Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét tuyển học bạ
STT |
MÃ NGÀNH |
NGÀNH |
Điểm chuẩn |
Điều kiện phụ |
điều kiện học lực lớp 12 |
||
1 |
7310101 |
Kinh tế |
26.75 |
|
|
||
2 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
26.00 |
|
|
||
3 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
26.00 |
|
|
||
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
27.00 |
|
|
||
5 |
7340115 |
Marketing |
28.00 |
|
|
||
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
28.00 |
|
|
||
7 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
27.50 |
|
|
||
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
28.00 |
|
|
||
9 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
26.75 |
|
|
||
10 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
27.00 |
|
|
||
11 |
7340301 |
Kế toán |
26.50 |
|
|
||
12 |
7340302 |
Kiểm toán |
26.75 |
|
|
||
13 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
27.00 |
|
|
||
14 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
26.00 |
|
|
||
15 |
7380101 |
Luật |
27.50 |
|
|
||
16 |
7380107 |
Luật kinh tế |
27.75 |
|
|
||
17 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
27.50 |
|
|
||
18 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
26.25 |
|
|
||
19 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
26.00 |
|
3. Xét ĐGNL HCM
B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 27 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 28 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 28 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01 | 27 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 27.75 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 26.75 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 26.5 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 26.75 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 27 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 26.25 | |
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01 | 27 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 27 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 27.5 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 26.75 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01 | 26 | |
16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01 | 26 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 26.25 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 26 | |
19 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01 | 27 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | 800 | ||
2 | 7310107 | Thông kê kinh tế | 800 | ||
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 810 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 830 | ||
5 | 7340115 | Marketing | 900 | ||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 920 | ||
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 850 | ||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 850 | ||
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 830 | ||
10 | 7340301 | Kế toán | 800 | ||
11 | 7340302 | Kiểm toán | 830 | ||
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 830 | ||
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 800 | ||
14 | 7340420 | Khoa học dữ liệu | 850 | ||
15 | 7380101 | Luật | 800 | ||
16 | 7380107 | Luật kinh tế | 830 | ||
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 800 | ||
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 800 | ||
19 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 850 |
C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | |
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 23.25 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;D01;D96 | 23 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
10 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
15 | 73404020 | Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | |
16 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;D96 | 23.5 | |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;D90 | 24 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;D90 | 23 |
D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D90 | 26.75 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D90 | 26.75 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D90 | 26.25 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 25.25 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | |
11 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | |
12 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;D96 | 24.75 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25.5 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
15 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00;A01;D01;D96 | 24.25 | |
16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | |
17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;D90 | 25.25 | |
18 | 7610201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;D90 | 24.75 |
E. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25 | TTNV <= 13 |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 26 | TTNV <= 9 |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | TTNV <= 8 |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | TTNV <= 10 |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | TTNV <= 7 |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 24 | TTNV<= 6 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | TTNV <= 5 |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | TTNV <= 8 |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 25 | TTNV <= 6 |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | TTNV <= 6 |
11 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | TTNV <= 5 |
12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D90 | 23 | TTNV <= 11 |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24 | TTNV <= 10 |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | TTNV <= 7 |
15 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00; A01; D01; D90 | 22 | TTNV < 9 |
16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | TTNV <= 4 |
17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | TTNV <= 4 |
18 | 7610201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 25 | TTNV < 4 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 21 | ||
2 | 7340301 | Kế toán | 23 | ||
3 | 7340302 | Kiểm toán | 23 | ||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 27 | ||
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 24 | ||
6 | 7310101 | Kinh tế | 21.5 | ||
7 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 22 | ||
8 | 7380101 | Luật | 21.25 | ||
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 25 | ||
10 | 7340115 | Marketing | 26.5 | ||
11 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 21 | ||
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 26 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 25.5 | ||
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 26 | ||
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 24.5 | ||
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 23.5 | ||
17 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: