Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 104 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ THPT

Diem chuan hoc ba, DGNL Dai hoc Tien Giang nam 20243.Xét điểm thi đánh giá năng lực

STT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm trúng tuyển

1

Công nghệ thực phẩm

7540101

NL1

600

2

Công nghệ thông tin

7480201

3

Nuôi trồng thủy sản

7620301

4

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201

5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

6

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303

7

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

7510103

8

Chăn nuôi

7620105

9

Bảo vệ thực vật

7620112

B. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 17.5  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D90 16  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 15  
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 15  
5 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 16.5  
6 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; B08 15  
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 15  
8 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 15  
9 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; B08 15  
10 7620112 Báo vệ thực vật A00; A01; B00; B08 15  
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07; D90 15  
12 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D90 15  
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 15  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 15  
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 15  
16 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D78 15  
17 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D78 15

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 23.37  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D90 21.34  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 23.65  
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 20.92  
5 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 21.6  
6 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07; D90 19.5  
7 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; B08 20.47  
8 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 18  
9 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 18  
10 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; B08 18  
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B08 18  
12 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D90 18  
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 18  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 18  
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 18  
16 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D78 18  
17 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D78 18

3. Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ Thực phẩm NL1 603  
2 7480201 Công nghệ Thông tin NL1 670

C. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D01;C00 24  
2 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;D01;D90 23.25  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14;D78 23.25  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 21.5  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;D90 20  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 20  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 21.25  
8 7380101 Luật A01;D01;C00;D66 21.75  
9 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 15  
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 15  
11 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 15  
12 7420201 Công nghệ Sinh học A00;A01;B00;B08 15  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 15  
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 18.5  
15 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 15  
16 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 15  
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 15  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 15  
19 7229040 Văn hóa học C00;D01;D14;D78 18.5  
20 7810101 Du lịch C00;D01;D14;D78 19  
21 51140201 Giáo dục mầm non M01;M09 17 Cao đẳng

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 24.41  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;D90 24.08  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 22.11  
4 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 20.31  
5 7380101 Luật A01;D01;C00;D66 22.44  
6 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 18.45  
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 18  
8 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 18  
9 7420201 Công nghệ Sinh học A00;A01;B00;B08 18  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 18  
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 20.54  
12 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 18  
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 18  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 18  
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 18  
16 7229040 Văn hóa học C00;D01;D14;D78 18  
17 7810101 Du lịch C00;D01;D14;D78 18  
18 51140201 Giáo dục mầm non M01;M09 18 Cao đẳng

3. Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 614  
2 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 600  
3 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 600  
4 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 669  
5 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 617  
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 614  
7 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 720  
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 600  
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 634

D. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D01;C00 20  
2 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;D01;D90 19  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14;D78 19  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 17  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;D90 17  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 15  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 15  
8 7380101 Luật A01;D01;C00;D66 15  
9 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 15  
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 15  
11 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 15  
12 7420201 Công nghệ Sinh học A00;A01;B00;B08 15  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 15  
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 16  
15 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 15  
16 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 15  
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 15  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 15  
19 7229040 Văn hóa học C00;D01;D14;D78 15  
20 7810101 Du lịch C00;D01;D14;D78 15  
21 51140201 Giáo dục mầm non M01;M09 17

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D01;C00 25.95  
2 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;D01;D90 27.2  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14;D78 25.48  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 23.31  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;D90 24.13  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 21.85  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 18  
8 7380101 Luật A01;D01;C00;D66 23.4  
9 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 18  
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 18  
11 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 18  
12 7420201 Công nghệ Sinh học A00;A01;B00;B08 18  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 18  
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 18  
15 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 18  
16 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 18  
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 18  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 18  
19 7229040 Văn hóa học C00;D01;D14;D78 18  
20 7810101 Du lịch C00;D01;D14;D78 18  
21 51140201 Giáo dục mầm non M01;M09 18 Cao đẳng

E. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D01; C00 22.5  
2 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; D01; D90 22.5  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D78 18.5  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 21  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D90 21  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 19  
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 15  
8 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 21  
9 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; B08 16  
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 15  
11 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 15  
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; B08 26  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B08 15  
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07; D90 20  
15 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D90 15  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07; D90 15  
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 15  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 15  
19 7510300 CNKT Điện tử - Tin học công nghiệp A00; A01; B00; D07 27.5  
20 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D78 19  
21 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D78 21  
22 51140201 Giáo dục mầm non M00; M01 16.5 Cao đẳng

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01: D01; C00 21 Trình độ Đại học
2 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; D01; D90 21 Trình độ Đại học
3 7140217 Sư phạm Văn C00; D01; D14; D78 21 Trình độ Đại học
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 18 Trình độ Đại học
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 18 Trình độ Đại học
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 18 Trình độ Đại học
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 18 Trình độ Đại học
8 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 18 Trình độ Đại học
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; B08 18 Trình độ Đại học
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 18 Trình độ Đại học
11 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 18 Trình độ Đại học
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; B08 18 Trình độ Đại học
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B08 18 Trình độ Đại học
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01;D07; D90 18 Trình độ Đại học
15 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01;D07; D90 18 Trình độ Đại học
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01;D07; D90 18 Trình độ Đại học
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01;D07; D90 18 Trình độ Đại học
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01;D07; D90 18 Trình độ Đại học
19 7510300 CNKT Điện tử - Tin học công nghiệp A00; A01; B00; D07 18 Trình độ Đại học
20 7229040 Văn hóa học C00; D01, D14; D78 18 Trình độ Đại học
21 7810101 Du lịch C00; D01, D14; D78 18 Trình độ Đại học
22 51140201 Giáo dục mầm non M01; M00 18 Trình độ cao đẳng

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 104 lượt xem