Các ngành đào tạo Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu  năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu  năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem
1 298 lượt xem


Các ngành đào tạo Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu  năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu  năm 2024 mới nhất

Thong tin tuyen sinh Dai hoc Ba Ria Vung Tau nam 2024

Thong tin tuyen sinh Dai hoc Ba Ria Vung Tau nam 2024

Thong tin tuyen sinh Dai hoc Ba Ria Vung Tau nam 2024

B. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 15  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C00; C20; D01 15  
3 7810201 Quản trị khách sạn C00; C20; D15; D01 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D15; D01 15  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 15  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C14; D01 15  
7 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 15  
8 7340115 Marketing A00; C00; C20; D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C19; C20; D01 15  
11 7310608 Đông phương học C00; C19; C20; D01 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15  
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật còng trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
17 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 15  
18 7720201 Dược học A00; A02; B00; B08 21  
19 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; C08 19  
20 7310401 Tâm lý học C00; C19; C20; D01 15  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 15  
22 7510605TN Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân tài năng) A00; C00; C20; D01 20  
23 7340301TN Kế toán (Cử nhân tài năng) A00; A01; C14; D01 20  
24 7340101TN Quản trị kinh doanh (Cử nhân tài năng) A00; C00; C20; D01 20

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 18  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C00; C20; D01 18  
3 7810201 Quản trị khách sạn C00; C20; D15; D01 18  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D15; D01 18  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 18  
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C14; D01 18  
7 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 18  
8 7340115 Marketing A00; C00; C20; D01 18  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C19; C20; D01 18  
11 7310608 Đông phương học C00; C19; C20; D01 18  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18  
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18  
17 7380101 Luật A00; C20; C00; D01 18  
18 7720201 Dược học A00; A02; B00; B08 24  
19 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; C08 19.5  
20 7310401 Tâm lý học C00; C19; C20; D01 18  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; C02; D07 18  
22 7510605TN Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 22 cử nhân tài năng
23 7340301TN Kế toán A00; A01; C14; D01 22 cử nhân tài năng
24 7340101TN Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 22 cử nhân tài năng

C. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C20;D01 15  
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C19;C20;D15 15  
3 7810201 Quản trị khách sạn A00;C19;C20;D15 15  
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C19;C20;D15 15  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 15  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C14;D01 15  
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;C14;D01 15  
8 7340301 Kế toán A00;A01;C14;D01 15  
9 7340115 Marketing A00;C00;C20;D01 15  
10 7380101 Luật A00;C20;C00;D01 15  
11 7310608 Đông phương học C00;C19;C20;D01 15  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D15;D66 15  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D15;D66 15  
14 7310401 Tâm lý học C00;C19;C20;D01 15  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 15  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 15  
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 15  
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;C01;D01 15  
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;C01;D01 15  
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;B00;C02;D07 15  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B03;B08 15  
22 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;C08 19  
23 7720201 Dược học A00;A02;B00;B08 21

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C20;D01 18  
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C19;C20;D15 18  
3 7810201 Quản trị khách sạn A00;C19;C20;D15 18  
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C19;C20;D15 18  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 18  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C14;D01 18  
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;C14;D01 18  
8 7340301 Kế toán A00;A01;C14;D01 18  
9 7340115 Marketing A00;C00;C20;D01 18  
10 7380101 Luật A00;C20;C00;D01 18  
11 7310608 Đông phương học C00;C19;C20;D01 18  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D15;D66 18  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D15;D66 18  
14 7310401 Tâm lý học C00;C19;C20;D01 18  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 18  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 18  
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 18  
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;C01;D01 18  
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;C01;D01 18  
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;B00;C02;D07 18  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B03;B08 18  
22 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;C08 19.5  
23 7720201 Dược học A00;A02;B00;B08 24

D. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 15  
2 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D09;D01 15  
4 7340116 Bất động sản A00;C04;C01;D01 15  
5 7340115 Marketing A00;A09;C01;D01 15  
6 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C04;D01 15  
8 7310608 Đông phương học C00;C20;D01;C19 15  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D01;D15 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 15  
11 7310401 Tâm lý học C00;C20;D01;D15 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;D01 15  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;A02;D01 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A02;D01 15  
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;A01;A02;D01 15  
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;A02;C01 15  
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;A01;B00;D07 15  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B03;C08 15  
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;C20;D01 15  
20 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;C20;D01 15  
21 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;C01;D01 15  
22 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;C08 19  
23 7720201 Dược học A00;B00;B08;C08 21

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 18 Đợt 3
2 7340301 Kế toán A00;A04;C04;D01 18 Đợt 3
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D09;D01 18 Đợt 3
4 7340116 Bất động sản A00;C04;C01;D01 18 Đợt 3
5 7340115 Marketing A00;A04;C01;D01 18 Đợt 3
6 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 18 Đợt 3
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C04;D01 18 Đợt 3
8 7310608 Đông phương học C00;C20;D01;C19 18 Đợt 3
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D01;D15 18 Đợt 3
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 18 Đợt 3
11 7310401 Tâm lý học C00;C20;D01;D15 18 Đợt 3
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18 Đợt 3
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A03;A04;D01 18 Đợt 3
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A03;A04;D01 18 Đợt 3
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;A01;A04;D01 18 Đợt 3
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;A04;C01 18 Đợt 3
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;A01;A06;B00 18 Đợt 3
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B02;C08 18 Đợt 3
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;C20;D01 18 Đợt 3
20 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;C20;D01 18 Đợt 3
21 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;C01;D01 18 Đợt 3
22 7720301 Điều dưỡng B00;B08;B02;C08 19.5 Đợt 3

E. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (4 chuyên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Tổ chức quản lý cảng - Xuất nhập khẩu và Giao nhận vận tải quốc tế; Quản lý dịch vụ vận tải; Thương mại điện tử) A00; C00; C01; D01 15  
2 7380101 Luật (3 chuyên ngành: Luật kinh tế; Luật thương mại quốc tế; Luật hành chính) A00; A01; C00; D01 15  
3 7340301 Kế toán (2 chuyên ngành: Kế toán kiểm toán; Kế toán tài chính) A00; A04; C01; D01 15  
4 7340101 Quản trị kinh doanh (7 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn; Kinh doanh quốc tế; Quản trị marketing và tổ chức sự kiện; Quản trị Tài chính - Ngân hàng; Quản trị truyền thông đa phương tiện; Kinh doanh kỹ thuật số A00; C00; C01; D01 15  
5 7310608 Đông phương học (7 chuyên ngành: Ngôn ngữ Nhật Bản; Ngôn ngữ Hàn Quốc; Ngôn ngữ Trung Quốc; Ngôn ngữ Thái Lan (Đông Nam Á học); Văn hoá du lịch; Văn hoá truyền thông; Quan hệ công chúng) C00; C20; D01; D15 15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh (3 chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) A01; D01; D14; D15 15  
7 7310401 Tâm lý học (3 chuyên ngành: Tâm lý học; Tâm lý trị liệu; Tâm lý lâm sàng) C00; C20; D01; D15 15  
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp và dân dụng; Điện tử công nghiệp; Điều khiển và tự động hoá; Năng lượng tái tạo) A00; A01; A04; D01 15  
9 7480201 Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Quản trị mạng và an toàn thông tin) A00; A01; A04 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   18  
2 7380101 Luật   18  
3 7340301 Kế toán   18  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   18

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 298 lượt xem