Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 62 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 mới nhất

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm Học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; A00; D01 26  
2 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 25.6  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 25.3  
4 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 24.5  
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 27.5  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 24.8  
7 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 24.4  
8 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 24.5  
9 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 24.2  
10 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 22  
11 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 22.2  
12 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 21.5  
13 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 23.5  
14 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 23.2  
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 23  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D90 24.7  
17 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D90 26.1  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 24.5  
19 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 25  
20 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 26.3  
21 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D01; B00; B08 18  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 24.7  
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 26.2  
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 24.6  
25 7660101 Công tác Xã Hội C00; D01; C19; C15 25  
26 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 22.7  
27 7310205 Quản lý nhà nước C14; C00; D01; A16 23.5  
28 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 21.6  
29 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 26  
30 7310206 Quan hệ Quốc tế A00; C00; D01; D78 25  
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 25.6  
32 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 24.4  
33 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 26.5  
34 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 27

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa   640  
2 7380101 Luật   700  
3 7340301 Kế toán   740  
4 7340101 Quản trị Kinh doanh   690  
5 7340115 Marketing   850  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng   680  
7 7440112 Hóa học   650  
8 7420201 Công nghệ Sinh học   750  
9 7480103 Kỹ thuật Phần mềm   790  
10 7510601 Quản lý Công nghiệp   550  
11 7520201 Kỹ thuật Điện   580  
12 7580201 Kỹ thuật Xây dựng   600  
13 7580101 Kiến trúc   760  
14 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   720  
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   700  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   680  
17 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   780  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm   570  
19 7480201 Công nghệ Thông tin   740  
20 7460101 Toán học   820  
21 7520320 Kỹ thuật môi trường   550  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh   750  
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   770  
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   550  
25 7660101 Công tác Xã Hội   650  
26 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường   600  
27 7310205 Quản lý nhà nước   550  
28 7850103 Quản lý Đất đai   550  
29 7310401 Tâm lý học   760  
30 7310206 Quan hệ Quốc tế   740  
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện   550  
32 7810101 Du lịch   630  
33 7340302 Kiểm toán   800  
34 7340122 Thương mại điện tử   800

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;A16 18.5  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;A16 23  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 19  
4 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;A16 16.5  
5 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 18.5  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;A16 17  
7 7510601 Quản lý Công nghiệp A00;A01;C01;A16 16  
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 19  
9 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C01;D90 18  
10 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D90 16  
11 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00;A01;C01;D90 16  
12 7520201 Kỹ thuật Điện A00;A01;C01;D90 15.5  
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D90 16  
14 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00;A01;C01;D90 16  
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00;A01;C01;D90 15  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 18.5  
17 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;C01;D90 15.5  
18 7580101 Kiến trúc V00;V01;A00;A16 16  
19 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00;A01;B00;D01 15.5  
20 7210405 Âm nhạc N03;M03;M06;M10 16  
21 7210407 Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) D01;V00;V01;V05 15.25  
22 7229042 Quản lý văn hóa C14;C00;D01;C15 16  
23 7210403 Thiết kế Đồ họa V00;V01;A00;D01 17  
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D09;V01 23  
25 7810101 Du lịch D01;D14;D15;D78 16  
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D15;D78 18  
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;A01;D78 18  
28 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;A01;D15;D78 19  
29 7380101 Luật C14;C00;D01;A16 18.5  
30 7310205 Quản lý Nhà nước C14;C00;D01;A16 17  
31 7340403 Quản lý công A01;D01;C00;C15 16  
32 7310206 Quan hệ quốc tế A00;C00;D01;D78 16  
33 7850103 Quản lý Đất đai A00;D01;B00;B08 15.5  
34 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;D01;B00;B08 15.5  
35 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00;D01;B00;B08 15  
36 7440112 Hóa học A00;B00;D07;A16 16  
37 7420201 Công nghệ Sinh học A00;D01;B00;B08 15  
38 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A02;B00;B08 15.5  
39 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C15 15.5  
40 7310401 Tâm lý học C00;D01;C14;B08 15.5  
41 7140101 Giáo dục học C00;D01;C14;C15 15  
42 7460101 Toán học A00;A01;D07;A16 15  
43 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;A16 25  
44 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 20  
45 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00;D01;D14;C15 24  
46 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;D01;C14;C15 24

2. Xét điểm Học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;A16 23  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;A16 23  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 22  
4 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;A16 18  
5 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 18  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;A16 21  
7 7510601 Quản lý Công nghiệp A00;A01;C01;A16 17  
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 22  
9 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C01;D90 23  
10 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D90 18  
11 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00;A01;C01;D90 18  
12 7520201 Kỹ thuật Điện A00;A01;C01;D90 17  
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D90 17  
14 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00;A01;C01;D90 17  
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00;A01;C01;D90 18  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 21  
17 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;C01;D90 18  
18 7580101 Kiến trúc V00;V01;A00;A16 17  
19 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00;A01;B00;D01 15  
20 7210405 Âm nhạc N03;M03;M06;M10 17  
21 7210407 Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) D01;V00;V01;V05 16  
22 7229042 Quản lý văn hóa C14;C00;D01;C15 18  
23 7210403 Thiết kế Đồ họa V00;V01;A00;D01 19  
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D09;V01 20  
25 7810101 Du lịch D01;D14;D15;D78 19  
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D15;D78 22  
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;A01;D78 22  
28 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;A01;D15;D78 21  
29 7380101 Luật C14;C00;D01;A16 21.25  
30 7310205 Quản lý Nhà nước C14;C00;D01;A16 19  
31 7340403 Quản lý công A01;D01;C00;C15 16  
32 7310206 Quan hệ quốc tế A00;C00;D01;D78 18  
33 7850103 Quản lý Đất đai A00;D01;B00;B08 18  
34 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;D01;B00;B08 16  
35 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00;D01;B00;B08 15  
36 7440112 Hóa học A00;B00;D07;A16 17  
37 7420201 Công nghệ Sinh học A00;D01;B00;B08 16  
38 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A02;B00;B08 18  
39 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C15 18  
40 7310401 Tâm lý học C00;D01;C14;B08 18  
41 7140101 Giáo dục học C00;D01;C14;C15 17  
42 7460101 Toán học A00;A01;D07;A16 18  
43 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;A16 28.5  
44 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 24  
45 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00;D01;D14;C15 27  
46 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;D01;C14;C15 24

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh   600  
2 7340115 Marketing   550  
3 7340301 Kế toán   550  
4 7340302 Kiểm toán   550  
5 7340122 Thương mại điện tử   550  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550  
7 7510601 Quản lý Công nghiệp   550  
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   600  
9 7480201 Công nghệ Thông tin   600  
10 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu   550  
11 7480103 Kỹ thuật Phần mềm   550  
12 7520201 Kỹ thuật Điện   550  
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa   550  
14 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử   550  
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông   550  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   550  
17 7580201 Kỹ thuật Xây dựng   550  
18 7580101 Kiến trúc   550  
19 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản)   550  
20 7210405 Âm nhạc   550  
21 7210407 Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng)   550  
22 7229042 Quản lý văn hóa   550  
23 7210403 Thiết kế Đồ họa   550  
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
25 7810101 Du lịch   550  
26 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   550  
28 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   550  
29 7380101 Luật   600  
30 7310205 Quản lý Nhà nước   550  
31 7340403 Quản lý công   550  
32 7310206 Quan hệ quốc tế   550  
33 7850103 Quản lý Đất đai   550  
34 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường   550  
35 7520320 Kỹ thuật Môi trường   550  
36 7440112 Hóa học   550  
37 7420201 Công nghệ Sinh học   550  
38 7540101 Công nghệ Thực phẩm   550  
39 7760101 Công tác xã hội   550  
40 7310401 Tâm lý học   550  
41 7140101 Giáo dục học   550  
42 7460101 Toán học   550  
43 7140202 Giáo dục Tiểu học   800  
44 7140201 Giáo dục Mầm non   700  
45 7140217 Sư phạm Ngữ Văn   700  
46 7140218 Sư phạm Lịch sử   650

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;A16 25  
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00;D01;D14;C15 19  
4 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;D01;C14;C15 19  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;A16 17.5  
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 17.5  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 17.5  
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;A16 16.5  
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00;A01;C01;A16 15  
10 7810101 Du lịch D01;D14;D15;D78 16.5  
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C01;D90 18  
12 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00;A01;C01;D90 16  
13 7480104 Hệ thống Thông tin A00;A01;C01;D90 15  
14 7520201 Kỹ thuật Điện A00;A01;C01;D90 15  
15 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D90 15  
16 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00;A01;C01;D90 15  
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 18  
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00;A01;C01;D90 15  
19 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D90 15  
20 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;C01;D90 15  
21 7580101 Kiến trúc V00;V01;A00;A16 15  
22 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00;A01;B00;D01 15  
23 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00;D01;A00;A16 15  
24 7580107 Quản lý Đô thị V00;D01;A00;A16 15  
25 7210403 Thiết kế Đồ họa V00;V01;A00;D01 16  
26 7210405 Âm nhạc M05;M07;M11;M03 15  
27 7210407 Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) D01;V00;V01;V05 15  
28 7229040 Văn hóa học C14;C00;D01;C15 15  
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D09;V01 17  
30 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C15 15  
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D15;D78 17.5  
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;A01;D78 17.5  
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;A01;D15;D78 18  
34 7380101 Luật C14;C00;D01;A16 17.5  
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14;C00;D01;A16 15.5  
36 7310201 Chính trị học C14;C00;D01;C19 15  
37 7850103 Quản lý Đất đai A00;D01;B00;B08 15  
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;D01;B00;B08 15  
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00;C00;D01;D78 15  
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00;D01;B00;B08 15  
41 7440112 Hóa học A00;B00;D07;A16 15  
42 7420201 Công nghệ Sinh học A00;D01;B00;B08 15  
43 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A02;B00;B08 15  
44 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A02;B00;B08 15  
45 7720401 Dinh dưỡng A00;D01;B00;D90 15  
46 7310401 Tâm lý học C00;D01;C14;B08 15  
47 7140101 Giáo dục học C00;D01;C14;C15 15  
48 7460101 Toán học A00;A01;D07;A16 15

2. Xét điểm Học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 24  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;A16 28.5  
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00;D01;D14;C15 24  
4 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;D01;C14;C15 24  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;A16 22.5  
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 20  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 20  
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;A16 19  
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00;A01;C01;A16 17  
10 7810101 Du lịch D01;D14;D15;D78 19  
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C01;D90 19.5  
12 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00;A01;C01;D90 18  
13 7480104 Hệ thống Thông tin A00;A01;C01;D90 18  
14 7520201 Kỹ thuật Điện A00;A01;C01;D90 17  
15 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D90 17  
16 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00;A01;C01;D90 17  
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 20  
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00;A01;C01;D90 18  
19 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D90 18  
20 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;C01;D90 18  
21 7580101 Kiến trúc V00;V01;A00;A16 17  
22 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00;A01;B00;D01 15  
23 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00;D01;A00;A16 15  
24 7580107 Quản lý Đô thị V00;D01;A00;A16 18  
25 7210403 Thiết kế Đồ họa V00;V01;A00;D01 18.5  
26 7210405 Âm nhạc M05;M07;M11;M03 17  
27 7210407 Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) D01;V00;V01;V05 16  
28 7229040 Văn hóa học C14;C00;D01;C15 16  
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D09;V01 19  
30 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C15 18  
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D15;D78 20  
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;A01;D78 20  
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;A01;D15;D78 20  
34 7380101 Luật C14;C00;D01;A16 20  
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14;C00;D01;A16 19  
36 7310201 Chính trị học C14;C00;D01;C19 17  
37 7850103 Quản lý Đất đai A00;D01;B00;B08 18  
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;D01;B00;B08 16  
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00;C00;D01;D78 18  
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00;D01;B00;B08 15  
41 7440112 Hóa học A00;B00;D07;A16 17  
42 7420201 Công nghệ Sinh học A00;D01;B00;B08 16  
43 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A02;B00;B08 18  
44 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A02;B00;B08 18  
45 7720401 Dinh dưỡng A00;D01;B00;D90 15  
46 7310401 Tâm lý học C00;D01;C14;B08 18  
47 7140101 Giáo dục học C00;D01;C14;C15 17  
48 7460101 Toán học A00;A01;D07;A16 18

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 700  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;A16 800  
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00;D01;D14;C15 700  
4 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;D01;C14;C15 700  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;A16 700  
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 600  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 600  
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;A16 600  
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00;A01;C01;A16 550  
10 7810101 Du lịch D01;D14;D15;D78 550  
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C01;D90 550  
12 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00;A01;C01;D90 550  
13 7480104 Hệ thống Thông tin A00;A01;C01;D90 550  
14 7520201 Kỹ thuật Điện A00;A01;C01;D90 550  
15 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D90 550  
16 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00;A01;C01;D90 550  
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 600  
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00;A01;C01;D90 550  
19 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D90 550  
20 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;C01;D90 550  
21 7580101 Kiến trúc V00;V01;A00;A16 550  
22 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00;A01;B00;D01 550  
23 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00;D01;A00;A16 550  
24 7580107 Quản lý Đô thị V00;D01;A00;A16 550  
25 7210403 Thiết kế Đồ họa V00;V01;A00;D01 550  
26 7210405 Âm nhạc M05;M07;M11;M03 550  
27 7210407 Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) D01;V00;V01;V05 550  
28 7229040 Văn hóa học C14;C00;D01;C15 550  
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D09;V01 550  
30 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C15 550  
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D15;D78 600  
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;A01;D78 600  
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;A01;D15;D78 600  
34 7380101 Luật C14;C00;D01;A16 600  
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14;C00;D01;A16 600  
36 7310201 Chính trị học C14;C00;D01;C19 550  
37 7850103 Quản lý Đất đai A00;D01;B00;B08 550  
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;D01;B00;B08 550  
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00;C00;D01;D78 550  
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00;D01;B00;B08 550  
41 7440112 Hóa học A00;B00;D07;A16 550  
42 7420201 Công nghệ Sinh học A00;D01;B00;B08 550  
43 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A02;B00;B08 550  
44 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A02;B00;B08 550  
45 7720401 Dinh dưỡng A00;D01;B00;D90 550  
46 7310401 Tâm lý học C00;D01;C14;B08 550  
47 7140101 Giáo dục học C00;D01;C14;C15 550  
48 7460101 Toán học A00;A01;D07;A16 550

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, A16 16  
2 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00, A01, C01, D90 15  
3 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01, C01, D90 15  
4 7440112 Hóa học A00, B00, D07, A16 15  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, A16 15  
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01, A16 15.5  
7 7510601 Quản lý Công nghiệp A00, A01, C01, A16 15  
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 15.5  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D15, D78 15.5  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, 101, D78 15.5  
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, C01, D90 15.5  
12 7480104 Hệ thống Thông tin A00, A01, C01, D90 15  
13 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, C01, D90 15  
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D90 15  
15 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, C01, D90 15  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 15  
17 7210403 Thiết kế Đồ họa V00, V01, A00, D01 15  
18 7580101 Kiến trúc V00, V01, A00, A16 15  
19 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản) A00, A01, B00, D01 15  
20 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00, D01, A00, A16 15  
21 7440301 Khoa học Môi trường A00, D01, B00, B08 15  
22 7310108 Toán kinh tế A00, A01, D07, A16 15  
23 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A02, B00, B08 15  
24 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, A02, B00, B08 15  
25 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, D01, B00, B08 15  
26 7310205 Quản lý Nhà nước C14, C00, D01, A16 15  
27 7850103 Quản lý Đất đai A00, D01, B00, B08 15  
28 7310201 Chính trị học C14, C00, C19, C15 15  
29 7380101 Luật C14, C00, D01, A16 15.5  
30 7810101 Du lịch D01, D14, D15, D78 15  
31 7310601 Quốc tế học A00, C00, D01, D78 15  
32 7310401 Tâm lý học C00, D01, C14, B08 15  
33 7760101 Công tác xã hội C00, D01, C19, C15 15  
34 7229040 Văn hóa học C14, C00, D01, C15 15  
35 7310501 Địa lý học C00, A07, D15, D01 15  
36 7229030 Văn học C00, D01, D14, C15 15  
37 7229010 Lịch sử C00, D01, C14, C15 15  
38 7140101 Giáo dục học C00, D01, C14, C15 15  
39 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00, A01, C01, D90 15  
40 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00, A01, C01, D90 15  
41 7580107 Quản lý Đô thị V00, D01, A00, A16 15  
42 7210405 Âm nhạc M05, M07, M11, M03 15  
43 7210407 Mỹ thuật V00, V01, V05, V06 15  
44 7140201 Giáo dục Mầm non M00 18.5  
45 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01, A16 18.5  
46 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00, D01, D14, C15 18.5  
47 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D01, C14, C15 18.5

2. Xét điểm Học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non   24  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   24  
3 7140218 Sư phạm Lịch sử   24  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn   24  
5 7140101 Giáo dục học   18  
6 7210403 Thiết kế đồ họa   18  
7 7210405 Âm nhạc   18  
8 7210407 Mỹ thuật   18  
9 7380101 Luật   19  
10 7340301 Kế toán   19  
11 7340101 Quản trị kinh doanh   22  
12 7340201 Tài chính - ngân hàng   18  
13 7440112 Hóa học   18  
14 7440301 Khoa học môi trường   18  
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm   18  
16 7480104 Hệ thống Thông tin   18  
17 7510601 Quản lý Công nghiệp   18  
18 7520201 Kỹ thuật điện   18  
19 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18  
20 7580101 Kiến trúc   18  
21 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị   18  
22 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   18  
23 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18  
24 7549001 Kỹ nghệ gỗ - Công nghệ chế biến lâm sản   18  
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   18  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
28 7580107 Quản lý đô thị   18  
29 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   18  
30 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu   18  
31 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông   18  
32 7480201 Công nghệ thông tin   18  
33 7220201 Ngôn ngữ Anh   19  
34 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   20  
35 7760101 Công tác xã hội   18  
36 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   18  
37 7310205 Quản lý nhà nước   18  
38 7850103 Quản lý đất đai   18  
39 7310501 Địa lý học   18  
40 7229030 Văn hóa học   18  
41 7310201 Chính trị học   18  
42 7310401 Tâm lý học   18  
43 7310601 Quốc tế học   18  
44 7229030 Văn học   18  
45 7229010 Lịch sử   18  
46 7310108 Toán kinh tế   18  
47 7810101 Du lịch   18

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 62 lượt xem