Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 92 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Từ ngày 20/08 - 27/8/2024, thí sinh trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 đến Trường làm thủ tục nhập học trực tiếp tại Hội trường Trung tâm tích hợp (Nhà G).

Thí sinh trúng tuyển cần làm thủ tục xác nhận nhập học trên hệ thống của Bộ GD&ĐT từ ngày 19/8/2024 và kết thúc việc xác nhận này chậm nhất 17h00 ngày 27/8/2024.

Sau đợt trúng tuyển và nhập học đầu tiên, Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai sẽ công bố thông tin đợt xét tuyển bổ sung.

2. Xét học bạ

TT

NGÀNH ĐÀO TẠO

MÃ NGÀNH

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

ĐIỂM

TRÚNG

TUYỂN

1

CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

7510202

A00, A01, A04, A10

18

2

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN,

ĐIỆN TỬ

7510301

A00, A01, A04, A10

18

3

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG

7510103

A00, A01, A04, A10

18

4

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ

7510205

A00, A01, A04, A10

18

5

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

7480201

A00, A01, A10, D01

18

6

KỸ THUẬT PHẦN MỀM

7480103

A00, A01, A10, D01

18

7

TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN

7320104

A01, C00, D01, D66

18

8

THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

7210403

A01, C00, D01, D15

18

9

NGÔN NGỮ ANH

7220201

D01, D14, D15, D66

18

10

NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC

7220204

C00, A07, D14, D15

18

11

ĐÔNG PHƯƠNG HỌC

7310608

C00, A07, D14, D15

18

12

CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

7540101

A00, A07, B00, B04

18

13

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC

7510401

A00, A07, B00, B04

18

14

CÔNG NGHỆ SINH HỌC

7420201

A00, A07, B00, B04

18

15

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

7510406

A00, A07, B00, B04

18

16

ĐIỀU DƯỠNG

7720301

A00, B00, C08, D07

19,5*

17

KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC

7720601

A00, B00, C08, D07

19,5*

18

KẾ TOÁN

7340301

A00, A07, C00, D01

18

19

TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

7340201

A00, A07, C00, D01

18

20

QUẢN TRỊ KINH DOANH

7340101

A00, A07, C00, D01

18

21

QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN

7810201

A00, A07, C00, D01

18

22

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH

VÀ LỮ HÀNH

7810103

A00, A07, C00, D01

 

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 18  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 18  
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A04; A10 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A04; A10 18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; B04 18  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; B00; B04; C08 19.5  
7 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19.5  
8 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 18  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A09; C00; C20 18  
12 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 18  
13 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 18  
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C20; D14; D15 18

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A04;A10 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A04;A10 18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;B04 18  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06;B00;B04;C08 19.5  
7 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
8 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
12 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
13 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D14;D15 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A04;A10 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A04;A10 18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;B04 18  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06;B00;B04;C08 19.5  
7 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
8 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
12 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
13 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D14;D15 18

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;A06;B00;B04 19.5  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
5 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
7 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;A04;A10 18  
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A03;A10 18  
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A03;A10 18  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;D07 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;A06;B00;B04 19.5  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
5 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
7 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;A04;A10 18  
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A03;A10 18  
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A03;A10 18  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;D07 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18

E. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   19.5  
2 7720301 Điều dưỡng   19.5  
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học   18  
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
6 7480201 Công nghệ thông tin   18  
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   18  
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy   18  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
13 7340301 Kế toán   18  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18  
15 7810201 Quản trị khách sạn   18  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
17 7310608 Đông phương học   18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   19.5  
2 7720301 Điều dưỡng   19.5  
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học   18  
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
6 7480201 Công nghệ thông tin   18  
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   18  
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy   18  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
13 7340301 Kế toán   18  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18  
15 7810201 Quản trị khách sạn   18  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
17 7310608 Đông phương học   18

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 92 lượt xem