Object Complement | Định nghĩa Object và Complement, cách dùng Object Complement - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Object Complement | Định nghĩa Object và Complement, cách dùng Object Complement - Bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Object Complement | Định nghĩa Object và Complement, cách dùng Object Complement - Bài tập vận dụng

Object là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, "object" (tân ngữ) là một thành phần cú pháp trong câu, thường là người hoặc vật mà hành động của động từ hướng đến, tác động lên hoặc ảnh hưởng đến. Tân ngữ thường trả lời cho câu hỏi "What?" hoặc "Whom?" về hành động của động từ. Có hai loại tân ngữ chính trong tiếng Anh:

Direct Object (Tân ngữ trực tiếp):

  • Tân ngữ trực tiếp là một thành phần của câu mà nhận trực tiếp hành động của động từ.
  • Thường đứng sau động từ hành động mà không cần giới từ nối giữa động từ và tân ngữ.

Ví dụ: She is reading a book. (Tân ngữ trực tiếp: a book)

Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp):

  • Tân ngữ gián tiếp là một thành phần của câu mà không nhận trực tiếp hành động của động từ, nhưng nó là người hoặc thứ mà hành động được thực hiện đối với trước khi đến tân ngữ trực tiếp.
  • Thường cần có giới từ (chủ yếu là "to" hoặc "for") để nối giữa động từ và tân ngữ.

Ví dụ: He gave her the gift. (Tân ngữ gián tiếp: her, tân ngữ trực tiếp: the gift)

Complement là gì?

Complement (bổ ngữ) trong ngữ pháp tiếng Anh là một thành phần của câu được sử dụng để hoàn thành hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ hoặc tính từ. Bổ ngữ thường cung cấp thông tin bổ sung về chủ từ hoặc đối tượng của động từ, giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ và ý nghĩa của câu. Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ, đại từ, cụm danh từ, hoặc một loại khác của thành phần ngữ pháp.

Có 5 loại bổ ngữ trong tiếng Anh và dưới đây là các ví dụ với 5 loại bổ ngữ:

  • Bổ ngữ cho chủ ngữ: She is a doctor. (Bổ ngữ: a doctor)
  • Bổ ngữ cho tân ngữ: They consider her an expert. (Bổ ngữ cho tân ngữ: an expert)
  • Bổ ngữ cho tính từ: She was surprised to find the house empty. (Bổ ngữ của tính từ: to find the house empty)
  • Bổ ngữ động từ: She considers him her best friend. (Bổ ngữ động từ: her best friend)
  • Bổ ngữ trạng từ: He swims fast. (Bổ ngữ trạng từ: fast)

Ví dụ:

All of them seemed angry. (Tất cả họ đều trông giận dữ.)

→ “Angry” bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ “all of them”.

They named their daughter Jennie. (Họ đặt tên cho con gái là Jennie.)

→ “Jennie” bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “their daughter”.

Object complement trong tiếng Anh là gì?

Object complement là bổ ngữ cho tân ngữ. Đó là những từ hoặc cụm từ giải thích thêm cho danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ trực tiếp (direct object) trong câu. Bổ ngữ cho tân ngữ có thể là danh từ/ cụm danh từ, trạng từ/ cụm trạng từ hay cụm giới từ.

Danh từ và cụm danh từ: Bạn có thể sử dụng danh từ và cụm danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ khi trong câu có động từ bổ nghĩa (factitive verb) như: elect, appoint, make, choose, deem, assign, name, select, vote… 

Ví dụ:

  • They’ve appointed ten new teachers this year. (Họ đã bổ nhiệm mười giáo viên mới trong năm nay.)
  • They voted her the best actress for her latest movie. (Họ đã bình chọn cô ấy là nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho bộ phim mới nhất.)  

Trạng từ và cụm trạng từ: Trạng từ chỉ nơi chốn làm bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

  • She placed the books on the shelf. (Cô ấy để quyển sách lên kệ.)
  • He drove his child to school. (Anh ấy lái xe đưa con đến trường.)

Tính từ và cụm tính từ: Adjective và adjective phrase mô tả cho tân ngữ trực tiếp. Tuy nhiên, các bổ ngữ này phải theo ngay sau tân ngữ trực tiếp mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • We strive to make our family proud. (Chúng tôi nỗ lực để làm gia đình tự hào.)
  • The game got me extremely excited. (Trò chơi khiến tôi phấn khích thật sự.)

Cụm giới từ: Object complement cũng có thể là một cụm giới từ (prepositional phrase).

Ví dụ:

  • Isabella had a fondness for animals. (Isabella yêu thích động vật.)
  • He always pictures himself as a leader. (Anh ấy luôn tự cho mình là người lãnh đạo.

Phân biệt Object và Complement

1. Từ loại:

  • Tân ngữ (Object): Thường là một danh từ hoặc đại từ và thường xuất hiện sau động từ.
  • Bổ ngữ (Complement): Có thể là một danh từ, tính từ, đại từ hoặc cụm danh từ, và thường xuất hiện sau động từ, tính từ hoặc danh từ.

2. Chức năng:

  • Tân ngữ (Object): Thể hiện người hoặc vật mà hành động của động từ đang nhắm đến hoặc tác động đến.
  • Bổ ngữ (Complement): Hoàn thành hoặc bổ sung ý nghĩa của động từ, tính từ hoặc danh từ trong câu.

3. Cách sử dụng:

  • Tân ngữ (Object): Thường liên quan trực tiếp đến hành động của động từ và trả lời câu hỏi "What? (Cái gì?)" hoặc "Who? (Ai?)".
  • Bổ ngữ (Complement): Bổ sung thông tin về chủ từ hoặc về đối tượng của động từ, tính từ hoặc danh từ.

4. Vị trí trong câu:

  • Tân ngữ (Object): Thường đứng sau động từ và nằm giữa động từ và bổ ngữ của nó (nếu có).
  • Bổ ngữ (Complement): Có thể xuất hiện sau động từ, sau tính từ (nếu là bổ ngữ của tính từ), hoặc sau danh từ (nếu là bổ ngữ của danh từ).

5. Sự khác biệt:

  • Tân ngữ (Object): Liên quan trực tiếp đến hành động của động từ và thường bị loại bỏ từ câu mà câu vẫn còn hợp lý.
    Ví dụ: "She read a book" có thể rút gọn thành "She read."
  • Bổ ngữ (Complement): Không thể bị loại bỏ mà không làm mất đi ý nghĩa hoặc cấu trúc câu.
    Ví dụ: "She is happy" không thể rút gọn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu.

Bài tập vận dụng 

Bài tập 1: Xác định xem từ hoặc cụm từ nào trong câu là tân ngữ và từ hoặc cụm từ nào là bổ ngữ.

1. She gave him a present.

2. The children painted the walls blue.

3. I find this movie very interesting.

4. He considers her a close friend.

5. They named the dog Max.

Đáp án

1. "She gave him a present."

Tân ngữ (object): a present

Bổ ngữ (complement): him 

2. "The children painted the walls blue."

Tân ngữ (object): the walls 

Bổ ngữ (complement): blue

3. "I find this movie very interesting."

Tân ngữ (object): this movie

Bổ ngữ (complement): very interesting

4. "He considers her a close friend."

Tân ngữ (object): her 

Bổ ngữ (complement): a close friend

5. "They named the dog Max."

Tân ngữ (object): the dog 

Bổ ngữ (complement): Max 

Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau. Làm sao để bạn biết đó là tân ngữ hay bổ ngữ?

1. She considers __________ (her/himself) a talented musician.

2. They made __________ (a decision/the decision) to cancel the event.

3. The chef cooked __________ (the meal/a meal) to perfection.

4. I find __________ (the book/interesting) and well-written.

5. He called __________ (me/myself) for help.

6. He trusts __________ (him/himself) to complete the task.

7. They made __________ (a promise/the promise) to help us.

8. She cooked __________ (dinner/a dinner) for her family.

9. We found __________ (the movie/entertaining) and worth watching.

10. She congratulated __________ (me/myself) on the promotion.

Đáp án

1. She considers herself a talented musician.

Trong câu này, "herself" là tân ngữ. Câu hỏi "Whom does she consider?" sẽ trả lời "herself."

2. They made a decision to cancel the event.

Trong câu này, "a decision" là tân ngữ. Câu hỏi "What did they make?" sẽ trả lời "a decision."

3. The chef cooked the meal to perfection.

Trong câu này, "the meal" là tân ngữ. Câu hỏi "What did the chef cook?" sẽ trả lời "the meal."

4. I find the book interesting and well-written.

Trong câu này, "the book" là tân ngữ. Câu hỏi "What do I find interesting and well-written?" sẽ trả lời "the book."

5. He called me for help.

Trong câu này, "me" là tân ngữ. Câu hỏi "Whom did he call for help?" sẽ trả lời "me."

6. He trusts himself to complete the task.

Trong câu này, "himself" là bổ ngữ (complement). Không có câu hỏi "Whom?" hoặc "What?" được trả lời bởi "himself."

7. They made a promise to help us.

Trong câu này, "a promise" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did they make?" sẽ trả lời "a promise."

8. She cooked dinner for her family.

Trong câu này, "the dinner" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did she cook?" sẽ trả lời "the dinner."

9. We found the movie entertaining and worth watching.

Trong câu này, "the movie" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did we find entertaining and worth watching?" sẽ trả lời "the movie."

10. She congratulated me on the promotion.

Trong câu này, "me" là tân ngữ (object). Câu hỏi "Whom did she congratulate on the promotion?" sẽ trả lời "me."

Bài tập 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau với bổ ngữ.

1. She considers him __________.

2. The magician made the rabbit __________.

3. I find this book __________.

4. He painted the room __________.

5. They named their son __________.

Đáp án

1. She considers him a genius.

2. The magician made the rabbit disappear.

3. I find this book fascinating.

4. He painted the room bright red.

5. They named their son Max.

Bài tập 4: Xác định thành phần bổ ngữ (complement) trong các câu sau

1. She is such a positive person

2. I feel a little dizzy right now

3. She named the baby Janice.

4. I find them very pleasant

5. I hope you get a better job in the future

6. It seems a long time since I met you

7. The dog barked before we even came to the door. He knew it was us.

8. He put the cake in the oven.

Đáp án:

1. She is such a positive person

2. I feel a little dizzy right now

3. She named the baby Janice.

4. I find them very pleasant

5. I hope you get a better job in the future

6. It seems a long time since I met you

7. The dog barked before we even came to the door. He knew it was us.

8. He put the cake in the oven.

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây

Câu 1: My mother has become .................

A. Professional

B. Professionally

C. A professional sport player

D. the players of a professional sport

Câu 2: The employees made the product .................

A. Excellently

B. Excel

C. Excellent

D. Excelling

Câu 3: All employees are ................ with the policy of the company.

A. Cooperate

B. Cooperative

C. Cooperated

D. To cooperating

Câu 4: The investments in A movie is .................

A. Profit

B. Profitable

C. Profits

D. Profiting

Câu 5: The most important thing to remember isn’t ................ a torch with you.

A. To bring

B. Bring

C. That brings

D. Brings

Câu 6: The main problem is ................ they do not have an expert in this field.

A. Why

B. Which

C. None

D. That

Đáp án:

1. C

2. C

3. A

4. B

5. A

6. B

Bài tập 6: Chọn thành phần bổ ngữ trong những câu sau:l

1. He considers his girlfriend very beautiful.

A. He

B. considers

C. his girlfriend

D. very beautiful

2. Playing the piano always makes me happy.

A. Playing the piano

B. makes

C. me

D. happy

3. Her actions made her parents very angry.

A. Her actions

B. made

C. her parents

D. very angry

4. A big water bottle will keep you hydrated throughout the day.

A. A big water bottle

B. keep you

C. hydrated

D. throughout the day

5. Jim's teacher called him a troublemaker.

A. Jim's teacher

B. called

C. him

D. troublemaker

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!