Điểm chuẩn Trường Đại học Văn Hóa TP.HCM 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Văn Hóa TP.HCM 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 137 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Văn Hóa TP.HCM 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa TPHCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn vào trường Đại học Văn hóa TPHCM đã được thông báo đến các thí sinh. Điểm chuẩn của trường xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT từ 22 đến 27.85 điểm. Xem chi tiết điểm tất cả các ngành phía dưới.

B. Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa TPHCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

C. Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa TPHCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112 Ngành văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00;D01;D09;D15 15  
2 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00;D01;D09;D15 15  
3 7320305 Ngành Bảo tàng học C00;D01;D09;D15 15  
4 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00;D01;D09;D15 15  
5 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00;D01;D09;D15 21.5  
6 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00;D01;D09;D15 22.5  
7 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00;D01;D09;D15 25.5  
8 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00;D01;D09;D15 19.5  
9 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00;D01;D09;D15 21.25  
10 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R01;R02;R03;R04 17  
11 7229042D Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00;D01;D09;D15 25  
12 7810101 Ngành Du lịch C00;D01;D10;D15 25.5  
13 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00;D01;D10;D15 26.25  
14 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00;D01;D10;D15 26

D. Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa TPHCM năm 2021

1.Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00;D01;D09;D15 15  
2 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00;D01;D09;D15 15  
3 7320305 Ngành Bảo tàng học C00;D01;D09;D15 15  
4 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00;D01;D10;D15 15  
5 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00;D01;D09;D15 16  
6 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00;D01;D09;D15 16  
7 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00;D01;D09;D15 23  
8 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00;D01;D09;D15 21  
9 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00;D01;D09;D15 16  
10 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R01;R02;R03;R04 18  
11 7229042D Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00;D01;D09;D15 22.5  
12 7810101 Ngành du lịch C00;D01;D10;D15 24.25  
13 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00;D01;D10;D15 25  
14 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00;D01;D10;D15 24

E. Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa TPHCM năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320201 Thông tin - Thư viện C00, D01, D09, D15 15  
2 7320305 Bảo tàng học C00, D01, D09, D15 15  
3 7810101 Du lịch C00, D01, D10, D15 24  
4 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00, D01, D10, D15 25  
5 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00, D01, D10, D15 24  
6 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01, D10, D15 15  
7 7229042A Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội C00, D01, D09, D15 15  
8 7229042B Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch C00, D01, D09, D15 15  
9 7229042C Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật R01, R02, R03, R04 15  
10 7229042D Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch C00, D01, D09, D15 15  
11 7229040A Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00, D01, D09, D15 16.5  
12 7229040B Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00, D01, D09, D15 15  
13 7229040C Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00, D01, D09, D15 20  
14 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, D01, D09, D15 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 137 lượt xem