Các ngành đào tạo Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐT THPT | M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06 |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01 |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | ĐT THPT | C00; C03; C04; C07; C10; D01; D14; D15; X70; X74 |
| 5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | ||||
| 6 | 7210405 | Âm nhạc | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | N01; N02; N03; N04 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | N01; N02; N03; N04; N05; N06; N07 | ||||
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | D01; D11; D12; D13; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 | ||||
| 8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 | ||||
| ĐGNL SPHN | D01; D11; D12; D13; D14; D15 | ||||
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | D01; D11; D12; D13; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81 | ||||
| 10 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
| 11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
| 12 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
| 15 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
| 16 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
| 17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
| 18 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
| 19 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
| 20 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
| 21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A02; B00; B01; B02; B03; B08 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | ||||
| 22 | 7440112 | Hoá học | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A05; A06; B00; C02; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | ||||
| 23 | 7460101 | Toán học | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | ||||
| 24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | ||||
| 25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | ||||
| 26 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | ||||
| 27 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
| 28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
| 29 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | ||||
| 30 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | ||||
| 31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | ||||
| 32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
| 33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
| 34 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
| 35 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | ||||
| 36 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
| 37 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
| 38 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
| 39 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | ||||
| 40 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06 | 24.2 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01 | 24.35 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C07; C10; D01; D14; D15; X70; X74 | 26.86 | |
| 5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 23.25 | |
| 6 | 7210405 | Âm nhạc | N01; N02; N03; N04; N05; N06; N07 | 15 | |
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 | 22.25 | |
| 8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 | 24 | |
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81 | 22 | |
| 10 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.25 | |
| 11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 18 | |
| 12 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | |
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 25.75 | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | |
| 15 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 24.5 | |
| 16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | |
| 17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.75 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | |
| 19 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22 | |
| 20 | 7380101 | Luật | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | |
| 21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 15 | |
| 22 | 7440112 | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 17.25 | |
| 23 | 7460101 | Toán học | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | 24.5 | |
| 24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 19.5 | |
| 25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 15.75 | |
| 26 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | 21.25 | |
| 27 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | |
| 28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 24.5 | |
| 29 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 21.75 | |
| 30 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 15.75 | |
| 31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 20.5 | |
| 32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15 | |
| 33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15 | |
| 34 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15 | |
| 35 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 15 | |
| 36 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15 | |
| 37 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | |
| 38 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | |
| 39 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15 | |
| 40 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 24 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 3 | 7210405 | Âm nhạc | N01; N02; N03; N04; N05; N06; N07 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 | 24.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81 | 22.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 24 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 18.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 9 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 26.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 17 | 7380101 | Luật | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 19 | 7440112 | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 18 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 20 | 7460101 | Toán học | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | 25.25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 21 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 20.25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 16.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 23 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | 22 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 24 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 25 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 26 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 22.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 27 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 16.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 21.25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 29 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 31 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 32 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 33 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 34 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 35 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| 37 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | 920 | ||
