Cập nhật Điểm chuẩn Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ 4 năm gần đây, mời các đón xem:
Điểm chuẩn Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2024
1.Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2023
TT | Ngành | Điểm chuẩn 2023 |
1 | Y khoa | 25,52 |
2 | Răng Hàm Mặt | 25,4 |
3 | Y tế công cộng | 20 |
4 | Y học cổ truyền | 23,9 |
5 | Y học dự phòng | 22,35 |
6 | Dược học | 24,7 |
7 | Điều dưỡng | 23,2 |
8 | Hộ sinh | 22,25 |
9 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | 24,05 |
10 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | 23,5 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25.6 | |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.3 | |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25.45 | |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 21.05 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 24.6 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.75 | |
7 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 20.2 | |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20 | |
9 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 23.75 | |
10 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | B00 | 23 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | Đại trà |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.65 | Đại trà |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 26.75 | Đại trà |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.95 | Đại trà |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26 | Đại trà |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.9 | Đại trà |
7 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 23.7 | Đại trà |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20 | Đại trà |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.5 | Đại trà |
10 | 7720602 | Kỹ thuuật hình ảnh y học | B00 | 24.7 | Đại trà |
11 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
12 | 7720101H | Y khoa phục vụ ngành hiếm | B00 | 25 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
13 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.65 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
14 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25.75 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
15 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.95 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
16 | 7720201 | Dược học | B00 | 25 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
17 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.9 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
18 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22.7 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
19 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
20 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
21 | 7720602 | Kỹ thuuật hình ảnh y học | B00 | 23.7 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.95 | Điểm trúng tuyển đại trà |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.2 | Điểm trúng tuyển đại trà |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 26.75 | Điểm trúng tuyển đại trà |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.4 | Điểm trúng tuyển đại trà |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.1 | Điểm trúng tuyển đại trà |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.3 | Điểm trúng tuyển đại trà |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19 | Điểm trúng tuyển đại trà |
8 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 25.2 | Điểm trúng tuyển đại trà |
9 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22 | Điểm trúng tuyển đại trà |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Điều Dưỡng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Nữ Hộ sinh mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Bác sĩ Răng Hàm Mặt mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật viên xét nghiệm mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Điều Dưỡng mới ra trường là bao nhiêu?