Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
C. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;D07 | 27.1 | |
2 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00;A01;D01;D07 | 28 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;D01;D07 | 26.3 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;D07 | 28.05 | |
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;D01;D07 | 26.7 | |
6 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (Tiên Tiến) | A00;A01;D07 | 26.2 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D07 | 27.05 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 27.9 | |
9 | 7480201_N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00;A01;D01;D06;D07 | 26.3 | |
10 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;D07 | 27.05 | |
11 | 7480202 | An toàn thông tin | A00;A01;D01;D07 | 26.95 | |
12 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00;A01;D01;D07 | 26.55 | |
13 | 7480106_IOT | Kỹ thuật máy tính (Hướng Hệ thống Nhúng và Iot | A00;A01;D01;D07 | 26.5 |
D. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | KHOA HỌC MÁY TÍNH | A00;A01;D01;D07 | 27.3 | |
2 | 7480101_TTNT | KHOA HỌC MÁY TÍNH (HƯỚNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO) | A00;A01;D01;D07 | 27.5 | |
3 | 7480101_CLCA | KHOA HỌC MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 26.75 | |
4 | 7480102 | MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU | A00;A01;D01;D07 | 26.35 | |
5 | 7480102_CLCA | MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 25.6 | |
6 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | A00;A01;D01;D07 | 27.55 | |
7 | 7480103_CLCA | KỸ THUẬT PHẦN MỀM (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 27 | |
8 | 7480104 | HỆ THỐNG THÔNG TIN | A00;A01;D01;D07 | 26.7 | |
9 | 7480104_TT | HỆ THỐNG THÔNG TIN (TIÊN TIẾN) | A01;D01;D07 | 25.1 | |
10 | 7480104_CLCA | HỆ THỐNG THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 26.15 | |
11 | 7340122 | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ | A00;A01;D01;D07 | 26.7 | |
12 | 7340122_CLCA | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 26.3 | |
13 | 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | A00;A01;D01;D07 | 27.3 | |
14 | 7480201_CLCN | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN) | A00;A01;D01;D07 | 25.85 | |
15 | 7480109 | KHOA HỌC DỮ LIỆU | A00;A01;D01;D07 | 26.65 | |
16 | 7480202 | AN TOÀN THÔNG TIN | A00;A01;D01;D07 | 27 | |
17 | 7480202_CLCA | AN TOÀN THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 26.45 | |
18 | 7480106 | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | A00;A01;D01;D07 | 26.9 | |
19 | 7480106_IOT | KỸ THUẬT MÁY TÍNH (HƯỚNG HỆ THỐNG NHÚNG VÀ IOT) | A00;A01;D01;D07 | 26.4 | |
20 | 7480106_CLCA | KỸ THUẬT MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO) | A00;A01;D01;D07 | 25.9 |
E. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | 27.2 | ||
2 | 7480101-TTNT | Khoa học máy tính (hướng trí tuệ nhân tạo) | 27.1 | ||
3 | 7480101-CLCA | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | 25.7 | ||
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 26 | ||
5 | 7480102-CLCA | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu(Chất lượng cao) | 23.6 | ||
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 27.7 | ||
7 | 7480103-CLCA | Kỹ thuật phần mềm (Chất lượng cao) | 26.3 | ||
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 26.3 | ||
9 | 7480104-TT | Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | 22 | ||
10 | 7480104-CLCA | Hệ thống thông tin(Chất lượng cao) | 24.7 | ||
11 | 7340122 | Thương mại Điện tử | 26.5 | ||
12 | 7340122-CLCA | Thương mại Điện tử (Chất lượng cao) | 24.8 | ||
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 27 | ||
14 | 7480201-CLCN | Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản ) | 23.7 | ||
15 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 25.9 | ||
16 | 7480202 | An toàn thông tin | 26.7 | ||
17 | 7480202_CLCA | An toàn thông tin (Chất lượng cao) | 25.3 | ||
18 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 26.7 | ||
19 | 7480106-IOT | Kỹ thuật máy tính (Hướng hệ thống Nhúng và IOT) | 26 | ||
20 | 7480106-CLCA | Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao ) | 24.2 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật máy tính mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Khoa học dữ liệu mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Quản lý hệ thông công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Kỹ thuật máy tính mới ra trường là bao nhiêu?