| 2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 930 | ||
| 3 | 7210405 | Âm nhạc | 600 | ||
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 890 | ||
| 5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 960 | ||
| 6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 880 | ||
| 7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 930 | ||
| 8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 720 | ||
| 9 | 7310401 | Tâm lý học | 910 | ||
| 10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 1030 | ||
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 890 | ||
| 12 | 7340115 | Marketing | 980 | ||
| 13 | 7340122 | Thương mại điện tử | 890 | ||
| 14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 910 | ||
| 15 | 7340301 | Kế toán | 920 | ||
| 16 | 7340302 | Kiểm toán | 880 | ||
| 17 | 7380101 | Luật | 910 | ||
| 18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
| 19 | 7440112 | Hoá học | 690 | ||
| 20 | 7460101 | Toán học | 980 | ||
| 21 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 780 | ||
| 22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 630 | ||
| 23 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 850 | ||
| 24 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 890 | ||
| 25 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 980 | ||
| 26 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 870 | ||
| 27 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 630 | ||
| 28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 820 | ||
| 29 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 600 | ||
| 30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
| 31 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 600 | ||
| 32 | 7580101 | Kiến trúc | 600 | ||
| 33 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 600 | ||
| 34 | 7760101 | Công tác xã hội | 910 | ||
| 35 | 7810101 | Du lịch | 910 | ||
| 36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 600 | ||
| 37 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | 24 | |
| 2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02 | 24.25 | |
| 3 | 7210405 | Âm nhạc | N01; N02; N03; N04 | 16 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D13; D14; D15 | 23.25 | |
| 5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D11; D12; D13; D14; D15 | 25 | |
| 6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D11; D12; D13; D14; D15 | 23 | |
| 7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | 24.25 | |
| 8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | 19 | |
| 9 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | 23.75 | |
| 10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 26.75 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | 23.25 | |
| 12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | 25.5 | |
| 13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | 23.25 | |
| 14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | 23.75 | |
| 15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | 24 | |
| 16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | 23 | |
| 17 | 7380101 | Luật | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | 23.75 | |
| 18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08 | 16 | |
| 19 | 7440112 | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07 | 18.25 | |
| 20 | 7460101 | Toán học | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | 25.5 | |
| 21 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | 20.5 | |
| 22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | 16.75 | |
| 23 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01; D01 | 22.25 | |
| 24 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | 23.25 | |
| 25 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A02; C01; D01; D07 | 25.5 | |
| 26 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | 22.75 | |
| 27 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | 16.75 | |
| 28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01 | 21.5 | |
| 29 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07 | 16 | |
| 30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07 | 16 | |
| 31 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | |
| 32 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02 | 16 | |
| 33 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | |
| 34 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | 23.75 | |
| 35 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15 | 23.75 | |
| 36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07 | 16 | |
| 37 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07 | 16 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2024
1. Xét điểm thi THPT


2. Xét học bạ, ĐGNL
| Stt | Ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn trúng tuyển của các phương thức tuyển sinh | ||
| Xét học bạ | Xét tuyển thí sinh đạt HSG 1 trong 3 năm | Xét kết quả thi ĐGNL | |||
| 1 | Du lịch | 7810101 | 22 | 8.2 | 650 |
| 2 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 24.3 | 8.4 | 650 |
| 3 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 26.6 | 8.7 | 750 |
| 4 | Âm nhạc | 7210405 | 18 | 8.0 | 550 |
| 5 | Luật | 7380101 | 25 | 8.2 | 700 |
| 6 | Quản lý Nhà nước | 73110205 | 22 | 8.0 | 560 |
| 7 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | 22 | 8.0 | 600 |
| 8 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 7850101 | 20 | 8.0 | 600 |
| 9 | Quản lý đất đai | 7850103 | 20 | 8.0 | 600 |
| 10 | Kỹ thuật Môi trường | 7520320 | 19 | 8.0 | 570 |
| 11 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | 19 | 8.0 | 570 |
| 12 | Kiến trúc | 7580101 | 20 | 8.0 | 570 |
| 13 | Quàn trị Kinh doanh | 7340101 | 24.5 | 8.5 | 700 |
| 14 | Marketing | 7340115 | 26.5 | 8.9 | 800 |
| 15 | Ke toán | 7340301 | 25 | 8.3 | 700 |
| 16 | Kiểm toán | 7340302 | 24 | 8.3 | 750 |
| 17 | Thương mại điện tử | 7340122 | 25 | 8.5 | 770 |
| 18 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 24.5 | 8.5 | 750 |
| 19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 25.6 | 8.7 | 800 |
| 20 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 22 | 8.0 | 570 |
| 21 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 25 | 8.5 | 750 |
| 22 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 25 | 8.8 | 700 |
| 23 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 25 | 8.5 | 700 |
| 24 | Công tác Xã hội | 7760101 | 21 | 8.0 | 560 |
| 25 | Tâm lý học | 7310401 | 22 | 8.0 | 670 |
| 26 | Toán học | 7460101 | 22 | 8.0 | 700 |
| 27 | Giáo dục học | 7140101 | 23 | 8.5 | 600 |
| 28 | Công nghệ Thông tin | 7480201 | 24 | 8.1 | 750 |
| 29 | Kỹ thuật Phần mềm | 7480103 | 21 | 8.0 | 700 |
| 30 | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 21 | 8.0 | 600 |
| 31 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 20 | 8.0 | 620 |
| 32 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 20 | 8.0 | 650 |
| 33 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 23.5 | 8.0 | 630 |
| 34 | Hóa học | 7440112 | 19 | 8.0 | 570 |
| 35 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 19 | 8.0 | 570 |
| 36 | Công nghệ Sinh học | 7420201 | 19 | 8.0 | 570 |
Điểm trúng tuyển trên là điểm không nhân hệ số và chưa tính điểm ưu tiên khu vực, ưu tiên đối tượng. (Thí sinh cộng điểm ưu tiên khu vực và đối tượng (nếu có) vào tổng điểm xét tuyển của thí sinh, nếu bằng hoặc cao hơn điểm chuẩn trúng tuyển của Trường Đại học Thủ Dầu Một công bố là thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển).
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023
1. Xét điểm thi THPT


2. Xét điểm Học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 26 | |
| 2 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25.6 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25.3 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 27.5 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.8 | |
| 7 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 24.4 | |
| 8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 24.5 | |
| 9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 24.2 | |
| 10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
| 11 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; D90 | 22.2 | |
| 12 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 21.5 | |
| 13 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 23.5 | |
| 14 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 23.2 | |
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 23 | |
| 16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D90 | 24.7 | |
| 17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D90 | 26.1 | |
| 18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 24.5 | |
| 19 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 25 | |
| 20 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 26.3 | |
| 21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D01; B00; B08 | 18 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 24.7 | |
| 23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 26.2 | |
| 24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 24.6 | |
| 25 | 7660101 | Công tác Xã Hội | C00; D01; C19; C15 | 25 | |
| 26 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 22.7 | |
| 27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 23.5 | |
| 28 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00; D01; B00; B08 | 21.6 | |
| 29 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 26 | |
| 30 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 25 | |
| 31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 25.6 | |
| 32 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 24.4 | |
| 33 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
| 34 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 27 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 640 | ||
| 2 | 7380101 | Luật | 700 | ||
| 3 | 7340301 | Kế toán | 740 | ||
| 4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 690 | ||
| 5 | 7340115 | Marketing | 850 | ||
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 680 | ||
| 7 | 7440112 | Hóa học | 650 | ||
| 8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 750 | ||
| 9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 790 | ||
| 10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 550 | ||
| 11 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 580 | ||
| 12 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 600 | ||
| 13 | 7580101 | Kiến trúc | 760 | ||
| 14 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 720 | ||
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 700 | ||
| 16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 680 | ||
| 17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 780 | ||
| 18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
| 19 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 740 | ||
| 20 | 7460101 | Toán học | 820 | ||
| 21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 550 | ||
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
| 23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 770 | ||
| 24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 550 | ||
| 25 | 7660101 | Công tác Xã Hội | 650 | ||
| 26 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
| 27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 550 | ||
| 28 | 7850103 | Quản lý Đất đai | 550 | ||
| 29 | 7310401 | Tâm lý học | 760 | ||
| 30 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | 740 | ||
| 31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 550 | ||
| 32 | 7810101 | Du lịch | 630 | ||
| 33 | 7340302 | Kiểm toán | 800 | ||
| 34 | 7340122 | Thương mại điện tử | 800 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 18.5 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;A16 | 23 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 19 | |
| 4 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;A16 | 16.5 | |
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D07 | 18.5 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 17 | |
| 7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 16 | |
| 8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 19 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 10 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
| 11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
| 12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 15.5 | |
| 13 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
| 14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
| 15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18.5 | |
| 17 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 15.5 | |
| 18 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 16 | |
| 19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15.5 | |
| 20 | 7210405 | Âm nhạc | N03;M03;M06;M10 | 16 | |
| 21 | 7210407 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | D01;V00;V01;V05 | 15.25 | |
| 22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C14;C00;D01;C15 | 16 | |
| 23 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 17 | |
| 24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 23 | |
| 25 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 16 | |
| 26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 18 | |
| 27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 18 | |
| 28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 19 | |
| 29 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 18.5 | |
| 30 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 17 | |
| 31 | 7340403 | Quản lý công | A01;D01;C00;C15 | 16 | |
| 32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 16 | |
| 33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 15.5 | |
| 34 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15.5 | |
| 35 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 36 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 16 | |
| 37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15.5 | |
| 39 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 15.5 | |
| 40 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 15.5 | |
| 41 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 15 | |
| 42 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 15 | |
| 43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 25 | |
| 44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 20 | |
| 45 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 24 | |
| 46 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 |
2. Xét điểm Học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 23 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;A16 | 23 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 22 | |
| 4 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 21 | |
| 7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 17 | |
| 8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 22 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 23 | |
| 10 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
| 13 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
| 14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
| 15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 21 | |
| 17 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 18 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 17 | |
| 19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 20 | 7210405 | Âm nhạc | N03;M03;M06;M10 | 17 | |
| 21 | 7210407 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | D01;V00;V01;V05 | 16 | |
| 22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C14;C00;D01;C15 | 18 | |
| 23 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 19 | |
| 24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 20 | |
| 25 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 19 | |
| 26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 22 | |
| 27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 22 | |
| 28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 21 | |
| 29 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 21.25 | |
| 30 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 19 | |
| 31 | 7340403 | Quản lý công | A01;D01;C00;C15 | 16 | |
| 32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 18 | |
| 33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 18 | |
| 34 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
| 35 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 36 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 17 | |
| 37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
| 38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
| 39 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 18 | |
| 40 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 18 | |
| 41 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 17 | |
| 42 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 18 | |
| 43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 28.5 | |
| 44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 24 | |
| 45 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 27 | |
| 46 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 600 | ||
| 2 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
| 3 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
| 4 | 7340302 | Kiểm toán | 550 | ||
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 550 | ||
| 7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 550 | ||
| 8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| 9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 600 | ||
| 10 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 550 | ||
| 11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 550 | ||
| 12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 550 | ||
| 13 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 550 | ||
| 14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 550 | ||
| 15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 550 | ||
| 16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 550 | ||
| 17 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 550 | ||
| 18 | 7580101 | Kiến trúc | 550 | ||
| 19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | 550 | ||
| 20 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
| 21 | 7210407 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | 550 | ||
| 22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 550 | ||
| 23 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 550 | ||
| 24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
| 25 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
| 26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| 27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 550 | ||
| 28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 550 | ||
| 29 | 7380101 | Luật | 600 | ||
| 30 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 550 | ||
| 31 | 7340403 | Quản lý công | 550 | ||
| 32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 550 | ||
| 33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | 550 | ||
| 34 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 550 | ||
| 35 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 550 | ||
| 36 | 7440112 | Hóa học | 550 | ||
| 37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 550 | ||
| 38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | 550 | ||
| 39 | 7760101 | Công tác xã hội | 550 | ||
| 40 | 7310401 | Tâm lý học | 550 | ||
| 41 | 7140101 | Giáo dục học | 550 | ||
| 42 | 7460101 | Toán học | 550 | ||
| 43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 800 | ||
| 44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 700 | ||
| 45 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | 700 | ||
| 46 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 650 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 25 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 19 | |
| 4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 19 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 17.5 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 17.5 | |
| 7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 17.5 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 16.5 | |
| 9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 15 | |
| 10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 16.5 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
| 13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | |
| 18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
| 21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 15 | |
| 22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
| 24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
| 25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 16 | |
| 26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 15 | |
| 27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 15 | |
| 28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 15 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 17 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 15 | |
| 31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 17.5 | |
| 32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 17.5 | |
| 33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 18 | |
| 34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 17.5 | |
| 35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 15.5 | |
| 36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 15 | |
| 37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
| 40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 15 | |
| 42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
| 44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
| 45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 15 | |
| 46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 15 | |
| 47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 15 | |
| 48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 15 |
2. Xét điểm Học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 24 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 28.5 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 24 | |
| 4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 22.5 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 20 | |
| 7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 19 | |
| 9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 17 | |
| 10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 19 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 19.5 | |
| 12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
| 16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
| 17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
| 18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
| 21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 17 | |
| 22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
| 24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 18 | |
| 25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 18.5 | |
| 26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 17 | |
| 27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 16 | |
| 28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 16 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 19 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 18 | |
| 31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 20 | |
| 32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 20 | |
| 33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 20 | |
| 34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 20 | |
| 35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 19 | |
| 36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 17 | |
| 37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 18 | |
| 38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
| 39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 18 | |
| 40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
| 41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 17 | |
| 42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
| 43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
| 44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
| 45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 15 | |
| 46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 18 | |
