Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viếtTổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I thông dụng, phổ biến theo chủ đề giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I theo 10 chủ đề

1. Từ vựng về cảm xúc con người

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Irritated

/ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/

(tính từ)

Bực bội, khó chịu

Jack felt irritated when his phone kept ringing during the meeting. (Jack cảm thấy khó chịu khi điện thoại của anh liên tục đổ chuông trong suốt cuộc họp.)

2

Indifferent

/ɪnˈdɪf.ər.ənt/

(tính từ)

Lạnh nhạt, không quan tâm

Anna was indifferent when she heard about a distant issue. (Anna thờ ơ khi nghe về một vấn đề xa vời.)

3

Insecure

/ˌɪn.sɪˈkjʊr/

(tính từ)

Bất an, thiếu tự tin

John feels insecure about his abilities when participating in competition. (John cảm thấy không  tự tin vào khả năng của mình khi tham gia cuộc thi.)

4

Inspired

/ɪnˈspaɪərd/

(tính từ)

Có cảm hứng, động lực

After reading the new book, Jennie felt inspired to start a new project. (Sau khi đọc cuốn sách mới, Jennie cảm thấy có cảm hứng để bắt đầu một dự án mới.)

5

Intense

/ɪnˈtɛns/

(tính từ)

Mạnh mẽ, mãnh liệt

Their love is going through an intense phase. (Tình yêu của họ đang trải qua một giai đoạn vô cùng nồng cháy. )

6

Irrational

/ɪˈræʃ.ə.nəl/

(tính từ)

Phi lý, không lhợp lý

Jackson’s actions in anger are irrational. (Jackson hành động một cách vô lý khi tức giận.)

7

Impulsive

/ɪmˈpʌl.sɪv/

(tính từ)

Bốc đồng, hấp tấp, ngẫu hứng

Jisoo is an impulsive shopper and often buys things she doesn’t need. (Jisoo là một người mua sắm một cách ngẫu hứng và thường mua những thứ cô ấy không cần đến.)

8

Intrigued

/ɪnˈtriɡd/

(tính từ)

Tò mò, hứng thú

The boy is intrigued with the mysterious story you're telling. (Cậu bé rất hứng thú với câu chuyện bí ẩn mà bạn đang kể.)

9

Isolated

/ˈaɪ.sə.leɪ.t̬ɪd/

(tính từ)

Cô lập, lạc lõng

Jenny feels lonely and isolated when no one understands her emotions. (Jenny cảm thấy cô đơn và lạc lõng khi không ai hiểu được cảm xúc của cô.)

10

Inquisitive

/ɪnˈkwɪz.ɪ.tɪv/

(tính từ)

Tò mò, ham học hỏi

Peter is inquisitive and asks questions about everything around him. (Peter là người ham học hỏi và luôn đặt câu hỏi về mọi thứ xung quanh mình.)

2. Từ vựng về cơ thể con người

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Iris

/ˈaɪ.rɪs/

(danh từ)

Tròng mắt

The iris of her eye expanded as she stepped into the bright sunlight. (Tròng mắt của cô mở to khi nhìn thấy ánh nắng mặt trời rực rỡ.)

2

Incisor

/ɪnˈsaɪ.zər/

(danh từ)

Răng cửa

Jack’s incisor gleamed white as he flashed a quick smile. (Răng cửa của Jack trắng sáng khi anh nở một nụ cười.)

3

Intestine

/ɪnˈtɛs.tɪn/

(danh từ)

Ruột

The intestine absorbs nutrients from the food we eat. (Ruột hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm chúng ta ăn.)

4

Inner ear

/ˈɪn.ɚ ˈɪr

(danh từ)

Tai trong

 

The inner ear is responsible for our sense of balance. (Tai trong chịu trách nhiệm cân bằng âm thanh cho chúng ta.)

5

Inferior vena cava

/ɪnˈfɪr.i.ər ˈviː.nə ˈkeɪ.və/

(danh từ)

Tĩnh mạch chủ dưới

Blood travels back to the heart through the inferior vena cava. (Máu di chuyển quay trở lại tim thông qua tĩnh mạch chủ dưới.)

6

Ilium

/ˈɪl.i.əm/

(danh từ)

Xương chậu

The ilium is the widest of the three bones that form the pelvis. (Xương chậu là xương to nhất trong ba xương tạo thành khung xương chậu.)

