Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng, phổ biến theo chủ đề
Thể thao là một trong những chủ đề tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thuộc về chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Netball | Danh từ | Bóng rổ nữ |
She plays netball for her school team. (Cô ấy chơi bóng rổ nữ cho đội trường của cô ấy.) |
Nordic skiing | Danh từ | một hình thức trượt tuyết kết hợp giữa trượt tuyết và đi bộ trên tuyết. |
They enjoy the thrill of Nordic skiing in the snowy mountains. (Họ thích cảm giác mạnh của trượt tuyết Bắc Âu trên núi tuyết.) |
Nascar | Danh từ | Môn đua xe ô tô |
The Nascar race drew a large crowd of enthusiastic fans. (Cuộc đua NASCAR thu hút một đám đông đông đảo người hâm mộ nhiệt tình.) |
Nunchaku | Danh từ | Vũ khí truyền thống của Nhật Bản |
The martial arts master demonstrated impressive skills with the nunchaku. (Vị sư phụ võ thuật đã thể hiện những kỹ năng ấn tượng với nunchaku.) |
Nosedive | Danh từ | Một động tác trong môn trượt ván |
The skateboarder executed a perfect nosedive during his performance. (Vận động viên trượt ván đã thực hiện một động tác nosedive hoàn hảo trong buổi biểu diễn của anh ấy.) |
Navigate | Động từ | Điều hướng |
The cyclist navigated through the sharp turns of the racecourse. (Người đi xe đạp điều hướng qua những khúc cua gấp của trường đua ngựa.) |
Nutmeg | Động từ | Lách bóng qua |
The football player nutmegged the defender with a quick dribble. (Cầu thủ bóng đá đã hạ gục hậu vệ bằng một pha rê bóng nhanh.) |
Nail | Động từ | Ghi bàn thành công |
The striker nailed a powerful shot into the top corner of the goal. (Tiền đạo này tung cú sút rất căng vào góc cao khung thành.) |
Neutralize | Động từ | Loại bỏ sự ảnh hưởng hoặc hiệu lực của đối thủ |
The defender effectively neutralized the opponent's attacks throughout the game. (Hậu vệ này đã hóa giải hiệu quả các pha tấn công của đối phương trong suốt trận đấu.) |
Net | Động từ | Ghi bàn |
The basketball player netted a three-pointer from beyond the arc. (Cầu thủ bóng rổ ghi một quả ba điểm từ bên ngoài vòng cung.) |
Nudge | Động từ | Xoay nhẹ (vợt, cầu vồng) |
The tennis player nudged the ball over the net with a delicate touch. (Tay vợt đưa bóng qua lưới bằng một cú chạm tinh tế.) |
Normalize | Động từ | Đưa về trạng thái bình thường |
The athlete underwent intensive training to normalize their performance after an injury. (Vận động viên đã trải qua quá trình tập luyện chuyên sâu để bình thường hóa thành tích của họ sau chấn thương. |
Nimble | Tính từ | Nhanh nhẹn, linh hoạt |
The gymnast displayed nimble movements during her floor routine. (Vận động viên thể dục dụng cụ thể hiện những chuyển động nhanh nhẹn trong thói quen trên sàn của cô ấy.) |
Notable | Tính từ | Đáng chú ý, nổi bật |
The athlete achieved notable success in the marathon, finishing in the top three. (Vận động viên đã đạt được thành công đáng chú ý trong cuộc đua marathon, về đích trong top ba.) |
Nervous | Tính từ | Lo lắng, hồi hộp |
The tennis player felt nervous before her important match against a highly-ranked opponent. (Tay vợt cảm thấy lo lắng trước trận đấu quan trọng trước đối thủ có thứ hạng cao.) |
Non-contact | Tính từ | Không tiếp xúc, không va chạm |
Non-contact sports like swimming and track and field minimize the risk of injuries. (Các môn thể thao không tiếp xúc như bơi lội và điền kinh giảm thiểu nguy cơ chấn thương.) |
National | Tính từ | Quốc gia |
The national team won the gold medal in the Olympic hockey tournament. ( Đội tuyển quốc gia đã giành được huy chương vàng trong giải khúc côn cầu Olympic.) |
Novice | Tính từ | Người mới, người tập mới |
The novice skater struggled to maintain balance on the ice. (Người mới tập trượt băng phải vật lộn để giữ thăng bằng trên băng.) |
Môi trường - một trong những chủ đề nóng hổi nhất hiện nay. Việc trau dồi từ mới về chủ đề này chắc chắn rất cần thiết cho bạn để cập nhật thông tin hàng ngày!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Natural | Tính từ | Tự nhiên |
We need to protect and preserve our natural environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ và gìn giữ môi trường tự nhiên của chúng ta cho các thế hệ tương lai.) |
Nurturing | Tính từ | Nuôi dưỡng, bảo vệ |
It's important to create a nurturing environment for plants and wildlife to thrive. (Điều quan trọng là tạo ra một môi trường nuôi dưỡng cho thực vật và động vật hoang dã phát triển.) |
Non-toxic | Tính từ | Không độc hại |
We should strive to use non-toxic materials and products to reduce harm to the environment. (Chúng ta nên cố gắng sử dụng các vật liệu và sản phẩm không độc hại để giảm thiểu tác hại đối với môi trường.) |
Navigable | Tính từ | Có thể đi qua, có thể tàu thuyền đi qua |
Navigable rivers and waterways provide important transportation routes and support trade and commerce. (Các con sông và đường thủy có thể đi lại được cung cấp các tuyến giao thông quan trọng và hỗ trợ thương mại và buôn bán.) |
Nuisance | Tính từ | Phiền toái, gây phiền hà |
Pollution and excessive noise are considered nuisances that can negatively impact the environment and quality of life. (Ô nhiễm và tiếng ồn quá mức được coi là những phiền toái có thể tác động tiêu cực đến môi trường và chất lượng cuộc sống.) |
Natural resource | Danh từ | Tài nguyên tự nhiên |
The sustainable management of natural resources is crucial for long-term environmental sustainability. (Việc quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng cho sự bền vững môi trường lâu dài.) |
Non-renewable resource | Danh từ | Tài nguyên không tái tạo |
Fossil fuels, such as coal and oil, are examples of non-renewable resources that should be used sparingly. (Nhiên liệu hóa thạch, chẳng hạn như than đá và dầu mỏ, là những ví dụ về nguồn tài nguyên không thể tái tạo nên được sử dụng một cách tiết kiệm.) |
National park | Danh từ | Vườn quốc gia |
National parks are protected areas that preserve and showcase the natural beauty and biodiversity of a country. (Các công viên quốc gia là những khu vực được bảo vệ nhằm bảo tồn và giới thiệu vẻ đẹp tự nhiên và đa dạng sinh học của một quốc gia.) |
Nuclear energy | Danh từ | Năng lượng hạt nhân |
Nuclear energy is a controversial form of power generation due to concerns about safety and radioactive waste. (Năng lượng hạt nhân là một hình thức phát điện gây tranh cãi do lo ngại về an toàn và chất thải phóng xạ.) |
Noise pollution | Danh từ | Ô nhiễm tiếng ồn |
Noise pollution from traffic, construction, and industrial activities can have adverse effects on human health and the environment. (Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông, xây dựng và các hoạt động công nghiệp có thể có tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường.) |
Niche | Danh từ | Nơi sinh sống đặc biệt |
An ecological niche refers to the specific role and position occupied by a species within its ecosystem. (Một hốc sinh thái đề cập đến vai trò và vị trí cụ thể của một loài trong hệ sinh thái của nó.) |
Nurture | Động từ | Nuôi dưỡng, bảo vệ |
We must nurture our natural resources to ensure their sustainable use. (Chúng ta phải nuôi dưỡng các nguồn tài nguyên thiên nhiên của mình để đảm bảo sử dụng bền vững chúng.) |
Neutralize | Động từ | Khử, làm trung hòa |
Efforts are being made to neutralize the harmful effects of pollution through innovative technologies. (Những nỗ lực đang được thực hiện để vô hiệu hóa tác hại của ô nhiễm thông qua các công nghệ tiên tiến.) |
Nourish | Động từ | Nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng |
Trees and plants nourish the soil and provide essential habitats for various species. (Cây cối nuôi dưỡng đất và cung cấp môi trường sống thiết yếu cho các loài khác nhau.) |
Chủ đề tiếp theo được để cập trong bài viết này là động vật. Bạn biết tên của bao nhiêu loài động vật bắt đầu bằng chữ N? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Narwhal | Danh từ | Kỳ lân biển |
The narwhal is a species of whale known for its long tusk. (Kỳ lân biển là một loài cá voi được biết đến với chiếc ngà dài.) |
Newt | Danh từ | Sa giông |
The children found a newt in the pond during their nature walk. (Những đứa trẻ tìm thấy một con sa giông trong ao khi chúng đi dạo trong thiên nhiên.) |
Nighthawk | Danh từ | Chim ưng đêm |
The nighthawk is a nocturnal bird known for its impressive aerial acrobatics. (Chim ưng đêm là loài chim sống về đêm nổi tiếng với những màn nhào lộn trên không ấn tượng.) |
Nightingale | Danh từ | Chim sơn ca |
The nightingale's melodious song filled the forest with enchanting music. (Tiếng hót du dương của chim họa mi khiến khu rừng tràn ngập âm nhạc mê hoặc.) |
Nuthatch | Danh từ | Chim kẻ mỏ kiếm |
The nuthatch climbed up and down the tree trunk in search of insects and seeds. ( Chim kẻ mỏ kiếm trèo lên trèo xuống thân cây để tìm côn trùng và hạt giống.) |
Nutria | Danh từ | Chuột châu Mỹ |
Nutria, also known as coypu, are semi-aquatic rodents found in North and South America. (Chuột châu Mỹ còn được gọi là coypu, là loài gặm nhấm bán thủy sinh được tìm thấy ở Bắc và Nam Mỹ. |
Nyala | Danh từ | Loài linh dương Nyala |
The nyala is a species of antelope native to southern Africa. (Nyala là một loài linh dương có nguồn gốc từ miền nam châu Phi.) |
Nematode | Danh từ | Tuyến trùng |
Nematodes are tiny roundworms that can be found in soil and water. (Tuyến trùng là những con giun tròn nhỏ có thể tìm thấy trong đất và nước.) |
Newfoundland | Danh từ | Chó Newfoundland |
The Newfoundland is a large and gentle breed of dog known for its swimming abilities and rescue instincts. (Chó Newfoundland là một giống chó lớn và hiền lành được biết đến với khả năng bơi lội và bản năng cứu hộ.) |
Nibble | Động từ | Gặm nhấm |
The rabbit nibbled on the carrot in its cage (Con thỏ gặm củ cà rốt trong lồng của nó.). |
Nest | Động từ | Xây tổ |
The birds are busy nesting in the trees during the breeding season. (Vào mùa sinh sản, những chú chim bận rộn làm tổ trên cây.) |
Nurse | Động từ | Cho con bú, nuôi dưỡng |
The mother dog nurses her puppies until they are old enough to eat solid food. (Chó mẹ chăm sóc chó con cho đến khi chúng đủ lớn để ăn thức ăn đặc.) |
Nuzzle | Động từ | Đẩy mũi vào, cọ sát |
The horse nuzzled its head against the rider's shoulder affectionately. (Con ngựa rúc đầu vào vai người cưỡi trìu mến.) |
Nocturnal | Tính từ | Đêm, hoạt động vào ban đêm |
Owls are known for their nocturnal behavior, being active during the night. (Cú được biết đến với hành vi sống về đêm, hoạt động vào ban đêm.) |
Noble | Tính từ | Quý tộc, cao quý |
The majestic lion is often referred to as the king of the jungle due to its noble appearance and demeanor. (Sư tử uy nghiêm thường được mệnh danh là chúa sơn lâm nhờ vẻ ngoài và phong thái cao quý.) |
Native | Tính từ | Bản địa, xuất xứ |
The red kangaroo is native to Australia, being an iconic symbol of the country's wildlife. (Chuột túi đỏ có nguồn gốc từ Úc, là một biểu tượng mang tính biểu tượng của động vật hoang dã của đất nước.) |
Nervous | Tính từ | Lo lắng, hay bị kích động |
Some dogs are naturally nervous in new or unfamiliar situations. (Một số con chó tự nhiên lo lắng trong những tình huống mới hoặc không quen thuộc.) |
Needy | Tính từ | Đòi hỏi sự chăm sóc, cần sự giúp đỡ |
Abandoned puppies are often needy and require extra care and attention (Những chú chó con bị bỏ rơi thường thiếu thốn và cần được chăm sóc và quan tâm nhiều hơn) |
Noisy | Tính từ | Ồn ào, ầm ĩ |
Parrots are known for their noisy calls and ability to mimic human speech. (Vẹt được biết đến với tiếng kêu ồn ào và khả năng bắt chước lời nói của con người.) |
Bài tập 1: Xác định những từ gạch chân dưới đây thuộc từ loại nào
1. You have to believe in yourself if you ever expect to be successful at something.
2. We left for the mountain just before six in the morning.
3. We first went to the store to buy a few things.
4. We had a breakfast at a café near the rail station.
5. My friend wasn't strong enough to lift his heavy rucksack.
6. I helped him carry it.
7. The weather was very cold.
8. My friend said, "Oh! What a cold weather!"
9. We didn't spend the night there.
10. We got back home late at night but we didn't go to sleep immediately. We were very hungry.
Đáp án:
1. Đại từ
2. Động từ
3. Giới từ
4. Danh từ
5. Tính từ
6. Đại từ
7. Trạng từ
8. Thán từ
9. Trạng từ
10. Liên từ
Bài tập 2: Chọn từ loại đúng với từ in đậm
1. I bought a beautiful dress at the mall.
a. preposition
b. adjective
c. noun
2. What did she ask you to do?
a. conjunction
b. preposition
c. pronoun
3. I left my shoes under the kitchen table.
a. adjective
b. preposition
c. pronoun
4. If we finish our work quickly we can go to the movies.
a. adverb
b. conjunction
c. verb
5. On Saturdays I work from nine to five.
a. verb
b. preposition
c. adverb
6. I want to go to a university in the United States.
a. adjective
b. preposition
c. noun
7. I'm sure I've met your girlfriend before.
a. verb
b. preposition
c. interjection
8. Well, I don't think I'll be home before 6.
a. interjection
b. preposition
c. pronoun
9. Andy knocked on the door but nobody answered.
a. adverb
b. adjective
c. conjunction
10. After lunch let's go out for a coffee.
a. pronoun
b. preposition
c. verb
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. b |
4. a |
5. a |
6. c |
7. a |
8. a |
9. c |
10. b |
Bài tập 3: Chọn từ loại đúng và điền vào ô trống
1. The park service asks visitors to behave _______ and show respect for wildlife.
A. responsibly
B. responsible
C. responsibility
D. responsibilities
2. The _______ of Board of Directors is scheduled for Monday.
A. election
B. elected
C. elects
D. electable
3. In order to suppress harmful insects and weeds, garden maintenance companies must choose the
right products and apply them _______
A. correction
B. correctly
C. corrected
D. correcting
4. The CEO will use her _______ in determining how the reorganization of the company will be
conducted.
A. discretionary
B. discrete
C. discretely
D. discretion
5. _______ by the audience’s positive reaction to its music, the Gary Jones played well past midnight.
A. Delighted
B. Delightedly
C. Delightful
D. Delight
6. The young fashion designer wanted to create dress styles ________ different from those of her
contemporaries.
A. recognize
B. recognizing
C. recognizable
D. recognizably
7. Many environmental analysts recommend that nations reduce their _________ on non-renewable
energy sources.
A. dependently
B. dependence
C. depends
D. dependent
8. A particularly _________ drawback of this book is the almost complete lack of useful illustrations or
tables.
A. frustrating
B. frustratingly
C. frustrated
D. frustration
9. The general manager has _________ that any information customers enter be used only to respond
to their inquiries and requests.
A. suggested
B. suggesting
C. suggest
D. suggestion
10. Additional information on _________ financial aid such as grants and scholarships can be obtained
from career offices at each university.
A. extend
B. extensive
C. extent
D. extension
11. _________ for reconstruction contracts has been getting stiffer over the years since it can generate
enormously lucrative earnings.
A. Competitively
B. Competition
C. Competitive
D. Competes
12. The general hospital was able to improve patient care significantly without hiring more staff by
_________ in a new information system.
A. invests
B. invested
C. investing
D. invest
13. Our experienced and skilled technicians can be of much help in the event that you _________
delete something essential from the program.
A. accident
B. accidental
C. accidents
D. accidentally
14. When the __________ for this new safety policy was under consideration by the managers, a
number of experts were asked for their comments.
A. proposing
B. propose
C. proposes
D. proposal
15. All the workers are required to _________ verify that the proper maintenance of storage facilities is
conducted with extreme care.
A. periodic
B. periodical
C. periodically
D. period
16. The elegant hotel we stayed at was _________ and bright and had a private entrance and patio with
a view of the ocean.
A. spacing
B. spacious
C. spaciousness
D. spaces
17. Applicants are advised to fill out an application form concisely to impress potential employers,
without being too ___________ or boring.
A. repeating
B. repetitive
C. repetition
D. repeat
18. All the terms of the agreement must be clear so that the meaning and intent won’t be __________
by either party.
A. misinterpret
B. misinterpretation
C. misinterpreted
D. misinterpreting
19. There’s another piece of evidence that there has been enormous ___________ in the supply of
customized services to customers.
A. growth
B. grows
C. grown
D. grower
20. We are sorry to announce that we will not ___________ any credit cards starting next year since a
cash deposit is required.
A. accepts
B. accepting
C. accept
D. accepted
Đáp án
1. A |
2. A |
3. B |
4. D |
5. A |
6. D |
7. B |
8. A |
9. A |
10. B |
11. B |
12. C |
13. D |
14. D |
15. C |
16. B |
17. B |
18. C |
19. A |
20. C |
Bài tập 4: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
1. …………………….., the barber cut my hair too short. (luck)
2. Nam is very ……………………….., kind and generous. (social)
3. She has short …………………….. hair. (curl)
4. My brother likes acting and outdoor ………………………………. (act)
5. Bell …………………. demonstrated his invention. (success)
6. Thomas Watson was Bell’s …………………., wasn’t he? (assist)
7. “ The lost shoe” is one of the ……………………..stories I like best. (tradition)
8. Marconi was the ……………………. of radio. (invent)
9. Alexander G.B ……………………….. demonstrates his invention. (success)
10. We have two postal …………………… each day. (deliver)
11. She ‘s beautiful with a ……………………….. smile. (love)
12. Each of my friends has a ………………………. character. (differ)
13. My uncle often spends his free time doing volunteer work at a local ………. (orphan).
14. Trung and his brother like ………………………… movies very much. (act)
15. Bell experimented with ways of transmitting…………… over a long distance. (speak)
16. Mr Phong made an …………………. to see us at two o’clock. (arrange)
17. There wasn’t any …………………. in our village two years ago. (electric)
18. Everyone was ……………………….. at the soccer match. (excite)
19. The ……………………… of radio was made by Marconi. (invent)
20. Can I leave the ……………………….. of the table for you? (arrange)
Đáp án:
1. Unluckily
2. Sociable
3. Curly
4. Activities
5. Successfully
6. Assistant
7. Traditional
8. Inventor
9. Successfully
10. Delivered
11. Lovely
12. Different
13. Orphanage
14. Action
15. Speech
16. arrangement
17. Electricity
18. Excited
19. Invention
20. Arrangement
Bài tập 5: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
1. My mom enjoys cooking on a gas................................ (cook)
2. There is a lot of food and drink on the ............................... table. (dine)
3. Her father is a................................ (farm)
4. His ……………….are small and long. (foot)
5. Near my house there is a market. It’s very …………………… (noise)
6. Her ………………..are in the yard. They are playing soccer. (child)
7. There are many………………………….on the street. (tree)
8. In the ……………..... , there is a museum, a factory and a stadium. (neighbor)
9. The photocopy is between the ……………….and the drugstore. (bake)
10. Minh is ..... ........................... at English than I am. (good)
Đáp án:
1. cooker
2. dining
3. farmer
4. feet
5. noisy
6. children
7. trees
8. neighbourhood
9. bakery
10. better
Bài tập 6: Xác định dạng đúng của từ trong ngoặc
1. Study the next three (chapter).
2. Can you recommend some good (book)?
3. I had two (tooth) pulled out the other day.
4. You can always hear (echo) in this mountain.
5. They are proud of their (son-in-law).
6. Did you raise these (tomato) in your garden?
7. I think we need two (radio).
8. My (foot) really hurt.
9. The (roof) of these houses is tiled.
10. Get me two (loaf) of bread.
Đáp án:
1. chapters
2. books
3. teeth
4. echoes
5. sons-in-law
6. tomatoes
7. radios
8. feet
9. roofs
10. loaves
Bài tập 7: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng
1. There are many dirts on the floor.
2. We want more fuels than that.
3. He drank two milks.
4. Ten inks are needed for our class.
5. He sent me many foods.
6. Many golds are found there.
7. He gave me a great deal of troubles.
8. Cows eat glasses.
9. The rain has left many waters.
10. I didn’t have many luggages.
Đáp án:
1. There is much dirt on the floor.
2. We want more fuel than that.
3. He drank two glasses of milk.
4. Ten pens are needed for our class.
5. He sent me a lot of food.
6. Much gold is found there.
7. He gave me a lot of trouble.
8. Cows eat grass.
9. The rain has left much water.
10. I didn’t have much luggage.
Bài tập 8: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng
1. Average family size has increased from the Victorian era.
2. The riches in Vietnam are becoming richer and richer.
3. In 1892, the first long-distance telephone line between Chicago and New York was formally opening.
4. Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
5. Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk
songs.
6. The development of transistors madepossible it to reduce the size of many electronic devices.
7. My father is a good family man, completely devoted for his wife and kids.
8. The price of gold depends on several factor, including supply and demand in relation to the value of
the dollar.
9. Weather and geographical conditions may determine the type of transportation used in a region.
10. Those people were so friend that I didn’t want to say goodbye to them.
Đáp án:
1. from => since
2. The riches => The rich
3. Opening => opened
4. Potassium enough=> enough potassium
5. Became => have become/ become
6. madepossible it=> made it possible
7. for => to
8. Factor => factors
9. geography=> geographical
10. Friend => friendly
Bài tập 9: Sắp xếp các từ Tiếng Anh sau thành câu hoàn chỉnh
1. yesterday/ Peter/stayed/ home/ at.
2. table/ His/ sport/ favourite/ tennis/is.
3. Song/ They/ the/ Festival/ at/were.
4. do/ you/ What/ be/ want/ in/ future/ the/ to?
5. was/ your/ When / son /born?
6. today/ What/ date/ is/ the?
7. uncle/ works/ farm/ on / My/ the.
8. did / they / What / yesterday / do?
9. watching/ We/ TV/ now/ are.
10. dancer/ Lan/ to/ wants/ a/ be.
11. often/ drinks/ Hoa’s/ tea/ father/ dinner/ after.
12. sister/ Nga’s/ a/ Is/ singer/?
13. big bag./ the fish/ They/ in/ a/ put all/
14. before/ usually reads/ My father/ some newspapers/ bedtime.
15. have/ any books/ shelf ?/ Do you/ on the/
16. a tent/ need/ to go camping./ We/
17. early/ always/ wakes up/ in the morning./ She/
18. He found/ under the sofa./ an old watch/
19. school ?/ What time/ home/ after/ do you go/
20. She/ only/ for/ eats fruits/ breakfast./
Đáp án:
1. Peter stayed at home yesterday.
2. His favorite sport is table tennis.
3. They were at the Song festival.
4. What do you want to be in the future?
5. When was your son born?
6. What is the date today?
7. My uncle works on the farm.
8. What did they do yesterday?
9. We are watching TV now.
10. Lan wants to be a dancer.
11. Hoa’s father often drinks tea after dinner.
12. Is Nga’s sister a singer?
13. They put all the fish in a big bag.
14. My father usually reads some newspapers before bedtime .
15. Do you have any books on the shelf?
16. We need a ten to go camping.
17. She always wakes up early in the morning.
18. He found an old watch under the sofa.
19. What time do you go home after school?
20. She only eats fruits for breakfast.
Bài tập 10: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather/ ?
2. isn’t/ going/ to/ Hoi An/ Minh/ next/ week/ .
3. is/ it/ here/ your/ house/ How far/ from/ to/ ?
4. straight/ Go/ turn/ and/ ahead/ right/ .
5. the/ swimming pool/ is/ Where/ ?
6. was/ in/ Nam/ Hanoi/ last month.
7. weather/ in/ what’s/ the/ autumn/ like/ ?
8. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow
9. name/ your/ what/ is?
10. am/ Lan/ I
11. Phong/ is/ this?
12. today/ how/ you/ are?
13. thank/ are/ you/ fine/ ,/ we
14. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I
15. Ann/ am/ hello/ I
16. this/ Mai/ her/ is/ name/ is/ my/ mom
17. eighteen/ they/ old/ years/ are.
18. not/ he/ is/ today/ fine
19. friends/ chatted/ with/ yesterday/ I
20. you/ play/ Did/ last/ hide and seek/ Sunday?
21. on TV/ watched/ cartoons/ Mai/ week/ last
22. had/ We/ and/ drink/ nice food/ at/ last/ party/ Sunday/ Mai’s
23. did/ What/ do/ in/ yesterday/ they/ the park?
24. went/ He/ cinema/ last night/ to/ parents/ with/ his
25. Wednesday/ she/ book/ bought/ a/ at/ comic/ the bookshop/ last
26. Last/ festival/ had/ school/ sports/ my/ Friday
27. Hoa/ in/ the sea/ swam/ yesterday
28. I/ Phu Quoc/ holiday/ was/ island/ last/ at
29. date/ is/ today/ what/ the/ ?
30. August/ is/ It/ 26th
31. Unit 2/ Let’s/ at/ look
32. am/ I/ student/ a/ Le Hong Phong/ School/ at/ Primary
33. to/ Happy/ you/ birthday gift/ you/ for/ this/ is
34. you/ school/ at/ Are/ now/ ?
35. lessons/ How/ you/ do/ today/ many/ have/ ?
36. four/ Vietnamese/ a/ He/ week/ times/ has/ .
37. Do /your /you/ free /read /books /in /time/?/
38. in / We/ study / past/ and / present / in /events /Vietnam/ and in /the /world/ history.
39. You /it/ have/ this / book /I /when /can /finish/.
40. study/ I/ a/ twice/ with/ week/ partner/ a/ .
41. English/ English magazines/ by/ reading/ learns/ to/ read/ Tuan/.
42. parents/ My/ in / live/ small/ in / a / the / village / countryside/ in .
43. Except/ He/ to / goes / and/ Saturday / school / Sunday /.
44. letter/ a/ writing / is/ sister / My.
45. the / subjects/ do / most / What/ you/ like/ ?
46. always/ His/ father/ up/ at/ gets/ 5. 30/ morning/ every.
47. your / Where/ work/ does/ mother ?
48. August / 1st/ born/ I/ 1995/ on/ was.
49. he/ want/ play/ soccer/ not/ doesn’t.
50. works /Her /brother/hospital/ the/ in.
Đáp án:
1. What is the weather like in spring?
2. Minh isn’t going to Hoi An next week.
3. How far is it from here to your house?
4. Go straight ahead and turn right.
5. Where is the swimming pool?
6. Nam was in Hanoi last month.
7. What’s the weather like in Autumn?
8. They are going to the National Park tomorrow.
9. What is your name?
10. I am Lan.
11. Is this Phong?
12. How are you today?.
13. We are fine, thank you.
14. I am Lan and this is Hoa.
15. Hello, I am Ann.
16. This is my mom, her name is Mai.
17. They are eighteen years old.
18. He is not fine today.
19. I chatted with my friends yesterday.
20. Did you play hide and seek last Sunday?
21. Mai watched cartoons on TV last week.
22. We had nice food and drink at Mai’s party last Sunday.
23. What did they do in the part yesterday?
24. He went to cinema with his parents last night.
25. She bought a comic at the bookshop last Wednesday.
26. My school had Sports Festival last Friday.
27. Hoa swam in the sea yesterday.
28. I was at Phu Quoc island last holiday.
29. What is the date today?
30. It is 26th August.
31. Let’s look at Unit 2.
32. I am a student at Le Hong Phong primary school.
33. Happy birthday to you. This gift is for you.
34. Are you at school now?
35. How many lessons do you have today?
36. He has Vietnamese four times a week.
37. Do you read books in your free time?
38. We study the events in the past and present in Vietnam and in the world in history.
39. You can have this book when you finish it.
40. I study twice a week with my partner.
41. Tuan learns English by reading English magazines.
42. My parents live in a small village in the countryside.
43. He goes to school except Saturday and Sunday.
44. My sister is writing a letter.
45. What subject do you like the most?
46. His father always gets up at 5.30 every morning.
47. Where does your mother work?
48. I was born on 1st, August 1995.
49. He doesn’t want to play soccer.
50. Her brother works in the hospital.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận