Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 109 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) công bố điểm trúng tuyển vào các ngành học theo phương thức 100 (Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024và danh sách thí sinh trúng tuyển vào đại học chính quy năm 2024, cụ thể như sau:

Điểm trúng tuyển vào các ngành học theo phương thức 100: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024

TT

Tên ngành đào tạo (mã ngành)

Mã tổ hợp

Chỉ tiêu

Điểm trúng tuyển

1

Luật (7380101)

 

221

 

 

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

82

28.36

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

50

24.5

 

Ngữ văn, Toán, tiếng Anh

D01

60

25.4

 

Ngữ văn, Toán, tiếng Pháp

D03

02

25.0

 

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

25

26.52

 

Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH

D82

02

25.0

2

Luật chất lượng cao (7380101CLC)

 

 

 

101

 

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

25

24.5

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

50

25.4

 

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

26

26.52

3

Luật Kinh doanh (7380110)

 

217

 

 

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

 

25.8

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

D03

 

 

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

 

 

Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH

D82

 

4

Luật Thương mại quốc tế (7380109)

 

48

 

 

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

 

26.5

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

 

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

 

 

Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH

D82

 

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

TT

Ngành học/Mã ngành

Chỉ tiêu

Các tổ hợp xét tuyển

Khối

Điểm trúng tuyển

1.

Luật

(7380101)

180

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

27.5

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

24.35

Ngữ văn, Toán, tiếng Anh

D01

25.10

Ngữ văn, Toán, tiếng Pháp

D03

24.60

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

25.10

Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH

D82

24.28

2.

Luật chất lượng cao

 (380101CLC)

108

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

25.10

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

3.

Luật thương mại quốc tế

(7380109)

46

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

25.70

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH

D82

4.

Luật kinh doanh

(7380110)

100

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

25.29

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

D03

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH

D82

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 24.9  
2 7380101 Luật C00 28.25  
3 7380101 Luật D01 25.3  
4 7380101 Luật D03 24.45  
5 7380101 Luật D78 26.22  
6 7380101 Luật D82 22.62  
7 7380101CLC Luật A01; D01; D07; D78 24.7  
8 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D78; D82 25.68  
9 7380110 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D03; D90; D91 25.1

2. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật   18.1  
2 7380101CLC Luật chất lượng cao   17  
3 7380109 Luật thương mại quốc tế   19.95  
4 7380110 Luật kinh doanh   18.95

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00 27.75 Tiêu chí phụ 27.0000 98
2 7380101 Luật A00 25.15 Tiêu chí phụ 24.6500 99
3 7380101 Luật D01 26.1 Tiêu chí phụ 26.1000 97
4 7380101 Luật D03 25.5 Tiêu chí phụ 25.5000 95
5 7380101 Luật D78 26.55 Tiêu chí phụ 26.3000 96
6 7380101 Luật D82 24.55 Tiêu chí phụ 24.5500 99
7 7380101CLC Luật CLC A01; D01; D07; D78 25.85 Tiêu chí phụ 9.2000 90
8 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D78; D82 26.5 Tiêu chí phụ 26.5000 94
9 7380110 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D03; D90; D91 26.05 Tiêu chí phụ 25.5500 93

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00 27.5  
2 7380101 Luật A00 24.3  
3 7380101 Luật D01 24.4  
4 7380101 Luật D03 23.25  
5 7380101 Luật D78 24.5  
6 7380101 CLC Luật A01 , D01, D07, D78 23.75  
7 7380110 Luật kinh doanh A00, A01, D01, D03, D90, D91 24.55  
8 7380109 Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01, D78, D82 24.8

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 109 lượt xem