7

Incus

/ˈɪŋ.kəs/

(danh từ)

Xương đe (trong tai)

The incus is one of the three small bones in the middle ear. (Xương đe là một trong ba xương nhỏ ở tai giữa.)

8

Iliac artery

/ˈɪl.i.æk ˈɑːr.tər.i/

(danh từ)

Động mạch chậu trong

The iliac artery supplies blood to the pelvis and legs. (Động mạch chậu trong cung cấp máu cho xương chậu và chân.)

3. Từ vựng về cây cỏ, hoa lá

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Iris

 /ˈaɪ.rɪs/

(danh từ)

Hoa Diên vĩ

The Iris bloomed in vibrant shades of purple and yellow in the garden. (Hoa Diên vĩ nở rộ với màu tím và vàng rực rỡ trong vườn.)

2

Ivy

/ˈaɪ.vi/ (danh từ)

Cây thường xuân

The Ivy climbed the walls of the old stone cottage. (Cây Thường xuân leo lên tường của ngôi nhà gạch cổ.)

3

Impatiens

/ɪmˈpeɪ.ʃənz/ (danh từ)

Mai địa thảo, cây bóng nước

Impatiens filled the flower beds with bursts of color throughout the summer. (Cây mai địa thảo nở hoa um tùm suốt mùa hè với những sắc màu rực rỡ.)

4

Indigo

/ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ (danh từ)

Cây chàm, cây thanh đại

The indigo plant yielded rich blue dye, used in traditional textile production. (Cây chàm tạo ra thuốc nhuộm màu xanh đậm, được sử dụng trong sản xuất dệt may truyền thống.)

5

Ironwood

/ˈaɪ.ərn.wʊd/ (danh từ)

Cây Vấp/ Vắp 

The ironwood tree stood tall and sturdy, its dense wood prized for its strength. (Cây vấp cao lớn và cứng cáp, độ dày của thân cây giúp nó giúp nó có độ bền tốt.)

6

Ixora

/ɪɡˈzɔːrə/ (danh từ)

Hoa Chi Trang hoặc Chi Đơn 

Ixora bushes adorned the landscape with clusters of bright red flowers. (Những bụi hoa Chi Trang với những chùm hoa màu đỏ tươi giúp cảnh vật thêm tươi đẹp.)

7

Ice plant

/ˈaɪs ˌplænt/ (danh từ)

Cây Giọt băng

The ice plant thrived in sandy coastal soils, its succulent leaves glistening in the sunlight. (Cây Giọt băng mọc nhiều ở vùng đất đầy cát ven biển, những chiếc lá mọng nước của nó lấp lánh dưới ánh nắng.)

8

Incense Cedar

/ˈɪn.sens ˈsiː.dər/ (danh từ)

Cây Tuyết tùng

The incense cedar emitted a pleasant fragrance when its bark was crushed. (Khi vò nát vở cây Tuyết tùng, ta ngửi thấy mộtmùi thơm dễ chịu.)

9

Irish Moss

/ˈaɪrɪʃ mɔs/ (danh từ)

Rêu biển Ireland

Irish moss formed a lush carpet of greenery in the shaded areas of the garden. (Rêu biển Ireland mọc xanh mướt  ở những khu vực có bóng râm của khu vườn.)

4. Từ vựng về các loại rau, củ quả

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Iceberg Lettuce

/ˈaɪs.bɜːrg ˈlɛt.ɪs/ (danh từ)

 

Xà lách búp Mỹ

A crisp salad was made with iceberg lettuce, tomatoes, and cucumbers. (Món salad giòn được làm từ xà lách búp Mỹ, cà chua và dưa chuột.)

2

Italian Parsley

/ɪˈtæl.jən ˈpɑːrs.li/ (danh từ)

 

Rau mùi tây, rau ngò tây 

Italian parsley added a fresh burst of flavor to the pasta sauce. (Rau mùi tây được thêm vào giúp nước sốt mỳ Ý có hương vị tươi ngon.)

3

Indian Eggplant

/ˈɪn.di.ən ˈɛɡˌplænt/

(danh từ)

Cà tím Ấn Độ

The Indian eggplant was roasted and served with aromatic spices. (Cà tím Ấn Độ được nướng và ăn kèm với các loại gia vị thơm ngon.)

4

Idaho Potato

/ˈaɪ.də.hoʊ pəˈteɪ.toʊ/

(danh từ)

Khoai tây Idaho

Idaho potatoes were mashed to creamy perfection for a side dish. (Khoai tây Idaho được nghiền thành kem mềm mịn để làm món ăn kèm.)

5

Ivory Gourd

/ˈaɪ.vər.i ɡɔrd/

(danh từ)

Quả bầu ngà

The ivory gourd was used in a savory stir-fry with garlic and ginger. (Quả bầu ngà được dùng trong món xào thơm ngon với tỏi và gừng.)

6

Icicle Radish

/ˈaɪ.sɪ.kəl ˈræd.ɪʃ/

(danh từ)

Củ cải trắng

Icicle radishes were thinly sliced and served as a crunchy garnish. (Củ cải trắng được thái lát mỏng và dùng để trang trí.)

7

Inca Berry

/ˈɪŋ.kə ˈbɛr.i/

(danh từ)

Quả tầm bóp, quả mọng vàng

The sweet-tart flavor of inca berries complemented the tropical fruit salad. (Hương vị chua ngọt của quả tầm bóp hòa quyện hoàn hảo cùng món salad trái cây nhiệt đới.)

8

Indian Fig

/ˈɪn.di.ən fɪɡ/

(danh từ)

Quả sung Ấn Độ

The Indian fig, also known as a prickly pear, was enjoyed fresh or used in jams. (Quả sung Ấn Độ, còn được gọi là quả lê gai, dùng để ăn sống hoặc dùng làm mứt.)

9

Italian Plum

/ɪˈtæl.jən plʌm/

(danh từ)

Mận Ý

Juicy Italian plums were enjoyed fresh or turned into delicious preserves. (Mận Ý ngon ngọt có thể ăn sống hoặc chế biến thành các món thơm ngon.)

5. Từ vựng về các mùi, vị

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Intense

/ɪnˈtɛns/

(tính từ)

Đậm đà

The curry had an intense aroma, with spices filling the air. (Món cà ri có mùi thơm đậm đà, mùi gia vị lan tỏa khắp không gian.)

2

Invigorating

/ɪnˈvɪɡ.əˌreɪ.tɪŋ/

(tính từ)

Làm tỉnh táo, sảng khoái

The minty freshness of the toothpaste was invigorating in the morning. (Vị bạc hà tươi mát của kem đánh răng làm tinh thần tỉnh táo vào buổi sáng.)

3

Icy

/ˈaɪ.si/

(tính từ)

Lạnh lẽo, đóng băng

The icy sensation of the peppermint candy cooled her mouth. (Vị thơm mát của kẹo bạc hà tạo cảm giác mát lạnh trong khoang miêngj.)

4

Infuse

/ɪnˈfjuz/

(động từ)

Đổ, pha

The tea was infused with fragrant jasmine blossoms, creating a soothing drink. (Trà được pha với hoa nhài thơm ngát, tạo nên một thức uống êm dịu.)

5

Intriguing

/ɪnˈtriɡ.ɪŋ/

(tính từ)

Hấp dẫn, lôi cuốn

The aroma of the dish was intriguing, with hints of exotic spices. (Mùi thơm của món ăn thật hấp dẫn, thoang thoảng mùi gia vị lạ.)

6

Inebriating

/ɪˈniː.bri.eɪ.tɪŋ/

(tính từ)

Gây say, làm cho say

The cocktail was inebriating, with a potent mix of spirits. (Loại cocktail này rất mạnh, dễ bị say, bởi có sự pha trộn của các loại rượu mạnh.)

7

Irresistible

/ˌɪr.ɪˈzɪs.tə.bəl/

(tính từ)

Không thể cưỡng lại, quyến rũ

The smell of freshly baked cookies was irresistible, drawing everyone to the kitchen. (Mùi bánh quy mới nướng thật hấp dẫn, thu hút mọi người vào bếp.)

8

Inimitable

/ɪˈnɪm.ɪ.tə.bl̩/

(tính từ)

Không thể bắt chước, độc đáo

The dish had an inimitable flavor, unlike anything she had ever tasted before. (Món ăn có hương vị độc đáo, không giống bất cứ thứ gì cô ấy đã từng ăn trước đây.)

