Học phí Học viện Hàng Không năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Học viện Hàng Không năm 2023 - 2024 mới nhất
A. Mức học phí Học viện Hàng Không năm 2024 – 2023
Theo cô ng bố mới nhất của Học viện Hàng không Việt Nam thì học phí năm học 2023 – 2024 rơi vào khoảng 25.000.000 đồng. Và đến năm 2026 – 2027, mức học phí Học viện Hàng Không Việt Nam sẽ là 32.275.000 đồng.
B. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
2 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
5 | 7840102 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; K01 | 21 | Đợt 1 |
8 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; K01 | 18 | Đợt 1 |
9 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; K01 | 18 | Đợt 1 |
10 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; K01 | 18 | Đợt 1 |
11 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; K01 | 26 | Đợt 1 |
12 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00; A01; D01; D07 | 27 | Đợt 1 |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
14 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 25.5 | Đợt 2 |
17 | 7840102 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D14; D15 | 25.5 | Đợt 2 |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 25 | Đợt 2 |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; K01 | 24 | Đợt 2 |
20 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; K01 | 20 | Đợt 2 |
21 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; K01 | 20 | Đợt 2 |
22 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; K01 | 20 | Đợt 2 |
23 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; K01 | 27 | Đợt 2 |
24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00; A01; D01; D07 | 28 | Đợt 2 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 700 | Đợt 1 | |
2 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | 700 | Đợt 1 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 700 | Đợt 1 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 700 | Đợt 1 | |
5 | 7840102 | Kinh tế vận tải | 700 | Đợt 1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 700 | Đợt 1 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | Đợt 1 | |
8 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | 600 | Đợt 1 | |
9 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | 600 | Đợt 1 | |
10 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | 600 | Đợt 1 | |
11 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 850 | Đợt 1 | |
12 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | 850 | Đợt 1 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 750 | Đợt 2 | |
14 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | 750 | Đợt 2 | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 750 | Đợt 2 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 750 | Đợt 2 | |
17 | 7840102 | Kinh tế vận tải | 750 | Đợt 2 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | Đợt 2 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 750 | Đợt 2 | |
20 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | 700 | Đợt 2 | |
21 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | 700 | Đợt 2 | |
22 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | 700 | Đợt 2 | |
23 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 850 | Đợt 2 | |
24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | 900 | Đợt 2 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: