Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 139 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét tuyển học bạ

STT

MÃ NGÀNH

NGÀNH

 Điểm chuẩn

 Điều kiện phụ

 điều kiện học lực lớp 12

1

7310101

Kinh tế

26.75

 

 

2

7310107

Thống kê kinh tế

26.00

 

 

3

7310205

Quản lý nhà nước

26.00

 

 

4

7340101

Quản trị kinh doanh

27.00

 

 

5

7340115

Marketing

28.00

 

 

6

7340120

Kinh doanh quốc tế

28.00

 

 

7

7340121

Kinh doanh thương mại

27.50

 

 

8

7340122

Thương mại điện tử

28.00

 

 

9

7340201

Tài chính - Ngân hàng

26.75

 

 

10

7340205

Công nghệ tài chính

27.00

 

 

11

7340301

Kế toán

26.50

 

 

12

7340302

Kiểm toán

26.75

 

 

13

7340404

Quản trị nhân lực

27.00

 

 

14

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

26.00

 

 

15

7380101

Luật

27.50

 

 

16

7380107

Luật kinh tế

27.75

 

 

17

7460108

Khoa học dữ liệu

27.50

 

 

18

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

26.25

 

 

19

7810201

Quản trị khách sạn

26.00

 

 

3. Xét ĐGNL HCM

 Diem chuan hoc ba, DGNL Dai hoc Kinh te Da Nang 2024

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 27  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01 28  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01 28  
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01 27  
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 27.75  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 26.75  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 26.5  
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 26.75  
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 27  
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 26.25  
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01 27  
12 7380101 Luật A00; A01; D01 27  
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 27.5  
14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 26.75  
15 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01 26  
16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01 26  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 26.25  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 26  
19 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01 27

 3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   800  
2 7310107 Thông kê kinh tế   800  
3 7310205 Quản lý nhà nước   810  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   830  
5 7340115 Marketing   900  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế   920  
7 7340121 Kinh doanh thương mại   850  
8 7340122 Thương mại điện tử   850  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng   830  
10 7340301 Kế toán   800  
11 7340302 Kiểm toán   830  
12 7340404 Quản trị nhân lực   830  
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   800  
14 7340420 Khoa học dữ liệu   850  
15 7380101 Luật   800  
16 7380107 Luật kinh tế   830  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   800  
18 7810201 Quản trị khách sạn   800  
19 7340205 Công nghệ tài chính   850

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 24.5  
2 7310107 Thống kê kinh tế A00;A01;D01;D90 23.25  
3 7310205 Quản lý nhà nước A00;A01;D01;D96 23  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 25  
5 7340115 Marketing A00;A01;D01;D90 26.5  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D90 26  
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;D90 25  
8 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D90 26  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D90 23.75  
10 7340205 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;D90 23.5  
11 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 23.75  
12 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;D90 23.75  
13 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;D90 24.75  
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D90 23.75  
15 73404020 Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh A00;A01;D01;D90 24.5  
16 7380101 Luật A00;A01;D01;D96 23.5  
17 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 25  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;D90 24  
19 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;D90 23

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 26  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D90 26.75  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D90 26.75  
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;D90 26.25  
5 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D90 26.5  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D90 25.25  
7 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 25.5  
8 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;D90 25.5  
9 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;D90 26  
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D90 24.75  
11 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh A00;A01;D01;D90 25.5  
12 7380101 Luật A00;A01;D01;D96 24.75  
13 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 25.5  
14 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 25  
15 7310205 Quản lý Nhà nước A00;A01;D01;D96 24.25  
16 7310107 Thống kê kinh tế A00;A01;D01;D90 24.75  
17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;D90 25.25  
18 7610201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;D90 24.75

E. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 25 TTNV <= 13
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 26 TTNV <= 9
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 26.75 TTNV <= 8
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 25.25 TTNV <= 10
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25.25 TTNV <= 7
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D90 24 TTNV<= 6
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 5
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 8
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 25 TTNV <= 6
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 22.5 TTNV <= 6
11 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh A00; A01; D01; D90 23.5 TTNV <= 5
12 7380101 Luật A00; A01; D01; D90 23 TTNV <= 11
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D90 24 TTNV <= 10
14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 7
15 7310205 Quản lý Nhà nước A00; A01; D01; D90 22 TTNV < 9
16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 22.75 TTNV <= 4
17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 24.5 TTNV <= 4
18 7610201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 25 TTNV < 4

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   21  
2 7340301 Kế toán   23  
3 7340302 Kiểm toán   23  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế   27  
5 7340121 Kinh doanh thương mại   24  
6 7310101 Kinh tế   21.5  
7 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh   22  
8 7380101 Luật   21.25  
9 7380107 Luật kinh tế   25  
10 7340115 Marketing   26.5  
11 7310205 Quản lý Nhà nước   21  
12 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành   26  
13 7340101 Quản trị kinh doanh   25.5  
14 7810201 Quản trị khách sạn   26  
15 7340404 Quản trị nhân lực   24.5  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng   23.5  
17 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 21  
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 24.5

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 139 lượt xem