Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Luật Hà Nội 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Luật Hà Nội 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Luật năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 28.63 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 28.8 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.67 | |
4 | 7380101 | Luật | D01; D02; D13; D05; D06 | 28.55 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01; D02; D13; D05; D06 | 29.73 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 30.3 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.67 | |
8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 29.44 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 29 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.68 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.61 | |
12 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | A00 | 23.41 | |
13 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | A01 | 23.8 | |
14 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | C00 | 22.43 | |
15 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | D01; D02; D13; D05; D06 | 22.53 |
B. Điểm chuẩn Đại học Luật năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 25.35 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 24.95 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.75 | |
4 | 7380101 | Luật | D01; D02; D03; D05; D06 | 25.8 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 26.35 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 26.55 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; D02; D03; D05; D06 | 26.8 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 24.95 | |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 26.05 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24.35 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.45 | |
13 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A00 | 19 | |
14 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A01 | 19 | |
15 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | C00 | 24.5 | |
16 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | D01; D02; D03; D05; D06 | 19.9 |
C. Điểm chuẩn Đại học Luật năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 25.35 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 25.75 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28 | |
4 | 7380101 | Luật | D01; D02; D03; D05; D06 | 26.55 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 26.25 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 26.9 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.25 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; D02; D03; D05; D06 | 27.25 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 26.2 | |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 26.9 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 25.35 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.25 | |
13 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A00 | 18.4 | |
14 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A01 | 18.65 | |
15 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | C00 | 22.75 | |
16 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | D01; D02; D03; D05; D06 | 18 | |
17 | 7380101LK | Luật (liên kết với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) | A00 | 21.3 | |
18 | 7380101LK | Luật (liên kết với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) | A01 | 23.15 | |
19 | 7380101LK | Luật (liên kết với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) | C00 | 25.25 | |
20 | 7380101LK | Luật (liên kết với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) | D01; D02; D03; D05; D06 | 25.65 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 26.45 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 25.61 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.41 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
4 | 7380101 | Luật | D01; D02; D03; D05; D06 | 26.02 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 28.3 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 28.41 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 27.2 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; D02; D03; D05; D06 | 27.52 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 27.42 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 26.85 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 25.42 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.48 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
13 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A00; A01; C00; D01; D02; D03 | 20.15 | Đối với học sinh trường THPT Chuyên |
14 | 7380101 | Luật | A00 | 28.2 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
15 | 7380101 | Luật | A01 | 27.82 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
16 | 7380101 | Luật | C00 | 27.1 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
17 | 7380101 | Luật | D01; D02; D03; D05; D06 | 27.33 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 29.27 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 28.96 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 27.16 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; D02; D03; D05; D06 | 28.4 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
22 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 28.61 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
23 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 27.89 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.37 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.02 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
26 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A00; A01; C00; D01; D02; D03 | 20.15 | Đối với học sinh trường THPT không chuyên |
D. Điểm chuẩn Đại học Luật năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.7 | |
2 | 7380101 | Luật | А01 | 23.1 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | |
4 | 7380101 | Luật | D01, D02, D03 | 25 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00 | 26.25 | |
6 | 7380107 | Luật Kinh tế | А01 | 25.65 | |
7 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00 | 29 | |
8 | 7380107 | Luật Kinh tế | D01, D02, D03 | 26.15 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 24.6 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 25.6 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 21.55 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.6 | |
13 | 7380101 | Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) | A00 | 15.5 | |
14 | 7380101 | Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) | A01 | 15.5 | |
15 | 7380101 | Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) | C00 | 16.75 | |
16 | 7380101 | Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) | D01, D02, D03 | 16.5 | |
17 | 7380101 | Luật (Chương trình liên kết đào tạo với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) | A01 | 18.1 | |
18 | 7380101 | Luật (Chương trình liên kết đào tạo với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) | C00 | 24 | |
19 | 7380101 | Luật (Chương trình liên kết đào tạo với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) | D01,D02,D03 | 21.1 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 25 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
2 | 7380101 | Luật | C00 | 25 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
3 | 7380101 | Luật | A01 | 25 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
4 | 7380101 | Luật | D01,D02,D03 | 25 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 26.51 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
6 | 7380101 | Luật | C00 | 25.53 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
7 | 7380101 | Luật | A01 | 27 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
8 | 7380101 | Luật | D01,D02,D03 | 26.3 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
9 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00 | 27.3 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
10 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00 | 27.18 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
11 | 7380107 | Luật Kinh tế | A01 | 28 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
12 | 7380107 | Luật Kinh tế | D01,D02,D03 | 26.51 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
13 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00 | 28.41 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
14 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00 | 27.69 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
15 | 7380107 | Luật Kinh tế | A01 | 28.34 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
16 | 7380107 | Luật Kinh tế | D01,D02,D03 | 27.3 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
17 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 27.72 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
18 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 27 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
19 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 27.13 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
20 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 26.53 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 25.65 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.01 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 25.42 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.03 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
25 | 7380101 | Luật (dành cho phân hiệu) | C00 | 26.88 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
26 | 7380101 | Luật (dành cho phân hiệu) | D01 | 24.72 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
27 | 7380101 | Luật (dành cho phân hiệu) | C00 | 27.11 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
28 | 7380101 | Luật (dành cho phân hiệu) | D01 | 24.86 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
29 | 7380101 | Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) | A00 | 26.24 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
30 | 7380101 | Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) | C00 | 26.33 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
31 | 7380101 | Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) | A01 | 26.87 | Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu |
32 | 7380101 | Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) | A00 | 24.21 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
33 | 7380101 | Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) | C00 | 24.23 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
34 | 7380101 | Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) | A01 | 27.2 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
35 | 7380101 | Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) | D01 | 19.3 | Thí sinh thuộc trường THPT khác |
.Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: