Học phí Trường Đai học Tiền Giang năm 2023 - 2024 mới nhất

Cập nhật Học phí Trường Đai học Tiền Giang năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 93 lượt xem


Học phí Trường Đai học Tiền Giang năm 2023 - 2024 mới nhất

A. Ngành/Chương trình đào tạo trường Đai học Tiền Giang năm 2023

Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, D90

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, D90

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, D90

Kinh tế

7310101

A00, A01, D01, D90

Luật

7380101

A01, D01, C00, D66

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, A01, B00, B08

Nuôi trồng thủy sản

7620301

A00, A01, B00, B08

Chăn nuôi

7620105

A00, A01, B00, B08

Công nghệ sinh học

7420201

A00, A01, B00, B08

Bảo vệ thực vật

7620112

A00, A01, B00, B08

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, D07, D90

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

7510103

A00, A01, D07, D90

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201

A00, A01, D07, D90

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303

A00, A01, D07, D90

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

A00, A01, D07, D90

Văn hóa học

7229040

C00, D01, D14, D78

Du lịch

7810101

C00, D01, D14, D78

Giáo dục Tiểu học

7140202

A00, A01, D01, C00

Sư phạm Toán 

7140209

A00, A01, D01, D90

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00, D01, D14, D78

Cao đẳng Sư phạm Mầm non

51140201

M00, M02

B. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 17.5  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D90 16  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 15  
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 15  
5 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 16.5  
6 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; B08 15  
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 15  
8 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 15  
9 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; B08 15  
10 7620112 Báo vệ thực vật A00; A01; B00; B08 15  
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07; D90 15  
12 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D90 15  
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 15  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 15  
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 15  
16 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D78 15  
17 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D78 15

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 23.37  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D90 21.34  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 23.65  
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 20.92  
5 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 21.6  
6 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07; D90 19.5  
7 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; B08 20.47  
8 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 18  
9 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 18  
10 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; B08 18  
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B08 18  
12 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D90 18  
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 18  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 18  
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 18  
16 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D78 18  
17 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D78 18

3. Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ Thực phẩm NL1 603  
2 7480201 Công nghệ Thông tin NL1 670

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 93 lượt xem