Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 128 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

TT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm theo kết quả thi TN THPT năm 2022, 2023

Điểm theo học bạ

Học bạ trước năm 2024

Học bạ năm 2024

Điều kiện học lực lớp 12

1

7140209

Sư phạm Toán

/

/

27.4

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

2

7140211

Sư phạm Vật lý

/

/

27.97

3

7140213

Sư phạm Sinh

/

/

27.21

4

7140217

Sư phạm Ngữ văn

/

/

27.28

5

7140201

Giáo dục Mầm non

/

/

23

6

7140202

Giáo dục Tiểu học

/

/

27.53

7

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

/

/

27.15

8

7620112

Bảo vệ thực vật

/

18.75

19.05

 

9

7480201

Công nghệ Thông tin

/

17.4

19.15

 

10

7229010

Lịch sử

/

18.6

24.75

 

11

7220201

Ngôn ngữ Anh

16.55

18.4

19.85

 

12

7340101

Quản trị kinh doanh

23.55

16.25

19.95

 

13

7310630

Việt Nam học

/

19.1

18.75

 

Điểm trúng tuyển = Tổng điểm 3 môn xét tuyển + Điểm ưu tiên quy đổi.

Trong đó:

- Điểm ưu tiên quy đổi = [(30 - tổng điểm 3 môn xét tuyển)/7,5] x Tổng điểm ưu tiên thông thường.

- Điểm ưu tiên thông thường = Điểm ưu tiên khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng.

- Điểm ưu tiên quy đổi áp dụng với thí sinh đạt tổng điểm 3 môn từ 22,5 điểm trở lên.

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 23.5  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 23.75  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 19  
4 7140213 Sư phạm Sinh A02; B00; D08; D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 21.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 24.5  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 14  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D66 14  
9 7310630 Việt Nam học (VH-DL) A09; C00; C20; D01 14  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 14  
11 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 14

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 25  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 24  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 24  
4 7140213 Sư phạm Sinh A02; B00; D08; D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 24  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 26  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D66 15  
9 7310630 Việt Nam học (VH-DL) A09; C00; C20; D01 15  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 15  
11 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 15

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;C14;D01 19  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D11 19  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 23.25  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 13  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 13  
9 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 13  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;D08;D13 13  
11 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 13

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;C14;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D11 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
4 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;D13 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 15  
9 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 15  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;D08;D13 15  
11 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;A10;D01 19  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A10 19  
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;B02;B04 19  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C00;D01 21.25  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;A10;D01 12.5  
8 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;B02;B04 14  
9 7229030 Văn học C00;C19;C20;D14 ---  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 14  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 14  
12 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;A10;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A10 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;B02;B04 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C00;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;A10;D01 15  
8 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;B02;B04 15  
9 7229030 Văn học C00;C19;C20;D14 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 15  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 15  
12 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; A10; D01 18.5  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A10 18.5  
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; B04 18.5  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 18.5  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M01; M02; M03 18.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C14; C00; D01 18.5  
7 7440102 Vật lý học A00; A01; A02; A10 13  
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; A10; D01 13  
9 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; B02; B04 13  
10 7229030 Văn học C00; C19; C20; D14 13  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D11; D66 13  
12 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09; C00; C20; D01 13  
13 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 13

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 128 lượt xem