Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 123 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất

Các ngành tuyển sinh năm 2024 Đại học Quốc tế Hồng Bàng:

Dai hoc Quoc te Hong Bang cong bo phuong thuc tuyen sinh 2024

B. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A00; B00; D90; D07 22.5  
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5  
3 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 22.5  
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5  
5 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 21  
6 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 21  
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 21  
8 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 19  
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 19  
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 19  
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 19  
12 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D90; D07 19  
13 7310630 Việt Nam Học A01; C01; D01; D78 17  
14 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 16  
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 16  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D90; D01 16  
17 7380107 Luật Kinh Tế A00; C00; D01; A08 16  
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 16  
19 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 16  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 16  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 16  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 16  
23 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 15  
24 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15  
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
26 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 15  
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 15  
28 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 15  
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 15  
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 15  
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 15  
32 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15  
33 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 15  
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15  
35 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 15  
36 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 15  
37 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; D01; C00 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
2 7720101 Y khoa (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
3 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
5 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
6 7720201 Dược học (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
7 7140202 Giáo dục tiểu học M00; M01; M11 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
8 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M11 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
9 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
10 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
11 7720301 Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
13 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
14 7720302 Hộ sinh A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
15 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
16 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D90; D08 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
18 7340114 Digital marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
19 7380107 Digital marketing_CT tiếng Anh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
20 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
21 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D90; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
22 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
25 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
26 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; A08 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; C00; D01; D06 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
32 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
33 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
34 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
35 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
36 7310630 Việt Nam học A01; C01; D01; D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
37 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
38 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
39 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
40 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
41 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; D01; C00 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
42 7720101 Y khoa A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
43 7720101 Y khoa (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
44 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
45 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
46 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
47 7720201 Dược học (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
48 7140202 Giáo dục tiểu học M00; M01; M11 40 Điểm 5 học kỳ
49 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M11 40 Điểm 5 học kỳ
50 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
51 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
52 7720301 Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
53 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
54 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
55 7720302 Hộ sinh A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
56 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
57 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D90; D08 32.5 Điểm 5 học kỳ
58 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
59 7340114 Digital marketing A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
60 7380107 Digital marketing (Chương trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
61 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 30 Điểm 5 học kỳ
62 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D90; D01 30 Điểm 5 học kỳ
63 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
64 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
65 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
66 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 30 Điểm 5 học kỳ
67 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; A08 30 Điểm 5 học kỳ
68 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
69 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 30 Điểm 5 học kỳ
70 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 30 Điểm 5 học kỳ
71 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 30 Điểm 5 học kỳ
72 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; C00; D01; D06 30 Điểm 5 học kỳ
73 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 30 Điểm 5 học kỳ
74 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
75 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
76 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
77 7310630 Việt Nam học A01; C01; D01; D78 30 Điểm 5 học kỳ
78 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 30 Điểm 5 học kỳ
79 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 30 Điểm 5 học kỳ
80 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 30 Điểm 5 học kỳ
81 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 30 Điểm 5 học kỳ
82 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; D01; C00 30 Điểm 5 học kỳ

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa   750  
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh)   750  
3 7720501 Răng hàm mặt   750  
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh)   750  
5 7720115 Y học cổ truyền   750  
6 7720201 Dược học   750  
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh)   750  
8 7720301 Điều dưỡng   650  
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh)   650  
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   650  
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   650  
12 7720302 Hộ Sinh   650  
13 7310630 Việt Nam Học   600  
14 7340114 Digital Marketing   600  
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh)   600  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng   600  
17 7380107 Luật Kinh Tế   600  
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
19 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
20 7480201 Công nghệ thông tin   600  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
22 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
23 7340412 Quản trị sự kiện   600  
24 7810201 Quản trị khách sạn   600  
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
26 7380101 Luật   600  
27 7340122 Thương mại điện tử   600  
28 7340301 Kế toán   600  
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   600  
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật   600  
32 7320108 Quan hệ công chúng   600  
33 7310401 Tâm lý học   600  
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
35 7580101 Kiến Trúc   600  
36 7210403 Thiết kế đồ họa   600  
37 7140114 Quản lý Giáo dục   600

C. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00;B00;C02;D90 22  
2 7720101_E Y khoa_CT tiếng Anh A00;B00;C02;D90 22  
3 7720501 Răng hàm mặt A00;B00;C02;D90 22  
4 7720501_E Răng hàm mặt_CT tiếng Anh A00;B00;C02;D90 22  
5 7720115 Y học cổ truyền A00;B00;C02;D90 21  
6 7720201 Dược học A00;B00;C02;D90 21  
7 7720201_E Dược học_CT tiếng Anh A00;B00;C02;D90 21  
8 7720301 Điều dưỡng A00;B00;C02;D90 19  
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;C02;D90 19  
10 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00;C02;D90 19  
11 7720302 Hộ sinh A00;B00;C02;D90 19  
12 7140201 Giáo dục mầm non M00;M01;M11 19  
13 7140202 Giáo dục tiểu học M00;M01;M11 19  
14 7140206 Giáo dục thể chất T00;T02;T03;T07 18  
15 7140114 Quản lý giáo dục M00;M01;M11 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 15  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 15  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 15  
20 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D90;D01 15  
21 7340301 Kế toán A00;A01;D90;D01 15  
22 7310206 Quan hệ quốc tế A00;A01;C00;D01 15  
23 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;A08 15  
24 7310630 Việt Nam học A01;C01;D01;D78 15  
25 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D78 15  
26 7340114 Digital marketing A00;A01;C00;D01 15  
27 7380101 Luật A00;C00;D01;C14 15  
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 15  
29 7210403 Thiết kế đồ họa H00;H01;V00;V01 15  
30 7580101 Kiến trúc A00;D01;V00;V01 15  
31 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;C00;D01 15  
32 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 15  
33 7310401 Tâm lý học B00;B03;C00;D01 15  
34 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C00;D01 15  
35 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D96 15  
36 7310612 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;D01;D04 15  
37 7310614 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;D01;D78 15  
38 7310613 Ngôn ngữ Nhật Bản A01;C00;D01;D06 15

D. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00;B00;D90;D07 22  
2 7720501 Răng hàm mặt A00;B00;D90;D07 22  
3 7720201 Dược học A00;B00;D90;D07 21  
4 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D90;D07 19  
5 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00;D90;D07 19  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D90;D07 19  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 15  
8 7340114 Digital marketing A00;A01;C00;D01 15  
9 7340301 Kế toán A00;A01;D90;D01 15  
10 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D90;D01 15  
11 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 15  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
13 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;A08 15  
14 7380101 Luật A00;C00;D01;C14 15  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D96 15  
16 7310612 Trung Quốc học A01;C00;D01;D04 15  
17 7310613 Nhật Bản học A01;C00;D01;D06 15  
18 7310614 Hàn Quốc học A01;C00;D01;D78 15  
19 7310630 Việt Nam học A01;C00;D01;D78 15  
20 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D78 15  
21 7310206 Quan hệ quốc tế A00;A01;C00;D01 15  
22 7310401 Tâm lý học B00;B03;C00;D01 15  
23 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;C00;D01 15  
24 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 15  
25 7210404 Thiết kế thời trang H00;H01;V00;V01 15  
26 7210403 Thiết kế đồ họa H00;H01;V00;V01 15  
27 7580101 Kiến trúc A00;D01;V00;V01 15  
28 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 15  
29 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 15  
30 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;A02;B00 15  
31 7510601 Quản lý công nghiệp A00;A01;D01;D90 15  
32 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 15  
33 7140201 Giáo dục mầm non M00;M01;M11 19  
34 7140114 Quản lý giáo dục A00;C00;D01 15  
35 7140206 Giáo dục thể chất T00;T02;T03;T07 18

E. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2020

 Xét điểm thi THPT

TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810201 Quản trị khách sạn   15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   15  
3 7720201 Dược học   21  
4 7720501 Răng - Hàm - Mặt   22  
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện   15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh   15  
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   15  
8 7720101 Y khoa   22  
9 7480201 Công nghệ thông tin   15  
10 7380101 Luật   15  
11 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   19  
12 7380107 Luật kinh tế   15  
13 7340114 Digital Marketing   15  
14 7310614 Hàn Quốc học   15  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng   15  
16 7720301 Điều dưỡng   19  
17 7310612 Trung Quốc học   15  
18 7310206 Quan hệ quốc tế   15  
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   15  
20 7310613 Nhật Bản học   15  
21 7340301 Kế toán   15  
22 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   19  
23 7420201 Công nghệ sinh học   15  
24 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   15  
25 7310630 Việt Nam học   15  
26 7140201 Giáo dục Mầm non   18.5  
27 7140206 Giáo dục Thể chất   17.5  
28 7310101 Kinh tế   15  
29 7580101 Kiến trúc   15  
30 7210403 Thiết kế đồ họa   15  
31 7580201 Kỹ thuật xây dựng   15  
32 7480207 Trí tuệ nhân tạo   15  
33 7510601 Quản lý công nghiệp   15  
34 7480202 An toàn thông tin   15  
35 7210404 Thiết kế thời trang   15  
36 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng   15  
37 7340101_LK Quản trị kinh doanh   15  
38 7810201_LK Quản trị khách sạn   15

 

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 123 lượt xem