6. Từ vựng về các môn thể thao

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Ice Hockey

/ˈaɪs ˈhɒki/

(danh từ)

Khúc côn cầu trên băng

Ice hockey requires speed,agility, and precise puck control on the ice. (Khúc côn cầu trên băng đòi hỏi tốc độ, sự nhanh nhẹn và khả năng kiểm soát bóng trên băng chính xác.)

2

Inline Skating

/ˈɪnˌlaɪn ˈskeɪ.tɪŋ/

(danh từ)

Trượt patin

Inline skating enthusiasts enjoy gliding along paved trails. (Những người đam mê trượt patin thích trượt dọc theo những con đường.)

3

Ironman Triathlon

/ˈaɪ.ərn.mæn ˈtraɪ.æθ.lən/

(danh từ)

Cuộc thi ba môn phối hợp: Bơi lội – Đạp xe – Chạy bộ

Competing in an Ironman triathlon demands exceptional endurance in swimming. (Thi đấu trong cuộc thi ba môn phối hợp đòi hỏi sức bền đặc biệt là với môn bơi lội.)

4

Indoor Volleyball

/ˈɪn.dɔːr ˈvɒl.iˌbɔːl/

(danh từ)

Bóng chuyền trong nhà

Indoor volleyball matches are fast-paced and require teamwork and quick reflexes. (Các trận đấu bóng chuyền trong nhà có nhịp độ nhanh, đòi hỏi tinh thần đồng đội và phản xạ nhanh.)

5

Ice Skating 

/ˈaɪs ˈskeɪ.tɪŋ/

(danh từ)

Trượt băng

Ice skating combines grace and athleticism as skaters glide and perform spins and jumps on the ice. (Môn trượt băng cho thấy được cả sự duyên dáng và năng động khi vận động viên lướt đi và thực hiện các động tác xoay tròn và nhảy trên băng.)

6

Ice Climbing

/ˈaɪs ˈklaɪ.mɪŋ/

(danh từ)

Leo núi băng, núi tuyết (môn thể thao mạo hiểm)

Ice climbing enthusiasts tackle frozen waterfalls and icy cliffs using specialized equipment. (Những người đam mê leo núi tuyết và vách đá băng bằng các thiết bị chuyên dụng.)

7

Indoor Soccer

/ˈɪn.dɔːr ˈsɒk.ər/

(danh từ)

Bóng đá 6 người trong nhà

Indoor soccer, also known as futsal, is played on a smaller court with fewer players. (Bóng đá 6 người trong nhà, còn được gọi là futsal, được chơi trên sân nhỏ hơn với ít người chơi hơn.)

8

Irish Hurling

/ˈaɪr.ɪʃ ˈhɜː.lɪŋ/

(danh từ)

Bóng gậy cong Hurling 

Irish hurling is a fast-paced field sport played with a stick and a small ball. (Bóng gậy cong Hurling là một môn thể thao có nhịp độ nhanh được chơi bằng gậy và một quả bóng nhỏ.)

9

Ice Fishing

/ˈaɪs ˈfɪʃ.ɪŋ/

(danh từ)

Câu cá trên băng

Ice fishing enthusiasts brave the cold to drill holes in frozen lakes and catch fish beneath the ice. (Những người đam mê câu cá trên băng chịu đựng thời tiết giá lạnh để khoan lỗ trên hồ đóng băng và bắt cá dưới lớp băng.)

7. Từ vựng về dụng cụ, đồ dùng trong nhà bếp

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Ice cream scoop

/aɪs krim skup/

(danh từ)

Muỗng múc kem

The ice cream scoop made it easy to portion out servings of dessert. (Muỗng múc kem giúp bạn dễ dàng chia khẩu phần món tráng miệng.)

2

Immersion blender

/ɪˈmɜːrʒən ˈblɛndər/

(danh từ)

Máy xay nhúng

An immersion blender quickly pureed soups and sauces to a smooth consistency. (Máy xay nhúng nhanh chóng xay nhuyễn súp và nước sốt để có độ sệt mịn.)

3

Instant-read thermometer

/ˈɪnstənt rid ˈθɜrməˌmɪtər/

(danh từ)

Nhiệt kế đọc tức thì 

An instant-read thermometer ensured that meats were cooked to the perfect temperature. (Nhiệt kế đọc tức thì đảm bảo rằng thịt được nấu ở nhiệt độ hoàn hảo.)

