Các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2024 mới nhất
A. Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2024:
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2024
B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 600 | ||
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 600 | ||
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 600 | ||
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | ||
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | ||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | 600 | ||
12 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
14 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 | ||
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 600 | ||
16 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | 600 | ||
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 600 | ||
18 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | 600 | ||
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
20 | 7640101 | Thú y | 600 | ||
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
22 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 600 | ||
23 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 600 | ||
24 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
25 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 600 | ||
26 | 7760101 | Công tác xã hội | 600 | ||
27 | 7810101 | Du lịch | 600 | ||
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
29 | 7380101 | Luật | 600 | ||
30 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 600 | ||
31 | 7510102_NB | CN kỹ thuật công trình xây dựng | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
32 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
33 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
34 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
35 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
36 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
37 | 7510202_NB | Công nghệ chế tạo máy | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
38 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
39 | 7510201_NB | CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
40 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuât ô tô | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
41 | 7310101_CLC | Kinh tế | 600 | Chương trình CLC | |
42 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính | 600 | Chương trình CLC | |
43 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 600 | Chương trình CLC | |
44 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 600 | Chương trình CLC | |
45 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 | Chương trình CLC | |
46 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | Chương trình CLC | |
47 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | Chương trình CLC | |
48 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | 600 | Chương trình CLC | |
49 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | Chương trình CLC | |
50 | 7510605_CLC | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | Chương trình CLC | |
51 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | 600 | Chương trình CLC | |
52 | 7810101_CLC | Du lịch | 600 | Chương trình CLC |
3. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
12 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
14 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
16 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
18 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
20 | 7640101 | Thú y | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
22 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
23 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
24 | 7140101 | Giáo dục học | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
25 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
27 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
29 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
30 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01; D01; C04; C14 | 24 | |
31 | 7510102_NB | CN kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
32 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
33 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
34 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
35 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
36 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
37 | 7510202_NB | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
38 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
39 | 7510201_NB | CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
40 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuât ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
41 | 7310101_CLC | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
42 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
43 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
44 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
45 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
46 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
47 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
48 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
49 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
50 | 7510605_CLC | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
51 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
52 | 7810101_CLC | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 18 | Chương trình CLC |
C. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;C04 | 16 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C04 | 16 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C04 | 16.5 | |
14 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
16 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;C04 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C04 | 20 | |
14 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
16 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;C04 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | A01;D01;C00;C19 | 21.5 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
4 | 7810101 | Du lịch | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
8 | 7310101-1 | Kế toán | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
9 | 7310101-2 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
10 | 7310101-3 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
16 | 7510301-1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
17 | 7510301-2 | Kỹ thuật điện | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
19 | 7480201-1 | Mạng máy tính và truyền thông | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
20 | 7480201-2 | Internet vạn vật (IoT) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
21 | 7480201-3 | An ninh và an toàn thông tin | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
22 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
23 | 7480101-1 | Trí tuệ nhân tạo (AI) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
24 | 7480101-2 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C04 | 15.5 | |
26 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
29 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao (thông chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | A00;A01;D01;C04 | 24.5 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
31 | 7640101 | Thú y | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
33 | 7420201-1 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
34 | 7420201-2 | Công nghệ sinh học trong thực phẩm | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
35 | 7420201-3 | Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
36 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00;A01;D01;C04 | 23.5 | |
37 | 7520301-1 | Kỹ thuật hóa môi trường | B00;A01;D01;C04 | 23.5 | |
38 | 7520301-2 | Kỹ thuật hóa dược | B00;A01;D01;C04 | 23.5 | |
39 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
40 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01;D01;C04;C14 | 19 | |
41 | 7140246-1 | Chuyên sâu công nghệ thông tin | A01;D01;C04;C14 | 19 | |
42 | 7140246-2 | Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô | A01;D01;C04;C14 | 19 | |
43 | 7140246-3 | Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí | A01;D01;C04;C14 | 19 |
E. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế (Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
2 | 7510203 | Công nghiệp kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
3 | 7510303 | Công nghiệp kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
4 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông; Kỹ thuật điện) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin ( Khoa học máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; IoT (Internet vạn vật); An ninh và an toàn thông tin) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
9 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
10 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
11 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên sâu công nghệ kĩ thuật ô tô) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
13 | 7640101 | Thú y | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học trong nông nghiệp; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh) | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
15 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học (Kỹ thuật hóa môi trường; Kỹ thuật hóa dược) | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
17 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
18 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
19 | 7140246 | Sư phạm công nghệ (Chuyên sâu công nghệ thông tin; Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô; Chuyên sâu kỹ thuật cơ khí) | A01; D01; C04; C14 | 18.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: