Câu hỏi tu từ tiếng anh | Khái niệm - Cách dùng - Phân loại - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu Câu hỏi tu từ tiếng anh | Khái niệm - Cách dùng - Phân loại - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Câu hỏi tu từ tiếng anh | Khái niệm - Cách dùng - Phân loại - Bài tập vận dụng

Câu hỏi tu từ tiếng Anh là gì?

Câu hỏi tu từ (Rhetorical question) là hình thức tu từ dưới dạng câu nghi vấn. Không giống với câu hỏi thông thường là loại câu hỏi yêu cầu câu trả lời, câu hỏi tu từ được dùng để đưa ra quan điểm (nhắc nhở, khuyên nhủ, thuyết phục, bác bỏ, nhấn mạnh,...) thay vì hỏi để người nghe đưa ra câu trả lời. Ví dụ:

  • Will I ever be rich? (Liệu tôi có bao giờ trở nên giàu có không?) 
  • Does it matter? (Điều đó quan trọng sao?)

Phân loại câu hỏi tu từ tiếng Anh

Có bao nhiêu loại câu hỏi tu từ trong tiếng Anh? Cùng 1900 tìm hiểu phân loại câu hỏi tu từ đầy đủ nhất bạn nhé!

1. Câu hỏi để trả lời lập tức (Anthypophora)

Anthypophora là dạng câu hỏi tu từ tiếng Anh để trả lời ngay lập tức. Ví dụ:

  • A: Who is impacted by pollution? (Ai bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm?)
  • B: Everyone. (Tất cả mọi người.)
  • A: Why should we believe in you? (Tại sao chúng tôi nên tin bạn?)
  • B: I’ll give you three good reasons… (Tôi sẽ đưa ra ba lý do chính đáng…)

2. Câu hỏi tu từ để nhắc nhở, khuyên nhủ hoặc khiển trách (Epiplexis)

Erotesis là dạng câu hỏi tu từ tiếng Anh được dùng để nhắc nhở, khuyên nhủ hoặc khiển trách người khác hơn là nhận được câu trả lời. Ví dụ:

  • Who wouldn’t want to save the whales? (Ai lại không muốn cứu cá voi?)
  • Can’t you see what’s happening? (Bạn không thấy điều gì đang xảy ra sao?)

3. Câu hỏi tu từ để khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ (Erotesis)

Erotesis là dạng câu hỏi tu từ tiếng Anh nhằm đặt câu hỏi với mong muốn tạo ra phản ứng mạnh mẽ, đồng ý hoặc bác bỏ. Tuy nhiên, loại câu hỏi tu từ này thường dự đoán trước một câu trả lời theo hướng ngược lại. Ví dụ:

  • Do you want to lose? (Bạn muốn thua à?)
  • Are you against freedom? (Bạn không muốn được tự do à?)

Khi nào sử dụng câu hỏi tu từ tiếng Anh

Câu hỏi tu từ tiếng Anh được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực. Dưới đây 1900 đã đưa ra 3 nội dung chính mà câu hỏi tu từ tiếng Anh thường xuyên được sử dụng.

1. Trong văn học

Câu hỏi tu từ tiếng Anh được sử dụng rất nhiều trong văn học. Dưới đây 1900 sẽ lấy ví dụ trong câu chuyện “Romeo and Juliet” của tác giả William Shakespeare. Có 2 câu hỏi tu từ tiếng Anh không cần câu trả lời cụ thể, được sử dụng trong lời thoại của Juliet:

  • What’s Montague? (Montague là gì?)
  • What’s in a name? (Một cái tên thì nói lên được điều gì?)

Ngoài ra, trong bài thơ “Ode to a Nightingale”, tác giả John Keats đã sử dụng một số câu hỏi tu từ để châm biếm và nhấn mạnh như: 

  • For what can war but endless war still breed? (Chiến tranh có thể tạo ra cái gì ngoài những cuộc chiến vô tận?)

2. Trong các buổi thuyết trình

Trong các buổi thuyết trình, để nhấn mạnh quan điểm và thu hút sự chú ý của khán giả, người thuyết trình thường đặt ra những câu hỏi tu từ tiếng Anh. Ví dụ:

  • Vào năm 1980, Tổng thống Ronald Reagan đã sử dụng câu hỏi tu từ tiếng Anh ngầm khiển trách, chê bai: “Can anyone look at the record of this administration and say, “Well done”?” (Có ai mà nhìn vào hồ sơ của chính quyền này và nói: “Làm tốt lắm” không?)
  • Tại Liên Hợp Quốc, trong bài phát biểu của Emma Watson về vấn đề “Bình đẳng giới”, cô đã đặt một câu hỏi tu từ tiếng Anh: “Why has the word become such an uncomfortable one?” (Tại sao cụm từ đó (nữ quyền) lại trở thành một cụm từ không thông dụng?). Bạn có thể tham khảo video dưới đây để hiểu hơn về ngữ cảnh sử dụng câu hỏi tu từ này:

3. Những câu hỏi trong cuộc sống hàng ngày

Ngoài ra, câu hỏi tu từ trong tiếng Anh cũng được sử dụng trong đối thoại hàng ngày:

  • Được dùng để chỉ điều gì đó quá là hiểu nhiên. Ví dụ: Is the sky blue? (Bầu trời màu xanh đúng không nhỉ?)
  • Được dùng để nhấn mạnh một quan điểm mang sự tích cực. Ví dụ: Why not? (Tại sao không?)

Bài tập về câu hỏi tu từ tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Đọc các câu sau và xác định xem câu nào là câu hỏi tu từ

1. Do you think it’s going to rain today?

2. Can’t you see that this is the best choice for us?

3. What time is the meeting tomorrow?

4. How can anyone believe that?

5. Are you going to the party tonight?

Đáp án

1. Không (Đây là câu hỏi thông thường)

2. Có (Đây là câu hỏi tu từ, không yêu cầu câu trả lời trực tiếp)

3. Không (Đây là câu hỏi thông thường)

4. Có (Đây là câu hỏi tu từ, nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc khó tin)

5. Không (Đây là câu hỏi thông thường)

Bài 2: Chuyển đổi câu thành câu hỏi tu từ

1. This is an incredible view.

2. We should all support the new policy.

3. No one can finish this task alone.

4. It is obvious that he is lying.

5. Everyone loves a sunny day.

Đáp án

1. Isn’t this an incredible view?

2. Shouldn’t we all support the new policy?

3. Can anyone finish this task alone?

4. How can it not be obvious that he is lying?

5. Who doesn’t love a sunny day?

Bài 3: Phân loại các câu hỏi tư từ dưới đây theo ba dạng chính:

1. Is it not clear that education is the key to a better future?

2. How could you have forgotten your promise to me?

3. Are we not supposed to protect our natural resources for future generations?

4. Do you really believe that lowering taxes will solve all economic problems?

5. Even though you claim to be innocent, why were you at the scene of the crime?

6. Is it not obvious that climate change is a real threat to our planet?

7. Even if rapid economic development benefits the country, it destroys the environment. Is the future of

our children any less important?

8. Are we not supposed to protect our natural resources for future generations?

9. Even though you claim to be innocent, why were you at the scene of the crime?

10. Cheap dresses are not beautiful. Is it true?

Đáp án: 

1. Anthypophora (Câu hỏi tu từ với phản hồi trực tiếp)

2. Epiplexis (Câu hỏi tu từ khiển trách)

3. Epiplexis (Câu hỏi tu từ khiển trách)

4. Erotesis (Câu hỏi tu từ thể hiện quan điểm)

5. Erotesis (Câu hỏi tu từ thể hiện quan điểm)

6. Anthypophora (Câu hỏi tu từ với phản hồi trực tiếp)

7. Erotesis (Câu hỏi tu từ thể hiện quan điểm)

8. Epiplexis (Câu hỏi tu từ khiển trách)

9. Epiplexis (Câu hỏi tu từ khiển trách)

10. Anthypophora (Câu hỏi tu từ với phản hồi trực tiếp)

Bài 4: Nối câu hỏi tu từ tiếng Anh tương ứng mỗi tình huống.

