Một số thành ngữ (idioms) về tiền trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Một số thành ngữ (idioms) về tiền trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Một số thành ngữ (idioms) về tiền trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc

1. Penny-pinching

Penny-pinching là gì? Cụm từ này là thành ngữ tiếng Anh về tiền đầu tiên mà 1900 muốn giới thiệu đến bạn đọc. Penny-pinching có ý nghĩa là tiết kiệm tiền, thắt lưng buộc bụng, hoặc dùng để miêu tả ai đó không sẵn sàng chi tiền để làm điều gì. Ví dụ: 

  • She has to do some penny-pinching this month if she wants to buy that coat! (Cô ấy phải tiết kiệm tiền trong tháng này nếu cô ấy muốn mua chiếc áo khoác đó!).

Government penny-pinching is blamed for the decline in food standards (Chính phủ thắt lưng buộc bụng được đổ lỗi cho sự suy giảm tiêu chuẩn lương thực).

2. A penny saved is a penny earned

Theo nghĩa đen, thành ngữ tiếng Anh về tiền a penny saved is a penny earned có nghĩa một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra. Còn về nghĩa bóng a penny saved is a penny earned là gì? Cụm từ này có nghĩa là khuyên con người không nên tiêu xài quá hoang phí. Ví dụ cụ thể: 

  • I'd advise anyone to put aside a proportion of their earnings - a penny saved is a penny earned (Tôi khuyên mọi người nên để dành một phần thu nhập của họ - không nên tiêu xài quá hoang phí).

Learn the prices of things in the stores around you – a penny saved is a penny earned! (Tìm hiểu giá của những thứ trong các cửa hàng xung quanh bạn - không nên tiêu xài quá hoang phí!).

3. The best things in life are free

The best things in life are free là gì? Đây là cách nói tương tự của cụm từ "money isn’t everything". Nghĩa đen của thành ngữ này là “tiền bạc không phải là tất cả”. Với nghĩa bóng, the best things in life are free mang ý nghĩa chúng ta không thể mua được những thứ quan trọng nhất trong cuộc sống, ví dụ như tình yêu, tình bạn hay sức khỏe. Ví dụ cụ thể:

  •  My favorite thing in life is going for a walk in the park with my family - The best things in life are free! (Điều tôi thích nhất trong đời là đi dạo trong công viên với gia đình - thứ quan trọng nhất trong cuộc sống).

My mom always tries to buy me all of these fancy gifts, but I try to remind her that the best things in life are free (Mẹ tôi luôn cố gắng mua cho tôi tất cả những món quà sang trọng này, nhưng tôi cố gắng nhắc mẹ rằng tiền bạc không phải là tất cả).

4. Saving for a rainy day

Saving for a rainy day là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh về tiền. Saving for a rainy day mang ý nghĩa tiết kiệm tiền bạc để sử dụng vào lúc cần thiết trong tương lai. Ví dụ cụ thể:

  • I feel very unstable if there is no money left to save for a rainy day (Tôi cảm thấy rất bất ổn nếu không còn tiền tiết kiệm).

I save a portion of my wages each month for a rainy day (Tôi tiết kiệm một phần tiền lương của tôi mỗi tháng cho lúc cần thiết trong tương lai).

5. A fool and his money are soon parted

A fool and his money are soon parted là gì? Idiom về tiền bạc được hiểu là “tiền đội nón ra đi”. Thành ngữ tiếng Anh về tiền a fool and his money are soon parted miêu tả người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo. Ví dụ cụ thể:

  •  Annie relishes her extravagant lifestyle - but then a fool and her money are soon parted (Annie tận hưởng lối sống xa hoa của mình - nhưng rồi người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo).

I don't think I'll have any trouble funding this scheme because a fool and his money are soon parted (Tôi không nghĩ mình sẽ gặp khó khăn gì khi tài trợ cho kế hoạch này vì người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo).

6. Money doesn’t grow on trees

Money doesn’t grow on trees là gì? Cụm từ này là thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc. Nghĩa đen của money doesn’t grow on trees là “tiền không mọc ra từ cây”. Khi sử dụng thành ngữ này, người dùng sẽ hiểu nó có nghĩa là có nghĩa là chúng ta không nên hoang phí tiền bạc vì tiền bạc chỉ có hạn mà thôi. Ví dụ:

  •  My daughter Janie wants a car for her 16th birthday, but I can’t afford it. Money doesn’t grow on trees! (Con gái Janie của tôi muốn có một chiếc ô tô cho sinh nhật lần thứ 16 của nó, nhưng tôi không đủ tiền mua. Không nên hoang phí tiền bạc).

I can't believe you would spend your entire allowance on a silly video game. Money doesn't grow on trees, you know! (Tôi không thể tin rằng bạn sẽ dành toàn bộ tiền tiêu vặt của mình cho một trò chơi điện tử ngớ ngẩn. Không nên hoang phí tiền bạc, bạn biết đấy!).

7. Money talks

Bạn có thể hiểu idiom về tiền money talks là đồng tiền lên tiếng/ có tiền là có quyền. Cụ thể, thành ngữ tiếng Anh về tiền money talks là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sức thuyết phục, cũng như quyền lực to lớn của đồng tiền. Ví dụ:

  •  Don’t worry. I have a way of getting things done. Money talks (Đừng lo lắng. Tôi có một cách để hoàn thành công việc. Sức mạnh của đồng tiền mà).

If you want us to help you out, here's some advice—money talks (Nếu bạn muốn chúng tôi giúp bạn, thì đây là một số lời khuyên—sức mạnh của đồng tiền).

8. Look like a million dollars/bucks

Thành ngữ tiếng Anh look like a million dollars/bucks là gì? Ta có thể hiểu qua rằng idiom này mang nghĩa giống như một triệu đồng đô la. Vậy nên hãy dùng thành ngữ về tiền trong tiếng Anh này khi bạn muốn nói tới điều gì đó rất tốt, tuyệt vời; rất sắc sảo, thanh tú, trang nhã. Ví dụ:

  •  The beauty regularly updates her Instagram account with photos that show her looking like a million bucks in all kinds of apparel (Người đẹp thường xuyên cập nhật trên tài khoản Instagram những bức ảnh khoe dáng rất tuyệt vời trong đủ loại trang phục).

Wow, George looks a million dollars in that new suit! (Wow, George trông rất trang nhã trong bộ đồ mới đó!).

9. Born with a silver spoon in one’s mouth

Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc born with a silver spoon in one’s mouth là gì? Cụm từ này mang nghĩa là “ngậm thìa vàng” trong tiếng Anh. Born with a silver spoon in one’s mouth dùng để chỉ những ai sinh ra trong gia đình giàu có, quyền lực, có rất nhiều tiền. Ví dụ: 

  • Minh doesn’t know what it's like to be poor. He was born with a silver spoon in his mouth (Minh không biết thế nào là nghèo. Anh ấy được sinh ra trong gia đình giàu có, có rất nhiều tiền).

Samantha was born with a silver spoon in her mouth; there's always someone to pay her bills if her inheritance isn't enough (Samantha được sinh ra trong gia đình giày có nhiều tiền; luôn có người thanh toán hóa đơn cho cô ấy nếu tài sản thừa kế của cô ấy không đủ).

10. Rags to riches

Rags to riches là gì? Cụm từ này là một thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc. Rags to riches được sử dụng để ám chỉ những người đi lên từ hai bàn tay trắng. Bạn nên sử dụng Rags to riches để miêu tả những người đã từng rất nghèo khổ, cố gắng vươn lên để đạt được sự thành công nhất định nào đó. Ví dụ: 

  • I’m even more passionate about every person who wants to go from rags to riches (Tôi thậm chí còn đam mê hơn về những người đi lên từ hai bàn tay trắng).

The film is a rags-to-riches story of a beggar who goes on to find fame and fortune with his amazing singing voice (Bộ phim là câu chuyện đi lên từ hai bàn tay trắng của một người ăn xin đi tìm kiếm danh vọng và tiền tài bằng giọng hát tuyệt vời của mình).

Thành ngữ chỉ sự đắt đỏ trong tiếng Anh

1. Pay an arm and a leg for something

Pay an arm and a leg for something là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc và chỉ sự đắt đỏ, “đắt cắt cổ”. Pay an arm and a leg for something mang ý nghĩa là trả rất nhiều tiền cho một thứ gì đó. Ví dụ cụ thể: 

  • The price of chocolate has doubled. I nearly paid an arm and a leg for a small candy bar (Giá sô cô la đã tăng gấp đôi. Tôi suýt phải trả rất nhiều tiền cho một thanh kẹo nhỏ).

2. Costs an arm and a leg

Costs an arm and a leg là gì? Thành ngữ tiếng Anh này mang ý nghĩa là rất đắt đỏ. Do đó để mô tả một khoản chi tiêu lớn hoặc một thứ gì mắc tiền ta có thể sử dụng costs an arm and a leg. Ví dụ:

  • I'd love to buy a Porsche, but they cost an arm and a leg (Tôi muốn mua một chiếc Porsche, nhưng chúng là một khoản chi tiêu lớn rất đắt đỏ).
  • A week at a health farm can cost an arm and a leg (Một tuần tại trang trại sức khỏe có thể tiêu tốn rất nhiều tiền).

3. Shell out money/ to fork over money

Shell out money/to fork over money là gì? Bạn nên sử dụng thành ngữ tiếng Anh về tiền shell out money/to fork over money để miêu tả việc chi tiền/ mua thứ gì vô cùng đắt đỏ. Ví dụ:

  •  He had to fork over a lot of money for traffic fines last week (Anh ấy đã phải bỏ ra rất nhiều tiền để nộp phạt giao thông vào tuần trước).

4. To pay through the nose

To pay through the nose theo word by word là gì? Thành ngữ tiếng Anh về tiền to pay through the nose theo word by word có nghĩa là “trả bằng mũi”. Nghĩa bóng của idiom về tiền này đó là ám chỉ khoảng thời gian bạn phải trả một khoản chi phí cắt cổ. Ví dụ cụ thể:

  •  They paid through the nose to get the car fixed (Họ trả một khoản chi phí cắt cổ để sửa xe).

You can get pretty good meals on airplanes these days, but you're going to pay through the nose (Ngày nay, bạn có thể nhận được những bữa ăn khá ngon trên máy bay, nhưng bạn sẽ phải trả chi phí cắt cổ).

5. To splash out on something

To splash out on something là gì? Để miêu tả, diễn tả ai đó tiêu xài quá hoang phí, đặc biệt là chi tiêu rất nhiều tiền vào điều không nhất thiết cần đến thì bạn nên sử dụng thành ngữ tiếng Anh về tiền to splash out on something. Ví dụ:

  •  I was feeling down, so I splashed out on a new computer and then felt great (Tôi cảm thấy chán nản, vì vậy tôi chi tiền mua một chiếc máy tính mới và sau đó cảm thấy thật tuyệt).

I never had a sense of abundance, of being able to splash out and enjoy myself (Tôi chưa bao giờ có cảm giác sung túc, có thể vung tiền và tận hưởng bản thân).

Lời kết

Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về tiền thông dụng nhất. Để có thể ghi nhớ dễ dàng, hiểu chi tiết những idiom về tiền này, 1900 khuyên các bạn hãy ghi chép những thành ngữ này vào sổ tay từ vựng hoặc các phần mềm học từ vựng online nhé. 

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!