Các ngành đào tạo trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024 mới nhất, mời các bạn xem:
1 111 lượt xem


Các ngành đào tạo trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2023 mới nhất

Thong tin tuyen sinh Dai hoc Cong nghe thong tin - DHQGTPHCM 2024

B. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2023

Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

C. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07 27.1  
2 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;D07 28  
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;D01;D07 26.3  
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 28.05  
5 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01;D01;D07 26.7  
6 7480104_TT Hệ thống thông tin (Tiên Tiến) A00;A01;D07 26.2  
7 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 27.05  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 27.9  
9 7480201_N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00;A01;D01;D06;D07 26.3  
10 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;D07 27.05  
11 7480202 An toàn thông tin A00;A01;D01;D07 26.95  
12 7480106 Kỹ thuật máy tính A00;A01;D01;D07 26.55  
13 7480106_IOT Kỹ thuật máy tính (Hướng Hệ thống Nhúng và Iot A00;A01;D01;D07 26.5

D. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 KHOA HỌC MÁY TÍNH A00;A01;D01;D07 27.3  
2 7480101_TTNT KHOA HỌC MÁY TÍNH (HƯỚNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO) A00;A01;D01;D07 27.5  
3 7480101_CLCA KHOA HỌC MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 26.75  
4 7480102 MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU A00;A01;D01;D07 26.35  
5 7480102_CLCA MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 25.6  
6 7480103 KỸ THUẬT PHẦN MỀM A00;A01;D01;D07 27.55  
7 7480103_CLCA KỸ THUẬT PHẦN MỀM (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 27  
8 7480104 HỆ THỐNG THÔNG TIN A00;A01;D01;D07 26.7  
9 7480104_TT HỆ THỐNG THÔNG TIN (TIÊN TIẾN) A01;D01;D07 25.1  
10 7480104_CLCA HỆ THỐNG THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 26.15  
11 7340122 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ A00;A01;D01;D07 26.7  
12 7340122_CLCA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 26.3  
13 7480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A00;A01;D01;D07 27.3  
14 7480201_CLCN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN) A00;A01;D01;D07 25.85  
15 7480109 KHOA HỌC DỮ LIỆU A00;A01;D01;D07 26.65  
16 7480202 AN TOÀN THÔNG TIN A00;A01;D01;D07 27  
17 7480202_CLCA AN TOÀN THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 26.45  
18 7480106 KỸ THUẬT MÁY TÍNH A00;A01;D01;D07 26.9  
19 7480106_IOT KỸ THUẬT MÁY TÍNH (HƯỚNG HỆ THỐNG NHÚNG VÀ IOT) A00;A01;D01;D07 26.4  
20 7480106_CLCA KỸ THUẬT MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO) A00;A01;D01;D07 25.9

E. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính   27.2  
2 7480101-TTNT Khoa học máy tính (hướng trí tuệ nhân tạo)   27.1  
3 7480101-CLCA Khoa học máy tính (Chất lượng cao)   25.7  
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   26  
5 7480102-CLCA Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu(Chất lượng cao)   23.6  
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm   27.7  
7 7480103-CLCA Kỹ thuật phần mềm (Chất lượng cao)   26.3  
8 7480104 Hệ thống thông tin   26.3  
9 7480104-TT Hệ thống thông tin ( Tiên tiến )   22  
10 7480104-CLCA Hệ thống thông tin(Chất lượng cao)   24.7  
11 7340122 Thương mại Điện tử   26.5  
12 7340122-CLCA Thương mại Điện tử (Chất lượng cao)   24.8  
13 7480201 Công nghệ Thông tin   27  
14 7480201-CLCN Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản )   23.7  
15 7480109 Khoa học dữ liệu   25.9  
16 7480202 An toàn thông tin   26.7  
17 7480202_CLCA An toàn thông tin (Chất lượng cao)   25.3  
18 7480106 Kỹ thuật máy tính   26.7  
19 7480106-IOT Kỹ thuật máy tính (Hướng hệ thống Nhúng và IOT)   26  
20 7480106-CLCA Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao )   24.2

 

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 111 lượt xem