Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2021 cao nhất 25 điểm, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2021 cao nhất 25 điểm
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 25 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 19 | |
| 4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 19 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 17.5 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 17.5 | |
| 7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 17.5 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 16.5 | |
| 9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 15 | |
| 10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 16.5 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
| 13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | |
| 18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 15 | |
| 22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
| 24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
| 25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 16 | |
| 26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 15 | |
| 27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 15 | |
| 28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 15 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 17 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 15 | |
| 31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 17.5 | |
| 32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 17.5 | |
| 33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 18 | |
| 34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 17.5 | |
| 35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 15.5 | |
| 36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 15 | |
| 37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
| 40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 15 | |
| 42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
| 44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
| 45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 15 | |
| 46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 15 | |
| 47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 15 | |
| 48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 15 |
2. Xét điểm Học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 24 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 28.5 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 24 | |
| 4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 22.5 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 20 | |
| 7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 19 | |
| 9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 17 | |
| 10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 19 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 19.5 | |
| 12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
| 16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
| 17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
| 18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 17 | |
| 22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
| 24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 18 | |
| 25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 18.5 | |
| 26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 17 | |
| 27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 16 | |
| 28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 16 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 19 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 18 | |
| 31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 20 | |
| 32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 20 | |
| 33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 20 | |
| 34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 20 | |
| 35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 19 | |
| 36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 17 | |
| 37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 18 | |
| 38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
| 39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 18 | |
| 40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 17 | |
| 42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
| 43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
| 44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
| 45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 15 | |
| 46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 18 | |
| 47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 17 | |
| 48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 700 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 800 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 700 | |
| 4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 700 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 700 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 600 | |
| 7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 600 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 600 | |
| 9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 550 | |
| 10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 550 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 600 | |
| 18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 550 | |
| 22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 550 | |
| 23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 550 | |
| 24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 550 | |
| 25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 550 | |
| 26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 550 | |
| 27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 550 | |
| 28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 550 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 550 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 550 | |
| 31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 600 | |
| 32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 600 | |
| 33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 600 | |
| 34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 600 | |
| 35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 600 | |
| 36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 550 | |
| 37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
| 38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
| 39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 550 | |
| 40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
| 41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 550 | |
| 42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
| 43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 550 | |
| 44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 550 | |
| 45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 550 | |
| 46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 550 | |
| 47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 550 | |
| 48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 550 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: