Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Từ vựng về BÓNG ĐÁ thường gặp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bóng đá có hai từ vựng là “soccer” và “football”. Trong đó, “soccer” là từ được người Mỹ sử dụng nhiều, còn “football” được người Anh sử dụng nhiều.
Tại Mỹ, có một môn thể thao gọi là “American football” mang nghĩa là “bóng bầu dục”. Do đó ở Mỹ nếu bạn dùng “football” để chỉ bóng đá thì sẽ có nhiều người nhầm nó sang môn bóng bầu dục đó. Vì vậy, tùy thuộc vào việc bạn đang ở nước nào thì hãy để ý để chọn từ cho chính xác nhé!
Trong từ vựng về bóng đá, những người chơi trên sân thường được nhắc đến gồm có các từ sau:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Starting lineup |
Danh sách ra sân |
Tien Dung is in the starting lineup in today’s match. (Tiến Dũng nằm trong danh sách ra sân ở trận đấu hôm nay.) |
Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ |
Thủ môn |
The goalkeeper denied Harry’s second goal. (Thủ môn đã từ chối bàn thắng thứ hai của Harry.) |
Defender /dɪˈfen.dər/ |
Hậu vệ |
The Vietnamese team attack put Thailand’s defenders under pressure. (Sự tấn công của đội Việt Nam khiến hậu vệ của Thái Lan chịu nhiều áp lực.) |
Midfielder /ˌmɪdˈfiːl.dər/ |
Tiền vệ |
The Vietnamese midfielder has scored ten times in his last 9 games. (Tiền vệ của Việt Nam đã ghi 10 bàn trong 9 trận cuối của anh ấy.) |
Forward /ˈfɔː.wəd/ |
Tiền đạo |
Quang Hai is a forward of the Vietnamese team. (Quang Hải là tiền đạo của đội tuyển Việt Nam.) |
Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ |
Dự bị |
The Vietnamese team has 6 substitutes in this match. (Đội Việt Nam có 6 người dự bị trong trận đấu này.) |
Referee /ˌref.əˈriː/ |
Trọng tài |
The German team only lost this match because the referee was biased. (Đội Đức chỉ thua trận đấu này bởi vì trọng tài thiên vị.) |
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về bóng đá chuyên sâu từng vị trí cụ thể của các cầu thủ chơi trên sân dưới đây nhé:
Tiếp đó, khi học từ vựng về bóng đá, chúng ta đừng quên chú ý đến các khu vực, các phần có trên sân bóng nhé:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Soccer pitch/ Soccer field |
sân bóng đá |
The players are practicing on the soccer field. (Các cầu thủ đang tập luyện tại sân bóng đá.) |
Sideline /ˈsaɪd.laɪn/ |
Ngoài lề sân đấu |
The ball fell to the sideline. (Quả bóng rơi ra ngoài lề sân đấu.) |
Centre circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ |
Vòng tròn trung tâm |
Peter will play near the center circle. ( Peter sẽ chơi ở gần vòng tròn trung tâm.) |
Goal /ɡəʊl/ |
gôn |
Harry headed the ball into the goal. (Harry đánh đầu vào khung thành.) |
Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ |
đường gôn |
A forward was close to the goal line when the kick was taken. (Một tiền đạo đã ở gần đường gôn khi cú sút được thực hiện.) |
Penalty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/ |
Vị trí phạt đền |
Quang Hai is approaching the penalty spot. (Quang Hải đang tiến đến vị trí phạt đền.) |
Để diễn tả về các tình huống và hoạt động xảy ra trong một trận thì chúng ta sẽ sử dụng những từ vựng về bóng đá sau đây:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Half /hɑːf/ |
Hiệp |
This is the first half of the match. (Đây là hiệp đầu tiên của trận bóng.) |
Free kick /ˌfriː ˈkɪk/ |
Đá phạt |
Peter will take a free kick at the goal. (Peter sẽ thực hiện một quả đá phạt ở khung thành.) |
Foul /faʊl/ |
Phạm lỗi |
Tien Linh was fouled after the shot. (Tiến Linh đã phạm lỗi sau cú sút.) |
Edge out |
Chiến thắng sát nút |
The Vietnamese team edged out the opponent with a two-to-one victory. (Đội tuyển Việt Nam đã chiến thắng sát nút đối thủ với tỷ số 2-1.) |
Corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/ |
Phạt góc |
Martin opened the scoring in that match with a corner kick. (Martin đã mở tỷ số trong trận đấu bằng một quả phạt góc.) |
Extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/ |
Hiệp phụ |
The Vietnamese team scored two times in extra time to win 3-1. (Đội tuyển Việt Nam đã ghi hai bàn trong hiệp phụ để dành chiến thắng 3-1.) |
Injury time /ˈɪn.dʒər.i ˌtaɪm/ |
Thời gian bù giờ |
This match will have five minutes of injury time. (Trận đấu sẽ có 5 phút bù giờ.) |
Offside /ˌɒfˈsaɪd/ |
Việt vị |
Jessy had a goal disallowed for offside. (Jessy đã có một bàn thắng không được công nhận vì lỗi việt vị.) |
Penalty /ˈpen.əl.ti/ |
Quả đá phạt |
Quang Hai handled the ball and conceded the penalty that gave Vietnamese team the lead. (Quang Hải xử lý bóng và để thủng lưới quả phạt đền giúp đội Việt Nam vượt lên dẫn trước.) |
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
To concede (a goal) |
thủng lưới (bàn thua) |
The German team conceded three goals in the first ten minutes of the game. (Đội tuyển Đức đã để thủng lưới 3 bàn trong mười phút đầu tiên của trận đấu.) |
To cross |
Tạt bóng |
Harry crossed the ball to John. (Harry đã tạt bóng cho John.) |
To head |
Đánh đầu |
Jane headed the ball into the back of the goal. (Jane đánh đầu đưa bóng đi chệch goal.) |
To score (a goal) |
ghi bàn |
Cong Phuong scored the first goal for the Vietnamese team. (Công Phượng đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội Việt Nam.) |
To shoot |
sút |
Peter shot from the middle of the field. (Peter sút bóng từ giữa sân.) |
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Armband /ˈɑːm.bænd/ |
băng tay |
All captains wear armbands. (Tất cả đội trưởng đều đeo băng tay.) |
Boot /buːt/ |
giày bóng đá |
John forgets his boots and shin pads in order to play football. (John quên giày và đệm bảo vệ ống chân của anh ấy để chơi bóng.) |
Shin pads / Shin guards |
lớp đệm bảo vệ giúp bảo vệ ống chân của người chơi khỏi bị thương nếu họ bị đá. |
|
Glove /ɡlʌv/ |
găng tay (dành cho thủ môn) |
The goalkeeper wears gloves to catch the ball. (Thủ môn đeo găng tay để bắt bóng.) |
Kit /kɪt/ |
bộ quần áo đồng phục bóng đá |
I was wearing football kit. (Tôi đang mặc đồng phục bóng đá.) |
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
professional soccer |
cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp |
Harry retired from professional soccer in 2001. (Harry đã nghỉ hưu bóng đá chuyên nghiệp từ năm 2001.) |
soccer coach |
huấn luyện viên bóng đá |
In 1898, Martin became the soccer coach. (Năm 1898, Martin trở thành huấn luyện viên bóng đá.) |
soccer complex |
khu liên hợp bóng đá |
A soccer complex was built in my city. (Một khu liên hợp bóng đá được xây dựng ở thành phố của tôi.) |
keep your eye on the ball |
để mắt, tập trung cao độ vào việc gì đó |
If Jenny wants to be successful in her job, she has to keep her eye on the ball. (Nếu Jenny muốn thành công trong ngành này, cô ta phải tập trung cao độ vào công việc.) |
on the ball |
nhanh nhẹn, tinh nhanh |
Watching film till late last night made Kathy unable to be on the ball at work this morning. (Tối qua xem phim muộn quá khiến Kathy không thể nào mà nhanh nhẹ được ở chỗ làm sáng nay.) |
to score an own goal |
“mua dây buộc bụng”, tự làm ảnh hưởng đến quyền lợi của chính mình |
Jenny scored an own goal when she gave up a good opportunity. (Jenny đã tự hại mình khi từ bỏ đi cơ hội tốt.) |
The football match that I consider indelible is actually one that I didn’t play in. During a local tournament which took place in my senior year at high school, my school’s team made it all the way to the semifinal. We faced another school at a stadium in the city’s outskirts to determine who would play in the final. That year, our team garnered considerable attention, because we’d never been regarded as championship material, but there we were, competing for a spot in the last match.
I was a member of my school’s football team and originally set to appear in the startling lineup. However, my hopes were dashed when I sprained my ankle a day before the match, which resulted in me being unable to play. The injury relegated me to watching from the sidelines, and I could recall feeling extremely disappointed at the circumstances.
My negativity eventually subsided when the referee blew the final whistle, as my team edged out our opponent with a two-to-one victory. The atmosphere was electric on our side, and our fans were so ecstatic at the result that they ran into the field to hug my teammates. The moment was truly worth celebrating for it meant we’d reached that tournament’s final for the first time in our school’s history.
Despite my setback, I was delighted as if I personally participated in the match. It was a bittersweet victory, but looking back at it now, I’m no longer bitter about this beautiful memory.
Từ vựng:
In 2018, I happened to watch the final of the AFC U-23 Championship on TV. This tournament was held in Changzhou in winter, and unfortunately, the weather on that day was not in good condition at all. The snow was so heavy that the audience couldn’t really identify the Uzbekistan team since they were wearing white.
To talk more about the match, it was a fierce soccer game between two countries when the Uzbekistan team scored the first point after 15 minutes after the beginning of the game. After that, the Vietnam team made several attempts to gain some scores back, but they were all in vain.
However, when Uzbekistan players committed a foul, our team earned a free kick. At that moment, the coach chose Quang Hai as his trump card to do the kick. Unsurprisingly, the atmosphere was hyped up since he scored the first goal in the last few minutes of the first half.
Coming to the second half, the players in both countries had a faster speed as all of them wanted victory. Watching the screen, I could feel the tension as well as the excitement on the field. But there was a downbeat moment for the Vietnamese as Uzbekistan scored their second goal from the corner. I saw the players crying when they lost the game, which was heartbroken because they had come so far.
In the end, Vietnam was the runner-up in the Championship. Although I was a little bit sad when my country didn’t win, seeing the players putting all their effort into the competition made me feel proud.
Từ vựng:
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên
Đăng nhập để có thể bình luận