Các ngành đào tạo Học viện cán bộ TP. HCM năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Học viện cán bộ TP. HCM năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Học viện cán bộ TP. HCM năm 2024 mới nhất
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Cán Bộ TP Hồ Chí Minh năm 2024
B. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2023
Xét điểm thi THPT
C. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 24.5 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | C00; C03; C04; C14 | 18.75 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 17.25 | |
5 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04; C14 | 17 |
D. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 25 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 24.8 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C03; C14; D01 | 24.5 | |
4 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C14; D01 | 23.9 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 23.3 |
E. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 24 | ||
2 | 7380101 | Luật | 24.25 | ||
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.55 | ||
4 | 7310201 | Chính trị học | 23.25 | ||
5 | 7760101 | Công tác xã hội | 21.75 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 25.95 | Hộ khẩu TP.HCM | |
2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 25.7 | Hộ khẩu tỉnh | |
3 | 7380101 | Luật | 25.15 | Hộ khẩu TP.HCM | |
4 | 7380101 | Luật | 25.55 | Hộ khẩu tỉnh | |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.5 | Hộ khẩu TP.HCM | |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 24.15 | Hộ khẩu tỉnh | |
7 | 7310201 | Chính trị học | 22.25 | Hộ khẩu TP.HCM | |
8 | 7310201 | Chính trị học | 23.95 | Hộ khẩu tỉnh | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | 23.25 | Hộ khẩu TP.HCM | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | 23.3 | Hộ khẩu tỉnh |