Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 22.5 | IELTS: 7.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên |
2 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 28 | IELTS: 7.0 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 22.5 | IELTS: 6.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 24.5 | IELTS: 6.0 |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D84 | 22.5 | IELTS: 6.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | IELTS: 6.0 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 22.5 | IELTS: 5.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D06 | 22.5 | IELTS: 5.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên; DELF: B1 trở lên; TCF: 325 điểm/ kỹ năng trở lên; JLPT: N3 trở lên |
B. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2022
1. Xét điểm THPTQG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25 | |
2 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 23.5 | |
3 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01;D03;D06 | 24.25 | |
4 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84;D87;D88 | 23 | |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.5 | |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
8 | 7380101 | Luật | D01;D03;D06 | 23.25 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 26.5 | |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01;D03;D06;D66;D69;D70;D84;D87 | 26 | |
11 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D88 | 25.75 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D03;D06;D84 | 22.5 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14;D66 | 24.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;D01;D03;D06 | 23 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;D84;D87;D88 | 22.5 |
C. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00;A01 | 24.5 | |
2 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 24.75 | |
4 | 7380101 | Luật | D03;D06 | 24.5 | |
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.5 | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01;D03;D06 | 26.5 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 28.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D69;D70 | 26.5 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84 | 28.5 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D87;D88 | 26.5 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25.5 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 25.5 | |
13 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 25.25 | |
14 | 7340102 | Quản trị - Luật | D03;D06 | 24.5 | |
15 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 27.75 | |
16 | 7340102 | Quản trị - Luật | D87;D88 | 25 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01 | 25.25 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 25 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03;D06 | 24.5 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | 26.75 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D87;D88 | 24.5 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 26 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66;D84 | 27.5 |
D. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 22.5 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27 | |
4 | 7380101 | Luật | D01, D03, D06 | 22.75 | |
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.25 | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01, D03, D06 | 26.25 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66, D69, D70 | 26.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84, D87, D88 | 26.5 | |
9 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25 | |
10 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 24.5 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01, D03, D06 | 24.5 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 24.5 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 24.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 23.25 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, D03, D06 | 23.5 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84, D87, D88 | 24 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.25 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 23.5 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 25 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 24 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: