Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Object Complement | Định nghĩa Object và Complement, cách dùng Object Complement - Bài tập vận dụng
Trong ngữ pháp tiếng Anh, "object" (tân ngữ) là một thành phần cú pháp trong câu, thường là người hoặc vật mà hành động của động từ hướng đến, tác động lên hoặc ảnh hưởng đến. Tân ngữ thường trả lời cho câu hỏi "What?" hoặc "Whom?" về hành động của động từ. Có hai loại tân ngữ chính trong tiếng Anh:
Direct Object (Tân ngữ trực tiếp):
Ví dụ: She is reading a book. (Tân ngữ trực tiếp: a book)
Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp):
Ví dụ: He gave her the gift. (Tân ngữ gián tiếp: her, tân ngữ trực tiếp: the gift)
Complement (bổ ngữ) trong ngữ pháp tiếng Anh là một thành phần của câu được sử dụng để hoàn thành hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ hoặc tính từ. Bổ ngữ thường cung cấp thông tin bổ sung về chủ từ hoặc đối tượng của động từ, giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ và ý nghĩa của câu. Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ, đại từ, cụm danh từ, hoặc một loại khác của thành phần ngữ pháp.
Có 5 loại bổ ngữ trong tiếng Anh và dưới đây là các ví dụ với 5 loại bổ ngữ:
Ví dụ:
All of them seemed angry. (Tất cả họ đều trông giận dữ.)
→ “Angry” bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ “all of them”.
They named their daughter Jennie. (Họ đặt tên cho con gái là Jennie.)
→ “Jennie” bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “their daughter”.
Object complement là bổ ngữ cho tân ngữ. Đó là những từ hoặc cụm từ giải thích thêm cho danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ trực tiếp (direct object) trong câu. Bổ ngữ cho tân ngữ có thể là danh từ/ cụm danh từ, trạng từ/ cụm trạng từ hay cụm giới từ.
Danh từ và cụm danh từ: Bạn có thể sử dụng danh từ và cụm danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ khi trong câu có động từ bổ nghĩa (factitive verb) như: elect, appoint, make, choose, deem, assign, name, select, vote…
Ví dụ:
Trạng từ và cụm trạng từ: Trạng từ chỉ nơi chốn làm bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
Tính từ và cụm tính từ: Adjective và adjective phrase mô tả cho tân ngữ trực tiếp. Tuy nhiên, các bổ ngữ này phải theo ngay sau tân ngữ trực tiếp mà chúng bổ nghĩa.
Ví dụ:
Cụm giới từ: Object complement cũng có thể là một cụm giới từ (prepositional phrase).
Ví dụ:
1. Từ loại:
2. Chức năng:
3. Cách sử dụng:
4. Vị trí trong câu:
5. Sự khác biệt:
Bài tập 1: Xác định xem từ hoặc cụm từ nào trong câu là tân ngữ và từ hoặc cụm từ nào là bổ ngữ.
1. She gave him a present.
2. The children painted the walls blue.
3. I find this movie very interesting.
4. He considers her a close friend.
5. They named the dog Max.
Đáp án
1. "She gave him a present."
Tân ngữ (object): a present
Bổ ngữ (complement): him
2. "The children painted the walls blue."
Tân ngữ (object): the walls
Bổ ngữ (complement): blue
3. "I find this movie very interesting."
Tân ngữ (object): this movie
Bổ ngữ (complement): very interesting
4. "He considers her a close friend."
Tân ngữ (object): her
Bổ ngữ (complement): a close friend
5. "They named the dog Max."
Tân ngữ (object): the dog
Bổ ngữ (complement): Max
Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau. Làm sao để bạn biết đó là tân ngữ hay bổ ngữ?
1. She considers __________ (her/himself) a talented musician.
2. They made __________ (a decision/the decision) to cancel the event.
3. The chef cooked __________ (the meal/a meal) to perfection.
4. I find __________ (the book/interesting) and well-written.
5. He called __________ (me/myself) for help.
6. He trusts __________ (him/himself) to complete the task.
7. They made __________ (a promise/the promise) to help us.
8. She cooked __________ (dinner/a dinner) for her family.
9. We found __________ (the movie/entertaining) and worth watching.
10. She congratulated __________ (me/myself) on the promotion.
Đáp án
1. She considers herself a talented musician.
Trong câu này, "herself" là tân ngữ. Câu hỏi "Whom does she consider?" sẽ trả lời "herself."
2. They made a decision to cancel the event.
Trong câu này, "a decision" là tân ngữ. Câu hỏi "What did they make?" sẽ trả lời "a decision."
3. The chef cooked the meal to perfection.
Trong câu này, "the meal" là tân ngữ. Câu hỏi "What did the chef cook?" sẽ trả lời "the meal."
4. I find the book interesting and well-written.
Trong câu này, "the book" là tân ngữ. Câu hỏi "What do I find interesting and well-written?" sẽ trả lời "the book."
5. He called me for help.
Trong câu này, "me" là tân ngữ. Câu hỏi "Whom did he call for help?" sẽ trả lời "me."
6. He trusts himself to complete the task.
Trong câu này, "himself" là bổ ngữ (complement). Không có câu hỏi "Whom?" hoặc "What?" được trả lời bởi "himself."
7. They made a promise to help us.
Trong câu này, "a promise" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did they make?" sẽ trả lời "a promise."
8. She cooked dinner for her family.
Trong câu này, "the dinner" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did she cook?" sẽ trả lời "the dinner."
9. We found the movie entertaining and worth watching.
Trong câu này, "the movie" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did we find entertaining and worth watching?" sẽ trả lời "the movie."
10. She congratulated me on the promotion.
Trong câu này, "me" là tân ngữ (object). Câu hỏi "Whom did she congratulate on the promotion?" sẽ trả lời "me."
Bài tập 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau với bổ ngữ.
1. She considers him __________.
2. The magician made the rabbit __________.
3. I find this book __________.
4. He painted the room __________.
5. They named their son __________.
Đáp án
1. She considers him a genius.
2. The magician made the rabbit disappear.
3. I find this book fascinating.
4. He painted the room bright red.
5. They named their son Max.
Bài tập 4: Xác định thành phần bổ ngữ (complement) trong các câu sau
1. She is such a positive person
2. I feel a little dizzy right now
3. She named the baby Janice.
4. I find them very pleasant
5. I hope you get a better job in the future
6. It seems a long time since I met you
7. The dog barked before we even came to the door. He knew it was us.
8. He put the cake in the oven.
Đáp án:
1. She is such a positive person
2. I feel a little dizzy right now
3. She named the baby Janice.
4. I find them very pleasant
5. I hope you get a better job in the future
6. It seems a long time since I met you
7. The dog barked before we even came to the door. He knew it was us.
8. He put the cake in the oven.
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây
Câu 1: My mother has become .................
A. Professional
B. Professionally
C. A professional sport player
D. the players of a professional sport
Câu 2: The employees made the product .................
A. Excellently
B. Excel
C. Excellent
D. Excelling
Câu 3: All employees are ................ with the policy of the company.
A. Cooperate
B. Cooperative
C. Cooperated
D. To cooperating
Câu 4: The investments in A movie is .................
A. Profit
B. Profitable
C. Profits
D. Profiting
Câu 5: The most important thing to remember isn’t ................ a torch with you.
A. To bring
B. Bring
C. That brings
D. Brings
Câu 6: The main problem is ................ they do not have an expert in this field.
A. Why
B. Which
C. None
D. That
Đáp án:
1. C
2. C
3. A
4. B
5. A
6. B
Bài tập 6: Chọn thành phần bổ ngữ trong những câu sau:l
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận