Cấu trúc Recommend | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Recommend - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Cấu trúc Recommend | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Recommend - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Cấu trúc Recommend | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Recommend - Bài tập vận dụng

Cấu trúc recommend trong tiếng Anh

Recommend trong tiếng Anh có nghĩa là giới thiệu, đề xuất hoặc tư vấn. Đây là một động từ. Về danh từ, nó được gọi là “recommendation” có nghĩa là sự giới thiệu, đề xuất hoặc lời tư vấn. Khi bạn recommend một điều gì đó, thực chất bạn đưa ra một đề xuất tích cực hoặc ủng hộ một hành động cụ thể.

Động từ recommend thường tuân theo quy tắc và không có biến thể đặc biệt. Các hình thức thì quá khứ và quá khứ phân từ (P2) của recommend đều được tạo ra bằng cách thêm đuôi ‘-ed’. Dưới đây là chi tiết về các hình thức của recommend:

  • Dạng nguyên thể: recommend
  • Thì quá khứ: recommended
  • Dạng quá khứ phân từ (P2): recommended

Recommend có các từ loại tương ứng như sau:

  •  Động từ: recommend giới thiệu, đề cử
  •  Danh từ: recommendation sự giới thiệu, lời đề nghị, đề cử

Về vị trí của recommend trong câu, từ này có thể xuất hiện như sau:

  •  Recommend đứng sau chủ ngữ.
  •  Recommend đứng trước tân ngữ.
  •  Recommend có thể đứng sau các trạng từ chỉ tần suất.

Còn trong tiếng Anh, cấu trúc recommend được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc đề xuất cho người khác về việc gì, nên làm gì hoặc nên sử dụng cái gì.

Ví dụ:

  •  I highly recommend that you watch ‘The Shawshank Redemption’. It’s a classic film with a great storyline. (Tôi rất khuyến nghị bạn xem bộ phim ‘The Shawshank Redemption’. Đó là một bộ phim cổ điển với một cốt truyện tuyệt vời)

Cách dùng recommend

1. Dùng recommend to V hay Ving, V-inf như thế nào?

Cấu trúc recommend có nhiều cách dùng khác nhau. Recommend + V gì? Theo sau recommend to V hay Ving hoặc V-inf. Để hiểu rõ hơn về cách dùng recommend to V hay Ving, V-inf thì bạn cần nắm rõ các cấu trúc sau.

a. S + recommend + somebody/ something + to + somebody

Cấu trúc này thường được dùng để giới thiệu ai đó đến một người, một sự vật hoặc hành động mà họ nên biết hoặc trải nghiệm. Nói đơn giản thì bạn dùng cấu trúc recommend để giới thiệu một người/một vật nào đó cho ai khác.

Ví dụ:

  • She recommended her favorite book to me. (Cô ấy đã tiến cử quyển sách yêu thích của mình cho tôi)
  • I recommend John to the hiring manager for the open position. (Tôi đề xuất John cho người quản lý tuyển dụng cho vị trí còn trống)
  • The doctor recommended this medication to his patient. (Bác sĩ đã đề xuất loại thuốc này cho bệnh nhân của mình)

b. S + recommend + (that) + somebody + should + V-inf

Bạn dùng cấu trúc này trong các trường hợp muốn gợi ý cho ai đó một hành động mà họ nên trải nghiệm hoặc gợi ý cho một người nào đó nên làm gì.

Ví dụ:

  •  She recommended that I should take a break from work. (Cô ấy đề nghị rằng tôi nên nghỉ làm việc một thời gian)
  •  The doctor recommended that he should undergo a thorough medical examination. (Bác sĩ đề nghị rằng anh ấy nên trải qua một cuộc kiểm tra y tế cẩn thận)
  •  The teacher recommended that the students should study for at least two hours a day. (Giáo viên đề nghị rằng học sinh nên học ít nhất hai giờ mỗi ngày)

c. S + recommend + somebody/ something + for/ as something

Cấu trúc recommend này được dùng trong công việc để đưa ra đề xuất cho ai đó về công việc hoặc vị trí phù hợp nhất với họ. Cụ thể là khi bạn muốn tiến cử một ai đó lên một chức vụ, vị trí phù hợp hoặc cao hơn.

Ví dụ:

  •  She recommended John for the role of team leader. (Cô ấy đã tiến cử John cho vị trí trưởng nhóm)
  •  The teacher recommended Sarah for the position of class president. (Giáo viên đã tiến cử Sarah cho vị trí tổ trưởng lớp)

d. S + recommend + against + something/ V-ing

Recommend trong trường hợp này được dùng để khuyến cáo ai đó không nên làm gì, giới từ against (chống lại, đi ngược lại) theo sau cấu trúc recommend nhằm nhấn mạnh lời khuyên của bạn đưa ra cho người khác.

Ví dụ:

  •  I recommend against investing in that risky stock. (Tôi đề nghị không nên đầu tư vào cổ phiếu rủi ro đó)
  •  She recommended against going out during the storm. (Cô ấy đề nghị không nên ra ngoài trong cơn bão)
  • The doctor recommended against consuming too much sugar for patients with diabetes. (Bác sĩ đề nghị không nên tiêu thụ quá nhiều đường cho bệnh nhân bị tiểu đường)

e. S + recommend + V-ing/ something

Bạn muốn giới thiệu một sự vật, sự việc một cách chung chung mà không cần quan tâm đến người bạn nói là ai thì có thể sử dụng cấu trúc này. Cấu trúc này là cấu trúc ai đó gợi ý một việc/ sự vật hay ho, bổ ích.

Ví dụ:

  •  I recommend watching the sunrise from the beach; it’s a breathtaking experience. (Tôi đề nghị xem bình minh từ bãi biển; đó là một trải nghiệm đầy ấn tượng)
  •  The nutritionist recommended incorporating more fruits and vegetables into your diet. (Chuyên gia dinh dưỡng đề nghị tích hợp thêm nhiều loại trái cây và rau vào chế độ ăn của bạn)
  •  The travel guidebook recommends exploring the historic district on foot. (Sách hướng dẫn du lịch đề nghị khám phá khu phố cổ bằng cách đi bộ)

f. S + recommend + (that) + something + should + be + V-ed/ 3

Để nhấn mạnh sự vật, sự việc hoặc hành động được gợi ý, bạn cần kết hợp recommend với cấu trúc câu bị động. Trong đó, câu bị động không dùng ở cấu trúc recommend mà dùng ở mệnh đề theo sau.

Ví dụ:

  •  The safety inspector recommends that the damaged bridge should be repaired immediately. (Người kiểm tra an toàn đề nghị cầu hỏng này nên được sửa chữa ngay lập tức)
  •  The environmental organization recommends that stricter regulations should be implemented to reduce pollution. (Tổ chức môi trường đề nghị rằng cần áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn để giảm thiểu ô nhiễm)
  •  The teacher recommends that the classroom layout should be redesigned for better student engagement. (Giáo viên đề nghị rằng bố trí lớp học nên được thiết kế lại để tạo điều kiện tốt hơn cho sự tương tác của học sinh)

2. Recommend đi với giới từ gì?

Động từ recommend thường kết hợp với các giới từ sau đây:

  •  To: Được sử dụng để chỉ ra người hoặc vị trí mà bạn đề nghị hoặc tiến cử.

Ví dụ: I recommend this book to you. (Tôi đề nghị cuốn sách này cho bạn)

  • For: Thường được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc lý do đề nghị hoặc tiến cử.

Ví dụ: I recommend this restaurant for its excellent service. (Tôi đề nghị nhà hàng này vì dịch vụ xuất sắc)

  •  Against: Được sử dụng khi bạn muốn đề nghị không nên thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: I recommend against investing in that stock. (Tôi đề nghị không nên đầu tư vào cổ phiếu đó)

  •  In favor of: Được sử dụng khi bạn muốn đề nghị hoặc tiến cử một việc gì đó trong lợi ích hoặc ủng hộ của ai đó.

Ví dụ: I recommend this proposal in favor of sustainability.  (Tôi đề nghị đề xuất này ủng hộ cho sự bền vững)

  •  With regard to: Sử dụng khi bạn muốn đề nghị hoặc tiến cử với sự liên quan đến một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: I recommend with regard to the recent changes in the policy. (Tôi đề nghị liên quan đến những thay đổi gần đây trong chính sách)

  •  About/On: Được sử dụng khi bạn muốn đề nghị hoặc khuyên người khác về một chủ đề hoặc một vấn đề nhất định.

Ví dụ: I recommend talking to her about the problem. (Tôi đề xuất nói chuyện với cô ấy về vấn đề đó)

Bài tập cấu trúc recommend có đáp án

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trong các câu sau đây với “recommend” hoặc “recommends” và giới từ thích hợp.

1. The travel agent ___________ a visit to the ancient ruins in Greece.

2. I highly ___________ this restaurant for its delicious seafood dishes.

3. The doctor ___________ that you should get enough sleep for better health.

4. They strongly ___________ against traveling during the hurricane.

5. The teacher ___________ that students should review their notes before the exam.

Đáp án:

1. The travel agent recommends a visit to the ancient ruins in Greece.

2. I highly recommend this restaurant for its delicious seafood dishes.

3. The doctor recommends that you should get enough sleep for better health.

4. They strongly recommend against traveling during the hurricane.

5. The teacher recommends that students should review their notes before the exam.

Bài tập 2: Viết câu mới bằng cách sử dụng cấu trúc recommend to V hay Ving, V-inf.

1. (Lời khuyên về việc học tiếng Anh) -> The teacher recommends…

2. (Lời khuyên về việc ăn nhiều rau xanh) -> The nutritionist recommends…

3. (Lời khuyên cho học sinh học thêm mỗi ngày) -> The parents recommend…

4. (Lời khuyên cho người khác nên đọc sách) -> I recommend…

5. (Lời khuyên về việc thực hiện bài tập hàng ngày) -> The personal trainer recommends…

Đáp án:

1. The teacher recommends that students should learn English.

2. The nutritionist recommends that you should eat more green vegetables.

3. The parents recommend that students should study more every day.

4. I recommend that you should read books.

5. The personal trainer recommends that you should exercise daily.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc recommend to V hay Ving, V-inf.

1. She recommended Sarah…

2. I recommend this app…

3. The manager recommended John…

4. They recommended the new method…

5. The coach recommended Peter…

Đáp án:

1. She recommended Sarah for the job.

2. I recommend this app for tracking your expenses.

3. The manager recommended John for the promotion.

4. They recommended the new method for increasing efficiency.

5. The coach recommended Peter for the team captain position.

Bài tập 4: Viết câu mới bằng cách sử dụng cấu trúc recommend to V hay Ving, V-inf.

1. (Lời khuyên về việc thực hiện bài tập thể dục hàng ngày) -> The fitness trainer recommends…

2. (Lời khuyên về việc thử một món ăn mới) -> I recommend…

3. (Lời khuyên về việc tham gia vào các hoạt động xã hội) -> The community leader recommends…

4. (Lời khuyên về việc thay đổi mô hình kinh doanh) -> The entrepreneur recommends…

5. (Lời khuyên về việc tham gia khóa học trực tuyến) -> The educator recommends…

Đáp án:

1. The fitness trainer recommends doing daily exercise.

2. I recommend trying a new dish.

3. The community leader recommends participating in social activities.

4. The entrepreneur recommends changing the business model.

5. The educator recommends taking online courses.

Bài tập 5: Điền từ vào chỗ trống thích hợp:

Câu 1: He _____ me to work hard.

Câu 2: He ______ that I should study hard.

Câu 3: He ________ your travels company to me.

Câu 4: My father ______ me to take my time.

Câu 5: A friend of mine ______ I shop at B&H Camera in NYC.

Câu 6: Jack’s wife _______ drinking tea.

Câu 7: The lawyer ______ his client not to discuss with anyone.

Câu 8: Mom always ______ washing your hands before eating.

Câu 9: Could I please make a ______ ?

Câu 10: May I ______ a herb with this dish?

Đáp án:

1. Advised

2. Suggested

3. Introduced

4. Advised

5. Recommended

6. Suggested

7. Advised

8. Suggests

9. Suggestion

10. Suggest

Bài tập 6: Chọn từ thích hợp trong các câu sau:

1. The lawyer advised/suggest/recommendation his client not to discuss the case with anyone.

2. Jeff suggested/advice/recommend that we leave early to allow time for traffic.

3. The teacher recommended/advice/suggestion changing a few lines in my essay.

4. My mother loves to advise/advice/suggest me on fashion.

5. Karina suggested/advise/suggest having dinner at the restaurant close to my house.

6. Could I please make a advise/suggestion/recommends?

7. I recommend/suggestion/advice that you go to the doctor as soon as possible.

8. Laura recommendation/suggested/advise going out to eat.

9. Could I give you a piece of advise/recommendation/advice?

10. People drive during snowstorms but meteorologists advice/recommendation/advise against it.

11. May I advised/suggest/recommended a red wine with this dish?

12. My parents like to advise/suggest/recommend me about my life.

13. The Committee gave their suggests/recommendations/advices after reading the complaint.

Đáp án:

1. advised

2. suggested

3. recommended

4. advise

5. suggested

6. suggestion

7. recommend

8. suggested

9. advice

10. advise

11. suggest

12. advise

13. recommendations

Bài tập 7: Viết lại câu với các từ đã cho sẵn:

1. I told them “You should move house”.

→ I recommended …

2. “Why don’t you buy a new computer? Yours is really old.”

→ I recommended …

3. “You should start studying a foreign language if you want a better job.”

→ He recommended …

4. “Why don’t you start studying a new language?”

→ He recommended …

Đáp án:

1. I recommended moving house./I recommended (that) they (should) move house.

2. I recommended buying a new computer, as it was very old.

3. He recommended that I should start studying a foreign language if I wanted a better job./He recommended studying a foreign language if I wanted a better job.

4. He recommended studying a new language.

Bài tập 8: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.

1. drinking less coffee/ recommends/ doing more exercise/ my doctor/ and/ .

2. recommend / I/ that movie / highly/ .

3. do yoga/ recommends/ you/ my mother/ should/ that/ .

4. our teacher/ more books/ recommends/ reading/ .

5. stop smoking/ you/ I/ recommend/ .

6. hire a gardener/ that/ should/ they/ we/ recommend/ .

7. online working platform/ that/ that/ should/ co-worker/ I/ always recommends/ try/ this/ .

8. highly/ this language center/ my educational counselor/ recommends/ .

9. go to/ recommend/ you/ I/ the gym/ .

10. vegetables/ milk tea/ nutritionist/ cutting down on/ my/ eating more/ recommends/ and/.

Đáp án:

1. My doctor recommends drinking less coffee and doing more exercise.

2. I highly recommend that movie.

3. My mother recommends that you should do yoga.

4. Our teacher recommends reading more books.

5. I recommend you stop smoking.

6. We recommend they should hire a gardener.

7. That co-worker always recommends that I should try this online working platform.

8. My educational counselor highly recommends this language center.

9. I recommend you go to the gym.

10. My nutritionist recommends cutting down on milk tea and eating more vegetables. 

Bài tập 9: Điền recommend, suggest hoặc advice để hoàn thành câu.

1. The lawyer ___________ his clients not to discuss with anyone.

2. Jamie ___________ that we leave early to avoid the traffic.

3. May I _________ a red tie for the suit?

4. Kate ___________ having dinner at the restaurant close to our house.

5. I ___________ that you go to the station as soon as possible.

Đáp án:

1. advised

2. suggests/recommends

3. suggest/recommend

4. recommended/suggested

5. suggest/recommend

Bài tập 10: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The waitress recommended that we _________ the curry soup since it’s very spicy.

A. not try 

B. don’t try 

C. isn’t trying

2. I recommend that Judy ___________ to the doctor today.

A. going 

B. goes 

C. go

3. Professor suggested that Paul _________ harder for his final exam.

A. studies 

B. should study 

C. to study

4. The teacher recommended _________ a few lines in my assignment.

A. I change 

B. changing 

C. to change

5. He advised me ___________ more carefully.

A. to work 

B. that I work 

C. working

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. A

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

 
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!