4

Insulated food container

/ˈɪnsəˌleɪtɪd fuːd kənˈteɪnər/

(danh từ)

Hộp đựng thức ăn cách nhiệt

The insulated food container kept dishes hot or cold while traveling. (Hộp đựng thức ăn cách nhiệt giữ cho món ăn được nóng hoặc lạnh trong suốt chuyến đi. )

5

Icing spatula

/ˈaɪsɪŋ spætjʊlə/

(danh từ)

Dao trét/ chà láng bánh kem (dụng cụ làm bánh)

The icing spatula was essential for smoothly spreading frosting on cakes and cupcakes. (Dao trét bánh kem là dụng cụ quan trọng để phủ đều kem lên bánh ngọt và bánh nướng nhỏ.)

6

Ingredient scale

/ɪnˈɡriːdiənt skeɪl/

(danh từ)

Cân đo nguyên liệu 

An ingredient scale helped measure precise amounts for baking recipes. (Cân đo nguyên liệu giúp đo số lượng chính xác cho các công thức làm bánh.)

7

Infuser

/ɪnˈfjuːzər/

(danh từ)

Dụng cụ lọc trà/ cà phê

An infuser allowed for making flavored water or iced tea with fruits and herbs. (Dụng cụ lọc trà giúp pha nước có hương vị hoặc trà lạnh với trái cây và thảo mộc.)

8

Iron skillet

/ˈaɪərn ˈskɪlɪt/

(danh từ)

Chảo gang

An iron skillet was perfect for searing steaks or making crispy skillet cornbread. (Một chiếc chảo gang là lựa chọn hoàn hảo để nướng bít tết hoặc làm bánh ngô chiên giòn.)

9

Ice cube tray

/aɪs kjuːb treɪ/

(danh từ)

Khay đá viên, khuôn đá, dụng cụ làm đá

The ice cube tray provided a convenient way to make ice for drinks. (Khay đá viên là một dụng cụ tiện lợi  để làm đá cho đồ uống.)

10

Instant pot

/ˈɪnstənt pɑt/

(danh từ)

Nồi áp suất điện đa năng

The instant pot revolutionized meal prep with its versatility and speed. (Nồi áp suất điện đa năng là lực chọn thông minh trong việc chuẩn bị bữa ăn nhờ tính linh hoạt và tốc độ của nó.)

8. Từ vựng về siêu thị

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Invoice

/ˈɪn.vɔɪs/

(danh từ)

Hóa đơn

Anna carefully checked the invoice to ensure all items were accounted for. (Anna cẩn thận kiểm tra hóa đơn để đảm bảo tất cả các mặt hàng đều được thanh toán.)

2

Impulse buying

/ˈɪm.pʌls ˈbaɪ.ɪŋ/

(danh từ)

Việc mua sắm ngẫu hứng

Impulse buying led her to purchase items she hadn't planned to buy. (Việc mua sắm ngẫu hứng đã khiến cô mua những món đồ mà cô không định mua.)

3

Inventory

/ˈɪn.vən.tɔːr.i/

(danh từ)

Hàng tồn kho

The store manager conducted a regular inventory to track stock levels. (Quản lý cửa hàng tiến hành kiểm kê thường xuyên để theo dõi lượng hàng tồn kho.)

4

In-store promotion

/ɪn stɔːr prəˈmoʊ.ʃən/

(danh từ)

Chương trình khuyến mãi tại cửa hàng

The in-store promotion offered discounts and deals to shoppers. (Chương trình khuyến mãi tại cửa hàng cung cấp giảm giá và ưu đãi cho người mua hàng.)

5

Incentive program

/ɪnˈsɛn.tɪv ˈproʊ.ɡræm/

(danh từ)

Chương trình khuyến mãi

The incentive program rewarded loyal customers with exclusive discounts. (Chương trình khuyến mãi tặng thưởng cho khách hàng thân thiết với mức giảm giá độc quyền.)

6

Installation service

/ˌɪnstəˈleɪʃən ˈsɜːrvɪs/

(danh từ)

Dịch vụ lắp đặt

The installation service included setting up the new appliance in her home. (Dịch vụ lắp đặt bao gồm lắp đặt thiết bị mới tại nhà cô ấy.)

7

Itemized receipt

/ˈaɪ.tə.maɪzd rɪˈsit/

(danh từ)

Hóa đơn/ biên lai chi tiết (từng món hàng)

Jennie requested an itemized receipt to review the details of her purchase.  (Jennie đã yêu cầu một hóa đơn chi tiết để xem lại chi tiết giao dịch mua hàng của cô ấy.) 

8

In-stock

/ɪn stɑːk/

(tính từ)

Có sẵn hàng trong kho

The product was in-stock and available for immediate purchase. (Sản phẩm đã có sẵn trong kho và có thể mua ngay.)

9

Interchangeable

/ˌɪntərˈʧeɪnʤəbl/ (tính từ)

Có thể thay thế, hoán đổi cho nhau

The interchangeable parts made it easy to customize the product to her needs. (Các bộ phận có thể thay thế cho nhau giúp cô dễ dàng tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu.)

9. Từ vựng về làng quê

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Irrigation

/ˌɪrɪˈɡeɪʃən/

(Danh từ)

Hệ thống tưới tiêu

Farmers use irrigation to water their crops during dry seasons. (Nông dân sử dụng hệ thống tưới tiêu để tưới cây trồng trong mùa khô.)

2

Idyllic

/aɪˈdɪlɪk/

(Tính từ)

Thôn dã, bình dị

The idyllic countryside with its rolling hills and meandering streams is perfect for a peaceful retreat. (Vùng nông thôn bình dị với những ngọn đồi thoai thoải và dòng suối uốn khúc là nơi hoàn hảo cho một kỳ nghỉ yên bình.)

3

Inn

/ɪn/

(Danh từ)

Nhà nghỉ/ nhà trọ

The quaint inn at the edge of the village offers weary travelers a cozy place to rest. (Căn nhà trọ xinh xắn ở rìa làng là điểm dừng chân lý tưởng cho du khách mệt mỏi nghỉ ngơi.)

4

Interconnectedness

/ˌɪntərkəˈnɛktɪdnəs/

(Danh từ)

Sự liên kết

The interconnectedness of rural communities is evident in how they support each other. (Sự liên kết giữa các cộng đồng nông thôn thể hiện rõ qua cách họ hỗ trợ lẫn nhau.)

5

Indigenous

/ɪnˈdɪʒənəs/

(Danh từ)

Bản địa

The indigenous plants and animals of the area have adapted perfectly to the local environment. (Các loài thực vật và động vật bản địa của khu vực đã hoàn toàn thích nghi với môi trường địa phương.)

6

Isolation

/ˌaɪsəˈleɪʃən/

(Danh từ)

Sự cô lập

Despite its beauty, the village's isolation makes it challenging for residents to access basic services. (Mặc dù là một ngôi làng đẹp, sự cô lập của nó khiến cho việc tiếp cận với các dịch vụ cơ bản của người dân trở nên khó khăn.)

7

Inhabitants

/ɪnˈhæbɪtənts/

(Danh từ)

Cư dân

The inhabitants of the small farming village work together to maintain their way of life. (Các cư dân của ngôi làng thauanf nông nhỏ làm việc cùng nhau để duy trì lối sống của họ.)

8

Insularity

/ˌɪnsəˈlærəti/

(Danh từ)

Sự thiển cận

The insularity of the community can sometimes lead to a resistance to outside ideas or influences. (Sự thiển cận của cộng đồng đôi khi có thể dẫn đến sự chống đối lại các ý kiến hoặc ảnh hưởng bên ngoài.)

10. Từ vựng về thành phố

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Infrastructure

/ˈɪnfrəˌstrʌkʃər/

(Danh từ)

Cơ sở hạ tầng

The city's infrastructure includes roads, bridges, and public transportation systems. (Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm đường, cầu và hệ thống giao thông công cộng.)

2

Intersection

 /ˌɪntərˈsɛkʃən/

(Danh từ)

Giao lộ

Traffic at the intersection was heavy during rush hour. (Giao lộ thường có lưu lượng giao thông lớn trong giờ cao điểm.)

3

Industrial

/ɪnˈdʌstriəl/

(Danh từ)

Công nghiệp

The city's industrial sector contributes significantly to its economy. (Ngành công nghiệp đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của thành phố.)

4

Iconic

/ɪnˈhæbɪtənts/

(Tính từ)

Mang tính biểu tượng

The Eiffel Tower is one of the most iconic landmarks in the city. (Tháp Eiffel là một trong những địa danh mang tính biểu tượng nhất của thành phố.)

5

Intercultural

/ˌɪntərˈkʌltʃərəl/

(Tính từ)

Đa văn hóa

The city prides itself on its intercultural festivals and events that celebrate diversity. (Thành phố tự hào về các lễ hội và sự kiện đa văn hóa mà tôn vinh sự đa dạng của nó.)

6

Investment

/ɪnˈvɛstmənt/

(Danh từ)

Việc đầu tư

The city government announced a new investment plan to improve public services. (Chính quyền thành phố đã công bố kế hoạch đầu tư mới để cải thiện dịch vụ công cộng.)

7

Innovation

/ˌɪnəˈveɪʃən/

(Danh từ)

Việc đổi mới

The city is known for its culture of innovation, attracting tech startups from around the world. (Thành phố này nổi tiếng với nền văn hóa với tư duy đổi mới, thu hút các công ty khởi nghiệp công nghệ từ khắp nơi trên thế giới.)

8

Influx

/ˈɪnflʌks/

(Danh từ)

Sự đổ xô, đổ bộ

The recent influx of immigrants has brought new energy and diversity to the city. (Dòng người nhập cư gần đây đã mang lại năng lượng mới và sự đa dạng cho thành phố.)

Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I với bức tranh thích hợp

Từ vựng

Hình ảnh

1. Immersion blender

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 6

2. Insulated food container

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 7

3. Ice cream scoop

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 8

4. Instant-read thermometer

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 9

5. Icing spatula

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 10

Đáp án

Từ vựng

Hình ảnh

Ice cream scoop

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 6

Immersion blender

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 7

Instant-read thermometer

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 8

Insulated food container

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 9

Icing spatula

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i thông dụng, phổ biến theo chủ đề - Ảnh 10

Bài 2: Sắp xếp các từ sau, tạo thành câu hoàn chỉnh

1. Her/ questions/ began/ to/ get/ increasingly/ irritated/ by/ I.

2. Teaching/ class/ a/ class/ teenagers/ full/ of/ indifferent/,/ John/ hard/ found/ it/ very.

3. Her/ upbringing/ wonder/ what/ it/ that/ was/ about/ made/ her/ so/ insecure/ I.

4. An/ inspired/ performance/ is/ that.

5. In/ suddenly/ his/ back/,/ Jack/ suddenly/ felt/ an/ intense/ pain.

Đáp án

1. I began to get increasingly irritated by her questions.

2. Teaching a class full of indifferent teenagers, John found it very hard. 

3. I wonder what it was about her upbringing that made her so insecure.

4. That is an inspired performance.

5. Jack suddenly felt an intense pain in his back.

Bài 3: Lựa chọn đáp án đúng

1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.  

A. Lazy

B. Jealous

C. Hard-working 

2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night.

A. Scared

B. Stubborn

C. Meaning     

3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru.

A. Account

B. Tale

C. Communication

4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten.

A. Pain 

B. Harm

C. Ache

5. He was full of _______ for her bravery.

A. Energy

B. Admiration

C. Surprise

6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____.

A. Honored

B. Rejected

C. Grateful

7. They are twins and look very _______.

A. Alike

B. Same

C. likely

Đáp án:

1. A

2. A

3.A

4.C

5.B

6.B

7.A

Bài 4: Chọn đáp án đúng

1. This is my ……

A. ink

B. inks

C. an ink

2. It is…..to go out without locking the door.

A. irresponsible

B. responsible

C. insecure

3. He was ……. by her voice.

A. impressed

B. impressing

C. impress

4. I want you to pick her up……

A. immediate

B. immediately

C. impossibly

5. There is an …….in the number of citizens in this city.

A. increasing

B. increase

C. increasingly

6. It is ….. to raise your hand if you want to say something in my class.

A. importantly

B. important

C. importance

7. He was so ….. that he pulled me out of this line.

A. impolite

B. impatient

C. impossible

8. It is …..to go inside without the key.

A. impatient

B. impossible

C. irresponsible

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!