Ngữ cảnh

Câu hỏi tu từ

1. Your friend always complains about being broke but keeps buying expensive gadgets.

A. Does she not realize this affects her grades?

2. Your neighbor constantly plays loud music late at night despite complaints from everyone.

B. Why does he keep complaining about money?

3. A colleague consistently arrives late to work but expects to be promoted.

C. Does he think punctuality doesn't matter? 

4.  Your sibling eats the last piece of cake, knowing you were saving it for yourself.

D. Does he ever consider other people's need for sleep?

5. A classmate always argues with the teacher about assignments but never does any work.

E. Who raised him?

Đáp án

1. B

2. D

3. C

4. E

5. A

Bài 5: Xác định xem các câu hỏi sau là câu hỏi thông thường hay câu hỏi tu từ:

1. What time is it?

2. Is there anything more beautiful than a sunset?

3. Can you believe what he just said?

4. What’s the point of studying if you’re not going to learn anything?

Đáp án:

1. Câu hỏi thông thường

2. Câu hỏi tu từ

3. Câu hỏi tu từ

4. Câu hỏi tu từ

Bài 6: Chọn câu hỏi tu từ đúng để hoàn thành câu sau:

1. (Why should I care? / Do you really think that’s possible?) He’s not going to change his mind.

2. I’ve tried everything. (What else can I do? / Do you know anything about this?)

3. The place was a mess when I got home! (Who cleaned up? / Who could live in such conditions?)

4. (Isn't it obvious? / Are you really serious?) Of course, I’ll be there.

5. You want to go skydiving? (Are you out of your mind? / What’s the weather like?)

Đáp án:

1. Why should I care?

2. What else can I do?

3. Who could live in such conditions?

4. Isn't it obvious?

5. Are you out of your mind?

Bài 7: Điền câu hỏi tu từ phù hợp vào chỗ trống:

1. They didn’t even thank us for the help! ______?

2. I’ve been working all day, ______ do you think I’m tired?

3. You think this project will finish by itself, ______?

4. It’s raining cats and dogs outside, ______ would I want to go out now?

5. You want to drive a car with no experience, ______?

Đáp án:

1. Can you believe that?

2. Why

3. does it look like that?

4. why

5. are you serious?

Bài 8: Xác định xem các câu sau có phải là câu hỏi tu từ hay không. Viết “Yes” nếu là câu hỏi tu từ và “No” nếu không phải.

1. Isn’t it a bit too late to start now?

2. Who wouldn’t love a day off?

3. Why do you keep asking me that question?

4. Is this the best idea you could come up with?

5. Do you want me to open the door?

Đáp án:

1. Yes

2. Yes

3. No

4. Yes

5. No

Bài 9: Chọn câu đúng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ.

1. (Are you serious? / Do you have time?) You want to try climbing Everest?

2. I didn’t see you come in. (Who are you? / When did you arrive?)

3. The room is so clean! (Who cleaned up? / Who did this mess?)

4. She just quit her job without any backup plan. (Is she crazy? / Where is she?)

5. We’re supposed to finish in one day? (Do you think that’s possible? / What time is it?)

Đáp án:

1. Are you serious?

2. When did you arrive?

3. Who cleaned up?

4. Is she crazy?

5. Do you think that’s possible?

Bài 10: Viết câu hỏi tu từ bằng tiếng anh  phù hợp để thể hiện sự mỉa mai cho các tình huống sau:

1. Ai đó đến trễ một tiếng và không xin lỗi. ______?

2. Một người bạn không học bài trước kỳ thi và than thở rằng điểm kém. ______?

3. Bạn vừa dọn dẹp xong mà ai đó làm bừa bộn lên. ______?

4. Ai đó phàn nàn về việc tăng cân trong khi ăn nhiều đồ ăn nhanh. ______?

5. Một người làm đổ nước lên sàn và hỏi có khăn lau không. ______?

Đáp án

1. Could you be any later?

2. What did you expect?

3. Really? Was that necessary?

4. Do you wonder why?

5. Did you really have to ask that?

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên 

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!