Từ vựng & bài mẫu giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh
Từ vựng về công việc bằng tiếng Anh
Trước khi bước vào phần giới thiệu công việc bằng tiếng Anh, hãy cùng 1900 tích lũy phần từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp (job) trước nhé!
STT
|
Từ vựng về công việc bằng tiếng Anh
|
Ý nghĩa
|
1
|
Accountant
/əˈkaʊntənt/
(danh từ)
|
Kế toán viên
|
2
|
Banker
/ˈbæŋkər/
(danh từ)
|
Nhân viên ngân hàng
|
3
|
Financial Adviser
/faɪˈnænʃəl ˈædvaɪzər/
(danh từ)
|
Cố vấn tài chính
|
4
|
Pharmacist
/ˈfɑːrməsɪst/
(danh từ)
|
Dược sĩ
|
5
|
Dentist
/ˈdentɪst/
(danh từ)
|
Nha sĩ
|
6
|
Doctor
/ˈdɒktə/
(danh từ)
|
Bác sĩ
|
7
|
Teacher
/ˈtiːtʃər/
(danh từ)
|
Giáo viên
|
8
|
Professor
/prəˈfesər/
(danh từ)
|
Giáo sư
|
9
|
Lecturer
/ˈlektʃərər/
(danh từ)
|
Giảng viên
|
10
|
Astronaut
/ˈæstrənɔːt/
(danh từ)
|
Phi hành gia
|
11
|
Historian
/hɪˈstɔːriən/
(danh từ)
|
Nhà sử học
|
12
|
Scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(danh từ)
|
Nhà khoa học
|
13
|
AI Engineer
/ˌeɪˈaɪ ˌen.dʒɪˈnɪr/
(danh từ)
|
Kỹ sư trí tuệ nhân tạo
|
14
|
Data Analyst
/ˈdeɪtə ˈænəlɪst/
(danh từ)
|
Nhà phân tích dữ liệu
|
15
|
Technician
/tekˈnɪʃn̩/
(danh từ)
|
Kỹ thuật viên
|
16
|
Driver
/ˈdraɪvər/
(danh từ)
|
Tài xế
|
17
|
Pilot
/ˈpaɪlət/
(danh từ)
|
Phi công
|
18
|
Conductor
/kənˈdʌktər/
(danh từ)
|
Người bán vé (xe điện, xe buýt)
|
19
|
Chef
/ʃef/
|
Đầu bếp
|
20
|
Hotel Manager
/hoʊˈtel ˈmænɪdʒər/
(danh từ)
|
Quản lý khách sạn
|
21
|
Tour Guide
/tʊr ɡaɪd/
(danh từ)
|
Hướng dẫn viên du lịch
|
22
|
Actor
/ˈæktər/
(danh từ)
|
Diễn viên
|
23
|
Author
/ˈɔːθər/
(danh từ)
|
Tác giả
|
24
|
Dancer
/ˈdænsər/
(danh từ)
|
Vũ công
|
25
|
Attorney
/əˈteːrni/
(danh từ)
|
Luật sư
|
26
|
Detective
/dɪˈtektɪv/
(danh từ)
|
Thám tử
|
27
|
Judge
/dʒʌdʒ/
(danh từ)
|
Thẩm phán
|
28
|
Carpenter
/ˈkɑːpɪntə/
(danh từ)
|
Thợ mộc
|
29
|
Electrician
/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/
(danh từ)
|
Thợ điện
|
30
|
Plumber
/ˈplʌmə/
(danh từ)
|
Thợ sửa ống nước
|
Một số mẫu câu giới thiệu công việc bằng tiếng Anh
Cùng 1900 bỏ túi một số mẫu câu giới thiệu công việc bằng tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất nhé!
STT
|
Cấu trúc câu giới thiệu công việc bằng tiếng Anh
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
1
|
I am a at .
|
Tôi là tại .
|
I am a marketing specialist at ABC Company. (Tôi là chuyên gia tiếp thị tại Công ty ABC.)
|
2
|
My role at is .
|
Vai trò của tôi tại là .
|
My role at XYZ Tech is designing and implementing innovative solutions to address complex technical challenges. (Vai trò của tôi tại công ty XYZ Tech là thiết kế và triển khai các giải pháp đổi mới để giải quyết những vấn đề kỹ thuật phức tạp.)
|
3
|
I am working as a at .
|
Tôi đang làm tại .
|
I am working as a project manager at DEF Corporation, overseeing the planning, execution, and successful completion of various projects within tight deadlines. (Tôi đang làm quản lý dự án tại tập đoàn DEF, giám sát việc lập kế hoạch, thực hiện và hoàn thành thành công nhiều dự án khác nhau trong thời hạn cố định.)
|
4
|
I am a part of the at .
|
Tôi là nhân viên của tại .
|
I am a part of the Accounting team at BBC company. (Tôi là nhân viên của phòng Kế toán tại công ty BBC.)
|
5
|
I am responsible for .
|
Tôi chịu trách nhiệm về .
|
I am responsible for delivering exceptional service by addressing customer inquiries and resolving issues in a timely and efficient manner. (Tôi chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ đặc biệt bằng cách giải đáp các thắc mắc của khách hàng và giải quyết các vấn đề một cách kịp thời và hiệu quả.)
|
6
|
My responsibilities include .
|
Trách nhiệm của tôi bao gồm .
|
My responsibilities include conducting in-depth market research and providing valuable insights to guide investment decisions. (Trách nhiệm của tôi bao gồm tiến hành nghiên cứu thị trường chi tiết và cung cấp thông tin quan trọng để hỗ trợ quyết định đầu tư.)
|
7
|
My job involves .
|
Công việc của tôi liên quan đến .
|
My job involves talent acquisition, onboarding, and employee relations. (Công việc của tôi liên quan đến tuyển dụng nhân tài, quá trình đón nhận nhân viên mới, và gắn kết nhân viên.)
|
8
|
I work on .
|
Tôi làm công việc .
|
I work on designing visually appealing and engaging graphics for various marketing materials. (Tôi làm công việc thiết kế đồ họa hấp dẫn về mặt hình ảnh cho các tài liệu tiếp thị khác nhau.)
|
9
|
I am accountable for .
|
Tôi chịu trách nhiệm về .
|
I am accountable for engaging with customers, driving sales, and ensuring a positive shopping experience. (Tôi chịu trách nhiệm tương tác với khách hàng, thúc đẩy doanh số bán hàng và đảm bảo trải nghiệm mua sắm tích cực.)
|
10
|
As part of my job, I am required to .
|
Là một phần công việc của mình, tôi đảm nhiệm .
|
As part of my job, I am required to conduct experiments, analyze data, and contribute to scientific publications. (Là một phần công việc của mình, tôi đảm nhiệm tiến hành các thí nghiệm, phân tích dữ liệu và làm các bài báo khoa học.)
|
Cấu trúc bài giới thiệu công việc bằng tiếng Anh
Để viết được bài giới thiệu công việc bằng tiếng Anh hay nhất, trước tiên bạn cần phải lên dàn ý cho bài viết. Thường thì cấu trúc của bài giới thiệu gồm những ý chính sau:
- Giới thiệu tên công việc của mình
- Giới thiệu ngành
- Giới thiệu công ty
- Liệt kê những nhiệm vụ/công việc chính của mình
- Điểm qua những ưu điểm - nhược điểm khi làm việc
- Cần làm gì để phát triển và nâng cao kỹ năng làm việc trong tương lai
Bài mẫu giới thiệu công việc bằng tiếng Anh
Từ dàn ý bài giới thiệu công việc bằng tiếng Anh, bạn có thể áp dụng để tự viết cho mình một bài giới thiệu hay nhất. Nếu chưa biết phải viết như thế nào thì có thể tham khảo các mẫu bài viết dưới đây của 1900 nhé!
1. Bài mẫu giới thiệu đơn giản
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
I'm an English teacher at a high school in Hanoi. I've been teaching for 5 years. Teaching has always been my passion, and I love being able to help my students learn English and grow everyday. My typical day involves teaching several classes, grading assignments and tests, and planning lessons. I feel a great sense of pride when I see my students improve their English skills and achieve their goals. My colleagues are also very supportive and dedicated, and we work together as a team to ensure that our students receive the best education possible. The working environment is also very pleasant, with modern facilities and resources available for us to use. I truly enjoy being a teacher, and I feel fortunate to have the opportunity to make a difference in the lives of my students.
|
Tôi là giáo viên tiếng Anh tại một trường trung học ở Hà Nội. Tôi đã đi dạy được 5 năm. Giảng dạy luôn là niềm đam mê của tôi và tôi rất vui khi có thể giúp học sinh của mình học tiếng Anh và phát triển mỗi ngày. Một ngày làm việc của tôi thường là dạy học cho các lớp, chấm điểm bài tập và bài kiểm tra cũng như soạn giáo án. Tôi cảm thấy vô cùng tự hào khi thấy học sinh của mình cải thiện kỹ năng tiếng Anh và đạt được mục tiêu của mình. Các đồng nghiệp của tôi cũng hết lòng hỗ trợ và tận tâm, và chúng tôi làm việc cùng nhau rất chặt chẽ để đảm bảo rằng học sinh của mình nhận được nền giáo dục tốt nhất. Môi trường làm việc cũng rất thoải mái, với cơ sở vật chất hiện đại và nguồn tài nguyên sẵn có cho chúng tôi sử dụng. Tôi rất yêu nghề giáo viên và tôi cảm thấy may mắn khi có cơ hội góp phần thay đổi cuộc sống của học sinh mình.
|
2. Bài mẫu giới thiệu chi tiết
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
I'm a registered nurse at a hospital in Ho Chi Minh city, and I've been working in this field for over 10 years. As a nurse, I provide care and support to patients, assist doctors during medical procedures, and monitor patients' conditions. This job can be quite demanding and challenging at times, especially when dealing with critical cases. However, the feeling of helping people and making a positive impact on their lives is incredibly rewarding and fulfilling. I work closely with a team of experienced medical professionals who are always willing to share their knowledge and expertise with me, and I'm grateful for the opportunity to learn and grow in this field. My colleagues are supportive and friendly, and our working environment is clean, organized, and well-equipped. I enjoy the diversity of cases I encounter on a daily basis, and the fact that no two days are ever the same. Overall, I'm proud to be a nurse and to contribute to the well-being of my patients.
|
Tôi là y tá làm việc chính thức tại một bệnh viện ở thành phố Hồ Chí Minh và tôi đã làm việc trong ngành này hơn 10 năm. Là một y tá, tôi chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân, hỗ trợ bác sĩ trong các thủ tục y tế và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Công việc này đôi khi có thể khá khắt khe và thử thách, đặc biệt là khi có những trường hợp bệnh nhân nguy kịch. Tuy nhiên, niềm vui của tôi là có thể giúp đỡ và tạo ra sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của bệnh nhân. Tôi làm việc cùng đội ngũ chuyên gia y tế giàu kinh nghiệm, những người luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức và chuyên môn của họ với tôi.Tôi rất biết ơn vì có cơ hội học hỏi và phát triển trong lĩnh vực này. Các đồng nghiệp của tôi luôn hỗ trợ và thân thiện, đồng thời môi trường làm việc của chúng tôi sạch sẽ, gọn gàng và đầy đủ tiện nghi. Sự đa dạng của các trường hợp bệnh nhân tôi gặp hàng ngày khiến tôi thêm yêu nghề và thực tế đúng là không có ngày nào giống ngày nào. Nhìn chung, tôi tự hào vì mình là một y tá và đã giúp cải thiện sức khỏe của bệnh nhân.
|
Như vậy, 1900 đã bật mí bạn từ vựng và cách viết bài giới thiệu công việc bằng tiếng Anh đơn giản nhưng ấn tượng. Bạn có thể tham khảo kiến thức mà 1900 chia sẻ để có thể viết được bài giới thiệu hay nhất nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Được cập nhật 06/11/2024
36 lượt xem