hospital |
/ˈhɑːspɪtl/ |
danh từ |
bệnh viện, viện dưỡng lão. |
hot |
/hɑt/ |
tính từ |
nóng, nóng bức. |
hotel |
/hoʊˈtel / |
danh từ |
khách sạn. |
hour |
/aʊɚ/ |
danh từ |
giờ, giờ đồng hồ. |
house |
/haʊs/ |
danh từ |
ngôi nhà, căn nhà. |
how |
/haʊ/ |
từ để hỏi |
như thế nào, làm sao. |
however |
/haʊˈevɚ/ |
trạng từ |
tuy nhiên, dù sao. |
huge |
/hjuːdʒ/ |
tính từ |
to lớn, khổng lồ. |
human |
/ˈhjuːmən/ |
danh từ |
con người, loài người. |
hundred |
/ˈhʌndrəd/ |
danh từ |
một trăm, hàng trăm. |
husband |
/ˈhʌzbənd/ |
danh từ |
chồng, ông xã. |
I |
/aɪ/ |
danh từ |
tôi, tớ, ta. |
idea |
/aɪˈdiə/ |
danh từ |
ý tưởng, ý kiến. |
identify |
/aɪˈdentəˌfaɪ/ |
động từ |
xác định, nhận biết. |
if |
/ɪf |
từ nối |
nếu, nếu như. |
image |
/ˈɪmɪdʒ |
danh từ |
hình ảnh, hình tượng. |
imagine |
/ɪˈmædʒɪn/ |
động từ |
tưởng tượng, tưởng tượng ra. |
impact |
/ˈɪmpækt/ |
động từ |
tác động, ảnh hưởng. |
important |
/ɪmˈpɔrtnt/ |
tính từ |
quan trọng, trọng đại. |
improve |
/ɪmˈpruv/ |
động từ |
cải thiện, cải tiến. |
in |
/ɪn/ |
giới từ |
trong, ở trong. |
include |
/ɪnˈklud/ |
động từ |
bao gồm, kể cả. |
including |
/ɪnˈkludɪŋ/ |
động từ |
bao gồm, kể cả. |
increase |
/ɪnˈkris/ |
động từ |
tăng, tăng lên. |
indeed |
/ɪnˈdid/ |
trạng từ |
thực sự, quả thật. |
indicate |
/ˈɪndɪˌkeɪt/ |
động từ |
chỉ ra, cho thấy. |
individual |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ |
danh từ |
cá nhân, riêng lẻ. |
industry |
/ˈɪndəstri/ |
danh từ |
ngành công nghiệp, ngành nghề. |
information |
/ˌɪnfɚmeɪʃən/ |
danh từ |
thông tin, tin tức. |
inside |
/ɪnˈsaɪd/ |
giới từ |
bên trong, trong. |
instead |
/ɪnˈsted/ |
trạng từ |
thay vì, thay vào đó. |
institution |
/ˌɪnstɪˈtuːʃən/ |
danh từ |
tổ chức, cơ quan. |
interest |
/ˈɪntrəst/ |
danh từ |
sự quan tâm, lợi ích. |
interesting |
/ˈɪntrəstɪŋ/ |
tính từ |
thú vị, hấp dẫn. |
international |
/ˌɪntɚnæʃənəl/ |
tính từ |
quốc tế, toàn cầu. |
interview |
/ˈɪntɚvjuː/ |
danh từ |
cuộc phỏng vấn, cuộc trò chuyện. |
into |
/ˈɪntuː/ |
giới từ |
vào trong, vào trong. |
investment |
/ɪnˈvestmənt/ |
danh từ |
đầu tư, khoản đầu tư. |
involve |
/ɪnˈvɑlv/ |
động từ |
liên quan, tham gia. |
issue |
/ˈɪʃuː/ |
danh từ |
vấn đề, vấn đề. |
it |
/ɪt/ |
danh từ |
nó, nó (đại từ nhân xưng). |
item |
/ˈaɪtəm/ |
danh từ |
mục, hàng hóa. |
its |
/ɪts/ |
đại từ |
của nó, của nó (đại từ sở hữu). |
itself |
/ɪtˈself / |
đại từ phản thân |
chính nó, nó tự. |
job |
/dʒɑb/ |
danh từ |
công việc, nghề nghiệp. |
join |
/dʒɔɪn/ |
động từ |
tham gia, gia nhập. |
just |
/dʒʌst/ |
trạng từ |
chỉ, mới chỉ, đúng. |
keep |
/kiːp/ |
động từ |
giữ, duy trì. |
key |
/kiː/ |
danh từ |
chìa khóa, yếu tố quan trọng. |
kid |
/kɪd/ |
danh từ |
đứa trẻ, con nít. |
kill |
/kɪl/ |
động từ |
giết, sát hại. |
kind |
/kaɪnd/ |
tính từ |
loại, thể loại; tử tế, tốt bụng. |
kitchen |
/ˈkɪtʃən/ |
danh từ |
nhà bếp. |
know |
/noʊ/ |
động từ |
biết, hiểu. |
knowledge |
/ˈnɑːlɪdʒ/ |
danh từ |
kiến thức, tri thức. |
land |
/lænd/ |
danh từ |
đất, đất đai. |
language |
/ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
danh từ |
ngôn ngữ. |
large |
/lɑːrdʒ/ |
tính từ |
lớn, rộng. |
last |
/læst/ |
tính từ |
cuối cùng, trước khi hết. |
late |
/leɪt/ |
tính từ |
muộn, trễ; đã mất, đã qua đời. |
later |
/ˈleɪtɚ/ |
trạng từ |
sau này, sau đó. |
laugh |
/læf/ |
động từ |
cười |
law |
/lɔː/ |
danh từ |
luật, pháp luật. |
lawyer |
/ˈlɔɪ.jɚ/ |
danh từ |
người luật sư. |
lay |
/leɪ/ |
động từ |
đặt, để, bố trí. |
lead |
/liːd/ |
động từ |
dẫn dắt, dẫn đường. |
leader |
/ˈliːdɚ/ |
danh từ |
người lãnh đạo, người dẫn đầu. |
learn |
/lɜːrn/ |
động từ |
học, tìm hiểu. |
least |
/liːst/ |
trạng từ |
ít nhất, nhỏ nhất. |
leave |
/liːv/ |
động từ |
rời đi, ra đi. |
left |
/left/ |
động từ |
trái, còn lại. |
leg |
/leɡ/ |
danh từ |
chân. |
legal |
/ˈliːɡəl/ |
tính từ |
hợp pháp, pháp lý. |
less |
/les/ |
tính từ |
ít hơn, không nhiều. |
let |
/let/ |
động từ |
để, cho phép. |
letter |
/ˈletɚ/ |
danh từ |
lá thư, chữ cái. |
level |
/ˈlevəl/ |
danh từ |
mức độ, trình độ. |
lie |
/laɪ/ |
động từ |
nói dối, nằm. |
life |
/laɪf/ |
danh từ |
cuộc sống, sự sống. |
light |
/laɪt/ |
danh từ |
ánh sáng, nhẹ nhàng. |
like |
/laɪk/ |
động từ |
giống, như. |
likely |
/ˈlaɪkli/ |
trạng từ |
có khả năng, có thể. |
line |
/laɪn/ |
danh từ |
dòng, hàng, đường. |
list |
/lɪst/ |
danh từ |
danh sách, liệt kê. |
listen |
/ˈlɪsən/ |
động từ |
nghe, lắng nghe. |
little |
/ˈlɪtəl/ |
lượng từ |
nhỏ, ít. |
live |
/lɪv / |
động từ |
sống, sinh sống. |
local |
/ˈloʊkəl/ |
tính từ |
địa phương. |
long |
/lɔːŋ/ |
tính từ |
dài, lâu. |
look |
/lʊk/ |
động từ |
nhìn. |
lose |
/luːz/ |
động từ |
mất. |
loss |
/lɔːs/ |
danh từ |
sự mất mát, tổn thất. |
lot |
/lɑːt/ |
lượng từ |
nhiều, rất nhiều. |
love |
/lʌv/ |
động từ |
yêu |
low |
/loʊ/ |
tính từ |
thấp. |
machine |
/məˈʃiːn/ |
danh từ |
máy móc, thiết bị. |
magazine |
/ˌmæɡəˈziːn/ |
danh từ |
tạp chí, ấn phẩm. |
main |
/meɪn/ |
tính từ |
chính, chủ yếu. |
maintain |
/meɪnˈteɪn / |
động từ |
duy trì, bảo quản. |
major |
/ˈmeɪdʒɚ/ |
tính từ |
chính, quan trọng; chuyên ngành. |
majority |
/məˈdʒɔːrəti/ |
danh từ |
đa số, phần lớn. |
make |
/meɪk/ |
động từ |
làm, tạo ra. |
man |
/mæn/ |
danh từ |
người đàn ông, người. |
manage |
/ˈmænɪdʒ/ |
động từ |
quản lý, điều hành. |
management |
/ˈmænɪdʒmənt/ |
danh từ |
quản lý, sự quản lý. |
manager |
/ˈmænɪdʒɚ/ |
danh từ |
người quản lý, giám đốc. |
many |
/ˈmeni/ |
lượng từ |
nhiều, nhiều. |
market |
/ˈmɑːrkɪt/ |
danh từ |
thị trường, chợ. |
marriage |
/ˈmæriɪdʒ/ |
danh từ |
hôn nhân, cuộc sống hôn nhân. |
material |
/məˈtɪriəl/ |
danh từ |
vật liệu, nguyên liệu; chất liệu, tài liệu. |
matter |
/ˈmætɚ/ |
danh từ |
vấn đề, điều quan trọng. |
may |
/meɪ/ |
động từ khuyết thiếu |
có thể, có lẽ. |
maybe |
/ˈmeɪbiː/ |
trạng từ |
có thể, có lẽ. |
me |
/miː/ |
đại từ |
tôi, tớ. |
mean |
/miːn/ |
tính từ |
có nghĩa là, ý chỉ. |
measure |
/ˈmeʒɚ/ |
danh từ |
đo lường, biện pháp. |
media |
/ˈmidiə/ |
danh từ |
truyền thông, phương tiện truyền thông. |
medical |
/ˈmedɪkl/ |
tính từ |
y tế, thuộc về y học.
|
meet |
/miːt/ |
động từ |
gặp gỡ, họp. |
meeting |
/ˈmiːtɪŋ/ |
danh từ |
cuộc họp, buổi gặp gỡ. |
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho các chỗ trống dưới đây:
1. The zookeeper fed the ________in the morning.
A. Animals
B.People
C. House
2. We have a team meeting at 2 p.m. to ______the project progress.
A. Stop
B. Understand
C. Discuss
3. She went to the local _______to buy fresh fruits and vegetables.
A. Hospital
B. Market
C. School
4. I want to ________how to play the piano.
A. Play
B. Continue
C. Learn
5. Reading books is a great way to expand your _______.
A. Selfishness
B. Ability
C. Knowledge
Đáp án
1. A
2. C
3. B
4. C
5. C
Bài tập 2: Điền các giới từ thích hợp vào các câu dưới đây: In, about, into
1. The cat curled up _______ the cozy bed.
2. They had a heated discussion _______ the upcoming election.
3. The children jumped _______ the swimming pool with excitement.
4. I found my keys _______ the jacket pocket.
5. She wrote an article _______ the benefits of exercising regularly.
Đáp án
1 In
2. About
3. Into
4. In
5. About
Bài tập 3: Lựa chọn đáp án đúng
1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.
A. Lazy
B. Jealous
C. Hard-working
2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night.
A. Scared
B. Stubborn
C. Meaning
3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru.
A. Account
B. Tale
C. Communication
4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten.
A. Pain
B. Harm
C. Ache
5. He was full of _______ for her bravery.
A. Energy
B. Admiration
C. Surprise
6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____.
A. Honored
B. Rejected
C. Grateful
7. They are twins and look very _______.
A. Alike
B. Same
C. likely
Đáp án:
1. A
2. A
3. A
4.C
5.B
6.B
7.A
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
Câu 1: Từ nào đồng nghĩa với "spouse"?
a) Friend b) Sibling c) Relative d) Husband/Wife
Câu 2: "Itinerary" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
a) Hành lý b) Lịch trình c) Vé máy bay d) Khách sạn
Câu 3: "Century" là bao nhiêu năm?
a) 10 năm b) 100 năm c) 1000 năm d) 10,000 năm
Câu 4: Từ nào KHÔNG thuộc chủ đề "Du lịch"?
a) Scenery b) Luggage c) Argument d) Destination
Câu 5: "Breakup" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
a) Kết hôn b) Hòa giải c) Chia tay d) Hẹn hò
Câu 6: Bạn muốn khen cảnh đẹp, bạn sẽ nói:
a) Delicious cuisine! b) Beautiful scenery! c) Cozy accommodation! d) Friendly locals!
Câu 7: Từ nào dùng để miêu tả người bạn rất thân?
a) Acquaintance b) Pal c) Best friend d) Cousin
Câu 8: "Visa" là gì?
a) Một loại giấy tờ cần thiết khi đi du lịch nước ngoài.
b) Một loại tiền được sử dụng ở nước ngoài.
c) Một loại thức uống phổ biến ở nước ngoài.
d) Một loại hình di chuyển phổ biến ở nước ngoài.
Câu 9: "Honesty" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
a) Lòng trung thành b) Sự thỏa hiệp c) Sự tôn trọng d) Sự thành thậtCâu 10: Bạn muốn đặt phòng khách sạn, bạn sẽ nói:
a) I'd like to book a flight.
b) I'd like to book a table.
c) I'd like to book a reservation.
d) I'd like to check in.
Đáp án:
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Đáp án |
D |
B |
B |
C |
C |
B |
C |
A |
D |
C |
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;
Đăng nhập để có thể bình luận