Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | X01 | 25.35 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | X25 | 19.12 | |
| 3 | Quản trị - Luật | 7340102 | X01 | 23.2 | |
| 4 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | X25 | 22.75 | |
| 5 | Quản trị - Luật | 7340102 | X25 | 20.6 | |
| 6 | Luật | 7380101 | A00 | 21.64 | |
| 7 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | X78 | 25.65 | |
| 8 | Luật | 7380101 | A01 | 20.54 | |
| 9 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | A00 | 21.2 | |
| 10 | Luật | 7380101 | C00 | 24.94 | |
| 11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 20.05 | |
| 12 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00 | 19.65 | |
| 13 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | A01 | 20.4 | |
| 14 | Luật | 7380101 | D01; D03; D06 | 20.94 | |
| 15 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D14 | 22.25 | |
| 16 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A01 | 18.85 | |
| 17 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | D01 | 20.8 | |
| 18 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00 | 18.92 | |
| 19 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | X25 | 20.65 | |
| 20 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01 | 19.25 | |
| 21 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01 | 18.12 | |
| 22 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | D07 | 21 | |
| 23 | Quản trị - Luật | 7340102 | A00 | 20.4 | |
| 24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | X78 | 23.55 | |
| 25 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D07 | 19.45 | |
| 26 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01 | 18.52 | |
| 27 | Luật | 7380101 | X01 | 24.14 | |
| 28 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | X01 | 24 | |
| 29 | Quản trị - Luật | 7340102 | A01 | 19.6 | |
| 30 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | X01 | 22.45 | |
| 31 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | X25 | 21.4 | |
| 32 | Luật | 7380101 | X25; X33; X45 | 21.54 | |
| 33 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D07 | 18.72 | |
| 34 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | A01 | 21.75 | |
| 35 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | X25 | 19.85 | |
| 36 | Quản trị - Luật | 7340102 | D01 | 20 | |
| 37 | Luật | 7380101 | X78; X86; X98 | 24.44 | |
| 38 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | D01 | 22.15 | |
| 39 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | X01 | 21.72 | |
| 40 | Quản trị - Luật | 7340102 | D07 | 20.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | D01 | 26.15 | |
| 2 | Quản trị - Luật | 7340102 | A01 | 23.7 | |
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | X01 | 24.75 | |
| 4 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | X25 | 25.4 | |
| 5 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | X01 | 27.65 | |
| 6 | Quản trị - Luật | 7340102 | D01 | 24 | |
| 7 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | X25 | 23.85 | |
| 8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | X01 | 24.02 | |
| 9 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | X25 | 26.75 | |
| 10 | Quản trị - Luật | 7340102 | D07 | 24.7 | |
| 11 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | X78 | 27.65 | |
| 12 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | X25 | 23.12 | |
| 13 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 24.05 | |
| 14 | Quản trị - Luật | 7340102 | X01 | 25.2 | |
| 15 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D14 | 24.75 | |
| 16 | Quản trị - Luật | 7340102 | X25 | 24.6 | |
| 17 | Luật | 7380101 | D01; D03; D06 | 24.94 | |
| 18 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | X25 | 24.65 | |
| 19 | Luật | 7380101 | X01 | 26.44 | |
| 20 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | X78 | 25.55 | |
| 21 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | A00 | 25.2 | |
| 22 | Luật | 7380101 | A00 | 25.64 | |
| 23 | Luật | 7380101 | X25; X33; X45 | 25.54 | |
| 24 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00 | 23.65 | |
| 25 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00 | 22.92 | |
| 26 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | A01 | 24.5 | |
| 27 | Luật | 7380101 | A01 | 24.64 | |
| 28 | Luật | 7380101 | X78; X86; X98 | 26.44 | |
| 29 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A01 | 22.95 | |
| 30 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01 | 22.22 | |
| 31 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | D01 | 24.8 | |
| 32 | Luật | 7380101 | C00 | 27.14 | |
| 33 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01 | 23.25 | |
| 34 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01 | 22.52 | |
| 35 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | D07 | 25.5 | |
| 36 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | A01 | 25.85 | |
| 37 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D07 | 23.95 | |
| 38 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D07 | 23.22 | |
| 39 | Quản trị - Luật | 7340102 | A00 | 24.4 | |
| 40 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | X01 | 26.3 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A01 | 18.85 | Điểm đã quy đổi |
| 2 | Luật | 7380101 | A01 | 20.54 | Điểm đã quy đổi |
| 3 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | D01 | 20.8 | Điểm đã quy đổi |
| 4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00 | 18.92 | Điểm đã quy đổi |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01 | 19.25 | Điểm đã quy đổi |
| 6 | Luật | 7380101 | C00 | 24.94 | Điểm đã quy đổi |
| 7 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | X78 | 23.55 | Điểm đã quy đổi |
| 8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01 | 18.12 | Điểm đã quy đổi |
| 9 | Quản trị - Luật | 7340102 | A00 | 20.4 | Điểm đã quy đổi |
| 10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D07 | 19.45 | Điểm đã quy đổi |
| 11 | Luật | 7380101 | D01; D03; D06 | 20.94 | Điểm đã quy đổi |
| 12 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | A01 | 21.75 | Điểm đã quy đổi |
| 13 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01 | 18.52 | Điểm đã quy đổi |
| 14 | Quản trị - Luật | 7340102 | A01 | 19.6 | Điểm đã quy đổi |
| 15 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | D07 | 21 | Điểm đã quy đổi |
| 16 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | X01 | 22.45 | Điểm đã quy đổi |
| 17 | Luật | 7380101 | X01 | 24.14 | Điểm đã quy đổi |
| 18 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | D01 | 22.15 | Điểm đã quy đổi |
| 19 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D07 | 18.72 | Điểm đã quy đổi |
| 20 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | X01 | 24 | Điểm đã quy đổi |
| 21 | Luật | 7380101 | X25; X33; X45 | 21.54 | Điểm đã quy đổi |
| 22 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | X01 | 25.35 | Điểm đã quy đổi |
| 23 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | X01 | 21.72 | Điểm đã quy đổi |
| 24 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | X25 | 21.4 | Điểm đã quy đổi |
| 25 | Luật | 7380101 | X78; X86; X98 | 24.44 | Điểm đã quy đổi |
| 26 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | X25 | 19.85 | Điểm đã quy đổi |
| 27 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | X25 | 22.75 | Điểm đã quy đổi |
| 28 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | X25 | 19.12 | Điểm đã quy đổi |
| 29 | Quản trị - Luật | 7340102 | D01 | 20 | Điểm đã quy đổi |
| 30 | Quản trị - Luật | 7340102 | D07 | 20.2 | Điểm đã quy đổi |
| 31 | Quản trị - Luật | 7340102 | X01 | 23.2 | Điểm đã quy đổi |
| 32 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 20.05 | Điểm đã quy đổi |
| 33 | Luật Thương mại quốc tế | 7380109 | X78 | 25.65 | Điểm đã quy đổi |
| 34 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D14 | 22.25 | Điểm đã quy đổi |
| 35 | Quản trị - Luật | 7340102 | X25 | 20.6 | Điểm đã quy đổi |
| 36 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | A00 | 21.2 | Điểm đã quy đổi |
| 37 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | X25 | 20.65 | Điểm đã quy đổi |
| 38 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00 | 19.65 | Điểm đã quy đổi |
| 39 | Luật | 7380101 | A00 | 21.64 | Điểm đã quy đổi |
| 40 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | A01 | 20.4 | Điểm đã quy đổi |
B. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

Điểm trúng tuyển vào các ngành nêu trên dành cho thí sinh thuộc khu vực 3. Mức chênh lệch điểm giữa hai nhóm đối tượng là 1,0 (một) điểm, giữa hai khu vực kế tiếp là 0,25 (không phẩy hai mươi năm) điểm. Và được tính theo công thức: Điểm ưu tiên = [(30 - Tổng điểm đạt được)/7,5] × Mức điểm ưu tiên mà thí sinh được hưởng theo quy định của Quy chế tuyển sinh của Bộ GD-ĐT.
2. Xét tuyển thẳng, học bạ
1.1. Nhóm đối tượng 1: thí sinh thuộc Nhóm đối tượng 1 đoạt giải nhất, nhì, ba trong kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia thuộc diện được “tuyển thẳng” theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và theo Quy chế tuyển sinh trình độ đại học của Trường.
1.2. Nhóm đối tượng 2:

1.3. Nhóm đối tượng 3:

C. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 22.5 | IELTS: 7.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên |
| 2 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 28 | IELTS: 7.0 |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 22.5 | IELTS: 6.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 24.5 | IELTS: 6.0 |
| 5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D84 | 22.5 | IELTS: 6.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên |
| 6 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | IELTS: 6.0 |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 22.5 | IELTS: 5.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên |
| 8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D06 | 22.5 | IELTS: 5.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên; DELF: B1 trở lên; TCF: 325 điểm/ kỹ năng trở lên; JLPT: N3 trở lên |
D. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2022
1. Xét điểm THPTQG
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25 | |
| 2 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 23.5 | |
| 3 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01;D03;D06 | 24.25 | |
| 4 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84;D87;D88 | 23 | |
| 5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | |
| 6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.5 | |
| 7 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
| 8 | 7380101 | Luật | D01;D03;D06 | 23.25 | |
| 9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 26.5 | |
| 10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01;D03;D06;D66;D69;D70;D84;D87 | 26 | |
| 11 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D88 | 25.75 | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D03;D06;D84 | 22.5 | |
| 13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14;D66 | 24.5 | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;D01;D03;D06 | 23 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;D84;D87;D88 | 22.5 |
E. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00;A01 | 24.5 | |
| 2 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
| 3 | 7380101 | Luật | D01 | 24.75 | |
| 4 | 7380101 | Luật | D03;D06 | 24.5 | |
| 5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.5 | |
| 6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01;D03;D06 | 26.5 | |
| 7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 28.5 | |
| 8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D69;D70 | 26.5 | |
| 9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84 | 28.5 | |
| 10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D87;D88 | 26.5 | |
| 11 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25.5 | |
| 12 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 25.5 | |
| 13 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 25.25 | |
| 14 | 7340102 | Quản trị - Luật | D03;D06 | 24.5 | |
| 15 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 27.75 | |
| 16 | 7340102 | Quản trị - Luật | D87;D88 | 25 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01 | 25.25 | |
| 18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 25 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03;D06 | 24.5 | |
| 20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | 26.75 | |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D87;D88 | 24.5 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25 | |
| 23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 26 | |
| 24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66;D84 | 27.5 |
F. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2020
1.Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | |
| 2 | 7380101 | Luật | A01 | 22.5 | |
| 3 | 7380101 | Luật | C00 | 27 | |
| 4 | 7380101 | Luật | D01, D03, D06 | 22.75 | |
| 5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.25 | |
| 6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01, D03, D06 | 26.25 | |
| 7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66, D69, D70 | 26.5 | |
| 8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84, D87, D88 | 26.5 | |
| 9 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25 | |
| 10 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 24.5 | |
| 11 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01, D03, D06 | 24.5 | |
| 12 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 24.5 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 24.5 | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 23.25 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, D03, D06 | 23.5 | |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84, D87, D88 | 24 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.25 | |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 23.5 | |
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 25 | |
| 20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 24 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Pháp lý mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Pháp chế mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm nhân viên Chứng từ mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Luật sư mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Pháp lý mới ra trường là bao nhiêu?