| 47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 17 | |
| 48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 700 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 800 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 700 | |
| 4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 700 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 700 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 600 | |
| 7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 600 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 600 | |
| 9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 550 | |
| 10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 550 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 600 | |
| 18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
| 21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 550 | |
| 22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 550 | |
| 23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 550 | |
| 24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 550 | |
| 25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 550 | |
| 26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 550 | |
| 27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 550 | |
| 28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 550 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 550 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 550 | |
| 31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 600 | |
| 32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 600 | |
| 33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 600 | |
| 34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 600 | |
| 35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 600 | |
| 36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 550 | |
| 37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
| 38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
| 39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 550 | |
| 40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
| 41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 550 | |
| 42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
| 43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 550 | |
| 44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 550 | |
| 45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 550 | |
| 46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 550 | |
| 47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 550 | |
| 48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 550 |
G. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, A16 | 16 | |
| 2 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
| 3 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
| 4 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07, A16 | 15 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, A16 | 15 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, A16 | 15.5 | |
| 7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, C01, A16 | 15 | |
| 8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 15.5 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D15, D78 | 15.5 | |
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, 101, D78 | 15.5 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D90 | 15.5 | |
| 12 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
| 13 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
| 14 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
| 15 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
| 16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
| 17 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00, V01, A00, D01 | 15 | |
| 18 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, A00, A16 | 15 | |
| 19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản) | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
| 20 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00, D01, A00, A16 | 15 | |
| 21 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
| 22 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D07, A16 | 15 | |
| 23 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | |
| 24 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | |
| 25 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
| 26 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14, C00, D01, A16 | 15 | |
| 27 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
| 28 | 7310201 | Chính trị học | C14, C00, C19, C15 | 15 | |
| 29 | 7380101 | Luật | C14, C00, D01, A16 | 15.5 | |
| 30 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15, D78 | 15 | |
| 31 | 7310601 | Quốc tế học | A00, C00, D01, D78 | 15 | |
| 32 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, C14, B08 | 15 | |
| 33 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, C19, C15 | 15 | |
| 34 | 7229040 | Văn hóa học | C14, C00, D01, C15 | 15 | |
| 35 | 7310501 | Địa lý học | C00, A07, D15, D01 | 15 | |
| 36 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, C15 | 15 | |
| 37 | 7229010 | Lịch sử | C00, D01, C14, C15 | 15 | |
| 38 | 7140101 | Giáo dục học | C00, D01, C14, C15 | 15 | |
| 39 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
| 40 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
| 41 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00, D01, A00, A16 | 15 | |
| 42 | 7210405 | Âm nhạc | M05, M07, M11, M03 | 15 | |
| 43 | 7210407 | Mỹ thuật | V00, V01, V05, V06 | 15 | |
| 44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18.5 | |
| 45 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, A16 | 18.5 | |
| 46 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00, D01, D14, C15 | 18.5 | |
| 47 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, C14, C15 | 18.5 |
2. Xét điểm Học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 24 | ||
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24 | ||
| 3 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24 | ||
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 24 | ||
| 5 | 7140101 | Giáo dục học | 18 | ||
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 18 | ||
| 7 | 7210405 | Âm nhạc | 18 | ||
| 8 | 7210407 | Mỹ thuật | 18 | ||
| 9 | 7380101 | Luật | 19 | ||
| 10 | 7340301 | Kế toán | 19 | ||
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 22 | ||
| 12 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 18 | ||
| 13 | 7440112 | Hóa học | 18 | ||
| 14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 18 | ||
| 15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 18 | ||
| 16 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | 18 | ||
| 17 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 18 | ||
| 18 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 18 | ||
| 19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | ||
| 20 | 7580101 | Kiến trúc | 18 | ||
| 21 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 18 | ||
| 22 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 18 | ||
| 23 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
| 24 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ - Công nghệ chế biến lâm sản | 18 | ||
| 25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | ||
| 26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18 | ||
| 27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
| 28 | 7580107 | Quản lý đô thị | 18 | ||
| 29 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18 | ||
| 30 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 18 | ||
| 31 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18 | ||
| 32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
| 33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 | ||
| 34 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | ||
| 35 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
| 36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18 | ||
| 37 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18 | ||
| 38 | 7850103 | Quản lý đất đai | 18 | ||
| 39 | 7310501 | Địa lý học | 18 | ||
| 40 | 7229030 | Văn hóa học | 18 | ||
| 41 | 7310201 | Chính trị học | 18 | ||
| 42 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | ||
| 43 | 7310601 | Quốc tế học | 18 | ||
| 44 | 7229030 | Văn học | 18 | ||
| 45 | 7229010 | Lịch sử | 18 | ||
| 46 | 7310108 | Toán kinh tế | 18 | ||
| 47 | 7810101 | Du lịch | 18 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: